Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đá trong vách tường sẽ kêu la và kèo trên sườn nhà sẽ đáp lại.
  • 新标点和合本 - 墙里的石头必呼叫; 房内的栋梁必应声。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 墙里的石头要呼叫, 屋内的栋梁必应声。
  • 和合本2010(神版-简体) - 墙里的石头要呼叫, 屋内的栋梁必应声。
  • 当代译本 - 墙上的石头必高声控诉, 房子的梁木必同声响应。
  • 圣经新译本 - 石头必从墙里呼叫, 梁木必在树中应声。
  • 中文标准译本 - 砖石必从墙里哀叫 , 椽木必从屋梁中回应。
  • 现代标点和合本 - 墙里的石头必呼叫, 房内的栋梁必应声。
  • 和合本(拼音版) - 墙里的石头必呼叫, 房内的栋梁必应声。
  • New International Version - The stones of the wall will cry out, and the beams of the woodwork will echo it.
  • New International Reader's Version - The stones in the walls of their homes will cry out. And the wooden beams will echo that cry.
  • English Standard Version - For the stone will cry out from the wall, and the beam from the woodwork respond.
  • New Living Translation - The very stones in the walls cry out against you, and the beams in the ceilings echo the complaint.
  • Christian Standard Bible - For the stones will cry out from the wall, and the rafters will answer them from the woodwork.
  • New American Standard Bible - For the stone will cry out from the wall, And the rafter will answer it from the framework.
  • New King James Version - For the stone will cry out from the wall, And the beam from the timbers will answer it.
  • Amplified Bible - For the stone will cry out from the wall [to accuse you—built in sin!] And the rafter will answer it out of the woodwork.
  • American Standard Version - For the stone shall cry out of the wall, and the beam out of the timber shall answer it.
  • King James Version - For the stone shall cry out of the wall, and the beam out of the timber shall answer it.
  • New English Translation - For the stones in the walls will cry out, and the wooden rafters will answer back.
  • World English Bible - For the stone will cry out of the wall, and the beam out of the woodwork will answer it.
  • 新標點和合本 - 牆裏的石頭必呼叫; 房內的棟樑必應聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 牆裏的石頭要呼叫, 屋內的棟梁必應聲。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 牆裏的石頭要呼叫, 屋內的棟梁必應聲。
  • 當代譯本 - 牆上的石頭必高聲控訴, 房子的梁木必同聲響應。
  • 聖經新譯本 - 石頭必從牆裡呼叫, 梁木必在樹中應聲。
  • 呂振中譯本 - 牆裏的石頭必哀呼, 木寮中的椽子必應聲的。
  • 中文標準譯本 - 磚石必從牆裡哀叫 , 椽木必從屋梁中回應。
  • 現代標點和合本 - 牆裡的石頭必呼叫, 房內的棟梁必應聲。
  • 文理和合譯本 - 壁中之石將呼、木中之梁將應、○
  • 文理委辦譯本 - 壁中之石將呼、屋巔之梁將應、以訟爾罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 壁中之石將乎、屋巔之梁將應、 以訟爾罪、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso hasta las piedras del muro claman, y resuenan las vigas del enmaderado.
  • 현대인의 성경 - 담의 돌들이 너를 향해 부르짖을 것이며 집의 들보가 응답할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, du sein des murailles, ╵les pierres vont crier ; de la charpente, ╵les poutres leur feront écho.
  • リビングバイブル - まさに、自分の家の壁の石がおまえを訴え、 天井の梁がそれに同調している。
  • Nova Versão Internacional - Pois as pedras clamarão da parede, e as vigas responderão do madeiramento contra você.
  • Hoffnung für alle - Sogar die Steine in der Mauer schreien deine Untaten heraus, und die Sparren im Gebälk stimmen mit ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ก้อนหินที่ผนังจะส่งเสียงร้อง และไม้ขื่อไม้คานก็จะส่งเสียงสะท้อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กำแพง​หิน​จะ​ส่ง​เสียง​ร้อง และ​คาน​ไม้​จะ​สะท้อน​ตอบ​เสียง​นั้น
交叉引用
  • Gia-cơ 5:3 - Bạc vàng anh chị em bị mất giá, đó là một bằng chứng tố cáo anh chị em, thiêu hủy thể xác anh chị em như lửa. Anh chị em đã tích trữ tiền của trong những ngày cuối cùng.
  • Gia-cơ 5:4 - Hãy nghe tiếng kêu than của nông dân bị anh chị em bóc lột, tiếng kêu ấy đã thấu đến tai Chúa Toàn Năng.
  • Gióp 31:38 - Nếu đất vườn tôi lên tiếng tố cáo và tất cả luống cày cùng nhau than khóc,
  • Gióp 31:39 - hay nếu tôi đã cướp đoạt hoa lợi hay gây ra cái chết cho chủ nó,
  • Gióp 31:40 - thì xin cho gai gốc mọc lên thay cho lúa mì và cỏ dại thay chỗ của lúa mạch.” Lời của Gióp đến đây là hết.
  • Hê-bơ-rơ 12:24 - Anh em đã đến gần Chúa Giê-xu là Đấng Trung Gian của giao ước mới giữa Đức Chúa Trời và dân Ngài, và gần máu rưới ra, là máu có năng lực cứu người và biện hộ hùng hồn hơn máu của A-bên.
  • Khải Huyền 6:10 - Họ kêu lớn: “Lạy Chúa Chí Cao, là Đấng Thánh và chân thật, đến bao giờ Chúa mới xét xử và báo ứng những người trên mặt đất đã sát hại chúng con?”
  • Sáng Thế Ký 4:10 - Chúa Hằng Hữu phán: “Con đã làm gì? Tiếng máu em con đổ dưới đất, đã thấu tai Ta.
  • Giô-suê 24:27 - Giô-suê nói: “Hòn đá này sẽ làm chứng cho chúng ta vì nó đã nghe hết mọi lời Chúa Hằng Hữu phán dạy. Vậy nếu anh em từ bỏ Ngài, đá này sẽ làm chứng.”
  • Lu-ca 19:40 - Chúa đáp: “Nếu họ im lặng, đá sẽ tung hô!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đá trong vách tường sẽ kêu la và kèo trên sườn nhà sẽ đáp lại.
  • 新标点和合本 - 墙里的石头必呼叫; 房内的栋梁必应声。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 墙里的石头要呼叫, 屋内的栋梁必应声。
  • 和合本2010(神版-简体) - 墙里的石头要呼叫, 屋内的栋梁必应声。
  • 当代译本 - 墙上的石头必高声控诉, 房子的梁木必同声响应。
  • 圣经新译本 - 石头必从墙里呼叫, 梁木必在树中应声。
  • 中文标准译本 - 砖石必从墙里哀叫 , 椽木必从屋梁中回应。
  • 现代标点和合本 - 墙里的石头必呼叫, 房内的栋梁必应声。
  • 和合本(拼音版) - 墙里的石头必呼叫, 房内的栋梁必应声。
  • New International Version - The stones of the wall will cry out, and the beams of the woodwork will echo it.
  • New International Reader's Version - The stones in the walls of their homes will cry out. And the wooden beams will echo that cry.
  • English Standard Version - For the stone will cry out from the wall, and the beam from the woodwork respond.
  • New Living Translation - The very stones in the walls cry out against you, and the beams in the ceilings echo the complaint.
  • Christian Standard Bible - For the stones will cry out from the wall, and the rafters will answer them from the woodwork.
  • New American Standard Bible - For the stone will cry out from the wall, And the rafter will answer it from the framework.
  • New King James Version - For the stone will cry out from the wall, And the beam from the timbers will answer it.
  • Amplified Bible - For the stone will cry out from the wall [to accuse you—built in sin!] And the rafter will answer it out of the woodwork.
  • American Standard Version - For the stone shall cry out of the wall, and the beam out of the timber shall answer it.
  • King James Version - For the stone shall cry out of the wall, and the beam out of the timber shall answer it.
  • New English Translation - For the stones in the walls will cry out, and the wooden rafters will answer back.
  • World English Bible - For the stone will cry out of the wall, and the beam out of the woodwork will answer it.
  • 新標點和合本 - 牆裏的石頭必呼叫; 房內的棟樑必應聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 牆裏的石頭要呼叫, 屋內的棟梁必應聲。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 牆裏的石頭要呼叫, 屋內的棟梁必應聲。
  • 當代譯本 - 牆上的石頭必高聲控訴, 房子的梁木必同聲響應。
  • 聖經新譯本 - 石頭必從牆裡呼叫, 梁木必在樹中應聲。
  • 呂振中譯本 - 牆裏的石頭必哀呼, 木寮中的椽子必應聲的。
  • 中文標準譯本 - 磚石必從牆裡哀叫 , 椽木必從屋梁中回應。
  • 現代標點和合本 - 牆裡的石頭必呼叫, 房內的棟梁必應聲。
  • 文理和合譯本 - 壁中之石將呼、木中之梁將應、○
  • 文理委辦譯本 - 壁中之石將呼、屋巔之梁將應、以訟爾罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 壁中之石將乎、屋巔之梁將應、 以訟爾罪、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso hasta las piedras del muro claman, y resuenan las vigas del enmaderado.
  • 현대인의 성경 - 담의 돌들이 너를 향해 부르짖을 것이며 집의 들보가 응답할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сами камни из стен будут кричать, деревянные балки – им отвечать.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, du sein des murailles, ╵les pierres vont crier ; de la charpente, ╵les poutres leur feront écho.
  • リビングバイブル - まさに、自分の家の壁の石がおまえを訴え、 天井の梁がそれに同調している。
  • Nova Versão Internacional - Pois as pedras clamarão da parede, e as vigas responderão do madeiramento contra você.
  • Hoffnung für alle - Sogar die Steine in der Mauer schreien deine Untaten heraus, und die Sparren im Gebälk stimmen mit ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ก้อนหินที่ผนังจะส่งเสียงร้อง และไม้ขื่อไม้คานก็จะส่งเสียงสะท้อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กำแพง​หิน​จะ​ส่ง​เสียง​ร้อง และ​คาน​ไม้​จะ​สะท้อน​ตอบ​เสียง​นั้น
  • Gia-cơ 5:3 - Bạc vàng anh chị em bị mất giá, đó là một bằng chứng tố cáo anh chị em, thiêu hủy thể xác anh chị em như lửa. Anh chị em đã tích trữ tiền của trong những ngày cuối cùng.
  • Gia-cơ 5:4 - Hãy nghe tiếng kêu than của nông dân bị anh chị em bóc lột, tiếng kêu ấy đã thấu đến tai Chúa Toàn Năng.
  • Gióp 31:38 - Nếu đất vườn tôi lên tiếng tố cáo và tất cả luống cày cùng nhau than khóc,
  • Gióp 31:39 - hay nếu tôi đã cướp đoạt hoa lợi hay gây ra cái chết cho chủ nó,
  • Gióp 31:40 - thì xin cho gai gốc mọc lên thay cho lúa mì và cỏ dại thay chỗ của lúa mạch.” Lời của Gióp đến đây là hết.
  • Hê-bơ-rơ 12:24 - Anh em đã đến gần Chúa Giê-xu là Đấng Trung Gian của giao ước mới giữa Đức Chúa Trời và dân Ngài, và gần máu rưới ra, là máu có năng lực cứu người và biện hộ hùng hồn hơn máu của A-bên.
  • Khải Huyền 6:10 - Họ kêu lớn: “Lạy Chúa Chí Cao, là Đấng Thánh và chân thật, đến bao giờ Chúa mới xét xử và báo ứng những người trên mặt đất đã sát hại chúng con?”
  • Sáng Thế Ký 4:10 - Chúa Hằng Hữu phán: “Con đã làm gì? Tiếng máu em con đổ dưới đất, đã thấu tai Ta.
  • Giô-suê 24:27 - Giô-suê nói: “Hòn đá này sẽ làm chứng cho chúng ta vì nó đã nghe hết mọi lời Chúa Hằng Hữu phán dạy. Vậy nếu anh em từ bỏ Ngài, đá này sẽ làm chứng.”
  • Lu-ca 19:40 - Chúa đáp: “Nếu họ im lặng, đá sẽ tung hô!”
圣经
资源
计划
奉献