Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiêu diệt nhiều dân tộc, ngươi đã mắc tội với lương tâm và chuốc lấy sỉ nhục cho nhà mình.
  • 新标点和合本 - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你图谋剪除许多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你图谋剪除许多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 当代译本 - 你们阴谋毁灭各族, 以致自辱己家,自害己命。
  • 圣经新译本 - 你剪除多国的民,反害了自己; 你所谋算的,使你的家蒙羞。
  • 中文标准译本 - 你消灭许多民族, 是为自己的家谋取耻辱,自害己命。
  • 现代标点和合本 - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本(拼音版) - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • New International Version - You have plotted the ruin of many peoples, shaming your own house and forfeiting your life.
  • New International Reader's Version - They have planned to wipe out many nations. But they have brought shame on their own kingdom. So they must pay with their own lives.
  • English Standard Version - You have devised shame for your house by cutting off many peoples; you have forfeited your life.
  • New Living Translation - But by the murders you committed, you have shamed your name and forfeited your lives.
  • Christian Standard Bible - You have planned shame for your house by wiping out many peoples and sinning against your own self.
  • New American Standard Bible - You have planned a shameful thing for your house By bringing many peoples to an end; So you are sinning against yourself.
  • New King James Version - You give shameful counsel to your house, Cutting off many peoples, And sin against your soul.
  • Amplified Bible - You have devised a shameful thing for your house By cutting off and putting an end to many peoples; So you are sinning against your own life and forfeiting it.
  • American Standard Version - Thou hast devised shame to thy house, by cutting off many peoples, and hast sinned against thy soul.
  • King James Version - Thou hast consulted shame to thy house by cutting off many people, and hast sinned against thy soul.
  • New English Translation - Your schemes will bring shame to your house. Because you destroyed many nations, you will self-destruct.
  • World English Bible - You have devised shame to your house, by cutting off many peoples, and have sinned against your soul.
  • 新標點和合本 - 你圖謀剪除多國的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你圖謀剪除許多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你圖謀剪除許多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 當代譯本 - 你們陰謀毀滅各族, 以致自辱己家,自害己命。
  • 聖經新譯本 - 你剪除多國的民,反害了自己; 你所謀算的,使你的家蒙羞。
  • 呂振中譯本 - 你剪除掉許多外族之民, 圖謀使你的家蒙羞, 而賠上你自己的性命。
  • 中文標準譯本 - 你消滅許多民族, 是為自己的家謀取恥辱,自害己命。
  • 現代標點和合本 - 你圖謀剪除多國的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 文理和合譯本 - 爾之所謀、翦滅多民、貽羞爾家、自取罪戾、
  • 文理委辦譯本 - 爾謀不軌、殲滅眾民、自取罪戾、貽羞家庭、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾謀不義、貽羞己家、殲民眾多、自取罪戾、
  • Nueva Versión Internacional - »Son tus maquinaciones la vergüenza de tu casa: exterminaste a muchas naciones, pero causaste tu propia desgracia.
  • 현대인의 성경 - 네가 여러 민족을 파멸시킴으로 네 집에 수치를 돌리고 스스로 범죄하게 되었으니
  • Новый Русский Перевод - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, c’est le déshonneur ╵de ton propre royaume ╵que tu as préparé. En détruisant de nombreux peuples, tu t’es fait du tort à toi-même.
  • リビングバイブル - 殺人を犯すことで自分の名を辱め、 いのちさえ失っている。
  • Nova Versão Internacional - Você tramou a ruína de muitos povos, envergonhando a sua própria casa e pecando contra a sua própria vida.
  • Hoffnung für alle - Du hast beschlossen, viele Völker auszurotten, aber damit hast du dein Leben verwirkt! Es wird deinem Königshaus nichts als Schande einbringen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าวางแผนให้หลายชนชาติถูกทำลาย ก่อความอัปยศแก่เรือนของเจ้าเองและทำให้ชีวิตของตนเองต้องเสียไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อุบาย​ของ​เจ้า​ได้​นำ​ความ​อับอาย​สู่​คฤหาสน์​ของ​เจ้า และ​ทำ​ให้​ชน​ชาติ​จำนวน​มาก​พินาศ จน​ถึง​กับ​ทำลาย​ชีวิต​ของ​เจ้า​เอง
交叉引用
  • Y-sai 14:20 - Ngươi sẽ không được an táng với tổ tiên vì ngươi đã tiêu diệt đất nước mình và tàn sát dân mình. Con cháu của người ác sẽ không bao giờ được nhắc đến.
  • Y-sai 14:21 - Hãy giết các con của chúng! Hãy để con chúng chết vì tội lỗi của cha chúng! Chúng sẽ không còn dấy lên và hưởng đất, xây thành khắp mặt đất nữa.”
  • Y-sai 14:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Ta, chính Ta sẽ đứng lên chống nghịch Ba-by-lôn! Ta sẽ tiêu diệt những kẻ sống sót, con cháu nó và dòng dõi về sau.” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ma-thi-ơ 27:25 - Cả đoàn dân đều thét lên: “Cứ đòi nợ máu ấy nơi chúng tôi và con cháu chúng tôi!”
  • 2 Các Vua 10:7 - Được thư ấy, họ bắt bảy mươi con trai A-háp giết đi, lấy đầu để trong giỏ, gửi đến Gít-rê-ên cho Giê-hu.
  • Dân Số Ký 16:38 - Rồi lấy các lư hương của những người đã chết vì tội mình đem dát mỏng để bọc bàn thờ. Các lư hương trở nên thánh vì người ta đã dùng nó trước mặt Chúa Hằng Hữu. Tấm đồng dát mỏng bọc bàn thờ này có công dụng nhắc nhở, cảnh cáo người Ít-ra-ên.”
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • 1 Các Vua 2:23 - Vua lại nhân danh Chúa Hằng Hữu thề rằng: “Nguyện Đức Chúa Trời phạt con nặng nề nếu yêu sách của A-đô-ni-gia không làm cho anh ta mất mạng.
  • Giê-rê-mi 22:30 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: ‘Hãy ghi nhận người này, Giê-hô-gia-kin, là người không con cái. Một người thất bại, vì không có hậu tự kế vị người trên ngai Đa-vít để cai trị Giu-đa.’”
  • Giê-rê-mi 36:31 - Ta sẽ hình phạt nó, dòng tộc nó, và triều thần nó vì tội lỗi của chúng nó. Ta sẽ đổ trên chúng, trên cả dân chúng Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, tất cả tai họa mà Ta đã loan báo, vì chúng không chịu nghe lời Ta cảnh cáo.’”
  • Y-sai 33:11 - Các ngươi, A-sy-ri không sinh sản gì, chỉ toàn cỏ khô và rơm rạ. Hơi thở ngươi sẽ biến thành ngọn lửa và thiêu hủy ngươi.
  • Châm Ngôn 1:18 - Nhưng bọn người này tự giăng bẫy; rồi sa vào bẫy do chính mình giăng ra.
  • Ha-ba-cúc 2:16 - Ngươi đầy dẫy ô nhục, không phải quang vinh. Ngươi cũng uống chén cay đắng này và bị coi như người vô đạo. Bàn tay phải của Chúa Hằng Hữu sẽ đổ chén phẫn nộ trên ngươi, nên vinh quang ngươi sẽ biến thành sỉ nhục.
  • Châm Ngôn 8:36 - Ai xúc phạm ta là tự hủy mình. Người ghét ta là yêu sự chết.”
  • Na-hum 1:14 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo về người A-sy-ri tại Ni-ni-ve: “Ngươi sẽ không có con cháu lên ngôi kế vị. Ta sẽ tiêu diệt các thần, các tượng chạm và tượng đúc của ngươi. Ta sẽ chôn ngươi vào huyệt mả vì tội lỗi ngươi thật kinh tởm!”
  • 2 Các Vua 9:26 - ‘Hôm qua, Ta có thấy máu của Na-bốt và các con người ấy, và ngươi sẽ chịu quả báo ngay trong cánh đồng này.’ Vậy, ném hắn xuống cánh đồng của Na-bốt đi, theo như lời Chúa Hằng Hữu đã phán.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiêu diệt nhiều dân tộc, ngươi đã mắc tội với lương tâm và chuốc lấy sỉ nhục cho nhà mình.
  • 新标点和合本 - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你图谋剪除许多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你图谋剪除许多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 当代译本 - 你们阴谋毁灭各族, 以致自辱己家,自害己命。
  • 圣经新译本 - 你剪除多国的民,反害了自己; 你所谋算的,使你的家蒙羞。
  • 中文标准译本 - 你消灭许多民族, 是为自己的家谋取耻辱,自害己命。
  • 现代标点和合本 - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本(拼音版) - 你图谋剪除多国的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • New International Version - You have plotted the ruin of many peoples, shaming your own house and forfeiting your life.
  • New International Reader's Version - They have planned to wipe out many nations. But they have brought shame on their own kingdom. So they must pay with their own lives.
  • English Standard Version - You have devised shame for your house by cutting off many peoples; you have forfeited your life.
  • New Living Translation - But by the murders you committed, you have shamed your name and forfeited your lives.
  • Christian Standard Bible - You have planned shame for your house by wiping out many peoples and sinning against your own self.
  • New American Standard Bible - You have planned a shameful thing for your house By bringing many peoples to an end; So you are sinning against yourself.
  • New King James Version - You give shameful counsel to your house, Cutting off many peoples, And sin against your soul.
  • Amplified Bible - You have devised a shameful thing for your house By cutting off and putting an end to many peoples; So you are sinning against your own life and forfeiting it.
  • American Standard Version - Thou hast devised shame to thy house, by cutting off many peoples, and hast sinned against thy soul.
  • King James Version - Thou hast consulted shame to thy house by cutting off many people, and hast sinned against thy soul.
  • New English Translation - Your schemes will bring shame to your house. Because you destroyed many nations, you will self-destruct.
  • World English Bible - You have devised shame to your house, by cutting off many peoples, and have sinned against your soul.
  • 新標點和合本 - 你圖謀剪除多國的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你圖謀剪除許多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你圖謀剪除許多民族,犯了罪, 使自己的家蒙羞,自害己命。
  • 當代譯本 - 你們陰謀毀滅各族, 以致自辱己家,自害己命。
  • 聖經新譯本 - 你剪除多國的民,反害了自己; 你所謀算的,使你的家蒙羞。
  • 呂振中譯本 - 你剪除掉許多外族之民, 圖謀使你的家蒙羞, 而賠上你自己的性命。
  • 中文標準譯本 - 你消滅許多民族, 是為自己的家謀取恥辱,自害己命。
  • 現代標點和合本 - 你圖謀剪除多國的民,犯了罪, 使你的家蒙羞,自害己命。
  • 文理和合譯本 - 爾之所謀、翦滅多民、貽羞爾家、自取罪戾、
  • 文理委辦譯本 - 爾謀不軌、殲滅眾民、自取罪戾、貽羞家庭、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾謀不義、貽羞己家、殲民眾多、自取罪戾、
  • Nueva Versión Internacional - »Son tus maquinaciones la vergüenza de tu casa: exterminaste a muchas naciones, pero causaste tu propia desgracia.
  • 현대인의 성경 - 네가 여러 민족을 파멸시킴으로 네 집에 수치를 돌리고 스스로 범죄하게 되었으니
  • Новый Русский Перевод - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты свой дом опозорил, погубив многочисленные народы; ты расплатишься за это жизнью.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, c’est le déshonneur ╵de ton propre royaume ╵que tu as préparé. En détruisant de nombreux peuples, tu t’es fait du tort à toi-même.
  • リビングバイブル - 殺人を犯すことで自分の名を辱め、 いのちさえ失っている。
  • Nova Versão Internacional - Você tramou a ruína de muitos povos, envergonhando a sua própria casa e pecando contra a sua própria vida.
  • Hoffnung für alle - Du hast beschlossen, viele Völker auszurotten, aber damit hast du dein Leben verwirkt! Es wird deinem Königshaus nichts als Schande einbringen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าวางแผนให้หลายชนชาติถูกทำลาย ก่อความอัปยศแก่เรือนของเจ้าเองและทำให้ชีวิตของตนเองต้องเสียไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อุบาย​ของ​เจ้า​ได้​นำ​ความ​อับอาย​สู่​คฤหาสน์​ของ​เจ้า และ​ทำ​ให้​ชน​ชาติ​จำนวน​มาก​พินาศ จน​ถึง​กับ​ทำลาย​ชีวิต​ของ​เจ้า​เอง
  • Y-sai 14:20 - Ngươi sẽ không được an táng với tổ tiên vì ngươi đã tiêu diệt đất nước mình và tàn sát dân mình. Con cháu của người ác sẽ không bao giờ được nhắc đến.
  • Y-sai 14:21 - Hãy giết các con của chúng! Hãy để con chúng chết vì tội lỗi của cha chúng! Chúng sẽ không còn dấy lên và hưởng đất, xây thành khắp mặt đất nữa.”
  • Y-sai 14:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Ta, chính Ta sẽ đứng lên chống nghịch Ba-by-lôn! Ta sẽ tiêu diệt những kẻ sống sót, con cháu nó và dòng dõi về sau.” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ma-thi-ơ 27:25 - Cả đoàn dân đều thét lên: “Cứ đòi nợ máu ấy nơi chúng tôi và con cháu chúng tôi!”
  • 2 Các Vua 10:7 - Được thư ấy, họ bắt bảy mươi con trai A-háp giết đi, lấy đầu để trong giỏ, gửi đến Gít-rê-ên cho Giê-hu.
  • Dân Số Ký 16:38 - Rồi lấy các lư hương của những người đã chết vì tội mình đem dát mỏng để bọc bàn thờ. Các lư hương trở nên thánh vì người ta đã dùng nó trước mặt Chúa Hằng Hữu. Tấm đồng dát mỏng bọc bàn thờ này có công dụng nhắc nhở, cảnh cáo người Ít-ra-ên.”
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • 1 Các Vua 2:23 - Vua lại nhân danh Chúa Hằng Hữu thề rằng: “Nguyện Đức Chúa Trời phạt con nặng nề nếu yêu sách của A-đô-ni-gia không làm cho anh ta mất mạng.
  • Giê-rê-mi 22:30 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: ‘Hãy ghi nhận người này, Giê-hô-gia-kin, là người không con cái. Một người thất bại, vì không có hậu tự kế vị người trên ngai Đa-vít để cai trị Giu-đa.’”
  • Giê-rê-mi 36:31 - Ta sẽ hình phạt nó, dòng tộc nó, và triều thần nó vì tội lỗi của chúng nó. Ta sẽ đổ trên chúng, trên cả dân chúng Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, tất cả tai họa mà Ta đã loan báo, vì chúng không chịu nghe lời Ta cảnh cáo.’”
  • Y-sai 33:11 - Các ngươi, A-sy-ri không sinh sản gì, chỉ toàn cỏ khô và rơm rạ. Hơi thở ngươi sẽ biến thành ngọn lửa và thiêu hủy ngươi.
  • Châm Ngôn 1:18 - Nhưng bọn người này tự giăng bẫy; rồi sa vào bẫy do chính mình giăng ra.
  • Ha-ba-cúc 2:16 - Ngươi đầy dẫy ô nhục, không phải quang vinh. Ngươi cũng uống chén cay đắng này và bị coi như người vô đạo. Bàn tay phải của Chúa Hằng Hữu sẽ đổ chén phẫn nộ trên ngươi, nên vinh quang ngươi sẽ biến thành sỉ nhục.
  • Châm Ngôn 8:36 - Ai xúc phạm ta là tự hủy mình. Người ghét ta là yêu sự chết.”
  • Na-hum 1:14 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán bảo về người A-sy-ri tại Ni-ni-ve: “Ngươi sẽ không có con cháu lên ngôi kế vị. Ta sẽ tiêu diệt các thần, các tượng chạm và tượng đúc của ngươi. Ta sẽ chôn ngươi vào huyệt mả vì tội lỗi ngươi thật kinh tởm!”
  • 2 Các Vua 9:26 - ‘Hôm qua, Ta có thấy máu của Na-bốt và các con người ấy, và ngươi sẽ chịu quả báo ngay trong cánh đồng này.’ Vậy, ném hắn xuống cánh đồng của Na-bốt đi, theo như lời Chúa Hằng Hữu đã phán.”
圣经
资源
计划
奉献