Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • 新标点和合本 - 你们所忍受的,是 神管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为了受管教,你们要忍受。上帝待你们如同待儿女。哪有儿女不被父亲管教的呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 为了受管教,你们要忍受。 神待你们如同待儿女。哪有儿女不被父亲管教的呢?
  • 当代译本 - 你们要忍受管教,上帝对待你们如同对待自己的儿女。哪有儿女不受父亲管教的呢?
  • 圣经新译本 - 为了接受管教,你们要忍受,因为 神待你们好像待儿子一样;哪有儿子不受父亲管教的呢?
  • 中文标准译本 - 对管教的事,你们要忍受;神对待你们,就像对待儿女那样。到底哪一个儿子不受父亲的管教呢?
  • 现代标点和合本 - 你们所忍受的,是神管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • 和合本(拼音版) - 你们所忍受的,是上帝管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • New International Version - Endure hardship as discipline; God is treating you as his children. For what children are not disciplined by their father?
  • New International Reader's Version - Put up with hard times. God uses them to train you. He is treating you as his children. What children are not trained by their parents?
  • English Standard Version - It is for discipline that you have to endure. God is treating you as sons. For what son is there whom his father does not discipline?
  • New Living Translation - As you endure this divine discipline, remember that God is treating you as his own children. Who ever heard of a child who is never disciplined by its father?
  • Christian Standard Bible - Endure suffering as discipline: God is dealing with you as sons. For what son is there that a father does not discipline?
  • New American Standard Bible - It is for discipline that you endure; God deals with you as with sons; for what son is there whom his father does not discipline?
  • New King James Version - If you endure chastening, God deals with you as with sons; for what son is there whom a father does not chasten?
  • Amplified Bible - You must submit to [correction for the purpose of] discipline; God is dealing with you as with sons; for what son is there whom his father does not discipline?
  • American Standard Version - It is for chastening that ye endure; God dealeth with you as with sons; for what son is there whom his father chasteneth not?
  • King James Version - If ye endure chastening, God dealeth with you as with sons; for what son is he whom the father chasteneth not?
  • New English Translation - Endure your suffering as discipline; God is treating you as sons. For what son is there that a father does not discipline?
  • World English Bible - It is for discipline that you endure. God deals with you as with children, for what son is there whom his father doesn’t discipline?
  • 新標點和合本 - 你們所忍受的,是神管教你們,待你們如同待兒子。焉有兒子不被父親管教的呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為了受管教,你們要忍受。上帝待你們如同待兒女。哪有兒女不被父親管教的呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為了受管教,你們要忍受。 神待你們如同待兒女。哪有兒女不被父親管教的呢?
  • 當代譯本 - 你們要忍受管教,上帝對待你們如同對待自己的兒女。哪有兒女不受父親管教的呢?
  • 聖經新譯本 - 為了接受管教,你們要忍受,因為 神待你們好像待兒子一樣;哪有兒子不受父親管教的呢?
  • 呂振中譯本 - 為受管教而堅忍着吧!上帝是待你們做兒子呢。哪有兒子、而父親不管教的呢?
  • 中文標準譯本 - 對管教的事,你們要忍受;神對待你們,就像對待兒女那樣。到底哪一個兒子不受父親的管教呢?
  • 現代標點和合本 - 你們所忍受的,是神管教你們,待你們如同待兒子。焉有兒子不被父親管教的呢?
  • 文理和合譯本 - 爾之忍乃為受懲、上帝待爾如子矣、焉有子而父不懲之者乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾既受責、上帝待爾若子、焉有子而父不責之者乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若受懲、則是天主待爾如子、焉有父而不懲其子者乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 是知爾所遭受之一切苦痛、所以予爾以磨練也。天主以爾為子、故待爾如此。夫焉有子而不蒙嚴訓者乎?
  • Nueva Versión Internacional - Lo que soportan es para su disciplina, pues Dios los está tratando como a hijos. ¿Qué hijo hay a quien el padre no disciplina?
  • 현대인의 성경 - 여러분은 고난을 징계로 알고 견디어 나가십시오. 하나님은 여러분을 아들로 대하십니다. 아버지가 징계하지 않는 아들이 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Бог относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Всевышний относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Аллах относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Всевышний относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • La Bible du Semeur 2015 - Supportez vos souffrances : elles servent à vous corriger. C’est en fils que Dieu vous traite. Quel est le fils que son père ne corrige pas ?
  • リビングバイブル - 進んで神の訓練を受けなさい。神は、父親として当然のことを、子どものあなたがたにしておられるのです。父親から一度も懲らしめを受けたことのない子どもが、どこにいるでしょうか。
  • Nestle Aland 28 - εἰς παιδείαν ὑπομένετε, ὡς υἱοῖς ὑμῖν προσφέρεται ὁ θεός. τίς γὰρ υἱὸς ὃν οὐ παιδεύει πατήρ;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰς παιδείαν ὑπομένετε, ὡς υἱοῖς ὑμῖν προσφέρεται ὁ Θεός; τίς γὰρ υἱὸς ὃν οὐ παιδεύει πατήρ?
  • Nova Versão Internacional - Suportem as dificuldades, recebendo-as como disciplina; Deus os trata como filhos. Ora, qual o filho que não é disciplinado por seu pai?
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr also leiden müsst, dann will Gott euch erziehen. Er behandelt euch als seine Kinder. Welcher Sohn wird von seinem Vater nicht erzogen und dabei auch einmal streng bestraft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทนความทุกข์ยากโดยถือเสมือนว่าเป็นการตีสอน พระเจ้าทรงปฏิบัติต่อท่านในฐานะบุตร เพราะบุตรคนไหนบ้างที่บิดาไม่เคยตีสอน?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​อดทน​ต่อ​ความ​ยาก​ลำบาก​ที่​เป็น​การ​ฝึก​ให้​มี​วินัย พระ​เจ้า​ปฏิบัติ​ต่อ​ท่าน​เสมือน​ว่า​ท่าน​เป็น​บุตร บุตร​แบบ​ไหน​ที่​บิดา​ไม่​ฝึก​ให้​มี​วินัย
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:22 - củng cố tinh thần các tín hữu, khuyên họ cứ giữ vững đức tin, và dặn họ rằng phải trải qua nhiều gian khổ mới vào được Nước Trời.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • 2 Sa-mu-ên 7:14 - Ta làm Cha nó, nó làm con Ta. Nếu nó có lỗi, thì Ta sẽ trừng phạt như loài người dùng roi dạy con.
  • 1 Sa-mu-ên 2:34 - Và đây là điềm khởi đầu loạt tai nạn, Ta sẽ để hai con ngươi, Hóp-ni và Phi-nê-a sẽ chết trong cùng một ngày!
  • 1 Sa-mu-ên 3:13 - Vì Ta đã cảnh cáo Hê-li là Ta sẽ trừng phạt gia đình người vì tội các con của người đã phạm với Ta. Chính Hê-li thừa biết nhưng không cấm đoán.
  • 1 Các Vua 2:24 - Con thề có Chúa Hằng Hữu—Đấng đã đặt con làm vua thế cho Đa-vít, cha con, và lập triều đại này như Ngài đã hứa—rằng A-đô-ni-gia phải chết hôm nay!”
  • 1 Các Vua 2:25 - Vua Sa-lô-môn sai Bê-na-gia, con Giê-hô-gia-đa giết A-đô-ni-gia.
  • 1 Các Vua 1:6 - Bấy giờ, cha người là Vua Đa-vít, chẳng trách cứ hoặc hỏi xem con mình muốn làm gì. A-đô-ni-gia, em kế Áp-sa-lôm, là người rất đẹp trai.
  • 1 Sa-mu-ên 2:29 - Thế sao ngươi còn tham lam các lễ vật khác đã dâng cho Ta, coi trọng con mình hơn Ta, ăn những miếng ngon nhất trong các lễ vật người Ít-ra-ên dâng hiến, ăn cho béo mập?
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Gióp 34:31 - Tại sao con người không thưa với Đức Chúa Trời rằng: ‘Con hối hận, con không làm ác nữa’?
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
  • Châm Ngôn 13:24 - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:5 - Vậy, phải nhận thức điều này: Chúa dạy dỗ anh em như cha dạy con.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 19:18 - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh chị em được sửa dạy vì Đức Chúa Trời coi anh chị em là con ruột. Có người con nào mà cha không sửa dạy?
  • 新标点和合本 - 你们所忍受的,是 神管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为了受管教,你们要忍受。上帝待你们如同待儿女。哪有儿女不被父亲管教的呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 为了受管教,你们要忍受。 神待你们如同待儿女。哪有儿女不被父亲管教的呢?
  • 当代译本 - 你们要忍受管教,上帝对待你们如同对待自己的儿女。哪有儿女不受父亲管教的呢?
  • 圣经新译本 - 为了接受管教,你们要忍受,因为 神待你们好像待儿子一样;哪有儿子不受父亲管教的呢?
  • 中文标准译本 - 对管教的事,你们要忍受;神对待你们,就像对待儿女那样。到底哪一个儿子不受父亲的管教呢?
  • 现代标点和合本 - 你们所忍受的,是神管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • 和合本(拼音版) - 你们所忍受的,是上帝管教你们,待你们如同待儿子。焉有儿子不被父亲管教的呢?
  • New International Version - Endure hardship as discipline; God is treating you as his children. For what children are not disciplined by their father?
  • New International Reader's Version - Put up with hard times. God uses them to train you. He is treating you as his children. What children are not trained by their parents?
  • English Standard Version - It is for discipline that you have to endure. God is treating you as sons. For what son is there whom his father does not discipline?
  • New Living Translation - As you endure this divine discipline, remember that God is treating you as his own children. Who ever heard of a child who is never disciplined by its father?
  • Christian Standard Bible - Endure suffering as discipline: God is dealing with you as sons. For what son is there that a father does not discipline?
  • New American Standard Bible - It is for discipline that you endure; God deals with you as with sons; for what son is there whom his father does not discipline?
  • New King James Version - If you endure chastening, God deals with you as with sons; for what son is there whom a father does not chasten?
  • Amplified Bible - You must submit to [correction for the purpose of] discipline; God is dealing with you as with sons; for what son is there whom his father does not discipline?
  • American Standard Version - It is for chastening that ye endure; God dealeth with you as with sons; for what son is there whom his father chasteneth not?
  • King James Version - If ye endure chastening, God dealeth with you as with sons; for what son is he whom the father chasteneth not?
  • New English Translation - Endure your suffering as discipline; God is treating you as sons. For what son is there that a father does not discipline?
  • World English Bible - It is for discipline that you endure. God deals with you as with children, for what son is there whom his father doesn’t discipline?
  • 新標點和合本 - 你們所忍受的,是神管教你們,待你們如同待兒子。焉有兒子不被父親管教的呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為了受管教,你們要忍受。上帝待你們如同待兒女。哪有兒女不被父親管教的呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為了受管教,你們要忍受。 神待你們如同待兒女。哪有兒女不被父親管教的呢?
  • 當代譯本 - 你們要忍受管教,上帝對待你們如同對待自己的兒女。哪有兒女不受父親管教的呢?
  • 聖經新譯本 - 為了接受管教,你們要忍受,因為 神待你們好像待兒子一樣;哪有兒子不受父親管教的呢?
  • 呂振中譯本 - 為受管教而堅忍着吧!上帝是待你們做兒子呢。哪有兒子、而父親不管教的呢?
  • 中文標準譯本 - 對管教的事,你們要忍受;神對待你們,就像對待兒女那樣。到底哪一個兒子不受父親的管教呢?
  • 現代標點和合本 - 你們所忍受的,是神管教你們,待你們如同待兒子。焉有兒子不被父親管教的呢?
  • 文理和合譯本 - 爾之忍乃為受懲、上帝待爾如子矣、焉有子而父不懲之者乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾既受責、上帝待爾若子、焉有子而父不責之者乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若受懲、則是天主待爾如子、焉有父而不懲其子者乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 是知爾所遭受之一切苦痛、所以予爾以磨練也。天主以爾為子、故待爾如此。夫焉有子而不蒙嚴訓者乎?
  • Nueva Versión Internacional - Lo que soportan es para su disciplina, pues Dios los está tratando como a hijos. ¿Qué hijo hay a quien el padre no disciplina?
  • 현대인의 성경 - 여러분은 고난을 징계로 알고 견디어 나가십시오. 하나님은 여러분을 아들로 대하십니다. 아버지가 징계하지 않는 아들이 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Бог относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Всевышний относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Аллах относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Переносите страдания как часть вашего воспитания. Всевышний относится к вам как к сыновьям. Разве есть такой сын, которого бы отец не наказывал?
  • La Bible du Semeur 2015 - Supportez vos souffrances : elles servent à vous corriger. C’est en fils que Dieu vous traite. Quel est le fils que son père ne corrige pas ?
  • リビングバイブル - 進んで神の訓練を受けなさい。神は、父親として当然のことを、子どものあなたがたにしておられるのです。父親から一度も懲らしめを受けたことのない子どもが、どこにいるでしょうか。
  • Nestle Aland 28 - εἰς παιδείαν ὑπομένετε, ὡς υἱοῖς ὑμῖν προσφέρεται ὁ θεός. τίς γὰρ υἱὸς ὃν οὐ παιδεύει πατήρ;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰς παιδείαν ὑπομένετε, ὡς υἱοῖς ὑμῖν προσφέρεται ὁ Θεός; τίς γὰρ υἱὸς ὃν οὐ παιδεύει πατήρ?
  • Nova Versão Internacional - Suportem as dificuldades, recebendo-as como disciplina; Deus os trata como filhos. Ora, qual o filho que não é disciplinado por seu pai?
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr also leiden müsst, dann will Gott euch erziehen. Er behandelt euch als seine Kinder. Welcher Sohn wird von seinem Vater nicht erzogen und dabei auch einmal streng bestraft?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทนความทุกข์ยากโดยถือเสมือนว่าเป็นการตีสอน พระเจ้าทรงปฏิบัติต่อท่านในฐานะบุตร เพราะบุตรคนไหนบ้างที่บิดาไม่เคยตีสอน?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​อดทน​ต่อ​ความ​ยาก​ลำบาก​ที่​เป็น​การ​ฝึก​ให้​มี​วินัย พระ​เจ้า​ปฏิบัติ​ต่อ​ท่าน​เสมือน​ว่า​ท่าน​เป็น​บุตร บุตร​แบบ​ไหน​ที่​บิดา​ไม่​ฝึก​ให้​มี​วินัย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:22 - củng cố tinh thần các tín hữu, khuyên họ cứ giữ vững đức tin, và dặn họ rằng phải trải qua nhiều gian khổ mới vào được Nước Trời.
  • Châm Ngôn 22:15 - Nghiêm trị, răn dạy trẻ thơ, giải thoát lòng chúng khỏi điều khờ dại.
  • 2 Sa-mu-ên 7:14 - Ta làm Cha nó, nó làm con Ta. Nếu nó có lỗi, thì Ta sẽ trừng phạt như loài người dùng roi dạy con.
  • 1 Sa-mu-ên 2:34 - Và đây là điềm khởi đầu loạt tai nạn, Ta sẽ để hai con ngươi, Hóp-ni và Phi-nê-a sẽ chết trong cùng một ngày!
  • 1 Sa-mu-ên 3:13 - Vì Ta đã cảnh cáo Hê-li là Ta sẽ trừng phạt gia đình người vì tội các con của người đã phạm với Ta. Chính Hê-li thừa biết nhưng không cấm đoán.
  • 1 Các Vua 2:24 - Con thề có Chúa Hằng Hữu—Đấng đã đặt con làm vua thế cho Đa-vít, cha con, và lập triều đại này như Ngài đã hứa—rằng A-đô-ni-gia phải chết hôm nay!”
  • 1 Các Vua 2:25 - Vua Sa-lô-môn sai Bê-na-gia, con Giê-hô-gia-đa giết A-đô-ni-gia.
  • 1 Các Vua 1:6 - Bấy giờ, cha người là Vua Đa-vít, chẳng trách cứ hoặc hỏi xem con mình muốn làm gì. A-đô-ni-gia, em kế Áp-sa-lôm, là người rất đẹp trai.
  • 1 Sa-mu-ên 2:29 - Thế sao ngươi còn tham lam các lễ vật khác đã dâng cho Ta, coi trọng con mình hơn Ta, ăn những miếng ngon nhất trong các lễ vật người Ít-ra-ên dâng hiến, ăn cho béo mập?
  • Châm Ngôn 23:13 - Đừng bỏ qua việc sửa dạy con cái. Roi vọt không làm nó chết đâu.
  • Châm Ngôn 23:14 - Người dùng roi sửa dạy con, là cứu linh hồn nó khỏi hư vong.
  • Gióp 34:31 - Tại sao con người không thưa với Đức Chúa Trời rằng: ‘Con hối hận, con không làm ác nữa’?
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Châm Ngôn 29:17 - Muốn hưởng hạnh phước và tâm hồn được an tịnh, hãy sửa phạt con mình.
  • Châm Ngôn 13:24 - Ai kiêng roi vọt ghét con trai mình, người biết thương con không quên sửa trị nó.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:5 - Vậy, phải nhận thức điều này: Chúa dạy dỗ anh em như cha dạy con.
  • Châm Ngôn 29:15 - Giáo huấn, đòn vọt rèn luyện trẻ thơ, đứa trẻ phóng túng làm nhục mẹ nó.
  • Châm Ngôn 19:18 - Sửa dạy con khi còn hy vọng. Đừng để con sa chốn diệt vong.
圣经
资源
计划
奉献