Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
89:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta mãi mãi giữ lòng nhân ái với người; giao ước Ta với người không bao giờ thay đổi.
  • 新标点和合本 - 我要为他存留我的慈爱,直到永远; 我与他立的约必要坚定。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他所立的约必坚定不移。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他所立的约必坚定不移。
  • 当代译本 - 我要永远用慈爱待他, 我与他立的约永不失效。
  • 圣经新译本 - 我要永远保持我对他的慈爱, 我和他所立的约必坚立。
  • 中文标准译本 - 我要向他持守我的慈爱,直到永远; 我与他所立的约也必坚定。
  • 现代标点和合本 - 我要为他存留我的慈爱直到永远, 我与他立的约必要坚定。
  • 和合本(拼音版) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他立的约必要坚定。
  • New International Version - I will maintain my love to him forever, and my covenant with him will never fail.
  • New International Reader's Version - I will continue to love him forever. I will never break my covenant with him.
  • English Standard Version - My steadfast love I will keep for him forever, and my covenant will stand firm for him.
  • New Living Translation - I will love him and be kind to him forever; my covenant with him will never end.
  • Christian Standard Bible - I will always preserve my faithful love for him, and my covenant with him will endure.
  • New American Standard Bible - I will maintain My favor for him forever, And My covenant shall be confirmed to him.
  • New King James Version - My mercy I will keep for him forever, And My covenant shall stand firm with him.
  • Amplified Bible - My lovingkindness I will keep for him forevermore, And My covenant will be confirmed to him.
  • American Standard Version - My lovingkindness will I keep for him for evermore; And my covenant shall stand fast with him.
  • King James Version - My mercy will I keep for him for evermore, and my covenant shall stand fast with him.
  • New English Translation - I will always extend my loyal love to him, and my covenant with him is secure.
  • World English Bible - I will keep my loving kindness for him forever more. My covenant will stand firm with him.
  • 新標點和合本 - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠; 我與他立的約必要堅定。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠, 我與他所立的約必堅定不移。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠, 我與他所立的約必堅定不移。
  • 當代譯本 - 我要永遠用慈愛待他, 我與他立的約永不失效。
  • 聖經新譯本 - 我要永遠保持我對他的慈愛, 我和他所立的約必堅立。
  • 呂振中譯本 - 我的堅愛、我必為他保持到永遠; 我的約對於他、是確定的。
  • 中文標準譯本 - 我要向他持守我的慈愛,直到永遠; 我與他所立的約也必堅定。
  • 現代標點和合本 - 我要為他存留我的慈愛直到永遠, 我與他立的約必要堅定。
  • 文理和合譯本 - 為之永存我慈惠、堅定我盟約兮、
  • 文理委辦譯本 - 永施仁慈、與彼立約兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我時常向之施恩、與其立約、永無變更、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼乃我冢息。德威超萬君。
  • Nueva Versión Internacional - Mi amor por él será siempre constante, y mi pacto con él se mantendrá fiel.
  • 현대인의 성경 - 그를 항상 사랑할 것이니 그와 맺은 계약이 영원히 변치 않을 것이다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et moi, je ferai de lui ╵mon fils premier-né, le plus élevé ╵des rois de la terre .
  • リビングバイブル - いつまでも愛を注ぎ、常に恵みを与えよう。 彼との間に立てた契約は、決して破棄されはしない。
  • Nova Versão Internacional - Manterei o meu amor por ele para sempre, e a minha aliança com ele jamais se quebrará.
  • Hoffnung für alle - Und ich statte ihn mit allen Rechten eines erstgeborenen Sohnes aus, ich mache ihn zum größten König der Welt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะถนอมความรักของเราที่มีต่อเขาไปตลอดกาล และพันธสัญญาของเราต่อเขาจะไม่มีวันสิ้นสุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​รักษา​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​เรา​เพื่อ​เขา​ไป​ตลอด​กาล พันธ​สัญญา​ของ​เรา​ที่​มี​ต่อ​เขา​จะ​มั่นคง
交叉引用
  • Y-sai 54:10 - Dù cho núi có thể dời và đồi biến mất, nhưng lòng nhân từ Ta đối với ngươi vẫn tiếp tục. Giao ước bình an của Ta với ngươi không bao giờ thay đổi.” Chúa Hằng Hữu là Đấng thương xót ngươi phán vậy.
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Thi Thiên 111:9 - Chúa đem cứu rỗi cho toàn dân. Xác nhận giao ước Ngài mãi mãi. Danh Chúa thật thánh và đáng sợ!
  • Thi Thiên 111:5 - Chúa nuôi dưỡng những người tin kính; và nhớ giao ước Ngài mãi mãi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:32 - Chúng tôi xin công bố Phúc Âm cho quý vị. Điều Đức Chúa Trời hứa với tổ tiên chúng ta ngày trước,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:34 - Vì Đức Chúa Trời hứa cho Ngài sống lại, không bao giờ để Ngài bị mục nát trong mộ phần. Đức Chúa Trời phán: ‘Ta sẽ cho Con đặc ân mà Ta đã hứa với Đa-vít.’
  • 2 Sa-mu-ên 7:15 - Nhưng Ta vẫn thương xót nó, không bỏ nó như trường hợp Sau-lơ đâu.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • Thi Thiên 89:33 - Nhưng Ta vẫn thương xót người, Ta vẫn luôn luôn giữ lòng thành tín.
  • Thi Thiên 89:34 - Ta không bao giờ bội ước; hoặc sửa đổi lời Ta hứa hẹn.
  • Giê-rê-mi 33:20 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Khi nào ngươi hủy bỏ được giao ước ngày và đêm của Ta, làm cho ngày, đêm lộn xộn,
  • Giê-rê-mi 33:21 - thì ngươi mới hủy bỏ được giao ước Ta lập với Đa-vít và dòng họ Lê-vi.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta mãi mãi giữ lòng nhân ái với người; giao ước Ta với người không bao giờ thay đổi.
  • 新标点和合本 - 我要为他存留我的慈爱,直到永远; 我与他立的约必要坚定。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他所立的约必坚定不移。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他所立的约必坚定不移。
  • 当代译本 - 我要永远用慈爱待他, 我与他立的约永不失效。
  • 圣经新译本 - 我要永远保持我对他的慈爱, 我和他所立的约必坚立。
  • 中文标准译本 - 我要向他持守我的慈爱,直到永远; 我与他所立的约也必坚定。
  • 现代标点和合本 - 我要为他存留我的慈爱直到永远, 我与他立的约必要坚定。
  • 和合本(拼音版) - 我要为他存留我的慈爱,直到永远, 我与他立的约必要坚定。
  • New International Version - I will maintain my love to him forever, and my covenant with him will never fail.
  • New International Reader's Version - I will continue to love him forever. I will never break my covenant with him.
  • English Standard Version - My steadfast love I will keep for him forever, and my covenant will stand firm for him.
  • New Living Translation - I will love him and be kind to him forever; my covenant with him will never end.
  • Christian Standard Bible - I will always preserve my faithful love for him, and my covenant with him will endure.
  • New American Standard Bible - I will maintain My favor for him forever, And My covenant shall be confirmed to him.
  • New King James Version - My mercy I will keep for him forever, And My covenant shall stand firm with him.
  • Amplified Bible - My lovingkindness I will keep for him forevermore, And My covenant will be confirmed to him.
  • American Standard Version - My lovingkindness will I keep for him for evermore; And my covenant shall stand fast with him.
  • King James Version - My mercy will I keep for him for evermore, and my covenant shall stand fast with him.
  • New English Translation - I will always extend my loyal love to him, and my covenant with him is secure.
  • World English Bible - I will keep my loving kindness for him forever more. My covenant will stand firm with him.
  • 新標點和合本 - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠; 我與他立的約必要堅定。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠, 我與他所立的約必堅定不移。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要為他存留我的慈愛,直到永遠, 我與他所立的約必堅定不移。
  • 當代譯本 - 我要永遠用慈愛待他, 我與他立的約永不失效。
  • 聖經新譯本 - 我要永遠保持我對他的慈愛, 我和他所立的約必堅立。
  • 呂振中譯本 - 我的堅愛、我必為他保持到永遠; 我的約對於他、是確定的。
  • 中文標準譯本 - 我要向他持守我的慈愛,直到永遠; 我與他所立的約也必堅定。
  • 現代標點和合本 - 我要為他存留我的慈愛直到永遠, 我與他立的約必要堅定。
  • 文理和合譯本 - 為之永存我慈惠、堅定我盟約兮、
  • 文理委辦譯本 - 永施仁慈、與彼立約兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我時常向之施恩、與其立約、永無變更、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼乃我冢息。德威超萬君。
  • Nueva Versión Internacional - Mi amor por él será siempre constante, y mi pacto con él se mantendrá fiel.
  • 현대인의 성경 - 그를 항상 사랑할 것이니 그와 맺은 계약이 영원히 변치 않을 것이다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et moi, je ferai de lui ╵mon fils premier-né, le plus élevé ╵des rois de la terre .
  • リビングバイブル - いつまでも愛を注ぎ、常に恵みを与えよう。 彼との間に立てた契約は、決して破棄されはしない。
  • Nova Versão Internacional - Manterei o meu amor por ele para sempre, e a minha aliança com ele jamais se quebrará.
  • Hoffnung für alle - Und ich statte ihn mit allen Rechten eines erstgeborenen Sohnes aus, ich mache ihn zum größten König der Welt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะถนอมความรักของเราที่มีต่อเขาไปตลอดกาล และพันธสัญญาของเราต่อเขาจะไม่มีวันสิ้นสุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​รักษา​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​เรา​เพื่อ​เขา​ไป​ตลอด​กาล พันธ​สัญญา​ของ​เรา​ที่​มี​ต่อ​เขา​จะ​มั่นคง
  • Y-sai 54:10 - Dù cho núi có thể dời và đồi biến mất, nhưng lòng nhân từ Ta đối với ngươi vẫn tiếp tục. Giao ước bình an của Ta với ngươi không bao giờ thay đổi.” Chúa Hằng Hữu là Đấng thương xót ngươi phán vậy.
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Thi Thiên 111:9 - Chúa đem cứu rỗi cho toàn dân. Xác nhận giao ước Ngài mãi mãi. Danh Chúa thật thánh và đáng sợ!
  • Thi Thiên 111:5 - Chúa nuôi dưỡng những người tin kính; và nhớ giao ước Ngài mãi mãi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:32 - Chúng tôi xin công bố Phúc Âm cho quý vị. Điều Đức Chúa Trời hứa với tổ tiên chúng ta ngày trước,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:33 - Ngài đã thực hiện trong thời đại chúng ta, Ngài đã khiến Chúa Giê-xu sống lại. Như Thi Thiên thứ hai đã viết về Chúa Giê-xu: ‘Ngươi là Con Ta. Ngày nay Ta là Cha Ngươi.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:34 - Vì Đức Chúa Trời hứa cho Ngài sống lại, không bao giờ để Ngài bị mục nát trong mộ phần. Đức Chúa Trời phán: ‘Ta sẽ cho Con đặc ân mà Ta đã hứa với Đa-vít.’
  • 2 Sa-mu-ên 7:15 - Nhưng Ta vẫn thương xót nó, không bỏ nó như trường hợp Sau-lơ đâu.
  • 2 Sa-mu-ên 7:16 - Vậy triều đại và vương quốc con sẽ tồn tại, ngôi con sẽ vững bền mãi mãi.’”
  • Thi Thiên 89:33 - Nhưng Ta vẫn thương xót người, Ta vẫn luôn luôn giữ lòng thành tín.
  • Thi Thiên 89:34 - Ta không bao giờ bội ước; hoặc sửa đổi lời Ta hứa hẹn.
  • Giê-rê-mi 33:20 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Khi nào ngươi hủy bỏ được giao ước ngày và đêm của Ta, làm cho ngày, đêm lộn xộn,
  • Giê-rê-mi 33:21 - thì ngươi mới hủy bỏ được giao ước Ta lập với Đa-vít và dòng họ Lê-vi.
  • Y-sai 55:3 - Hãy đến gần và mở rộng đôi tai của các con. Hãy lắng nghe, thì các con sẽ tìm được sự sống. Ta sẽ kết giao ước đời đời với các con. Ta sẽ cho các con hưởng tình yêu vững bền Ta đã hứa cho Đa-vít.
圣经
资源
计划
奉献