Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
149:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - dùng xích trói các vua và còng tay bọn quý tộc,
  • 新标点和合本 - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的贵族,
  • 和合本2010(神版-简体) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的贵族,
  • 当代译本 - 用铁链捆绑他们的君王, 用铁铐锁住他们的首领,
  • 圣经新译本 - 用锁链捆住他们的君王, 用铁镣锁住他们的权贵,
  • 中文标准译本 - 为要用锁链捆住他们的君王, 用铁镣捆住他们的权贵;
  • 现代标点和合本 - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣,
  • 和合本(拼音版) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣,
  • New International Version - to bind their kings with fetters, their nobles with shackles of iron,
  • New International Reader's Version - Let them put the kings of those nations in chains. Let them put their nobles in iron chains.
  • English Standard Version - to bind their kings with chains and their nobles with fetters of iron,
  • New Living Translation - to bind their kings with shackles and their leaders with iron chains,
  • Christian Standard Bible - binding their kings with chains and their dignitaries with iron shackles,
  • New American Standard Bible - To bind their kings with chains, And their dignitaries with shackles of iron,
  • New King James Version - To bind their kings with chains, And their nobles with fetters of iron;
  • Amplified Bible - To bind their kings with chains And their nobles with fetters of iron,
  • American Standard Version - To bind their kings with chains, And their nobles with fetters of iron;
  • King James Version - To bind their kings with chains, and their nobles with fetters of iron;
  • New English Translation - They bind their kings in chains, and their nobles in iron shackles,
  • World English Bible - to bind their kings with chains, and their nobles with fetters of iron;
  • 新標點和合本 - 要用鍊子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的大臣;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴族,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴族,
  • 當代譯本 - 用鐵鏈捆綁他們的君王, 用鐵銬鎖住他們的首領,
  • 聖經新譯本 - 用鎖鍊捆住他們的君王, 用鐵鐐鎖住他們的權貴,
  • 呂振中譯本 - 好用鎖鍊捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴臣,
  • 中文標準譯本 - 為要用鎖鏈捆住他們的君王, 用鐵鐐捆住他們的權貴;
  • 現代標點和合本 - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的大臣,
  • 文理和合譯本 - 縛其王以鏈、繫顯者以鐵索兮、
  • 文理委辦譯本 - 列國之王、繫以鐵索、貴顯之臣、囚以桎梏兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以縲絏拘其君王、以鐵索繫其貴臣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 世王被鏈索。冢臣加桎梏。
  • Nueva Versión Internacional - para que sujeten a sus reyes con cadenas, a sus nobles con grilletes de hierro;
  • 현대인의 성경 - 그들의 왕들과 귀족들을 쇠사슬로 묶어
  • Новый Русский Перевод - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils chargeront leurs rois de chaînes et ils mettront aux fers ╵leurs dignitaires
  • リビングバイブル - 王や指導者を鉄の鎖で縛り上げ、
  • Nova Versão Internacional - para prender os seus reis com grilhões e seus nobres com algemas de ferro;
  • Hoffnung für alle - Sie werden deren Könige in Ketten legen und die hohen Beamten gefesselt abführen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อพันธนาการเหล่ากษัตริย์ของพวกเขาด้วยโซ่ตรวน และพันธนาการเจ้านายทั้งหลายของพวกเขาด้วยโซ่เหล็ก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ล่าม​โซ่​บรรดา​กษัตริย์​ของ​พวก​เขา และ​ตี​ตรวน​เหล็ก​ให้​พวก​ขุนนาง​ของ​เขา
交叉引用
  • Gióp 36:8 - Nếu có ai mắc vòng tù tội hoặc bị cơn hoạn nạn đau thương,
  • Giô-suê 12:7 - Và đây là danh sách các vua phía tây Giô-đan bị Giô-suê và người Ít-ra-ên đánh bại: Đất của họ chạy dài từ Ba-anh Gát trong thung lũng Li-ban cho đến Núi Ha-lác ngang Sê-i-rơ. (Đất này được Giô-suê đem chia cho các đại tộc còn lại,
  • Giô-suê 10:23 - Họ tuân lệnh, đưa năm vua ra khỏi hang, dẫn đến cho Giô-suê. Đó là các Vua Giê-ru-sa-lem, Hếp-rôn, Giạt-mút, La-ki, và Éc-lôn.
  • Giô-suê 10:24 - Giô-suê bảo các tướng của quân đội: “Hãy đến đây, giẫm chân lên cổ các vua này.” Họ tuân lệnh.
  • Thẩm Phán 1:6 - Vua A-đô-ni Bê-xéc chạy trốn, bị quân Giu-đa đuổi theo bắt được, chặt đứt ngón tay cái và ngón chân cái của vua.
  • Thẩm Phán 1:7 - A-đô-ni Bê-xéc nói: “Ta từng chặt ngón cái tay chân của bảy mươi vua, cho họ ăn thức ăn rơi rớt dưới bàn ta, ngày nay ta bị Đức Chúa Trời báo ứng.” Người ta giải vua lên Giê-ru-sa-lem, và vua chết tại đó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - dùng xích trói các vua và còng tay bọn quý tộc,
  • 新标点和合本 - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的贵族,
  • 和合本2010(神版-简体) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的贵族,
  • 当代译本 - 用铁链捆绑他们的君王, 用铁铐锁住他们的首领,
  • 圣经新译本 - 用锁链捆住他们的君王, 用铁镣锁住他们的权贵,
  • 中文标准译本 - 为要用锁链捆住他们的君王, 用铁镣捆住他们的权贵;
  • 现代标点和合本 - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣,
  • 和合本(拼音版) - 要用链子捆他们的君王, 用铁镣锁他们的大臣,
  • New International Version - to bind their kings with fetters, their nobles with shackles of iron,
  • New International Reader's Version - Let them put the kings of those nations in chains. Let them put their nobles in iron chains.
  • English Standard Version - to bind their kings with chains and their nobles with fetters of iron,
  • New Living Translation - to bind their kings with shackles and their leaders with iron chains,
  • Christian Standard Bible - binding their kings with chains and their dignitaries with iron shackles,
  • New American Standard Bible - To bind their kings with chains, And their dignitaries with shackles of iron,
  • New King James Version - To bind their kings with chains, And their nobles with fetters of iron;
  • Amplified Bible - To bind their kings with chains And their nobles with fetters of iron,
  • American Standard Version - To bind their kings with chains, And their nobles with fetters of iron;
  • King James Version - To bind their kings with chains, and their nobles with fetters of iron;
  • New English Translation - They bind their kings in chains, and their nobles in iron shackles,
  • World English Bible - to bind their kings with chains, and their nobles with fetters of iron;
  • 新標點和合本 - 要用鍊子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的大臣;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴族,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴族,
  • 當代譯本 - 用鐵鏈捆綁他們的君王, 用鐵銬鎖住他們的首領,
  • 聖經新譯本 - 用鎖鍊捆住他們的君王, 用鐵鐐鎖住他們的權貴,
  • 呂振中譯本 - 好用鎖鍊捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的貴臣,
  • 中文標準譯本 - 為要用鎖鏈捆住他們的君王, 用鐵鐐捆住他們的權貴;
  • 現代標點和合本 - 要用鏈子捆他們的君王, 用鐵鐐鎖他們的大臣,
  • 文理和合譯本 - 縛其王以鏈、繫顯者以鐵索兮、
  • 文理委辦譯本 - 列國之王、繫以鐵索、貴顯之臣、囚以桎梏兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以縲絏拘其君王、以鐵索繫其貴臣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 世王被鏈索。冢臣加桎梏。
  • Nueva Versión Internacional - para que sujeten a sus reyes con cadenas, a sus nobles con grilletes de hierro;
  • 현대인의 성경 - 그들의 왕들과 귀족들을 쇠사슬로 묶어
  • Новый Русский Перевод - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы заковать их царей в цепи и их вельмож – в железные оковы,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils chargeront leurs rois de chaînes et ils mettront aux fers ╵leurs dignitaires
  • リビングバイブル - 王や指導者を鉄の鎖で縛り上げ、
  • Nova Versão Internacional - para prender os seus reis com grilhões e seus nobres com algemas de ferro;
  • Hoffnung für alle - Sie werden deren Könige in Ketten legen und die hohen Beamten gefesselt abführen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อพันธนาการเหล่ากษัตริย์ของพวกเขาด้วยโซ่ตรวน และพันธนาการเจ้านายทั้งหลายของพวกเขาด้วยโซ่เหล็ก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ล่าม​โซ่​บรรดา​กษัตริย์​ของ​พวก​เขา และ​ตี​ตรวน​เหล็ก​ให้​พวก​ขุนนาง​ของ​เขา
  • Gióp 36:8 - Nếu có ai mắc vòng tù tội hoặc bị cơn hoạn nạn đau thương,
  • Giô-suê 12:7 - Và đây là danh sách các vua phía tây Giô-đan bị Giô-suê và người Ít-ra-ên đánh bại: Đất của họ chạy dài từ Ba-anh Gát trong thung lũng Li-ban cho đến Núi Ha-lác ngang Sê-i-rơ. (Đất này được Giô-suê đem chia cho các đại tộc còn lại,
  • Giô-suê 10:23 - Họ tuân lệnh, đưa năm vua ra khỏi hang, dẫn đến cho Giô-suê. Đó là các Vua Giê-ru-sa-lem, Hếp-rôn, Giạt-mút, La-ki, và Éc-lôn.
  • Giô-suê 10:24 - Giô-suê bảo các tướng của quân đội: “Hãy đến đây, giẫm chân lên cổ các vua này.” Họ tuân lệnh.
  • Thẩm Phán 1:6 - Vua A-đô-ni Bê-xéc chạy trốn, bị quân Giu-đa đuổi theo bắt được, chặt đứt ngón tay cái và ngón chân cái của vua.
  • Thẩm Phán 1:7 - A-đô-ni Bê-xéc nói: “Ta từng chặt ngón cái tay chân của bảy mươi vua, cho họ ăn thức ăn rơi rớt dưới bàn ta, ngày nay ta bị Đức Chúa Trời báo ứng.” Người ta giải vua lên Giê-ru-sa-lem, và vua chết tại đó.
圣经
资源
计划
奉献