Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
120:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi ở đó quá lâu, với những người ghét hòa bình,
  • 新标点和合本 - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我与那恨恶和平的人 许久同住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我与那恨恶和平的人 许久同住。
  • 当代译本 - 我住在憎恶和平的人当中太久了。
  • 圣经新译本 - 我和恨恶和平的人, 同住得太久。
  • 中文标准译本 - 我与恨恶和平的人,一同居住太久了。
  • 现代标点和合本 - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • 和合本(拼音版) - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • New International Version - Too long have I lived among those who hate peace.
  • New International Reader's Version - I have lived too long among those who hate peace.
  • English Standard Version - Too long have I had my dwelling among those who hate peace.
  • New Living Translation - I am tired of living among people who hate peace.
  • Christian Standard Bible - I have dwelt too long with those who hate peace.
  • New American Standard Bible - Too long has my soul had its dwelling With those who hate peace.
  • New King James Version - My soul has dwelt too long With one who hates peace.
  • Amplified Bible - Too long my soul has had its dwelling With those who hate peace.
  • American Standard Version - My soul hath long had her dwelling With him that hateth peace.
  • King James Version - My soul hath long dwelt with him that hateth peace.
  • New English Translation - For too long I have had to reside with those who hate peace.
  • World English Bible - My soul has had her dwelling too long with him who hates peace.
  • 新標點和合本 - 我與那恨惡和睦的人許久同住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我與那恨惡和平的人 許久同住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我與那恨惡和平的人 許久同住。
  • 當代譯本 - 我住在憎惡和平的人當中太久了。
  • 聖經新譯本 - 我和恨惡和平的人, 同住得太久。
  • 呂振中譯本 - 我跟那恨惡和平的人 同住太久了。
  • 中文標準譯本 - 我與恨惡和平的人,一同居住太久了。
  • 現代標點和合本 - 我與那恨惡和睦的人許久同住。
  • 文理和合譯本 - 憾和平者、我與之偕居已久兮、
  • 文理委辦譯本 - 人樂戰鬥、我不得已、與之偕居、為時已久兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我與不愛和睦之人同居、為日已久、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 異心而同處。喧嘈增寂寞。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya es mucho el tiempo que he acampado entre los que aborrecen la paz!
  • 현대인의 성경 - 내가 평화를 싫어하는 사람들과 너무 오랫동안 살았다.
  • Новый Русский Перевод - Солнце не поразит тебя днем, ни луна – ночью.
  • Восточный перевод - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien trop longtemps ╵j’ai habité parmi des gens ╵qui détestent la paix.
  • Nova Versão Internacional - Tenho vivido tempo demais entre os que odeiam a paz.
  • Hoffnung für alle - Viel zu lange wohne ich schon hier, umgeben von Leuten, die den Frieden hassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ามาพำนักอยู่ท่ามกลางผู้คน ที่เกลียดชังสันติภาพนานเกินไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พัก​อยู่​ท่าม​กลาง​ฝูง​ชน ที่​เกลียด​สันติสุข​นาน​เกิน​ไป​แล้ว
交叉引用
  • Tích 3:3 - Vì trước kia, chúng ta vốn ngu muội, ngang ngược, bị lừa gạt, trở nên nô lệ dục vọng, chơi bời, sống độc ác, ganh tị, đã đáng ghét lại thù ghét lẫn nhau.
  • 1 Sa-mu-ên 20:30 - Sau-lơ giận dữ, mắng Giô-na-than: “Mày là đứa con hư đốn, phản nghịch! Ta biết việc mày chọn con Gie-sê làm bạn sẽ gây xấu hổ cho mày, nhục nhã cho mẹ mày.
  • 1 Sa-mu-ên 20:31 - Ngày nào con trai Gie-sê còn sống, mày phải mất ngôi. Bây giờ phải lo đi bắt nó đem về đây cho ta. Nó phải chết.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:32 - Giô-na-than hỏi: “Tại sao Đa-vít phải chết? Anh ấy đã làm gì?”
  • 1 Sa-mu-ên 20:33 - Sau-lơ lấy giáo phóng Giô-na-than. Lúc ấy, Giô-na-than mới ý thức cha mình định giết Đa-vít thật.
  • Ma-thi-ơ 10:36 - Kẻ thù không ở đâu xa, nhưng ở ngay trong nhà!’
  • Thi Thiên 57:4 - Linh hồn con lạc vào hang sư tử, giữa những con người giống như thú dữ, nhe nanh vuốt như tên, như giáo, ngọn lưỡi sắc bén tựa gươm dao.
  • Ê-xê-chi-ên 2:6 - Con người, đừng sợ chúng nó hay những lời của chúng nó. Đừng sợ hãi dù chúng vây quanh con như gai chông và bò cạp. Đừng kinh hoảng khi đối mặt với chúng, dù chúng là bọn phản loạn.
  • Ma-thi-ơ 10:16 - Này, Ta sai các con đi như chiên vào giữa bầy muông sói. Phải thận trọng như rắn và hiền lành như bồ câu!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi ở đó quá lâu, với những người ghét hòa bình,
  • 新标点和合本 - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我与那恨恶和平的人 许久同住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我与那恨恶和平的人 许久同住。
  • 当代译本 - 我住在憎恶和平的人当中太久了。
  • 圣经新译本 - 我和恨恶和平的人, 同住得太久。
  • 中文标准译本 - 我与恨恶和平的人,一同居住太久了。
  • 现代标点和合本 - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • 和合本(拼音版) - 我与那恨恶和睦的人许久同住。
  • New International Version - Too long have I lived among those who hate peace.
  • New International Reader's Version - I have lived too long among those who hate peace.
  • English Standard Version - Too long have I had my dwelling among those who hate peace.
  • New Living Translation - I am tired of living among people who hate peace.
  • Christian Standard Bible - I have dwelt too long with those who hate peace.
  • New American Standard Bible - Too long has my soul had its dwelling With those who hate peace.
  • New King James Version - My soul has dwelt too long With one who hates peace.
  • Amplified Bible - Too long my soul has had its dwelling With those who hate peace.
  • American Standard Version - My soul hath long had her dwelling With him that hateth peace.
  • King James Version - My soul hath long dwelt with him that hateth peace.
  • New English Translation - For too long I have had to reside with those who hate peace.
  • World English Bible - My soul has had her dwelling too long with him who hates peace.
  • 新標點和合本 - 我與那恨惡和睦的人許久同住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我與那恨惡和平的人 許久同住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我與那恨惡和平的人 許久同住。
  • 當代譯本 - 我住在憎惡和平的人當中太久了。
  • 聖經新譯本 - 我和恨惡和平的人, 同住得太久。
  • 呂振中譯本 - 我跟那恨惡和平的人 同住太久了。
  • 中文標準譯本 - 我與恨惡和平的人,一同居住太久了。
  • 現代標點和合本 - 我與那恨惡和睦的人許久同住。
  • 文理和合譯本 - 憾和平者、我與之偕居已久兮、
  • 文理委辦譯本 - 人樂戰鬥、我不得已、與之偕居、為時已久兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我與不愛和睦之人同居、為日已久、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 異心而同處。喧嘈增寂寞。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Ya es mucho el tiempo que he acampado entre los que aborrecen la paz!
  • 현대인의 성경 - 내가 평화를 싫어하는 사람들과 너무 오랫동안 살았다.
  • Новый Русский Перевод - Солнце не поразит тебя днем, ни луна – ночью.
  • Восточный перевод - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не поразят тебя ни солнце днём, ни луна – ночью .
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien trop longtemps ╵j’ai habité parmi des gens ╵qui détestent la paix.
  • Nova Versão Internacional - Tenho vivido tempo demais entre os que odeiam a paz.
  • Hoffnung für alle - Viel zu lange wohne ich schon hier, umgeben von Leuten, die den Frieden hassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ามาพำนักอยู่ท่ามกลางผู้คน ที่เกลียดชังสันติภาพนานเกินไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พัก​อยู่​ท่าม​กลาง​ฝูง​ชน ที่​เกลียด​สันติสุข​นาน​เกิน​ไป​แล้ว
  • Tích 3:3 - Vì trước kia, chúng ta vốn ngu muội, ngang ngược, bị lừa gạt, trở nên nô lệ dục vọng, chơi bời, sống độc ác, ganh tị, đã đáng ghét lại thù ghét lẫn nhau.
  • 1 Sa-mu-ên 20:30 - Sau-lơ giận dữ, mắng Giô-na-than: “Mày là đứa con hư đốn, phản nghịch! Ta biết việc mày chọn con Gie-sê làm bạn sẽ gây xấu hổ cho mày, nhục nhã cho mẹ mày.
  • 1 Sa-mu-ên 20:31 - Ngày nào con trai Gie-sê còn sống, mày phải mất ngôi. Bây giờ phải lo đi bắt nó đem về đây cho ta. Nó phải chết.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:32 - Giô-na-than hỏi: “Tại sao Đa-vít phải chết? Anh ấy đã làm gì?”
  • 1 Sa-mu-ên 20:33 - Sau-lơ lấy giáo phóng Giô-na-than. Lúc ấy, Giô-na-than mới ý thức cha mình định giết Đa-vít thật.
  • Ma-thi-ơ 10:36 - Kẻ thù không ở đâu xa, nhưng ở ngay trong nhà!’
  • Thi Thiên 57:4 - Linh hồn con lạc vào hang sư tử, giữa những con người giống như thú dữ, nhe nanh vuốt như tên, như giáo, ngọn lưỡi sắc bén tựa gươm dao.
  • Ê-xê-chi-ên 2:6 - Con người, đừng sợ chúng nó hay những lời của chúng nó. Đừng sợ hãi dù chúng vây quanh con như gai chông và bò cạp. Đừng kinh hoảng khi đối mặt với chúng, dù chúng là bọn phản loạn.
  • Ma-thi-ơ 10:16 - Này, Ta sai các con đi như chiên vào giữa bầy muông sói. Phải thận trọng như rắn và hiền lành như bồ câu!
圣经
资源
计划
奉献