逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đêm khuya thanh vắng con bừng tỉnh, ca ngợi Ngài xét xử công minh.
- 新标点和合本 - 我因你公义的典章, 半夜必起来称谢你。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我因你公义的典章, 夜半起来称谢你。
- 和合本2010(神版-简体) - 我因你公义的典章, 夜半起来称谢你。
- 当代译本 - 因为你公义的法令, 我半夜起来称谢你。
- 圣经新译本 - 因你公义的典章, 我半夜起来称谢你。
- 中文标准译本 - 我因你公义的法规, 半夜起来称谢你。
- 现代标点和合本 - 我因你公义的典章, 半夜必起来称谢你。
- 和合本(拼音版) - 我因你公义的典章, 半夜必起来称谢你。
- New International Version - At midnight I rise to give you thanks for your righteous laws.
- New International Reader's Version - At midnight I get up to give you thanks because your decisions are very fair.
- English Standard Version - At midnight I rise to praise you, because of your righteous rules.
- New Living Translation - I rise at midnight to thank you for your just regulations.
- Christian Standard Bible - I rise at midnight to thank you for your righteous judgments.
- New American Standard Bible - At midnight I will rise to give thanks to You Because of Your righteous judgments.
- New King James Version - At midnight I will rise to give thanks to You, Because of Your righteous judgments.
- Amplified Bible - At midnight I will rise to give thanks to You Because of Your righteous ordinances.
- American Standard Version - At midnight I will rise to give thanks unto thee Because of thy righteous ordinances.
- King James Version - At midnight I will rise to give thanks unto thee because of thy righteous judgments.
- New English Translation - In the middle of the night I arise to thank you for your just regulations.
- World English Bible - At midnight I will rise to give thanks to you, because of your righteous ordinances.
- 新標點和合本 - 我因你公義的典章, 半夜必起來稱謝你。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我因你公義的典章, 夜半起來稱謝你。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我因你公義的典章, 夜半起來稱謝你。
- 當代譯本 - 因為你公義的法令, 我半夜起來稱謝你。
- 聖經新譯本 - 因你公義的典章, 我半夜起來稱謝你。
- 呂振中譯本 - 因你公義的典章, 我半夜裏也起來稱謝你。
- 中文標準譯本 - 我因你公義的法規, 半夜起來稱謝你。
- 現代標點和合本 - 我因你公義的典章, 半夜必起來稱謝你。
- 文理和合譯本 - 緣爾公義之律例、我必中夜而起、稱謝爾兮、
- 文理委辦譯本 - 爾之典章、惟義是據、中夜興起、頌美爾兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之法律至公至義、我中宵而起、稱謝主、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 中夜獨興。稱謝至尊。稱謝云何。愛爾明箴。
- Nueva Versión Internacional - A medianoche me levanto a darte gracias por tus rectos juicios.
- 현대인의 성경 - 내가 밤중에 일어나 주의 의로운 법에 대하여 주께 감사하겠습니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Au cœur de la nuit, je me lève ╵afin de te louer à cause de tes justes lois.
- リビングバイブル - 真夜中に私は起きて、 こんなにすばらしいおきてを 授けてくださったお方に感謝します。
- Nova Versão Internacional - À meia-noite me levanto para dar-te graças pelas tuas justas ordenanças.
- Hoffnung für alle - Mitten in der Nacht stehe ich auf, um dir zu danken, weil deine Urteile gerecht sind.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ยามเที่ยงคืนข้าพระองค์ลุกขึ้นมาขอบพระคุณพระองค์ สำหรับบทบัญญัติอันชอบธรรมของพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้าลุกขึ้นกลางดึกเพื่อขอบคุณพระองค์ สำหรับการตัดสินอันกอปรด้วยความชอบธรรมของพระองค์
交叉引用
- Rô-ma 7:12 - Vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, đúng và tốt.
- Thi Thiên 119:106 - Con đã thề nguyền và xác nhận rằng: Con sẽ tuân theo luật lệ công chính của Ngài.
- Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.
- Thi Thiên 119:75 - Lạy Chúa, phán quyết Ngài thật đúng, và Ngài thành tín khi sửa phạt con.
- Thi Thiên 119:137 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng công chính và tuyên phán điều ngay thẳng.
- Thi Thiên 119:7 - Ca ngợi Chúa với lòng ngay thật, khi học theo luật pháp công minh.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
- Thi Thiên 119:164 - Mỗi ngày con ca tụng Chúa bảy lần, vì luật lệ của Chúa công chính.
- Thi Thiên 119:147 - Dậy trước hừng đông, con cầu cứu, vì con hy vọng nơi lời Ngài.
- Thi Thiên 42:8 - Tình thương Chúa Hằng Hữu vẫn phủ con khi ngày đến, và ban đêm, con dâng tiếng ngợi ca Ngài, như lời nguyện cầu Đức Chúa Trời của đời con.
- Công Vụ Các Sứ Đồ 16:25 - Khoảng nửa đêm, Phao-lô và Si-la cầu nguyện và ca ngợi Chúa; các tù nhân đều lắng nghe.
- Mác 1:35 - Sáng hôm sau, lúc trời còn tối, Chúa Giê-xu thức dậy đi một mình vào nơi thanh vắng để cầu nguyện.