Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我明白你的训词, 我要默想你的奇事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我明白你的训词, 我要默想你的奇事。
  • 当代译本 - 求你使我明白你的法则, 我要默想你的奇妙作为。
  • 圣经新译本 - 求你使我明白你的训词, 我就默想你的奇妙。
  • 中文标准译本 - 求你使我领悟你的训诫之道, 好让我默想你的奇妙作为。
  • 现代标点和合本 - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • New International Version - Cause me to understand the way of your precepts, that I may meditate on your wonderful deeds.
  • New International Reader's Version - Help me understand how your rules direct me to live. Then I may think deeply about the wonderful things you have done.
  • English Standard Version - Make me understand the way of your precepts, and I will meditate on your wondrous works.
  • New Living Translation - Help me understand the meaning of your commandments, and I will meditate on your wonderful deeds.
  • Christian Standard Bible - Help me understand the meaning of your precepts so that I can meditate on your wonders.
  • New American Standard Bible - Make me understand the way of Your precepts, And I will meditate on Your wonders.
  • New King James Version - Make me understand the way of Your precepts; So shall I meditate on Your wonderful works.
  • Amplified Bible - Make me understand the way of Your precepts, So that I will meditate (focus my thoughts) on Your wonderful works.
  • American Standard Version - Make me to understand the way of thy precepts: So shall I meditate on thy wondrous works.
  • King James Version - Make me to understand the way of thy precepts: so shall I talk of thy wondrous works.
  • New English Translation - Help me to understand what your precepts mean! Then I can meditate on your marvelous teachings.
  • World English Bible - Let me understand the teaching of your precepts! Then I will meditate on your wondrous works.
  • 新標點和合本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就思想你的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我明白你的訓詞, 我要默想你的奇事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我明白你的訓詞, 我要默想你的奇事。
  • 當代譯本 - 求你使我明白你的法則, 我要默想你的奇妙作為。
  • 聖經新譯本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就默想你的奇妙。
  • 呂振中譯本 - 求你使我明白你訓令的路, 我就默想你的奇事。
  • 中文標準譯本 - 求你使我領悟你的訓誡之道, 好讓我默想你的奇妙作為。
  • 現代標點和合本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就思想你的奇事。
  • 文理和合譯本 - 使我明悉爾訓之道、我則思爾奇妙兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾明爾道、予思爾經綸兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我明曉主命令之道、我必默念主之奇跡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 開我明悟。會心玄德。
  • Nueva Versión Internacional - Hazme entender el camino de tus preceptos, y meditaré en tus maravillas.
  • 현대인의 성경 - 나에게 주의 교훈의 가르침을 깨닫게 하소서. 그러면 내가 주의 놀라운 일을 묵상하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fais-moi discerner le chemin ╵tracé par tes décrets pour que je réfléchisse ╵à tes prodiges !
  • リビングバイブル - 何をお望みなのか、私に教えてください。 そうすれば、私はあなたの奇跡を見ることができます。
  • Nova Versão Internacional - Faze-me discernir o propósito dos teus preceitos; então meditarei nas tuas maravilhas.
  • Hoffnung für alle - Hilf mir, deine Weisungen zu verstehen, damit ich über deine Wunder nachdenken kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงให้ข้าพระองค์เข้าใจคำสอนจากข้อบังคับของพระองค์ แล้วข้าพระองค์จะใคร่ครวญพระราชกิจมหัศจรรย์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​เข้าใจ​ทาง​แห่ง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​จะ​ใคร่ครวญ​ถึง​สิ่ง​มหัศจรรย์​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 13:14 - Khi nào con cái hỏi cha mẹ: ‘Lệ này có ý nghĩa gì?’ Thì đáp rằng: ‘Chúa Hằng Hữu đã ra tay toàn năng giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Xuất Ai Cập 13:15 - Khi Pha-ra-ôn ngoan cố không chịu cho chúng ta ra đi, Chúa Hằng Hữu đã đánh phạt các con đầu lòng của Ai Cập, cả con trưởng nam lẫn con đầu lòng của súc vật. Vì thế cho nên ngày nay ta hiến dâng mọi con đầu lòng lên Chúa Hằng Hữu, nhưng ta chuộc con trưởng nam lại.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:11 - (cả người Do Thái và người nước ngoài theo đạo Do Thái), người Cơ-rết và A-rập. Tất cả chúng ta đều nghe họ dùng ngôn ngữ của chúng ta để nói về những việc kỳ diệu Đức Chúa Trời đã thực hiện!”
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 78:4 - Chúng ta sẽ không giấu sự thật này với con cháu; nhưng sẽ nói cho thế hệ sau về những việc vinh quang của Chúa Hằng Hữu, về quyền năng và những phép lạ Ngài đã làm.
  • Thi Thiên 145:5 - Con sẽ nói về vinh quang Chúa uy nghi rực rỡ, và những việc diệu kỳ.
  • Thi Thiên 145:6 - Người ta sẽ nói về những việc phi thường của Chúa, còn con sẽ tuyên dương sự cao cả của Ngài.
  • Giô-suê 4:6 - mười hai tảng đá tượng trưng cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên. Đây là tảng đá để kỷ niệm. Về sau, khi con cháu hỏi: ‘các tảng đá này có nghĩa gì?’
  • Giô-suê 4:7 - Hãy giải thích rằng: ‘Nước Sông Giô-đan đã rẽ ra trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu khi hòm đi ngang qua sông.’ Những tảng đá này làm kỷ niệm đời đời cho người Ít-ra-ên.”
  • Thi Thiên 71:17 - Lạy Đức Chúa Trời, Ngài dạy con từ tuổi ấu thơ, đến nay con vẫn rao truyền công tác diệu kỳ của Ngài.
  • Thi Thiên 111:4 - Kỳ công Chúa đáng nên ghi nhớ. Ngài đầy tràn ân lành và trắc ẩn biết bao!
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我明白你的训词, 我要默想你的奇事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我明白你的训词, 我要默想你的奇事。
  • 当代译本 - 求你使我明白你的法则, 我要默想你的奇妙作为。
  • 圣经新译本 - 求你使我明白你的训词, 我就默想你的奇妙。
  • 中文标准译本 - 求你使我领悟你的训诫之道, 好让我默想你的奇妙作为。
  • 现代标点和合本 - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我明白你的训词, 我就思想你的奇事。
  • New International Version - Cause me to understand the way of your precepts, that I may meditate on your wonderful deeds.
  • New International Reader's Version - Help me understand how your rules direct me to live. Then I may think deeply about the wonderful things you have done.
  • English Standard Version - Make me understand the way of your precepts, and I will meditate on your wondrous works.
  • New Living Translation - Help me understand the meaning of your commandments, and I will meditate on your wonderful deeds.
  • Christian Standard Bible - Help me understand the meaning of your precepts so that I can meditate on your wonders.
  • New American Standard Bible - Make me understand the way of Your precepts, And I will meditate on Your wonders.
  • New King James Version - Make me understand the way of Your precepts; So shall I meditate on Your wonderful works.
  • Amplified Bible - Make me understand the way of Your precepts, So that I will meditate (focus my thoughts) on Your wonderful works.
  • American Standard Version - Make me to understand the way of thy precepts: So shall I meditate on thy wondrous works.
  • King James Version - Make me to understand the way of thy precepts: so shall I talk of thy wondrous works.
  • New English Translation - Help me to understand what your precepts mean! Then I can meditate on your marvelous teachings.
  • World English Bible - Let me understand the teaching of your precepts! Then I will meditate on your wondrous works.
  • 新標點和合本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就思想你的奇事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我明白你的訓詞, 我要默想你的奇事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我明白你的訓詞, 我要默想你的奇事。
  • 當代譯本 - 求你使我明白你的法則, 我要默想你的奇妙作為。
  • 聖經新譯本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就默想你的奇妙。
  • 呂振中譯本 - 求你使我明白你訓令的路, 我就默想你的奇事。
  • 中文標準譯本 - 求你使我領悟你的訓誡之道, 好讓我默想你的奇妙作為。
  • 現代標點和合本 - 求你使我明白你的訓詞, 我就思想你的奇事。
  • 文理和合譯本 - 使我明悉爾訓之道、我則思爾奇妙兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾明爾道、予思爾經綸兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我明曉主命令之道、我必默念主之奇跡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 開我明悟。會心玄德。
  • Nueva Versión Internacional - Hazme entender el camino de tus preceptos, y meditaré en tus maravillas.
  • 현대인의 성경 - 나에게 주의 교훈의 가르침을 깨닫게 하소서. 그러면 내가 주의 놀라운 일을 묵상하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fais-moi discerner le chemin ╵tracé par tes décrets pour que je réfléchisse ╵à tes prodiges !
  • リビングバイブル - 何をお望みなのか、私に教えてください。 そうすれば、私はあなたの奇跡を見ることができます。
  • Nova Versão Internacional - Faze-me discernir o propósito dos teus preceitos; então meditarei nas tuas maravilhas.
  • Hoffnung für alle - Hilf mir, deine Weisungen zu verstehen, damit ich über deine Wunder nachdenken kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงให้ข้าพระองค์เข้าใจคำสอนจากข้อบังคับของพระองค์ แล้วข้าพระองค์จะใคร่ครวญพระราชกิจมหัศจรรย์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​เข้าใจ​ทาง​แห่ง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​จะ​ใคร่ครวญ​ถึง​สิ่ง​มหัศจรรย์​ของ​พระ​องค์
  • Xuất Ai Cập 13:14 - Khi nào con cái hỏi cha mẹ: ‘Lệ này có ý nghĩa gì?’ Thì đáp rằng: ‘Chúa Hằng Hữu đã ra tay toàn năng giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Xuất Ai Cập 13:15 - Khi Pha-ra-ôn ngoan cố không chịu cho chúng ta ra đi, Chúa Hằng Hữu đã đánh phạt các con đầu lòng của Ai Cập, cả con trưởng nam lẫn con đầu lòng của súc vật. Vì thế cho nên ngày nay ta hiến dâng mọi con đầu lòng lên Chúa Hằng Hữu, nhưng ta chuộc con trưởng nam lại.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:11 - (cả người Do Thái và người nước ngoài theo đạo Do Thái), người Cơ-rết và A-rập. Tất cả chúng ta đều nghe họ dùng ngôn ngữ của chúng ta để nói về những việc kỳ diệu Đức Chúa Trời đã thực hiện!”
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 78:4 - Chúng ta sẽ không giấu sự thật này với con cháu; nhưng sẽ nói cho thế hệ sau về những việc vinh quang của Chúa Hằng Hữu, về quyền năng và những phép lạ Ngài đã làm.
  • Thi Thiên 145:5 - Con sẽ nói về vinh quang Chúa uy nghi rực rỡ, và những việc diệu kỳ.
  • Thi Thiên 145:6 - Người ta sẽ nói về những việc phi thường của Chúa, còn con sẽ tuyên dương sự cao cả của Ngài.
  • Giô-suê 4:6 - mười hai tảng đá tượng trưng cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên. Đây là tảng đá để kỷ niệm. Về sau, khi con cháu hỏi: ‘các tảng đá này có nghĩa gì?’
  • Giô-suê 4:7 - Hãy giải thích rằng: ‘Nước Sông Giô-đan đã rẽ ra trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu khi hòm đi ngang qua sông.’ Những tảng đá này làm kỷ niệm đời đời cho người Ít-ra-ên.”
  • Thi Thiên 71:17 - Lạy Đức Chúa Trời, Ngài dạy con từ tuổi ấu thơ, đến nay con vẫn rao truyền công tác diệu kỳ của Ngài.
  • Thi Thiên 111:4 - Kỳ công Chúa đáng nên ghi nhớ. Ngài đầy tràn ân lành và trắc ẩn biết bao!
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
圣经
资源
计划
奉献