Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:167 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • 新标点和合本 - 我心里守了你的法度; 这法度我甚喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我心谨守你的法度, 这法度我极其喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我心谨守你的法度, 这法度我极其喜爱。
  • 当代译本 - 我深爱你的法度,一心遵守。
  • 圣经新译本 - 我的心谨守你的法度, 这些法度是我热爱的。
  • 中文标准译本 - 我灵里持守你的法度, 我非常爱它们。
  • 现代标点和合本 - 我心里守了你的法度, 这法度我甚喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 我心里守了你的法度, 这法度我甚喜爱。
  • New International Version - I obey your statutes, for I love them greatly.
  • New International Reader's Version - I obey your covenant laws, because I love them greatly.
  • English Standard Version - My soul keeps your testimonies; I love them exceedingly.
  • New Living Translation - I have obeyed your laws, for I love them very much.
  • Christian Standard Bible - I obey your decrees and love them greatly.
  • New American Standard Bible - My soul keeps Your testimonies, And I love them exceedingly.
  • New King James Version - My soul keeps Your testimonies, And I love them exceedingly.
  • Amplified Bible - My soul keeps Your testimonies [hearing and accepting and obeying them]; I love them greatly.
  • American Standard Version - My soul hath observed thy testimonies; And I love them exceedingly.
  • King James Version - My soul hath kept thy testimonies; and I love them exceedingly.
  • New English Translation - I keep your rules; I love them greatly.
  • World English Bible - My soul has observed your testimonies. I love them exceedingly.
  • 新標點和合本 - 我心裏守了你的法度; 這法度我甚喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我心謹守你的法度, 這法度我極其喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我心謹守你的法度, 這法度我極其喜愛。
  • 當代譯本 - 我深愛你的法度,一心遵守。
  • 聖經新譯本 - 我的心謹守你的法度, 這些法度是我熱愛的。
  • 呂振中譯本 - 我的心遵守你的法度; 我熱烈地愛它。
  • 中文標準譯本 - 我靈裡持守你的法度, 我非常愛它們。
  • 現代標點和合本 - 我心裡守了你的法度, 這法度我甚喜愛。
  • 文理和合譯本 - 我心守爾法度、愛之甚篤兮、
  • 文理委辦譯本 - 予恆守爾法、好之甚篤兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一心遵守主之法度、此法度我甚喜愛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 煌煌法度。怡懌心魂。
  • Nueva Versión Internacional - Con todo mi ser cumplo tus estatutos. ¡Cuánto los amo!
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 가르침을 실천하고 이것을 몹시 사랑합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’obéis à tes ordonnances car je les aime ╵intensément.
  • リビングバイブル - あなたの戒めを何よりも愛し、慕い求めてきました。
  • Nova Versão Internacional - Obedeço aos teus testemunhos; amo-os infinitamente!
  • Hoffnung für alle - Deine Weisungen sind der Maßstab für mein Handeln; ich habe sie fest ins Herz geschlossen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เชื่อฟังกฎเกณฑ์ของพระองค์ เพราะข้าพระองค์รักกฎเกณฑ์เหล่านั้นยิ่งนัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จิต​วิญญาณ​ข้าพเจ้า​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​ก็​รัก​คำ​สั่ง​นั้น​มาก
交叉引用
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Giăng 14:22 - Giu-đa (không phải Ích-ca-ri-ốt, nhưng là một môn đệ khác cùng tên) hỏi Chúa: “Thưa Chúa, tại sao Chúa không cho cả thế gian cùng biết, mà chỉ bày tỏ cho chúng con?”
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:24 - Người không yêu thương Ta chẳng vâng giữ lời Ta. Lời các con nghe Ta nói chẳng phải của Ta nhưng của Cha là Đấng đã sai Ta.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 40:8 - Lạy Đức Chúa Trời, con hoan hỉ làm theo ý Chúa, luật pháp Ngài ghi khắc tận tâm can.”
  • Giăng 15:9 - Ta yêu các con tha thiết như Cha yêu Ta. Hãy cứ sống trong tình yêu của Ta
  • Giăng 15:10 - Khi các con vâng giữ mệnh lệnh Ta là các con tiếp tục sống trong tình yêu của Ta, cũng như Ta vâng giữ mệnh lệnh Cha và sống mãi trong tình yêu của Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Thi Thiên 119:7 - Ca ngợi Chúa với lòng ngay thật, khi học theo luật pháp công minh.
  • Thi Thiên 119:8 - Con sẽ luôn vâng giữ giới luật. Xin đừng bao giờ từ bỏ con! 2
  • Hê-bơ-rơ 10:16 - “Đây là giao ước mới Ta sẽ lập với dân Ta trong ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán. Ta sẽ ghi luật Ta trong lòng họ và khắc vào tâm trí họ.”
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • 新标点和合本 - 我心里守了你的法度; 这法度我甚喜爱。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我心谨守你的法度, 这法度我极其喜爱。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我心谨守你的法度, 这法度我极其喜爱。
  • 当代译本 - 我深爱你的法度,一心遵守。
  • 圣经新译本 - 我的心谨守你的法度, 这些法度是我热爱的。
  • 中文标准译本 - 我灵里持守你的法度, 我非常爱它们。
  • 现代标点和合本 - 我心里守了你的法度, 这法度我甚喜爱。
  • 和合本(拼音版) - 我心里守了你的法度, 这法度我甚喜爱。
  • New International Version - I obey your statutes, for I love them greatly.
  • New International Reader's Version - I obey your covenant laws, because I love them greatly.
  • English Standard Version - My soul keeps your testimonies; I love them exceedingly.
  • New Living Translation - I have obeyed your laws, for I love them very much.
  • Christian Standard Bible - I obey your decrees and love them greatly.
  • New American Standard Bible - My soul keeps Your testimonies, And I love them exceedingly.
  • New King James Version - My soul keeps Your testimonies, And I love them exceedingly.
  • Amplified Bible - My soul keeps Your testimonies [hearing and accepting and obeying them]; I love them greatly.
  • American Standard Version - My soul hath observed thy testimonies; And I love them exceedingly.
  • King James Version - My soul hath kept thy testimonies; and I love them exceedingly.
  • New English Translation - I keep your rules; I love them greatly.
  • World English Bible - My soul has observed your testimonies. I love them exceedingly.
  • 新標點和合本 - 我心裏守了你的法度; 這法度我甚喜愛。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我心謹守你的法度, 這法度我極其喜愛。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我心謹守你的法度, 這法度我極其喜愛。
  • 當代譯本 - 我深愛你的法度,一心遵守。
  • 聖經新譯本 - 我的心謹守你的法度, 這些法度是我熱愛的。
  • 呂振中譯本 - 我的心遵守你的法度; 我熱烈地愛它。
  • 中文標準譯本 - 我靈裡持守你的法度, 我非常愛它們。
  • 現代標點和合本 - 我心裡守了你的法度, 這法度我甚喜愛。
  • 文理和合譯本 - 我心守爾法度、愛之甚篤兮、
  • 文理委辦譯本 - 予恆守爾法、好之甚篤兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我一心遵守主之法度、此法度我甚喜愛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 煌煌法度。怡懌心魂。
  • Nueva Versión Internacional - Con todo mi ser cumplo tus estatutos. ¡Cuánto los amo!
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 가르침을 실천하고 이것을 몹시 사랑합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’obéis à tes ordonnances car je les aime ╵intensément.
  • リビングバイブル - あなたの戒めを何よりも愛し、慕い求めてきました。
  • Nova Versão Internacional - Obedeço aos teus testemunhos; amo-os infinitamente!
  • Hoffnung für alle - Deine Weisungen sind der Maßstab für mein Handeln; ich habe sie fest ins Herz geschlossen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์เชื่อฟังกฎเกณฑ์ของพระองค์ เพราะข้าพระองค์รักกฎเกณฑ์เหล่านั้นยิ่งนัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จิต​วิญญาณ​ข้าพเจ้า​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​ก็​รัก​คำ​สั่ง​นั้น​มาก
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Giăng 14:22 - Giu-đa (không phải Ích-ca-ri-ốt, nhưng là một môn đệ khác cùng tên) hỏi Chúa: “Thưa Chúa, tại sao Chúa không cho cả thế gian cùng biết, mà chỉ bày tỏ cho chúng con?”
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:24 - Người không yêu thương Ta chẳng vâng giữ lời Ta. Lời các con nghe Ta nói chẳng phải của Ta nhưng của Cha là Đấng đã sai Ta.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 40:8 - Lạy Đức Chúa Trời, con hoan hỉ làm theo ý Chúa, luật pháp Ngài ghi khắc tận tâm can.”
  • Giăng 15:9 - Ta yêu các con tha thiết như Cha yêu Ta. Hãy cứ sống trong tình yêu của Ta
  • Giăng 15:10 - Khi các con vâng giữ mệnh lệnh Ta là các con tiếp tục sống trong tình yêu của Ta, cũng như Ta vâng giữ mệnh lệnh Cha và sống mãi trong tình yêu của Ngài.
  • Thi Thiên 119:97 - Con yêu mến lời Chúa biết bao! Trọn ngày con chiêm nghiệm lời ấy.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Thi Thiên 119:7 - Ca ngợi Chúa với lòng ngay thật, khi học theo luật pháp công minh.
  • Thi Thiên 119:8 - Con sẽ luôn vâng giữ giới luật. Xin đừng bao giờ từ bỏ con! 2
  • Hê-bơ-rơ 10:16 - “Đây là giao ước mới Ta sẽ lập với dân Ta trong ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán. Ta sẽ ghi luật Ta trong lòng họ và khắc vào tâm trí họ.”
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献