逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con hy vọng Ngài giải cứu, và thường xuyên nghiêm chỉnh giữ điều răn.
- 新标点和合本 - 耶和华啊,我仰望了你的救恩, 遵行了你的命令。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我仰望你的救恩, 遵行你的命令。
- 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我仰望你的救恩, 遵行你的命令。
- 当代译本 - 耶和华啊,我等候你的拯救, 我遵行你的命令。
- 圣经新译本 - 耶和华啊!我要等候你的救恩, 我要遵行你的命令。
- 中文标准译本 - 耶和华啊,我盼望你的救恩, 我遵行你的诫命!
- 现代标点和合本 - 耶和华啊,我仰望了你的救恩, 遵行了你的命令。
- 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我仰望了你的救恩, 遵行了你的命令。
- New International Version - I wait for your salvation, Lord, and I follow your commands.
- New International Reader's Version - Lord, I wait for you to save me. I follow your commands.
- English Standard Version - I hope for your salvation, O Lord, and I do your commandments.
- New Living Translation - I long for your rescue, Lord, so I have obeyed your commands.
- Christian Standard Bible - Lord, I hope for your salvation and carry out your commands.
- New American Standard Bible - I hope for Your salvation, Lord, And do Your commandments.
- New King James Version - Lord, I hope for Your salvation, And I do Your commandments.
- Amplified Bible - I hope and wait [with complete confidence] for Your salvation, O Lord, And I do Your commandments.
- American Standard Version - I have hoped for thy salvation, O Jehovah, And have done thy commandments.
- King James Version - Lord, I have hoped for thy salvation, and done thy commandments.
- New English Translation - I hope for your deliverance, O Lord, and I obey your commands.
- World English Bible - I have hoped for your salvation, Yahweh. I have done your commandments.
- 新標點和合本 - 耶和華啊,我仰望了你的救恩, 遵行了你的命令。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我仰望你的救恩, 遵行你的命令。
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我仰望你的救恩, 遵行你的命令。
- 當代譯本 - 耶和華啊,我等候你的拯救, 我遵行你的命令。
- 聖經新譯本 - 耶和華啊!我要等候你的救恩, 我要遵行你的命令。
- 呂振中譯本 - 永恆主啊,我仰望你的拯救, 我遵行你的誡命。
- 中文標準譯本 - 耶和華啊,我盼望你的救恩, 我遵行你的誡命!
- 現代標點和合本 - 耶和華啊,我仰望了你的救恩, 遵行了你的命令。
- 文理和合譯本 - 耶和華歟、我企望爾拯救、遵行爾誡命兮、
- 文理委辦譯本 - 耶和華兮、我遵爾誡命、望爾拯救兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主欽、我仰望主之拯救、遵行主之誡命、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 小子平生。惟望主恩。兢兢業業。聖誡是遵。
- Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, espero tu salvación y practico tus mandamientos.
- 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 주의 구원을 갈망하며 주의 계명을 지킵니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Je compte sur toi, Eternel, ╵pour me sauver, et j’exécute tes commandements.
- リビングバイブル - 主よ。私は救いを待ち望み、 あなたの命令を守ってきました。
- Nova Versão Internacional - Aguardo a tua salvação, Senhor, e pratico os teus mandamentos.
- Hoffnung für alle - Herr, ich hoffe darauf, dass du mich rettest, denn ich habe mich nach deinen Geboten gerichtet.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์รอคอยความรอดของพระองค์ และข้าพระองค์ปฏิบัติตามพระบัญชาของพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระผู้เป็นเจ้า ข้าพเจ้าหวังว่าจะได้รับความรอดพ้นจากพระองค์ และข้าพเจ้าปฏิบัติตามพระบัญญัติของพระองค์
交叉引用
- Thi Thiên 130:5 - Con mong đợi Chúa Hằng Hữu; linh hồn con ngóng trông Ngài. Con hy vọng nơi lời hứa Ngài.
- Thi Thiên 130:6 - Linh hồn con trông mong Chúa hơn người gác đêm chờ đợi bình minh.
- Thi Thiên 130:7 - Hỡi Ít-ra-ên, hãy hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu; vì Ngài có lòng nhân từ. Ban ân cứu chuộc dồi dào.
- Thi Thiên 24:3 - Ai sẽ được lên núi của Chúa Hằng Hữu? Ai có thể đứng nơi thánh địa Ngài?
- Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
- Thi Thiên 24:5 - Họ sẽ nhận phước từ Chúa Hằng Hữu và có mối tương giao mật thiết với Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi mình.
- Thi Thiên 50:23 - Ai dâng lời cảm tạ làm tế lễ là tôn kính Ta. Người nào theo đường ngay thẳng, Ta sẽ cho thấy sự cứu chuộc của Đức Chúa Trời.”
- Giăng 7:17 - Người nào sẵn lòng làm theo ý muốn Đức Chúa Trời hẳn biết lời Ta dạy là của Đức Chúa Trời hay của Ta.
- Thi Thiên 4:5 - Hãy dâng sinh tế xứng đáng, và tin cậy nơi Chúa Hằng Hữu.
- Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
- Thi Thiên 119:174 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
- Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!