Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:149 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con tùy lượng nhân từ Chúa; và cho con hồi sinh nhờ lời sống của Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你照你的慈爱听我的声音; 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你按你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你按你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你凭你的慈爱垂听我的呼求, 照你的法令保全我性命。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你照着你的慈爱垂听我的声音, 求你按着你的公正使我存活。
  • 中文标准译本 - 求你照着你的慈爱垂听我的声音, 耶和华啊, 求你照着你的法规使我存活!
  • 现代标点和合本 - 求你照你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活。
  • 和合本(拼音版) - 求你照你的慈爱听我的声音。 耶和华啊,求你照你的典章将我救活。
  • New International Version - Hear my voice in accordance with your love; preserve my life, Lord, according to your laws.
  • New International Reader's Version - Listen to me, because you love me. Lord, keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Hear my voice according to your steadfast love; O Lord, according to your justice give me life.
  • New Living Translation - In your faithful love, O Lord, hear my cry; let me be revived by following your regulations.
  • Christian Standard Bible - In keeping with your faithful love, hear my voice. Lord, give me life in keeping with your justice.
  • New American Standard Bible - Hear my voice according to Your faithfulness; Revive me, Lord, according to Your judgments.
  • New King James Version - Hear my voice according to Your lovingkindness; O Lord, revive me according to Your justice.
  • Amplified Bible - Hear my voice according to Your [steadfast] lovingkindness; O Lord, renew and refresh me according to Your ordinances.
  • American Standard Version - Hear my voice according unto thy lovingkindness: Quicken me, O Jehovah, according to thine ordinances.
  • King James Version - Hear my voice according unto thy lovingkindness: O Lord, quicken me according to thy judgment.
  • New English Translation - Listen to me because of your loyal love! O Lord, revive me, as you typically do!
  • World English Bible - Hear my voice according to your loving kindness. Revive me, Yahweh, according to your ordinances.
  • 新標點和合本 - 求你照你的慈愛聽我的聲音; 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你按你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你按你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你憑你的慈愛垂聽我的呼求, 照你的法令保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你照著你的慈愛垂聽我的聲音, 求你按著你的公正使我存活。
  • 呂振中譯本 - 求你照你的堅愛聽我的聲音; 永恆主啊,照你素常行的使我活過來哦!
  • 中文標準譯本 - 求你照著你的慈愛垂聽我的聲音, 耶和華啊, 求你照著你的法規使我存活!
  • 現代標點和合本 - 求你照你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、依爾慈惠、垂聽我聲、依爾律例甦我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、矜恤為懷、垂聽我祈、使余活潑、如爾平昔所施兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主依主之恩惠、聽我懇求、依主之公義、使我蘇醒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主垂憐。昭爾慈仁。按爾典章。錫我康寧。
  • Nueva Versión Internacional - Conforme a tu gran amor, escucha mi voz; conforme a tus juicios, Señor, dame vida.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 한결같은 사랑으로 내 기도를 들으시고 주의 법에 따라 나를 살려 주소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ton amour, écoute-moi ! O Eternel, ╵sauve ma vie ╵conformément à ta justice !
  • リビングバイブル - 愛と思いやりに満ちた主よ、私の声を聞き、 以前のように生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Ouve a minha voz pelo teu amor leal; faze-me viver, Senhor, conforme as tuas ordenanças.
  • Hoffnung für alle - Höre mich, Herr, in deiner großen Liebe; erhalte mein Leben durch dein gerechtes Urteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงฟังคำร้องทูลของข้าพระองค์ตามความรักมั่นคงของพระองค์ ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าขอทรงรักษาชีวิตของข้าพระองค์ตามบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ฟัง​เสียง​ข้าพเจ้า​ด้วย​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ตาม​คำ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 119:154 - Xin biện hộ và đưa tay cứu độ! Dùng lời Ngài cứu sống tâm linh.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Thi Thiên 119:156 - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 109:21 - Nhưng, Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, xin can thiệp, vì con mang danh là con cái Chúa! Xin giải cứu con vì Ngài thật thành tín và nhân từ.
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con tùy lượng nhân từ Chúa; và cho con hồi sinh nhờ lời sống của Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你照你的慈爱听我的声音; 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你按你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你按你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你凭你的慈爱垂听我的呼求, 照你的法令保全我性命。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你照着你的慈爱垂听我的声音, 求你按着你的公正使我存活。
  • 中文标准译本 - 求你照着你的慈爱垂听我的声音, 耶和华啊, 求你照着你的法规使我存活!
  • 现代标点和合本 - 求你照你的慈爱听我的声音, 耶和华啊,求你照你的典章将我救活。
  • 和合本(拼音版) - 求你照你的慈爱听我的声音。 耶和华啊,求你照你的典章将我救活。
  • New International Version - Hear my voice in accordance with your love; preserve my life, Lord, according to your laws.
  • New International Reader's Version - Listen to me, because you love me. Lord, keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Hear my voice according to your steadfast love; O Lord, according to your justice give me life.
  • New Living Translation - In your faithful love, O Lord, hear my cry; let me be revived by following your regulations.
  • Christian Standard Bible - In keeping with your faithful love, hear my voice. Lord, give me life in keeping with your justice.
  • New American Standard Bible - Hear my voice according to Your faithfulness; Revive me, Lord, according to Your judgments.
  • New King James Version - Hear my voice according to Your lovingkindness; O Lord, revive me according to Your justice.
  • Amplified Bible - Hear my voice according to Your [steadfast] lovingkindness; O Lord, renew and refresh me according to Your ordinances.
  • American Standard Version - Hear my voice according unto thy lovingkindness: Quicken me, O Jehovah, according to thine ordinances.
  • King James Version - Hear my voice according unto thy lovingkindness: O Lord, quicken me according to thy judgment.
  • New English Translation - Listen to me because of your loyal love! O Lord, revive me, as you typically do!
  • World English Bible - Hear my voice according to your loving kindness. Revive me, Yahweh, according to your ordinances.
  • 新標點和合本 - 求你照你的慈愛聽我的聲音; 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你按你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你按你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你憑你的慈愛垂聽我的呼求, 照你的法令保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你照著你的慈愛垂聽我的聲音, 求你按著你的公正使我存活。
  • 呂振中譯本 - 求你照你的堅愛聽我的聲音; 永恆主啊,照你素常行的使我活過來哦!
  • 中文標準譯本 - 求你照著你的慈愛垂聽我的聲音, 耶和華啊, 求你照著你的法規使我存活!
  • 現代標點和合本 - 求你照你的慈愛聽我的聲音, 耶和華啊,求你照你的典章將我救活。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、依爾慈惠、垂聽我聲、依爾律例甦我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、矜恤為懷、垂聽我祈、使余活潑、如爾平昔所施兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主依主之恩惠、聽我懇求、依主之公義、使我蘇醒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主垂憐。昭爾慈仁。按爾典章。錫我康寧。
  • Nueva Versión Internacional - Conforme a tu gran amor, escucha mi voz; conforme a tus juicios, Señor, dame vida.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 한결같은 사랑으로 내 기도를 들으시고 주의 법에 따라 나를 살려 주소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ton amour, écoute-moi ! O Eternel, ╵sauve ma vie ╵conformément à ta justice !
  • リビングバイブル - 愛と思いやりに満ちた主よ、私の声を聞き、 以前のように生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Ouve a minha voz pelo teu amor leal; faze-me viver, Senhor, conforme as tuas ordenanças.
  • Hoffnung für alle - Höre mich, Herr, in deiner großen Liebe; erhalte mein Leben durch dein gerechtes Urteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงฟังคำร้องทูลของข้าพระองค์ตามความรักมั่นคงของพระองค์ ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าขอทรงรักษาชีวิตของข้าพระองค์ตามบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ฟัง​เสียง​ข้าพเจ้า​ด้วย​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ตาม​คำ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 119:154 - Xin biện hộ và đưa tay cứu độ! Dùng lời Ngài cứu sống tâm linh.
  • Thi Thiên 119:40 - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • Thi Thiên 119:156 - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 109:21 - Nhưng, Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, xin can thiệp, vì con mang danh là con cái Chúa! Xin giải cứu con vì Ngài thật thành tín và nhân từ.
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 5:2 - Xin nghe con kêu xin cứu giúp, lạy Vua của con và Đức Chúa Trời của con, vì con chỉ cầu khẩn với Ngài.
  • Thi Thiên 5:3 - Xin nghe tiếng con vào buổi sáng, lạy Chúa Hằng Hữu. Mỗi sáng con kêu cầu Ngài cứu giúp và tin chắc Ngài sẽ nhậm lời.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
圣经
资源
计划
奉献