Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:148 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mắt con không chớp giữa canh khuya, để con tỉnh táo suy ngẫm lời Ngài hứa.
  • 新标点和合本 - 我趁夜更未换将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我终夜双眼睁开, 为要思想你的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我终夜双眼睁开, 为要思想你的言语。
  • 当代译本 - 我整夜不睡,默想你的应许。
  • 圣经新译本 - 我整夜睁开眼睛, 为要默想你的话语。
  • 中文标准译本 - 我睁着眼等待每个更次, 为要默想你的言语。
  • 现代标点和合本 - 我趁夜更未换,将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • 和合本(拼音版) - 我趁夜更未换将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • New International Version - My eyes stay open through the watches of the night, that I may meditate on your promises.
  • New International Reader's Version - My eyes stay open all night long. I spend my time thinking about your promises.
  • English Standard Version - My eyes are awake before the watches of the night, that I may meditate on your promise.
  • New Living Translation - I stay awake through the night, thinking about your promise.
  • Christian Standard Bible - I am awake through each watch of the night to meditate on your promise.
  • New American Standard Bible - My eyes anticipate the night watches, So that I may meditate on Your word.
  • New King James Version - My eyes are awake through the night watches, That I may meditate on Your word.
  • Amplified Bible - My eyes anticipate the night watches and I awake before the call of the watchman, That I may meditate on Your word.
  • American Standard Version - Mine eyes anticipated the night-watches, That I might meditate on thy word.
  • King James Version - Mine eyes prevent the night watches, that I might meditate in thy word.
  • New English Translation - My eyes anticipate the nighttime hours, so that I can meditate on your word.
  • World English Bible - My eyes stay open through the night watches, that I might meditate on your word.
  • 新標點和合本 - 我趁夜更未換將眼睜開, 為要思想你的話語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我終夜雙眼睜開, 為要思想你的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我終夜雙眼睜開, 為要思想你的言語。
  • 當代譯本 - 我整夜不睡,默想你的應許。
  • 聖經新譯本 - 我整夜睜開眼睛, 為要默想你的話語。
  • 呂振中譯本 - 夜更未深,我就眼巴巴, 為要默想你的訓言。
  • 中文標準譯本 - 我睜著眼等待每個更次, 為要默想你的言語。
  • 現代標點和合本 - 我趁夜更未換,將眼睜開, 為要思想你的話語。
  • 文理和合譯本 - 夜更未深、我目炯然、以思爾言兮、
  • 文理委辦譯本 - 夜漏未深、我目炯然、思維爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜更未深、我目已醒、思念主之言語、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 侵更歷夜。永懷德音。
  • Nueva Versión Internacional - En toda la noche no pego los ojos, para meditar en tu promesa.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 말씀을 묵상하려고 밤새도록 깨어 있습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avant la fin des veilles de la nuit, ╵mes yeux sont déjà éveillés pour méditer sur tes paroles.
  • リビングバイブル - 私は夜通し起きていて、お約束をかみしめます。
  • Nova Versão Internacional - Fico acordado nas vigílias da noite, para meditar nas tuas promessas.
  • Hoffnung für alle - Voller Erwartung bleibe ich die ganze Nacht wach und denke über das nach, was du mir sagst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ลืมตาตื่นอยู่ตลอดคืน เพื่อข้าพระองค์จะได้ใคร่ครวญพระสัญญาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตา​ของ​ข้าพเจ้า​เปิด​อยู่​ทุก​ยาม เพื่อ​ใคร่ครวญ​ถึง​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
  • Thi Thiên 119:62 - Đêm khuya thanh vắng con bừng tỉnh, ca ngợi Ngài xét xử công minh.
  • Thi Thiên 139:17 - Lạy Đức Chúa Trời, đối với con, tư tưởng của Chúa thật quý báu. Không thể nào đếm được!
  • Thi Thiên 139:18 - Con miên man đếm không xuể, vì nhiều hơn cát! Lúc con tỉnh lại, Ngài vẫn ở với con!
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • Ai Ca 2:19 - Hãy thức dậy ban đêm và kêu than. Hãy dốc đổ lòng mình như nước trước mặt Chúa. Tay các ngươi hãy đưa lên cầu cứu, kêu nài Chúa xót thương con cháu ngươi, vì trên mỗi đường phố chúng đang ngất xỉu vì đói.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mắt con không chớp giữa canh khuya, để con tỉnh táo suy ngẫm lời Ngài hứa.
  • 新标点和合本 - 我趁夜更未换将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我终夜双眼睁开, 为要思想你的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我终夜双眼睁开, 为要思想你的言语。
  • 当代译本 - 我整夜不睡,默想你的应许。
  • 圣经新译本 - 我整夜睁开眼睛, 为要默想你的话语。
  • 中文标准译本 - 我睁着眼等待每个更次, 为要默想你的言语。
  • 现代标点和合本 - 我趁夜更未换,将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • 和合本(拼音版) - 我趁夜更未换将眼睁开, 为要思想你的话语。
  • New International Version - My eyes stay open through the watches of the night, that I may meditate on your promises.
  • New International Reader's Version - My eyes stay open all night long. I spend my time thinking about your promises.
  • English Standard Version - My eyes are awake before the watches of the night, that I may meditate on your promise.
  • New Living Translation - I stay awake through the night, thinking about your promise.
  • Christian Standard Bible - I am awake through each watch of the night to meditate on your promise.
  • New American Standard Bible - My eyes anticipate the night watches, So that I may meditate on Your word.
  • New King James Version - My eyes are awake through the night watches, That I may meditate on Your word.
  • Amplified Bible - My eyes anticipate the night watches and I awake before the call of the watchman, That I may meditate on Your word.
  • American Standard Version - Mine eyes anticipated the night-watches, That I might meditate on thy word.
  • King James Version - Mine eyes prevent the night watches, that I might meditate in thy word.
  • New English Translation - My eyes anticipate the nighttime hours, so that I can meditate on your word.
  • World English Bible - My eyes stay open through the night watches, that I might meditate on your word.
  • 新標點和合本 - 我趁夜更未換將眼睜開, 為要思想你的話語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我終夜雙眼睜開, 為要思想你的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我終夜雙眼睜開, 為要思想你的言語。
  • 當代譯本 - 我整夜不睡,默想你的應許。
  • 聖經新譯本 - 我整夜睜開眼睛, 為要默想你的話語。
  • 呂振中譯本 - 夜更未深,我就眼巴巴, 為要默想你的訓言。
  • 中文標準譯本 - 我睜著眼等待每個更次, 為要默想你的言語。
  • 現代標點和合本 - 我趁夜更未換,將眼睜開, 為要思想你的話語。
  • 文理和合譯本 - 夜更未深、我目炯然、以思爾言兮、
  • 文理委辦譯本 - 夜漏未深、我目炯然、思維爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夜更未深、我目已醒、思念主之言語、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 侵更歷夜。永懷德音。
  • Nueva Versión Internacional - En toda la noche no pego los ojos, para meditar en tu promesa.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 말씀을 묵상하려고 밤새도록 깨어 있습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avant la fin des veilles de la nuit, ╵mes yeux sont déjà éveillés pour méditer sur tes paroles.
  • リビングバイブル - 私は夜通し起きていて、お約束をかみしめます。
  • Nova Versão Internacional - Fico acordado nas vigílias da noite, para meditar nas tuas promessas.
  • Hoffnung für alle - Voller Erwartung bleibe ich die ganze Nacht wach und denke über das nach, was du mir sagst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ลืมตาตื่นอยู่ตลอดคืน เพื่อข้าพระองค์จะได้ใคร่ครวญพระสัญญาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ตา​ของ​ข้าพเจ้า​เปิด​อยู่​ทุก​ยาม เพื่อ​ใคร่ครวญ​ถึง​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
  • Thi Thiên 119:62 - Đêm khuya thanh vắng con bừng tỉnh, ca ngợi Ngài xét xử công minh.
  • Thi Thiên 139:17 - Lạy Đức Chúa Trời, đối với con, tư tưởng của Chúa thật quý báu. Không thể nào đếm được!
  • Thi Thiên 139:18 - Con miên man đếm không xuể, vì nhiều hơn cát! Lúc con tỉnh lại, Ngài vẫn ở với con!
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • Ai Ca 2:19 - Hãy thức dậy ban đêm và kêu than. Hãy dốc đổ lòng mình như nước trước mặt Chúa. Tay các ngươi hãy đưa lên cầu cứu, kêu nài Chúa xót thương con cháu ngươi, vì trên mỗi đường phố chúng đang ngất xỉu vì đói.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
圣经
资源
计划
奉献