Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:134 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin giải thoát con khỏi người áp bức; để con tự do tuân hành thánh chỉ.
  • 新标点和合本 - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 当代译本 - 求你救我脱离恶人的欺压, 好使我能遵守你的法则。
  • 圣经新译本 - 求你救赎我脱离人的欺压, 好让我谨守你的训词。
  • 中文标准译本 - 求你救赎我脱离人的欺压, 好让我遵守你的训诫。
  • 现代标点和合本 - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本(拼音版) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • New International Version - Redeem me from human oppression, that I may obey your precepts.
  • New International Reader's Version - Set me free from people who treat me badly. Then I will obey your rules.
  • English Standard Version - Redeem me from man’s oppression, that I may keep your precepts.
  • New Living Translation - Ransom me from the oppression of evil people; then I can obey your commandments.
  • Christian Standard Bible - Redeem me from human oppression, and I will keep your precepts.
  • New American Standard Bible - Redeem me from oppression by man, So that I may keep Your precepts.
  • New King James Version - Redeem me from the oppression of man, That I may keep Your precepts.
  • Amplified Bible - Redeem me from the oppression of man; That I may keep Your precepts.
  • American Standard Version - Redeem me from the oppression of man: So will I observe thy precepts.
  • King James Version - Deliver me from the oppression of man: so will I keep thy precepts.
  • New English Translation - Deliver me from oppressive men, so that I can keep your precepts.
  • World English Bible - Redeem me from the oppression of man, so I will observe your precepts.
  • 新標點和合本 - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離惡人的欺壓, 好使我能遵守你的法則。
  • 聖經新譯本 - 求你救贖我脫離人的欺壓, 好讓我謹守你的訓詞。
  • 呂振中譯本 - 求你贖救我脫離人的欺壓; 好使我遵守你的訓令。
  • 中文標準譯本 - 求你救贖我脫離人的欺壓, 好讓我遵守你的訓誡。
  • 現代標點和合本 - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 文理和合譯本 - 贖我脫人之虐、我則守爾訓詞兮、
  • 文理委辦譯本 - 人虐遇我、爾其拯救、我恪守爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救贖我脫離世人之欺壓、我必遵守主之命令、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惡人相逼。求主矜全。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame de la opresión humana, pues quiero obedecer tus preceptos.
  • 현대인의 성경 - 나를 괴롭히는 사람들에게서 나를 구하셔서 내가 주의 교훈을 따르게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Libère-moi ╵de l’oppression des hommes et moi, je me conformerai ╵à tes commandements.
  • リビングバイブル - 悪者どもの虐待から、救い出してください。 そうすれば、私はあなたにお従いすることができます。
  • Nova Versão Internacional - Resgata-me da opressão dos homens, para que eu obedeça aos teus preceitos.
  • Hoffnung für alle - Erlöse mich aus der Gewalt der Menschen, die mich unterdrücken; dann kann ich nach deinen Vorschriften leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงไถ่ข้าพระองค์จากการกดขี่ข่มเหงของมนุษย์ เพื่อข้าพระองค์จะได้เชื่อฟังข้อบังคับของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​การ​บีบบังคับ​ของ​มนุษย์ ข้าพเจ้า​จะ​ได้​ปฏิบัติ​ตาม​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:31 - Hội Thánh khắp xứ Giu-đê, Ga-li-lê và Sa-ma-ri được hưởng một thời kỳ bình an và ngày càng vững mạnh. Hội Thánh càng tiến bộ trong niềm kính sợ Chúa và nhờ sự khích lệ của Chúa Thánh Linh nên số tín hữu ngày càng gia tăng.
  • Ê-xê-chi-ên 36:24 - Vì Ta sẽ tập họp các ngươi từ mọi dân tộc và đem các ngươi trở về xứ mình.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 36:26 - Ta cũng sẽ cho các ngươi tấm lòng mới, và sẽ đặt tâm linh mới trong các ngươi. Ta sẽ cất bỏ lòng chai lỳ và sỏi đá khỏi xác thịt các ngươi và cho các ngươi lòng mềm mại, biết đáp ứng.
  • Ê-xê-chi-ên 36:27 - Ta sẽ đặt Thần Ta trong các ngươi để các ngươi sẽ noi theo các sắc lệnh Ta và cẩn thận vâng giữ luật lệ Ta.
  • Thi Thiên 56:13 - Vì Chúa giải thoát con khỏi tay thần chết; giữ chân con khỏi ngã, nằm dài. Trước mặt Ngài cho con vững bước, lạy Đức Chúa Trời, ánh sáng Ngài là sự sống của con.
  • Thi Thiên 142:6 - Xin Chúa lắng nghe tiếng con, vì con bị đày đọa khốn khổ. Xin cứu con khỏi người bức hại con, vì họ mạnh sức hơn con.
  • Thi Thiên 105:43 - Đưa dân Ngài vui mừng rời Ai Cập, tuyển dân Ngài ra đi với tiếng hát vui mừng.
  • Thi Thiên 105:44 - Chúa ban dân Ngài đất các nước làm sản nghiệp, họ được hưởng vụ mùa của các dân tộc trồng,
  • Thi Thiên 105:45 - Mọi việc xảy ra để họ vâng giữ giới răn Ngài, và tuân hành theo luật lệ Chúa ban. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 119:122 - Xin đưa tay phù trì đầy tớ Chúa. Đừng để cho bọn cường bạo áp bức!
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Ê-xê-chi-ên 11:17 - Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, sẽ đem các con từ những quốc gia mà các con đã bị phân tán, và Ta sẽ ban lại xứ Ít-ra-ên cho các con.’
  • Ê-xê-chi-ên 11:18 - Khi dân chúng trở về lại quê hương mình, họ sẽ trừ bỏ khỏi xứ các thần tượng đáng ghê tởm.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Thi Thiên 56:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì kẻ thù đang đuổi gắt sau con. Hằng ngày họ theo sát tấn công con.
  • Thi Thiên 56:2 - Ngày nào họ cũng săn đuổi, hung hãn xua quân tấn công con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin giải thoát con khỏi người áp bức; để con tự do tuân hành thánh chỉ.
  • 新标点和合本 - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 当代译本 - 求你救我脱离恶人的欺压, 好使我能遵守你的法则。
  • 圣经新译本 - 求你救赎我脱离人的欺压, 好让我谨守你的训词。
  • 中文标准译本 - 求你救赎我脱离人的欺压, 好让我遵守你的训诫。
  • 现代标点和合本 - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • 和合本(拼音版) - 求你救我脱离人的欺压, 我要遵守你的训词。
  • New International Version - Redeem me from human oppression, that I may obey your precepts.
  • New International Reader's Version - Set me free from people who treat me badly. Then I will obey your rules.
  • English Standard Version - Redeem me from man’s oppression, that I may keep your precepts.
  • New Living Translation - Ransom me from the oppression of evil people; then I can obey your commandments.
  • Christian Standard Bible - Redeem me from human oppression, and I will keep your precepts.
  • New American Standard Bible - Redeem me from oppression by man, So that I may keep Your precepts.
  • New King James Version - Redeem me from the oppression of man, That I may keep Your precepts.
  • Amplified Bible - Redeem me from the oppression of man; That I may keep Your precepts.
  • American Standard Version - Redeem me from the oppression of man: So will I observe thy precepts.
  • King James Version - Deliver me from the oppression of man: so will I keep thy precepts.
  • New English Translation - Deliver me from oppressive men, so that I can keep your precepts.
  • World English Bible - Redeem me from the oppression of man, so I will observe your precepts.
  • 新標點和合本 - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離惡人的欺壓, 好使我能遵守你的法則。
  • 聖經新譯本 - 求你救贖我脫離人的欺壓, 好讓我謹守你的訓詞。
  • 呂振中譯本 - 求你贖救我脫離人的欺壓; 好使我遵守你的訓令。
  • 中文標準譯本 - 求你救贖我脫離人的欺壓, 好讓我遵守你的訓誡。
  • 現代標點和合本 - 求你救我脫離人的欺壓, 我要遵守你的訓詞。
  • 文理和合譯本 - 贖我脫人之虐、我則守爾訓詞兮、
  • 文理委辦譯本 - 人虐遇我、爾其拯救、我恪守爾道兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救贖我脫離世人之欺壓、我必遵守主之命令、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惡人相逼。求主矜全。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame de la opresión humana, pues quiero obedecer tus preceptos.
  • 현대인의 성경 - 나를 괴롭히는 사람들에게서 나를 구하셔서 내가 주의 교훈을 따르게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Libère-moi ╵de l’oppression des hommes et moi, je me conformerai ╵à tes commandements.
  • リビングバイブル - 悪者どもの虐待から、救い出してください。 そうすれば、私はあなたにお従いすることができます。
  • Nova Versão Internacional - Resgata-me da opressão dos homens, para que eu obedeça aos teus preceitos.
  • Hoffnung für alle - Erlöse mich aus der Gewalt der Menschen, die mich unterdrücken; dann kann ich nach deinen Vorschriften leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงไถ่ข้าพระองค์จากการกดขี่ข่มเหงของมนุษย์ เพื่อข้าพระองค์จะได้เชื่อฟังข้อบังคับของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​การ​บีบบังคับ​ของ​มนุษย์ ข้าพเจ้า​จะ​ได้​ปฏิบัติ​ตาม​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 9:31 - Hội Thánh khắp xứ Giu-đê, Ga-li-lê và Sa-ma-ri được hưởng một thời kỳ bình an và ngày càng vững mạnh. Hội Thánh càng tiến bộ trong niềm kính sợ Chúa và nhờ sự khích lệ của Chúa Thánh Linh nên số tín hữu ngày càng gia tăng.
  • Ê-xê-chi-ên 36:24 - Vì Ta sẽ tập họp các ngươi từ mọi dân tộc và đem các ngươi trở về xứ mình.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 36:26 - Ta cũng sẽ cho các ngươi tấm lòng mới, và sẽ đặt tâm linh mới trong các ngươi. Ta sẽ cất bỏ lòng chai lỳ và sỏi đá khỏi xác thịt các ngươi và cho các ngươi lòng mềm mại, biết đáp ứng.
  • Ê-xê-chi-ên 36:27 - Ta sẽ đặt Thần Ta trong các ngươi để các ngươi sẽ noi theo các sắc lệnh Ta và cẩn thận vâng giữ luật lệ Ta.
  • Thi Thiên 56:13 - Vì Chúa giải thoát con khỏi tay thần chết; giữ chân con khỏi ngã, nằm dài. Trước mặt Ngài cho con vững bước, lạy Đức Chúa Trời, ánh sáng Ngài là sự sống của con.
  • Thi Thiên 142:6 - Xin Chúa lắng nghe tiếng con, vì con bị đày đọa khốn khổ. Xin cứu con khỏi người bức hại con, vì họ mạnh sức hơn con.
  • Thi Thiên 105:43 - Đưa dân Ngài vui mừng rời Ai Cập, tuyển dân Ngài ra đi với tiếng hát vui mừng.
  • Thi Thiên 105:44 - Chúa ban dân Ngài đất các nước làm sản nghiệp, họ được hưởng vụ mùa của các dân tộc trồng,
  • Thi Thiên 105:45 - Mọi việc xảy ra để họ vâng giữ giới răn Ngài, và tuân hành theo luật lệ Chúa ban. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 119:122 - Xin đưa tay phù trì đầy tớ Chúa. Đừng để cho bọn cường bạo áp bức!
  • Lu-ca 1:74 - Chúng tôi được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch, cho chúng tôi được mạnh dạn phụng sự Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 1:75 - và mãi mãi sống thánh thiện, công chính trước mặt Ngài.
  • Ê-xê-chi-ên 11:17 - Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, sẽ đem các con từ những quốc gia mà các con đã bị phân tán, và Ta sẽ ban lại xứ Ít-ra-ên cho các con.’
  • Ê-xê-chi-ên 11:18 - Khi dân chúng trở về lại quê hương mình, họ sẽ trừ bỏ khỏi xứ các thần tượng đáng ghê tởm.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Thi Thiên 56:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì kẻ thù đang đuổi gắt sau con. Hằng ngày họ theo sát tấn công con.
  • Thi Thiên 56:2 - Ngày nào họ cũng săn đuổi, hung hãn xua quân tấn công con.
圣经
资源
计划
奉献