Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:133 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • 新标点和合本 - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你用你的言语使我脚步稳健, 不容罪孽辖制我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你用你的言语使我脚步稳健, 不容罪孽辖制我。
  • 当代译本 - 求你照你的应许引导我的脚步, 不要让罪恶辖制我。
  • 圣经新译本 - 求你用你的话引导我的脚步, 不容什么罪孽辖制我。
  • 中文标准译本 - 求你用你的言语使我的脚步坚定, 不要让任何坏事辖制我。
  • 现代标点和合本 - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • 和合本(拼音版) - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • New International Version - Direct my footsteps according to your word; let no sin rule over me.
  • New International Reader's Version - Teach me how to live as you have promised. Don’t let any sin be my master.
  • English Standard Version - Keep steady my steps according to your promise, and let no iniquity get dominion over me.
  • New Living Translation - Guide my steps by your word, so I will not be overcome by evil.
  • Christian Standard Bible - Make my steps steady through your promise; don’t let any sin dominate me.
  • New American Standard Bible - Establish my footsteps in Your word, And do not let any wrongdoing have power over me.
  • New King James Version - Direct my steps by Your word, And let no iniquity have dominion over me.
  • Amplified Bible - Establish my footsteps in [the way of] Your word; Do not let any human weakness have power over me [causing me to be separated from You].
  • American Standard Version - Establish my footsteps in thy word; And let not any iniquity have dominion over me.
  • King James Version - Order my steps in thy word: and let not any iniquity have dominion over me.
  • New English Translation - Direct my steps by your word! Do not let any sin dominate me!
  • World English Bible - Establish my footsteps in your word. Don’t let any iniquity have dominion over me.
  • 新標點和合本 - 求你用你的話使我腳步穩當, 不許甚麼罪孽轄制我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你用你的言語使我腳步穩健, 不容罪孽轄制我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你用你的言語使我腳步穩健, 不容罪孽轄制我。
  • 當代譯本 - 求你照你的應許引導我的腳步, 不要讓罪惡轄制我。
  • 聖經新譯本 - 求你用你的話引導我的腳步, 不容甚麼罪孽轄制我。
  • 呂振中譯本 - 求你用你的諾言使我腳步穩定; 別讓任何罪孽轄制着我。
  • 中文標準譯本 - 求你用你的言語使我的腳步堅定, 不要讓任何壞事轄制我。
  • 現代標點和合本 - 求你用你的話使我腳步穩當, 不許什麼罪孽轄制我。
  • 文理和合譯本 - 固我步履於爾言、勿任罪惡制我兮、
  • 文理委辦譯本 - 以爾之道、安我步履、毋使惡者勝予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主之言、 以主之言或作按主之前言 使我步履堅定、不容諸罪轄制我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 根深柢固。信道彌堅。莫使謬種。長我心田。
  • Nueva Versión Internacional - Guía mis pasos conforme a tu promesa; no dejes que me domine la iniquidad.
  • 현대인의 성경 - 주의 말씀으로 내 발걸음을 인도하셔서 죄가 나를 지배하지 못하게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Veuille affermir mes pas ╵par ta parole et qu’aucun mal ╵ne puisse m’asservir.
  • リビングバイブル - 悪に打ち負かされることのないように、 どうか、そのおことばで導いてください。
  • Nova Versão Internacional - Dirige os meus passos, conforme a tua palavra; não permitas que nenhum pecado me domine.
  • Hoffnung für alle - Lenke meine Schritte durch dein Wort und lass nicht zu, dass das Böse über mich Macht gewinnt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงนำย่างก้าวของข้าพระองค์ไปตามพระวจนะของพระองค์ ขออย่าให้บาปใดๆ ครอบงำข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​ข้าพเจ้า​ก้าว​ไป​อย่าง​มั่นคง​ตาม​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์ และ​อย่า​ปล่อย​ให้​อำนาจ​แห่ง​ความ​ชั่ว​ใดๆ คุม​ข้าพเจ้า​ไว้
交叉引用
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Thi Thiên 121:3 - Chúa không để chân ngươi trơn trợt; Đấng canh giữ ngươi không bao giờ ngủ.
  • Rô-ma 6:12 - Vậy, đừng để tội lỗi thống trị thể xác của anh chị em, đừng để tội lỗi thèm muốn.
  • Rô-ma 6:13 - Đừng để phần nào của thể xác anh chị em làm dụng cụ ô uế cho tội lỗi, nhưng hãy dâng trọn thể xác cho Đức Chúa Trời như người từ cõi chết sống lại để làm dụng cụ công chính cho vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 32:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ dạy con, chỉ cho con đường lối phải theo. Mắt Ta sẽ dõi theo và hướng dẫn.
  • Thi Thiên 17:5 - Bước chân con bám chặt trên đường Chúa; Con không hề trượt bước.
  • Thi Thiên 119:116 - Xin lời Chúa cho con được sống! Xin đừng để con thất vọng não nề.
  • Thi Thiên 19:13 - Xin Chúa giữ con khỏi tội “cố tình làm sai.” Không đam mê tái phạm, tránh xa cạm bẫy quanh con. Cho con thoát khỏi lưới tròng và con được Chúa kể là toàn hảo.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • 新标点和合本 - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你用你的言语使我脚步稳健, 不容罪孽辖制我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你用你的言语使我脚步稳健, 不容罪孽辖制我。
  • 当代译本 - 求你照你的应许引导我的脚步, 不要让罪恶辖制我。
  • 圣经新译本 - 求你用你的话引导我的脚步, 不容什么罪孽辖制我。
  • 中文标准译本 - 求你用你的言语使我的脚步坚定, 不要让任何坏事辖制我。
  • 现代标点和合本 - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • 和合本(拼音版) - 求你用你的话使我脚步稳当, 不许什么罪孽辖制我。
  • New International Version - Direct my footsteps according to your word; let no sin rule over me.
  • New International Reader's Version - Teach me how to live as you have promised. Don’t let any sin be my master.
  • English Standard Version - Keep steady my steps according to your promise, and let no iniquity get dominion over me.
  • New Living Translation - Guide my steps by your word, so I will not be overcome by evil.
  • Christian Standard Bible - Make my steps steady through your promise; don’t let any sin dominate me.
  • New American Standard Bible - Establish my footsteps in Your word, And do not let any wrongdoing have power over me.
  • New King James Version - Direct my steps by Your word, And let no iniquity have dominion over me.
  • Amplified Bible - Establish my footsteps in [the way of] Your word; Do not let any human weakness have power over me [causing me to be separated from You].
  • American Standard Version - Establish my footsteps in thy word; And let not any iniquity have dominion over me.
  • King James Version - Order my steps in thy word: and let not any iniquity have dominion over me.
  • New English Translation - Direct my steps by your word! Do not let any sin dominate me!
  • World English Bible - Establish my footsteps in your word. Don’t let any iniquity have dominion over me.
  • 新標點和合本 - 求你用你的話使我腳步穩當, 不許甚麼罪孽轄制我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你用你的言語使我腳步穩健, 不容罪孽轄制我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你用你的言語使我腳步穩健, 不容罪孽轄制我。
  • 當代譯本 - 求你照你的應許引導我的腳步, 不要讓罪惡轄制我。
  • 聖經新譯本 - 求你用你的話引導我的腳步, 不容甚麼罪孽轄制我。
  • 呂振中譯本 - 求你用你的諾言使我腳步穩定; 別讓任何罪孽轄制着我。
  • 中文標準譯本 - 求你用你的言語使我的腳步堅定, 不要讓任何壞事轄制我。
  • 現代標點和合本 - 求你用你的話使我腳步穩當, 不許什麼罪孽轄制我。
  • 文理和合譯本 - 固我步履於爾言、勿任罪惡制我兮、
  • 文理委辦譯本 - 以爾之道、安我步履、毋使惡者勝予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主之言、 以主之言或作按主之前言 使我步履堅定、不容諸罪轄制我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 根深柢固。信道彌堅。莫使謬種。長我心田。
  • Nueva Versión Internacional - Guía mis pasos conforme a tu promesa; no dejes que me domine la iniquidad.
  • 현대인의 성경 - 주의 말씀으로 내 발걸음을 인도하셔서 죄가 나를 지배하지 못하게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Veuille affermir mes pas ╵par ta parole et qu’aucun mal ╵ne puisse m’asservir.
  • リビングバイブル - 悪に打ち負かされることのないように、 どうか、そのおことばで導いてください。
  • Nova Versão Internacional - Dirige os meus passos, conforme a tua palavra; não permitas que nenhum pecado me domine.
  • Hoffnung für alle - Lenke meine Schritte durch dein Wort und lass nicht zu, dass das Böse über mich Macht gewinnt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงนำย่างก้าวของข้าพระองค์ไปตามพระวจนะของพระองค์ ขออย่าให้บาปใดๆ ครอบงำข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​ข้าพเจ้า​ก้าว​ไป​อย่าง​มั่นคง​ตาม​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์ และ​อย่า​ปล่อย​ให้​อำนาจ​แห่ง​ความ​ชั่ว​ใดๆ คุม​ข้าพเจ้า​ไว้
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • Thi Thiên 121:3 - Chúa không để chân ngươi trơn trợt; Đấng canh giữ ngươi không bao giờ ngủ.
  • Rô-ma 6:12 - Vậy, đừng để tội lỗi thống trị thể xác của anh chị em, đừng để tội lỗi thèm muốn.
  • Rô-ma 6:13 - Đừng để phần nào của thể xác anh chị em làm dụng cụ ô uế cho tội lỗi, nhưng hãy dâng trọn thể xác cho Đức Chúa Trời như người từ cõi chết sống lại để làm dụng cụ công chính cho vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 6:14 - Tội lỗi không thống trị anh chị em nữa, vì anh chị em không còn bị luật pháp trói buộc, nhưng được hưởng tự do bởi ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 32:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ dạy con, chỉ cho con đường lối phải theo. Mắt Ta sẽ dõi theo và hướng dẫn.
  • Thi Thiên 17:5 - Bước chân con bám chặt trên đường Chúa; Con không hề trượt bước.
  • Thi Thiên 119:116 - Xin lời Chúa cho con được sống! Xin đừng để con thất vọng não nề.
  • Thi Thiên 19:13 - Xin Chúa giữ con khỏi tội “cố tình làm sai.” Không đam mê tái phạm, tránh xa cạm bẫy quanh con. Cho con thoát khỏi lưới tròng và con được Chúa kể là toàn hảo.
圣经
资源
计划
奉献