Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:135 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin chiếu sáng mặt Ngài trên con; và giúp con học đòi nguyên tắc Chúa.
  • 新标点和合本 - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使你的脸向仆人发光, 又将你的律例教导我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使你的脸向仆人发光, 又将你的律例教导我。
  • 当代译本 - 求你以容光照耀仆人, 将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 求你用你的脸光照你的仆人, 把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 求你用你的脸照亮你的仆人, 将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • New International Version - Make your face shine on your servant and teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Have mercy on me. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Make your face shine upon your servant, and teach me your statutes.
  • New Living Translation - Look upon me with love; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Make your face shine on your servant, and teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Make Your face shine upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • New King James Version - Make Your face shine upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Make Your face shine [with pleasure] upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Make thy face to shine upon thy servant; And teach me thy statutes.
  • King James Version - Make thy face to shine upon thy servant; and teach me thy statutes.
  • New English Translation - Smile on your servant! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Make your face shine on your servant. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 求你用臉光照僕人, 又將你的律例教訓我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使你的臉向僕人發光, 又將你的律例教導我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使你的臉向僕人發光, 又將你的律例教導我。
  • 當代譯本 - 求你以容光照耀僕人, 將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 求你用你的臉光照你的僕人, 把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 求你用你的聖容光照你僕人; 將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 求你用你的臉照亮你的僕人, 將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 求你用臉光照僕人, 又將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 使爾容光燭爾僕、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾色相之光華、普照於我、以爾之禮儀、訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主面之榮光照臨僕人、以主之典章訓誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 俾我守法。恆承歡顏。
  • Nueva Versión Internacional - Haz brillar tu rostro sobre tu siervo; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주의 사랑으로 나를 굽어살피시고 나에게 주의 법을 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Montre-toi favorable ╵envers ton serviteur : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 愛情のこもったまなざしを注ぎ、 すべてのおきてを教えてください。
  • Nova Versão Internacional - Faze o teu rosto resplandecer sobre o teu servo e ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Blicke mich freundlich an, ich gehöre doch zu dir! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงให้พระพักตร์ของพระองค์ทอแสงอยู่เหนือผู้รับใช้ของพระองค์ และสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​หน้า​มา​ทาง​ผู้​รับใช้​ด้วย​แสง​อัน​รุ่งโรจน์​ของ​พระ​องค์ และ​โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า​เถิด
交叉引用
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Khải Huyền 22:4 - Họ sẽ nhìn thấy mặt Ngài và tên Ngài sẽ ghi trên trán họ.
  • Khải Huyền 22:5 - Tại đó sẽ không có ban đêm cũng không cần ánh đèn hay ánh sáng mặt trời, vì Chúa là Đức Chúa Trời sẽ chiếu sáng họ. Họ sẽ cai trị đời đời.
  • Gióp 36:22 - “Kìa, quyền năng Đức Chúa Trời thật cao cả. Có thầy nào như Ngài chăng?
  • Gióp 33:26 - Người sẽ cầu khẩn với Đức Chúa Trời, Ngài sẵn lòng ban ơn rộng lượng. Người vui mừng khi nhìn ngắm Đức Chúa Trời và Ngài khôi phục sự công chính cho người.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Gióp 35:11 - Đấng khiến tôi thông minh hơn loài thú, và khôn ngoan hơn các chim trời ở nơi nào?’
  • Thi Thiên 80:3 - Lạy Đức Chúa Trời, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 80:7 - Lạy Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • Dân Số Ký 6:25 - Cầu xin vinh quang của diện mạo Chúa Hằng Hữu soi sáng anh chị em.
  • Dân Số Ký 6:26 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu tỏ lòng nhân từ với anh chị em, làm ơn và ban bình an cho anh chị em.’
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Thi Thiên 80:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin chiếu sáng mặt Ngài trên con; và giúp con học đòi nguyên tắc Chúa.
  • 新标点和合本 - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使你的脸向仆人发光, 又将你的律例教导我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使你的脸向仆人发光, 又将你的律例教导我。
  • 当代译本 - 求你以容光照耀仆人, 将你的律例教导我。
  • 圣经新译本 - 求你用你的脸光照你的仆人, 把你的律例教导我。
  • 中文标准译本 - 求你用你的脸照亮你的仆人, 将你的律例教导我。
  • 现代标点和合本 - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • 和合本(拼音版) - 求你用脸光照仆人, 又将你的律例教训我。
  • New International Version - Make your face shine on your servant and teach me your decrees.
  • New International Reader's Version - Have mercy on me. Teach me your orders.
  • English Standard Version - Make your face shine upon your servant, and teach me your statutes.
  • New Living Translation - Look upon me with love; teach me your decrees.
  • Christian Standard Bible - Make your face shine on your servant, and teach me your statutes.
  • New American Standard Bible - Make Your face shine upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • New King James Version - Make Your face shine upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • Amplified Bible - Make Your face shine [with pleasure] upon Your servant, And teach me Your statutes.
  • American Standard Version - Make thy face to shine upon thy servant; And teach me thy statutes.
  • King James Version - Make thy face to shine upon thy servant; and teach me thy statutes.
  • New English Translation - Smile on your servant! Teach me your statutes!
  • World English Bible - Make your face shine on your servant. Teach me your statutes.
  • 新標點和合本 - 求你用臉光照僕人, 又將你的律例教訓我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使你的臉向僕人發光, 又將你的律例教導我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使你的臉向僕人發光, 又將你的律例教導我。
  • 當代譯本 - 求你以容光照耀僕人, 將你的律例教導我。
  • 聖經新譯本 - 求你用你的臉光照你的僕人, 把你的律例教導我。
  • 呂振中譯本 - 求你用你的聖容光照你僕人; 將你的律例教訓我。
  • 中文標準譯本 - 求你用你的臉照亮你的僕人, 將你的律例教導我。
  • 現代標點和合本 - 求你用臉光照僕人, 又將你的律例教訓我。
  • 文理和合譯本 - 使爾容光燭爾僕、以爾典章訓我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾色相之光華、普照於我、以爾之禮儀、訓迪我兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主面之榮光照臨僕人、以主之典章訓誨我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 俾我守法。恆承歡顏。
  • Nueva Versión Internacional - Haz brillar tu rostro sobre tu siervo; enséñame tus decretos.
  • 현대인의 성경 - 주의 사랑으로 나를 굽어살피시고 나에게 주의 법을 가르치소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Montre-toi favorable ╵envers ton serviteur : enseigne-moi tes ordonnances !
  • リビングバイブル - 愛情のこもったまなざしを注ぎ、 すべてのおきてを教えてください。
  • Nova Versão Internacional - Faze o teu rosto resplandecer sobre o teu servo e ensina-me os teus decretos.
  • Hoffnung für alle - Blicke mich freundlich an, ich gehöre doch zu dir! Lehre mich, deine Ordnungen zu verstehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงให้พระพักตร์ของพระองค์ทอแสงอยู่เหนือผู้รับใช้ของพระองค์ และสอนกฎหมายของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​หน้า​มา​ทาง​ผู้​รับใช้​ด้วย​แสง​อัน​รุ่งโรจน์​ของ​พระ​องค์ และ​โปรด​สอน​กฎ​เกณฑ์​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า​เถิด
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Thi Thiên 119:26 - Con kể lể bước đường lưu lạc Chúa đáp lời, dạy luật Chúa cho con.
  • Khải Huyền 22:4 - Họ sẽ nhìn thấy mặt Ngài và tên Ngài sẽ ghi trên trán họ.
  • Khải Huyền 22:5 - Tại đó sẽ không có ban đêm cũng không cần ánh đèn hay ánh sáng mặt trời, vì Chúa là Đức Chúa Trời sẽ chiếu sáng họ. Họ sẽ cai trị đời đời.
  • Gióp 36:22 - “Kìa, quyền năng Đức Chúa Trời thật cao cả. Có thầy nào như Ngài chăng?
  • Gióp 33:26 - Người sẽ cầu khẩn với Đức Chúa Trời, Ngài sẵn lòng ban ơn rộng lượng. Người vui mừng khi nhìn ngắm Đức Chúa Trời và Ngài khôi phục sự công chính cho người.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Gióp 35:11 - Đấng khiến tôi thông minh hơn loài thú, và khôn ngoan hơn các chim trời ở nơi nào?’
  • Thi Thiên 80:3 - Lạy Đức Chúa Trời, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 80:7 - Lạy Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 119:12 - Chúc tụng Chúa, ôi Chúa Hằng Hữu; xin dạy con luật lệ của Ngài.
  • Dân Số Ký 6:25 - Cầu xin vinh quang của diện mạo Chúa Hằng Hữu soi sáng anh chị em.
  • Dân Số Ký 6:26 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu tỏ lòng nhân từ với anh chị em, làm ơn và ban bình an cho anh chị em.’
  • Lu-ca 24:45 - Rồi Chúa mở trí cho họ hiểu Thánh Kinh.
  • Thi Thiên 80:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
  • Thi Thiên 4:6 - Nhiều người hỏi: “Ai sẽ cho chúng ta thấy phước?” Xin mặt Ngài rạng rỡ trên chúng con, lạy Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献