逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng các ngươi phải tuân theo luật lệ Ta, làm theo mọi điều Ta dạy bảo, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.
- 新标点和合本 - 你们要遵我的典章,守我的律例,按此而行。我是耶和华你们的 神。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要遵行我的典章,谨守我的律例,按此而行。我是耶和华—你们的上帝。
- 和合本2010(神版-简体) - 你们要遵行我的典章,谨守我的律例,按此而行。我是耶和华—你们的 神。
- 当代译本 - 你们必须遵行我的典章,持守我的律例。我是你们的上帝耶和华。
- 圣经新译本 - 你们要遵行我的典章,谨守我的律例,要遵照奉行;我是耶和华你们的 神。
- 中文标准译本 - 你们要实行我的法规,谨守遵行我的律例。我是耶和华你们的神。
- 现代标点和合本 - 你们要遵我的典章,守我的律例,按此而行。我是耶和华你们的神。
- 和合本(拼音版) - 你们要遵我的典章,守我的律例,按此而行。我是耶和华你们的上帝。
- New International Version - You must obey my laws and be careful to follow my decrees. I am the Lord your God.
- New International Reader's Version - Obey my laws. Be careful to follow my rules. I am the Lord your God.
- English Standard Version - You shall follow my rules and keep my statutes and walk in them. I am the Lord your God.
- New Living Translation - You must obey all my regulations and be careful to obey my decrees, for I am the Lord your God.
- Christian Standard Bible - You are to practice my ordinances and you are to keep my statutes by following them; I am the Lord your God.
- New American Standard Bible - You are to perform My judgments and keep My statutes, to live in accord with them; I am the Lord your God.
- New King James Version - You shall observe My judgments and keep My ordinances, to walk in them: I am the Lord your God.
- Amplified Bible - You are to follow My judgments (precepts, ordinances) and keep My statutes and live by them. I am the Lord your God.
- American Standard Version - Mine ordinances shall ye do, and my statutes shall ye keep, to walk therein: I am Jehovah your God.
- King James Version - Ye shall do my judgments, and keep mine ordinances, to walk therein: I am the Lord your God.
- New English Translation - You must observe my regulations and you must be sure to walk in my statutes. I am the Lord your God.
- World English Bible - You shall do my ordinances. You shall keep my statutes and walk in them. I am Yahweh your God.
- 新標點和合本 - 你們要遵我的典章,守我的律例,按此而行。我是耶和華-你們的神。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要遵行我的典章,謹守我的律例,按此而行。我是耶和華-你們的上帝。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你們要遵行我的典章,謹守我的律例,按此而行。我是耶和華—你們的 神。
- 當代譯本 - 你們必須遵行我的典章,持守我的律例。我是你們的上帝耶和華。
- 聖經新譯本 - 你們要遵行我的典章,謹守我的律例,要遵照奉行;我是耶和華你們的 神。
- 呂振中譯本 - 務要遵行我的典章,謹守我的律例,按此而行;我永恆主是你們的上帝。
- 中文標準譯本 - 你們要實行我的法規,謹守遵行我的律例。我是耶和華你們的神。
- 現代標點和合本 - 你們要遵我的典章,守我的律例,按此而行。我是耶和華你們的神。
- 文理和合譯本 - 爾必守我律例、循我典章、我乃耶和華、爾之上帝、
- 文理委辦譯本 - 我之法度禮儀、爾必順從、我耶和華爾之上帝、所命若此。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必遵我法度、守我律例、循之而行、我乃主爾之天主、
- Nueva Versión Internacional - sino que pondrán en práctica mis preceptos y observarán atentamente mis leyes. Yo soy el Señor su Dios.
- 현대인의 성경 - 너희는 내 법에 순종하고 내가 명령한 것을 그대로 준수하라. 나는 너희 하나님 여호와이다.
- Новый Русский Перевод - Исполняйте Мои установления и прилежно соблюдайте Мои законы. Я – Господь, ваш Бог.
- Восточный перевод - Соблюдайте Мои законы и прилежно исполняйте Мои установления. Я – Вечный, ваш Бог.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соблюдайте Мои законы и прилежно исполняйте Мои установления. Я – Вечный, ваш Бог.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соблюдайте Мои законы и прилежно исполняйте Мои установления. Я – Вечный, ваш Бог.
- La Bible du Semeur 2015 - Vous obéirez à mes lois et vous observerez mes ordonnances, vous les appliquerez. Je suis l’Eternel votre Dieu.
- リビングバイブル - わたしのおきてだけに従いなさい。細かな点に至るまできちんと守りなさい。わたしはあなたがたの神、主だからだ。だれでも、わたしのおきてに従うなら生きる。わたしは主である。
- Nova Versão Internacional - Pratiquem as minhas ordenanças, obedeçam aos meus decretos e sigam-nos. Eu sou o Senhor, o Deus de vocês.
- Hoffnung für alle - Handelt nach meinen Weisungen, lebt nach meinen Ordnungen! Ich bin der Herr, euer Gott.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเชื่อฟังบทบัญญัติของเราและใส่ใจทำตามกฎหมายของเรา เราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้าจงกระทำตามคำบัญชาของเรา และรักษากฎเกณฑ์ของเรา และดำเนินชีวิตตามนั้น เราคือพระผู้เป็นเจ้า พระเจ้าของพวกเจ้า
交叉引用
- Lu-ca 1:6 - Ông bà là người công chính trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ trọn vẹn điều răn và luật lệ của Ngài.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:1 - “Hỡi anh em! Bây giờ xin lắng tai nghe kỹ và tuân hành những luật lệ tôi công bố. Nhờ vậy, dân ta mới mong sống còn, để đi chiếm vùng đất Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của cha ông chúng ta ban cho.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:2 - Đừng thêm bớt điều gì vào luật này, chỉ việc tuân hành, vì đây là luật của Chúa.
- Thi Thiên 105:45 - Mọi việc xảy ra để họ vâng giữ giới răn Ngài, và tuân hành theo luật lệ Chúa ban. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
- Ê-xê-chi-ên 37:24 - Đầy tớ Ta là Đa-vít sẽ làm vua của họ, và họ sẽ chỉ có một người chăn duy nhất. Họ sẽ vâng theo luật lệ Ta và tuân giữ sắc lệnh Ta.
- Lê-vi Ký 18:26 - Các ngươi phải tuân giữ luật lệ Ta, không được làm một điều đáng tởm nào trong các điều trên. Luật này áp dụng cho cả người bản xứ lẫn ngoại kiều.
- Lê-vi Ký 20:22 - Vậy, phải tuân hành luật lệ Ta, vâng lời Ta dạy, để Ta không trục xuất các ngươi ra khỏi lãnh thổ mà Ta sẽ đem các ngươi vào.
- Ê-xê-chi-ên 36:27 - Ta sẽ đặt Thần Ta trong các ngươi để các ngươi sẽ noi theo các sắc lệnh Ta và cẩn thận vâng giữ luật lệ Ta.
- Thi Thiên 119:4 - Chúa đã cho ban hành thánh luật, xin dạy chúng con nghiêm chỉnh vâng theo.
- Ê-xê-chi-ên 20:19 - Ta đã phán với chúng: ‘Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi. Hãy noi theo sắc lệnh Ta, vâng giữ luật lệ Ta,
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:1 - “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, bảo tôi dạy anh em các luật lệ sẽ được áp dụng trong lãnh thổ chúng ta sẽ chiếm cứ.
- Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
- Lê-vi Ký 19:37 - Phải tôn trọng và thi hành các luật lệ Ta, cùng mọi lời Ta dạy, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.”
- Lê-vi Ký 18:2 - “Hãy nói với người Ít-ra-ên: Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.