Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không, nhưng chính vì anh gian ác! Tội lỗi anh nhiều vô kể!
  • 新标点和合本 - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 当代译本 - 你岂不是罪恶深重, 过犯无数?
  • 圣经新译本 - 你的罪恶不是很大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 现代标点和合本 - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽。
  • 和合本(拼音版) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽。
  • New International Version - Is not your wickedness great? Are not your sins endless?
  • New International Reader's Version - Haven’t you done many evil things? Don’t you sin again and again?
  • English Standard Version - Is not your evil abundant? There is no end to your iniquities.
  • New Living Translation - No, it’s because of your wickedness! There’s no limit to your sins.
  • Christian Standard Bible - Isn’t your wickedness abundant and aren’t your iniquities endless?
  • New American Standard Bible - Is your wickedness not abundant, And is there no end to your guilty deeds?
  • New King James Version - Is not your wickedness great, And your iniquity without end?
  • Amplified Bible - Is not your wickedness great, And your sins without end?
  • American Standard Version - Is not thy wickedness great? Neither is there any end to thine iniquities.
  • King James Version - Is not thy wickedness great? and thine iniquities infinite?
  • New English Translation - Is not your wickedness great and is there no end to your iniquity?
  • World English Bible - Isn’t your wickedness great? Neither is there any end to your iniquities.
  • 新標點和合本 - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽也沒有窮盡;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 當代譯本 - 你豈不是罪惡深重, 過犯無數?
  • 聖經新譯本 - 你的罪惡不是很大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 呂振中譯本 - 你的邪惡不大麼? 你的罪孽的確無窮無盡呀!
  • 現代標點和合本 - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽也沒有窮盡。
  • 文理和合譯本 - 爾之惡、豈非大乎、爾之過、乃無窮也、
  • 文理委辦譯本 - 爾之罪惡甚眾、爾之過失無數。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之罪惡甚眾、爾之愆尤無數、
  • Nueva Versión Internacional - ¿No es acaso demasiada tu maldad? ¿Y no son incontables tus pecados?
  • 현대인의 성경 - 결코 그런 것은 아니다. 그것은 네가 크게 범죄하고 악을 행하였기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Разве порочность твоя не безмерна, и проступки не бесконечны?
  • Восточный перевод - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne t’es-tu pas rendu coupable ╵de nombreux torts ? Oui, tes péchés sont innombrables.
  • リビングバイブル - とんでもない。悪いからこそ罰せられるのだ。 あなたの罪は底なしなのだ。
  • Nova Versão Internacional - Não é grande a sua maldade? Não são infindos os seus pecados?
  • Hoffnung für alle - nein, wegen deiner großen Bosheit! Lang ist die Liste deiner Sünden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ใช่เพราะท่านชั่วร้ายมากหรือ? ไม่ใช่เพราะบาปที่ไม่สิ้นสุดของท่านหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​มี​ความ​ชั่ว​ร้าย​มาก​มิ​ใช่​หรือ บาป​ของ​ท่าน​ไม่​มี​ที่​สิ้น​สุด
交叉引用
  • Gióp 15:31 - Đừng lừa dối mình bằng sự tin cậy vào điều hư ảo, vì điều hư ảo sẽ là phần thưởng của chúng.
  • Gióp 15:32 - Như cây sẽ bị đốn xuống trước kỳ hạn; cành lá sẽ không bao giờ xanh tốt.
  • Gióp 15:33 - Chúng sẽ như cây nho rụng trái non, như cây ô-liu không đơm hoa kết trái.
  • Gióp 15:34 - Vì kẻ vô đạo không có hậu tự. Nhà của kẻ giàu nhờ hối lộ, sẽ bị thiêu đốt.
  • Thi Thiên 19:12 - Người khôn nhanh chóng nhìn nhận lỗi lầm xin tha những lỗi mình không biết.
  • Gióp 32:3 - Ê-li-hu cũng giận ba bạn của Gióp, vì họ không có khả năng để trả lời những lý lẽ của Gióp.
  • Gióp 15:5 - Tội lỗi anh dạy miệng anh nói. Anh chọn lời của kẻ xảo quyệt điêu ngoa.
  • Gióp 15:6 - Miệng anh lên án anh, không phải tôi. Môi anh tự tố cáo chống lại anh.
  • Gióp 21:27 - Này, tôi biết rõ các anh đang nghĩ gì. Tôi biết cạm bẫy các anh định gài tôi.
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • Thi Thiên 40:12 - Tai họa chung quanh con— nhiều vô kể! Tội con ngập đầu, đâu dám ngước nhìn lên. Chúng nhiều hơn tóc trên đầu con. Khiến con mất hết lòng can đảm.
  • Gióp 4:7 - Hãy dừng lại và suy nghĩ! Có người vô tội nào bị chết mất không? Có ai vô tội mà bị hư vong? Có khi nào người công chính bị hủy diệt?
  • Gióp 4:8 - Theo như tôi thấy chỉ những ai trồng tai họa và nuôi dưỡng tội ác mới bị hủy diệt.
  • Gióp 4:9 - Họ tiêu tan trước hơi thở của Đức Chúa Trời. Và hư vong lúc thịnh nộ Ngài tuôn ra.
  • Gióp 4:10 - Tiếng gầm thét hung hăng của sư tử im bặt, nanh của sư tử cũng sẽ bị bẻ gẫy.
  • Gióp 4:11 - Sư tử hung mạnh sẽ chết vì thiếu mồi, và đàn sư tử con sẽ tan tác.
  • Gióp 11:6 - Nếu Chúa tỏ anh biết bí mật của sự khôn ngoan, vì sự khôn ngoan thật không phải là chuyện đơn giản. Hãy nhớ! Vì độ lượng nhân từ, tội anh nặng, Đức Chúa Trời đã hình phạt nhẹ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không, nhưng chính vì anh gian ác! Tội lỗi anh nhiều vô kể!
  • 新标点和合本 - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 当代译本 - 你岂不是罪恶深重, 过犯无数?
  • 圣经新译本 - 你的罪恶不是很大吗? 你的罪孽不是没有穷尽吗?
  • 现代标点和合本 - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽。
  • 和合本(拼音版) - 你的罪恶岂不是大吗? 你的罪孽也没有穷尽。
  • New International Version - Is not your wickedness great? Are not your sins endless?
  • New International Reader's Version - Haven’t you done many evil things? Don’t you sin again and again?
  • English Standard Version - Is not your evil abundant? There is no end to your iniquities.
  • New Living Translation - No, it’s because of your wickedness! There’s no limit to your sins.
  • Christian Standard Bible - Isn’t your wickedness abundant and aren’t your iniquities endless?
  • New American Standard Bible - Is your wickedness not abundant, And is there no end to your guilty deeds?
  • New King James Version - Is not your wickedness great, And your iniquity without end?
  • Amplified Bible - Is not your wickedness great, And your sins without end?
  • American Standard Version - Is not thy wickedness great? Neither is there any end to thine iniquities.
  • King James Version - Is not thy wickedness great? and thine iniquities infinite?
  • New English Translation - Is not your wickedness great and is there no end to your iniquity?
  • World English Bible - Isn’t your wickedness great? Neither is there any end to your iniquities.
  • 新標點和合本 - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽也沒有窮盡;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 當代譯本 - 你豈不是罪惡深重, 過犯無數?
  • 聖經新譯本 - 你的罪惡不是很大嗎? 你的罪孽不是沒有窮盡嗎?
  • 呂振中譯本 - 你的邪惡不大麼? 你的罪孽的確無窮無盡呀!
  • 現代標點和合本 - 你的罪惡豈不是大嗎? 你的罪孽也沒有窮盡。
  • 文理和合譯本 - 爾之惡、豈非大乎、爾之過、乃無窮也、
  • 文理委辦譯本 - 爾之罪惡甚眾、爾之過失無數。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之罪惡甚眾、爾之愆尤無數、
  • Nueva Versión Internacional - ¿No es acaso demasiada tu maldad? ¿Y no son incontables tus pecados?
  • 현대인의 성경 - 결코 그런 것은 아니다. 그것은 네가 크게 범죄하고 악을 행하였기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Разве порочность твоя не безмерна, и проступки не бесконечны?
  • Восточный перевод - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Должно быть, порочность твоя велика, и проступкам твоим нет конца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne t’es-tu pas rendu coupable ╵de nombreux torts ? Oui, tes péchés sont innombrables.
  • リビングバイブル - とんでもない。悪いからこそ罰せられるのだ。 あなたの罪は底なしなのだ。
  • Nova Versão Internacional - Não é grande a sua maldade? Não são infindos os seus pecados?
  • Hoffnung für alle - nein, wegen deiner großen Bosheit! Lang ist die Liste deiner Sünden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่ใช่เพราะท่านชั่วร้ายมากหรือ? ไม่ใช่เพราะบาปที่ไม่สิ้นสุดของท่านหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​มี​ความ​ชั่ว​ร้าย​มาก​มิ​ใช่​หรือ บาป​ของ​ท่าน​ไม่​มี​ที่​สิ้น​สุด
  • Gióp 15:31 - Đừng lừa dối mình bằng sự tin cậy vào điều hư ảo, vì điều hư ảo sẽ là phần thưởng của chúng.
  • Gióp 15:32 - Như cây sẽ bị đốn xuống trước kỳ hạn; cành lá sẽ không bao giờ xanh tốt.
  • Gióp 15:33 - Chúng sẽ như cây nho rụng trái non, như cây ô-liu không đơm hoa kết trái.
  • Gióp 15:34 - Vì kẻ vô đạo không có hậu tự. Nhà của kẻ giàu nhờ hối lộ, sẽ bị thiêu đốt.
  • Thi Thiên 19:12 - Người khôn nhanh chóng nhìn nhận lỗi lầm xin tha những lỗi mình không biết.
  • Gióp 32:3 - Ê-li-hu cũng giận ba bạn của Gióp, vì họ không có khả năng để trả lời những lý lẽ của Gióp.
  • Gióp 15:5 - Tội lỗi anh dạy miệng anh nói. Anh chọn lời của kẻ xảo quyệt điêu ngoa.
  • Gióp 15:6 - Miệng anh lên án anh, không phải tôi. Môi anh tự tố cáo chống lại anh.
  • Gióp 21:27 - Này, tôi biết rõ các anh đang nghĩ gì. Tôi biết cạm bẫy các anh định gài tôi.
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • Thi Thiên 40:12 - Tai họa chung quanh con— nhiều vô kể! Tội con ngập đầu, đâu dám ngước nhìn lên. Chúng nhiều hơn tóc trên đầu con. Khiến con mất hết lòng can đảm.
  • Gióp 4:7 - Hãy dừng lại và suy nghĩ! Có người vô tội nào bị chết mất không? Có ai vô tội mà bị hư vong? Có khi nào người công chính bị hủy diệt?
  • Gióp 4:8 - Theo như tôi thấy chỉ những ai trồng tai họa và nuôi dưỡng tội ác mới bị hủy diệt.
  • Gióp 4:9 - Họ tiêu tan trước hơi thở của Đức Chúa Trời. Và hư vong lúc thịnh nộ Ngài tuôn ra.
  • Gióp 4:10 - Tiếng gầm thét hung hăng của sư tử im bặt, nanh của sư tử cũng sẽ bị bẻ gẫy.
  • Gióp 4:11 - Sư tử hung mạnh sẽ chết vì thiếu mồi, và đàn sư tử con sẽ tan tác.
  • Gióp 11:6 - Nếu Chúa tỏ anh biết bí mật của sự khôn ngoan, vì sự khôn ngoan thật không phải là chuyện đơn giản. Hãy nhớ! Vì độ lượng nhân từ, tội anh nặng, Đức Chúa Trời đã hình phạt nhẹ.
圣经
资源
计划
奉献