Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • 新标点和合本 - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你嗤笑吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你嗤笑吧!
  • 当代译本 - 请容忍我把话说完, 之后任凭你们嘲笑。
  • 圣经新译本 - 请原谅我,我又要说话了, 说完以后,就任凭你们嘲笑吧!
  • 现代标点和合本 - 请宽容我,我又要说话, 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • 和合本(拼音版) - 请宽容我,我又要说话。 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • New International Version - Bear with me while I speak, and after I have spoken, mock on.
  • New International Reader's Version - Put up with me while I speak. After I’ve spoken, you can make fun of me!
  • English Standard Version - Bear with me, and I will speak, and after I have spoken, mock on.
  • New Living Translation - Bear with me, and let me speak. After I have spoken, you may resume mocking me.
  • Christian Standard Bible - Bear with me while I speak; then after I have spoken, you may continue mocking.
  • New American Standard Bible - Bear with me that I may speak; Then after I have spoken, you may mock me.
  • New King James Version - Bear with me that I may speak, And after I have spoken, keep mocking.
  • Amplified Bible - Bear with me, and I also will speak; And after I have spoken, you may [continue to] mock [me].
  • American Standard Version - Suffer me, and I also will speak; And after that I have spoken, mock on.
  • King James Version - Suffer me that I may speak; and after that I have spoken, mock on.
  • New English Translation - Bear with me and I will speak, and after I have spoken you may mock.
  • World English Bible - Allow me, and I also will speak; After I have spoken, mock on.
  • 新標點和合本 - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你們嗤笑吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你嗤笑吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你嗤笑吧!
  • 當代譯本 - 請容忍我把話說完, 之後任憑你們嘲笑。
  • 聖經新譯本 - 請原諒我,我又要說話了, 說完以後,就任憑你們嘲笑吧!
  • 呂振中譯本 - 請寬容我,我又要說話了; 我說了話以後,你儘管再嗤笑吧!
  • 現代標點和合本 - 請寬容我,我又要說話, 說了以後,任憑你們嗤笑吧!
  • 文理和合譯本 - 請容我亦言之、後加姍笑可也、
  • 文理委辦譯本 - 容我竟其詞、後加姍笑可也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 容我言、後、任爾訕笑、
  • Nueva Versión Internacional - Tolérenme un poco mientras hablo, y búrlense si quieren cuando haya terminado.
  • 현대인의 성경 - 나에게 먼저 말할 기회를 달라. 너희가 조롱하더라도 내 말이 끝난 다음에 하라.
  • Новый Русский Перевод - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Supportez que je parle et, quand j’aurai parlé, ╵tu pourras te moquer.
  • Nova Versão Internacional - Suportem-me enquanto eu estiver falando; depois que eu falar poderão zombar de mim.
  • Hoffnung für alle - Ertragt mich, wenn ich rede, und spottet hinterher weiter, wenn ihr wollt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้อดทนฟังขณะที่ข้าพูด แล้วหลังจากนั้นเชิญถากถางต่อไปได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ทน​อีก​สัก​หน่อย ขอ​ให้​ฉัน​ได้​พูด หลัง​จาก​ที่​ฉัน​พูด​แล้ว เชิญ​ท่าน​เย้ย​หยัน​ต่อ​ไป
交叉引用
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Gióp 33:31 - Xin để ý, thưa Gióp, xin lắng nghe tôi, vì tôi còn vài điều để nói nữa.
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 33:33 - Nhưng nếu không, xin lắng nghe tôi. Xin yên lặng và tôi sẽ dạy cho anh điều khôn ngoan!”
  • Gióp 13:13 - Xin hãy im lặng và để cho tôi yên. Hãy để tôi nói, và tôi sẽ bày tỏ nỗi niềm.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • Gióp 12:5 - Người nhàn hạ chế giễu người bạc phước, khinh bỉ kẻ lỡ bước sa cơ.
  • Gióp 16:20 - Khi bạn bè thân yêu chế nhạo tôi, nước mắt tôi tuôn đổ trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Gióp 17:2 - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
  • Gióp 16:10 - Người ta chế giễu và cười nhạo tôi. Họ tát vào má tôi. Rồi họp nhau đồng loạt tấn công tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • 新标点和合本 - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你嗤笑吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 请宽容我,我又要说话; 说了以后,任凭你嗤笑吧!
  • 当代译本 - 请容忍我把话说完, 之后任凭你们嘲笑。
  • 圣经新译本 - 请原谅我,我又要说话了, 说完以后,就任凭你们嘲笑吧!
  • 现代标点和合本 - 请宽容我,我又要说话, 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • 和合本(拼音版) - 请宽容我,我又要说话。 说了以后,任凭你们嗤笑吧!
  • New International Version - Bear with me while I speak, and after I have spoken, mock on.
  • New International Reader's Version - Put up with me while I speak. After I’ve spoken, you can make fun of me!
  • English Standard Version - Bear with me, and I will speak, and after I have spoken, mock on.
  • New Living Translation - Bear with me, and let me speak. After I have spoken, you may resume mocking me.
  • Christian Standard Bible - Bear with me while I speak; then after I have spoken, you may continue mocking.
  • New American Standard Bible - Bear with me that I may speak; Then after I have spoken, you may mock me.
  • New King James Version - Bear with me that I may speak, And after I have spoken, keep mocking.
  • Amplified Bible - Bear with me, and I also will speak; And after I have spoken, you may [continue to] mock [me].
  • American Standard Version - Suffer me, and I also will speak; And after that I have spoken, mock on.
  • King James Version - Suffer me that I may speak; and after that I have spoken, mock on.
  • New English Translation - Bear with me and I will speak, and after I have spoken you may mock.
  • World English Bible - Allow me, and I also will speak; After I have spoken, mock on.
  • 新標點和合本 - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你們嗤笑吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你嗤笑吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 請寬容我,我又要說話; 說了以後,任憑你嗤笑吧!
  • 當代譯本 - 請容忍我把話說完, 之後任憑你們嘲笑。
  • 聖經新譯本 - 請原諒我,我又要說話了, 說完以後,就任憑你們嘲笑吧!
  • 呂振中譯本 - 請寬容我,我又要說話了; 我說了話以後,你儘管再嗤笑吧!
  • 現代標點和合本 - 請寬容我,我又要說話, 說了以後,任憑你們嗤笑吧!
  • 文理和合譯本 - 請容我亦言之、後加姍笑可也、
  • 文理委辦譯本 - 容我竟其詞、後加姍笑可也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 容我言、後、任爾訕笑、
  • Nueva Versión Internacional - Tolérenme un poco mientras hablo, y búrlense si quieren cuando haya terminado.
  • 현대인의 성경 - 나에게 먼저 말할 기회를 달라. 너희가 조롱하더라도 내 말이 끝난 다음에 하라.
  • Новый Русский Перевод - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потерпите, пока я говорю, а когда умолкну, можете насмехаться.
  • La Bible du Semeur 2015 - Supportez que je parle et, quand j’aurai parlé, ╵tu pourras te moquer.
  • Nova Versão Internacional - Suportem-me enquanto eu estiver falando; depois que eu falar poderão zombar de mim.
  • Hoffnung für alle - Ertragt mich, wenn ich rede, und spottet hinterher weiter, wenn ihr wollt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้อดทนฟังขณะที่ข้าพูด แล้วหลังจากนั้นเชิญถากถางต่อไปได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ทน​อีก​สัก​หน่อย ขอ​ให้​ฉัน​ได้​พูด หลัง​จาก​ที่​ฉัน​พูด​แล้ว เชิญ​ท่าน​เย้ย​หยัน​ต่อ​ไป
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Gióp 33:31 - Xin để ý, thưa Gióp, xin lắng nghe tôi, vì tôi còn vài điều để nói nữa.
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 33:33 - Nhưng nếu không, xin lắng nghe tôi. Xin yên lặng và tôi sẽ dạy cho anh điều khôn ngoan!”
  • Gióp 13:13 - Xin hãy im lặng và để cho tôi yên. Hãy để tôi nói, và tôi sẽ bày tỏ nỗi niềm.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • Gióp 12:5 - Người nhàn hạ chế giễu người bạc phước, khinh bỉ kẻ lỡ bước sa cơ.
  • Gióp 16:20 - Khi bạn bè thân yêu chế nhạo tôi, nước mắt tôi tuôn đổ trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Gióp 17:2 - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
  • Gióp 16:10 - Người ta chế giễu và cười nhạo tôi. Họ tát vào má tôi. Rồi họp nhau đồng loạt tấn công tôi.
圣经
资源
计划
奉献