Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời dựng rào ngăn chặn tôi tiến bước. Phủ tối tăm khiến đường tôi mù mịt.
  • 新标点和合本 - 神用篱笆拦住我的道路,使我不得经过; 又使我的路径黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝拦住我的道路,使我不得经过; 他使黑暗笼罩我的路径。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神拦住我的道路,使我不得经过; 他使黑暗笼罩我的路径。
  • 当代译本 - 上帝筑起墙垒,阻断我的路, 祂使黑暗笼罩我的路途。
  • 圣经新译本 -  神用篱笆拦阻我的道路,使我不能经过; 他又使黑暗笼罩我的路。
  • 现代标点和合本 - 神用篱笆拦住我的道路,使我不得经过, 又使我的路径黑暗。
  • 和合本(拼音版) - 上帝用篱笆拦住我的道路,使我不得经过; 又使我的路径黑暗。
  • New International Version - He has blocked my way so I cannot pass; he has shrouded my paths in darkness.
  • New International Reader's Version - God has blocked my way, and I can’t get through. He has made my paths so dark I can’t see where I’m going.
  • English Standard Version - He has walled up my way, so that I cannot pass, and he has set darkness upon my paths.
  • New Living Translation - God has blocked my way so I cannot move. He has plunged my path into darkness.
  • Christian Standard Bible - He has blocked my way so that I cannot pass through; he has veiled my paths with darkness.
  • New American Standard Bible - He has blocked my way so that I cannot pass, And He has put darkness on my paths.
  • New King James Version - He has fenced up my way, so that I cannot pass; And He has set darkness in my paths.
  • Amplified Bible - He has walled up my way so that I cannot pass, And He has set darkness upon my paths.
  • American Standard Version - He hath walled up my way that I cannot pass, And hath set darkness in my paths.
  • King James Version - He hath fenced up my way that I cannot pass, and he hath set darkness in my paths.
  • New English Translation - He has blocked my way so I cannot pass, and has set darkness over my paths.
  • World English Bible - He has walled up my way so that I can’t pass, and has set darkness in my paths.
  • 新標點和合本 - 神用籬笆攔住我的道路,使我不得經過; 又使我的路徑黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝攔住我的道路,使我不得經過; 他使黑暗籠罩我的路徑。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神攔住我的道路,使我不得經過; 他使黑暗籠罩我的路徑。
  • 當代譯本 - 上帝築起牆壘,阻斷我的路, 祂使黑暗籠罩我的路途。
  • 聖經新譯本 -  神用籬笆攔阻我的道路,使我不能經過; 他又使黑暗籠罩我的路。
  • 呂振中譯本 - 上帝 用籬笆攔住我的路徑, 使我不得經過; 又使我路上黑暗。
  • 現代標點和合本 - 神用籬笆攔住我的道路,使我不得經過, 又使我的路徑黑暗。
  • 文理和合譯本 - 彼樊我徑、俾不得過、置黑暗於我途、
  • 文理委辦譯本 - 由曲徑則阻於藩籬、履周行則迷於昏黑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 塞我路徑、使我不得行、又使黑暗在我道途、
  • Nueva Versión Internacional - Dios me ha cerrado el camino, y no puedo pasar; ha cubierto de oscuridad mis senderos.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 내 길을 막아 나를 지나가지 못하게 하시며 그 길을 가려 어둡게 하시고
  • Новый Русский Перевод - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il a bloqué ma route, ╵et je ne puis passer. Il a enveloppé ╵mes sentiers de ténèbres.
  • リビングバイブル - 神は私の道を遮断し、光を闇に変えた。
  • Nova Versão Internacional - Ele bloqueou o meu caminho, e não consigo passar; cobriu de trevas as minhas veredas.
  • Hoffnung für alle - Gott hat mir den Weg versperrt, ich komme nicht mehr weiter. Meinen Pfad hat er in tiefe Dunkelheit gehüllt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงปิดกั้นหนทางของข้า ข้าจึงผ่านไปไม่ได้ พระองค์ทรงคลุมทางของข้าไว้ในความมืด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปิด​กั้น​ทาง​จน​ฉัน​ผ่าน​ไป​ไม่​ได้ และ​พระ​องค์​ทำ​ให้​ทาง​ของ​ฉัน​มืด​มิด
交叉引用
  • Giê-rê-mi 23:12 - “Vì thế, con đường chúng chọn sẽ trở nên trơn trợt. Chúng sẽ bị rượt vào bóng tối, và ngã trên con đường ấy. Ta sẽ giáng tai họa trên chúng trong thời kỳ đoán phạt. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Châm Ngôn 4:19 - Đường người ác ngập tràn bóng tối. Họ vấp ngã cũng chẳng biết vì đâu.
  • Giê-rê-mi 13:16 - Hãy dâng vinh quang lên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi trước khi quá trễ. Hãy nhận biết Ngài trước khi Ngài cho đêm tối phủ xuống ngươi, để chân các ngươi vấp ngã và té nhào trên các vùng núi mù mịt. Khi đó, các ngươi trông đợi ánh sáng, nhưng Chúa biến nó ra bóng tối tử vong, dày đặc.
  • Giô-suê 24:7 - Khi tổ phụ các con kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ta đem bóng tối che giữa họ và quân Ai Cập, cho nước biển chôn vùi địch quân. Họ chứng kiến việc Ta làm cho Ai Cập. Sau đó, Ít-ra-ên ở trong hoang mạc một thời gian dài.
  • Gióp 30:26 - Thế mà khi mong phước, tôi chỉ gặp họa. Khi đợi ánh sáng, lại chỉ thấy tối tăm.
  • Giăng 8:12 - Sau đó, Chúa Giê-xu dạy dân chúng: “Ta là nguồn sáng cho nhân loại. Người nào theo Ta, sẽ không quờ quạng trong bóng tối, nhưng có ánh sáng sự sống soi đường.”
  • Y-sai 50:10 - Ai trong các ngươi kính sợ Chúa Hằng Hữu và vâng lời đầy tớ Ngài? Nếu ngươi đi trong bóng tối và không có ánh sáng, hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu và nương tựa nơi Đức Chúa Trời ngươi.
  • Ô-sê 2:6 - Vì thế, Ta sẽ dùng gai gốc chận đường nó. Ta sẽ xây tường cản lối để khiến nó lạc lối.
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Ai Ca 3:9 - Chúa giam kín tôi trong bốn bức tường đá phẳng lì; Ngài khiến đường tôi đi khúc khuỷu.
  • Gióp 3:23 - Sao ban sự sống cho người không có tương lai, những người Đức Chúa Trời đã đặt đau khổ chung quanh?
  • Ai Ca 3:7 - Chúa xây tường vây kín tôi, tôi không thể vượt thoát. Ngài dùng xiềng xích nặng nề trói chặt tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời dựng rào ngăn chặn tôi tiến bước. Phủ tối tăm khiến đường tôi mù mịt.
  • 新标点和合本 - 神用篱笆拦住我的道路,使我不得经过; 又使我的路径黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝拦住我的道路,使我不得经过; 他使黑暗笼罩我的路径。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神拦住我的道路,使我不得经过; 他使黑暗笼罩我的路径。
  • 当代译本 - 上帝筑起墙垒,阻断我的路, 祂使黑暗笼罩我的路途。
  • 圣经新译本 -  神用篱笆拦阻我的道路,使我不能经过; 他又使黑暗笼罩我的路。
  • 现代标点和合本 - 神用篱笆拦住我的道路,使我不得经过, 又使我的路径黑暗。
  • 和合本(拼音版) - 上帝用篱笆拦住我的道路,使我不得经过; 又使我的路径黑暗。
  • New International Version - He has blocked my way so I cannot pass; he has shrouded my paths in darkness.
  • New International Reader's Version - God has blocked my way, and I can’t get through. He has made my paths so dark I can’t see where I’m going.
  • English Standard Version - He has walled up my way, so that I cannot pass, and he has set darkness upon my paths.
  • New Living Translation - God has blocked my way so I cannot move. He has plunged my path into darkness.
  • Christian Standard Bible - He has blocked my way so that I cannot pass through; he has veiled my paths with darkness.
  • New American Standard Bible - He has blocked my way so that I cannot pass, And He has put darkness on my paths.
  • New King James Version - He has fenced up my way, so that I cannot pass; And He has set darkness in my paths.
  • Amplified Bible - He has walled up my way so that I cannot pass, And He has set darkness upon my paths.
  • American Standard Version - He hath walled up my way that I cannot pass, And hath set darkness in my paths.
  • King James Version - He hath fenced up my way that I cannot pass, and he hath set darkness in my paths.
  • New English Translation - He has blocked my way so I cannot pass, and has set darkness over my paths.
  • World English Bible - He has walled up my way so that I can’t pass, and has set darkness in my paths.
  • 新標點和合本 - 神用籬笆攔住我的道路,使我不得經過; 又使我的路徑黑暗。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝攔住我的道路,使我不得經過; 他使黑暗籠罩我的路徑。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神攔住我的道路,使我不得經過; 他使黑暗籠罩我的路徑。
  • 當代譯本 - 上帝築起牆壘,阻斷我的路, 祂使黑暗籠罩我的路途。
  • 聖經新譯本 -  神用籬笆攔阻我的道路,使我不能經過; 他又使黑暗籠罩我的路。
  • 呂振中譯本 - 上帝 用籬笆攔住我的路徑, 使我不得經過; 又使我路上黑暗。
  • 現代標點和合本 - 神用籬笆攔住我的道路,使我不得經過, 又使我的路徑黑暗。
  • 文理和合譯本 - 彼樊我徑、俾不得過、置黑暗於我途、
  • 文理委辦譯本 - 由曲徑則阻於藩籬、履周行則迷於昏黑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 塞我路徑、使我不得行、又使黑暗在我道途、
  • Nueva Versión Internacional - Dios me ha cerrado el camino, y no puedo pasar; ha cubierto de oscuridad mis senderos.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 내 길을 막아 나를 지나가지 못하게 하시며 그 길을 가려 어둡게 하시고
  • Новый Русский Перевод - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он мой путь заградил – не пройти; Он покрыл мои тропы мглой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il a bloqué ma route, ╵et je ne puis passer. Il a enveloppé ╵mes sentiers de ténèbres.
  • リビングバイブル - 神は私の道を遮断し、光を闇に変えた。
  • Nova Versão Internacional - Ele bloqueou o meu caminho, e não consigo passar; cobriu de trevas as minhas veredas.
  • Hoffnung für alle - Gott hat mir den Weg versperrt, ich komme nicht mehr weiter. Meinen Pfad hat er in tiefe Dunkelheit gehüllt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงปิดกั้นหนทางของข้า ข้าจึงผ่านไปไม่ได้ พระองค์ทรงคลุมทางของข้าไว้ในความมืด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปิด​กั้น​ทาง​จน​ฉัน​ผ่าน​ไป​ไม่​ได้ และ​พระ​องค์​ทำ​ให้​ทาง​ของ​ฉัน​มืด​มิด
  • Giê-rê-mi 23:12 - “Vì thế, con đường chúng chọn sẽ trở nên trơn trợt. Chúng sẽ bị rượt vào bóng tối, và ngã trên con đường ấy. Ta sẽ giáng tai họa trên chúng trong thời kỳ đoán phạt. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Châm Ngôn 4:19 - Đường người ác ngập tràn bóng tối. Họ vấp ngã cũng chẳng biết vì đâu.
  • Giê-rê-mi 13:16 - Hãy dâng vinh quang lên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi trước khi quá trễ. Hãy nhận biết Ngài trước khi Ngài cho đêm tối phủ xuống ngươi, để chân các ngươi vấp ngã và té nhào trên các vùng núi mù mịt. Khi đó, các ngươi trông đợi ánh sáng, nhưng Chúa biến nó ra bóng tối tử vong, dày đặc.
  • Giô-suê 24:7 - Khi tổ phụ các con kêu cầu Chúa Hằng Hữu, Ta đem bóng tối che giữa họ và quân Ai Cập, cho nước biển chôn vùi địch quân. Họ chứng kiến việc Ta làm cho Ai Cập. Sau đó, Ít-ra-ên ở trong hoang mạc một thời gian dài.
  • Gióp 30:26 - Thế mà khi mong phước, tôi chỉ gặp họa. Khi đợi ánh sáng, lại chỉ thấy tối tăm.
  • Giăng 8:12 - Sau đó, Chúa Giê-xu dạy dân chúng: “Ta là nguồn sáng cho nhân loại. Người nào theo Ta, sẽ không quờ quạng trong bóng tối, nhưng có ánh sáng sự sống soi đường.”
  • Y-sai 50:10 - Ai trong các ngươi kính sợ Chúa Hằng Hữu và vâng lời đầy tớ Ngài? Nếu ngươi đi trong bóng tối và không có ánh sáng, hãy tin cậy Chúa Hằng Hữu và nương tựa nơi Đức Chúa Trời ngươi.
  • Ô-sê 2:6 - Vì thế, Ta sẽ dùng gai gốc chận đường nó. Ta sẽ xây tường cản lối để khiến nó lạc lối.
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Ai Ca 3:9 - Chúa giam kín tôi trong bốn bức tường đá phẳng lì; Ngài khiến đường tôi đi khúc khuỷu.
  • Gióp 3:23 - Sao ban sự sống cho người không có tương lai, những người Đức Chúa Trời đã đặt đau khổ chung quanh?
  • Ai Ca 3:7 - Chúa xây tường vây kín tôi, tôi không thể vượt thoát. Ngài dùng xiềng xích nặng nề trói chặt tôi.
圣经
资源
计划
奉献