Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:48 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • 新标点和合本 - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必使这地不再有淫行,所有的妇女都受警戒,不再效法你们的淫行 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必使这地不再有淫行,所有的妇女都受警戒,不再效法你们的淫行 。
  • 当代译本 - 这样,我便清除了这地方的淫乱,所有的妇女都引以为戒,不敢效法她们。
  • 圣经新译本 - 这样,我必使淫荡从这地止息,好叫所有的妇人都受到警戒,不敢照着你们的淫荡而行。
  • 现代标点和合本 - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • 和合本(拼音版) - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • New International Version - “So I will put an end to lewdness in the land, that all women may take warning and not imitate you.
  • New International Reader's Version - “So I will put an end to impurity in the land. Then all its women will be warned. They will not want to be like the sisters.
  • English Standard Version - Thus will I put an end to lewdness in the land, that all women may take warning and not commit lewdness as you have done.
  • New Living Translation - In this way, I will put an end to lewdness and idolatry in the land, and my judgment will be a warning to all women not to follow your wicked example.
  • The Message - “‘I’ll put an end to sluttish sex in this country so that all women will be well warned and not copy you. You’ll pay the price for all your obsessive sex. You’ll pay in full for your promiscuous affairs with idols. And you’ll realize that I am God, the Master.’”
  • Christian Standard Bible - So I will put an end to depravity in the land, and all the women will be admonished not to imitate your depraved behavior.
  • New American Standard Bible - So I will eliminate outrageous conduct from the land, so that all women will take warning and not commit outrageous sin as you have done.
  • New King James Version - Thus I will cause lewdness to cease from the land, that all women may be taught not to practice your lewdness.
  • Amplified Bible - Thus I will make lewdness cease from the land, that all women may be admonished and taught not to commit immoral acts as you have done.
  • American Standard Version - Thus will I cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to do after your lewdness.
  • King James Version - Thus will I cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to do after your lewdness.
  • New English Translation - I will put an end to the obscene conduct in the land; all the women will learn a lesson from this and not engage in obscene conduct.
  • World English Bible - “‘Thus I will cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to be lewd like you.
  • 新標點和合本 - 這樣,我必使淫行從境內止息,好叫一切婦人都受警戒,不效法你們的淫行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必使這地不再有淫行,所有的婦女都受警戒,不再效法你們的淫行 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必使這地不再有淫行,所有的婦女都受警戒,不再效法你們的淫行 。
  • 當代譯本 - 這樣,我便清除了這地方的淫亂,所有的婦女都引以為戒,不敢效法她們。
  • 聖經新譯本 - 這樣,我必使淫蕩從這地止息,好叫所有的婦人都受到警戒,不敢照著你們的淫蕩而行。
  • 呂振中譯本 - 這樣、我就使淫蕩從這境內止息,好使一切婦人都受警告不敢效法你們的淫蕩而行。
  • 現代標點和合本 - 這樣,我必使淫行從境內止息,好叫一切婦人都受警戒,不效法你們的淫行。
  • 文理和合譯本 - 如是、必止淫行於斯土、以訓眾女、不效爾之行淫、
  • 文理委辦譯本 - 使斯土之人不染淫風、俾眾女不效爾尤、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是我於斯地除諸邪淫、使眾婦受警戒、不效爾曹行淫、
  • Nueva Versión Internacional - Yo pondré fin en el país a esta conducta llena de lascivia. Todas las mujeres quedarán advertidas y no seguirán su ejemplo.
  • 현대인의 성경 - “이렇게 해서 내가 이 땅에 음란을 그치게 하겠다. 이것이 모든 여자들에게 경고가 되어 그들이 그 두 여인의 음행을 본받지 않을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы женщины остереглись и не подражали вам.
  • Восточный перевод - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi je mettrai fin aux débauches dans le pays ; toutes les autres femmes apprendront par cela à ne pas imiter votre impudicité.
  • リビングバイブル - こうして、わたしはこの地から、みだらな行為や偶像礼拝をなくす。わたしのさばきは、それを見るすべての人々に、偶像礼拝の非を悟らせるだろう。
  • Nova Versão Internacional - “Dessa maneira darei fim à lascívia na terra, para que todas as mulheres fiquem advertidas e não imitem vocês.
  • Hoffnung für alle - Ohola und Oholiba, ich mache eurer Hurerei ein Ende! Alle Frauen in Israel sollen gewarnt sein, damit sie nicht genauso schamlos die Ehe brechen wie ihr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ดังนี้แหละเราจะยุติความสำส่อนในดินแดนนี้เพื่อผู้หญิงทุกคนจะรับคำเตือน และไม่เอาเยี่ยงอย่างเจ้าทั้งสองพี่น้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​ความ​มัก​มาก​ใน​กาม​ยุติ​ลง​ใน​แผ่นดิน เพื่อ​เป็น​การ​เตือน​บรรดา​ผู้​หญิง​ทุก​คน และ​จะ​ได้​ไม่​ประพฤติ​ตาม​แบบ​อย่าง​ของ​เจ้า
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 10:6 - Những điều này đã xảy ra như lời cảnh cáo cho chúng ta, vì vậy, chúng ta đừng ham muốn những điều xấu xa như họ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:7 - Đừng thờ thần tượng như một số người xưa. Như Thánh Kinh chép: “Dân chúng ngồi ăn uống rồi đứng dậy nhảy múa.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:8 - Đừng gian dâm như một số người xưa đến nỗi trong một ngày có 23.000 người thiệt mạng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:10 - Cũng đừng càu nhàu oán trách như họ để rồi bị thiên sứ hủy diệt.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:11 - Các việc ấy xảy ra để làm gương cho chúng ta, được ghi vào sử sách để cảnh giác chúng ta—những người sống vào thời đại cuối cùng.
  • Sô-phô-ni 1:3 - Ta sẽ quét sạch người và súc vật. Ta sẽ quét sạch các loài chim trời, cá biển. Ta sẽ quét sạch người ác, và tiêu diệt loài người khỏi mặt đất,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 22:15 - Ta sẽ phân tán ngươi giữa các nước và tẩy ngươi cho sạch các chất nhơ bẩn.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Mi-ca 5:11 - Ta sẽ phá hủy các thành và kéo sập các đồn lũy ngươi.
  • Mi-ca 5:12 - Ta sẽ dẹp bỏ phép phù thủy khỏi tay ngươi, và ngươi không còn thầy bói nữa.
  • Mi-ca 5:13 - Ta sẽ tuyệt diệt các thần tượng chạm trổ và các trụ thờ tà thần của ngươi, để ngươi sẽ không còn quỳ lạy các tượng do tay mình làm ra.
  • Mi-ca 5:14 - Ta sẽ nhổ bật các tượng A-sê-ra và tiêu diệt các thành ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 5:15 - Ngươi sẽ trở nên đề tài chế giễu, mắng nhiếc, và ghê tởm. Ngươi sẽ là gương để cảnh cáo các dân tộc chung quanh ngươi. Chúng sẽ thấy điều xảy ra khi Chúa Hằng Hữu hình phạt một dân tộc trong cơn thịnh nộ và khiển trách, Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 13:11 - Như thế, khi ai nấy trong nước nghe tin này đều phải khiếp sợ, không dám phạm tội ác này nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 6:6 - Bất cứ nơi nào ngươi ở đều sẽ bị tàn phá, chỗ thờ phượng sẽ tiêu điều, bàn thờ bị phá hoại, thần tượng bị đập vỡ, các hương án bị đập xuống, và công việc của các ngươi sẽ bị hủy bỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 23:27 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt thói dâm đãng và nghề mãi dâm ngươi đã học từ xứ Ai Cập. Ngươi sẽ không còn mơ ước Ai Cập và các tà thần Ai Cập nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • 2 Phi-e-rơ 2:6 - Về sau, Đức Chúa Trời thiêu hủy hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ ra tro bụi, và xóa hai thành ấy khỏi mặt đất, để làm gương cho những người vô đạo thời sau.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như thế, Ta sẽ chấm dứt tội gian dâm và thờ thần tượng trong đất nước này, và cuộc đoán phạt của Ta sẽ là một cảnh cáo cho những ai không theo gương gian ác của chúng.
  • 新标点和合本 - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必使这地不再有淫行,所有的妇女都受警戒,不再效法你们的淫行 。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必使这地不再有淫行,所有的妇女都受警戒,不再效法你们的淫行 。
  • 当代译本 - 这样,我便清除了这地方的淫乱,所有的妇女都引以为戒,不敢效法她们。
  • 圣经新译本 - 这样,我必使淫荡从这地止息,好叫所有的妇人都受到警戒,不敢照着你们的淫荡而行。
  • 现代标点和合本 - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • 和合本(拼音版) - 这样,我必使淫行从境内止息,好叫一切妇人都受警戒,不效法你们的淫行。
  • New International Version - “So I will put an end to lewdness in the land, that all women may take warning and not imitate you.
  • New International Reader's Version - “So I will put an end to impurity in the land. Then all its women will be warned. They will not want to be like the sisters.
  • English Standard Version - Thus will I put an end to lewdness in the land, that all women may take warning and not commit lewdness as you have done.
  • New Living Translation - In this way, I will put an end to lewdness and idolatry in the land, and my judgment will be a warning to all women not to follow your wicked example.
  • The Message - “‘I’ll put an end to sluttish sex in this country so that all women will be well warned and not copy you. You’ll pay the price for all your obsessive sex. You’ll pay in full for your promiscuous affairs with idols. And you’ll realize that I am God, the Master.’”
  • Christian Standard Bible - So I will put an end to depravity in the land, and all the women will be admonished not to imitate your depraved behavior.
  • New American Standard Bible - So I will eliminate outrageous conduct from the land, so that all women will take warning and not commit outrageous sin as you have done.
  • New King James Version - Thus I will cause lewdness to cease from the land, that all women may be taught not to practice your lewdness.
  • Amplified Bible - Thus I will make lewdness cease from the land, that all women may be admonished and taught not to commit immoral acts as you have done.
  • American Standard Version - Thus will I cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to do after your lewdness.
  • King James Version - Thus will I cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to do after your lewdness.
  • New English Translation - I will put an end to the obscene conduct in the land; all the women will learn a lesson from this and not engage in obscene conduct.
  • World English Bible - “‘Thus I will cause lewdness to cease out of the land, that all women may be taught not to be lewd like you.
  • 新標點和合本 - 這樣,我必使淫行從境內止息,好叫一切婦人都受警戒,不效法你們的淫行。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必使這地不再有淫行,所有的婦女都受警戒,不再效法你們的淫行 。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必使這地不再有淫行,所有的婦女都受警戒,不再效法你們的淫行 。
  • 當代譯本 - 這樣,我便清除了這地方的淫亂,所有的婦女都引以為戒,不敢效法她們。
  • 聖經新譯本 - 這樣,我必使淫蕩從這地止息,好叫所有的婦人都受到警戒,不敢照著你們的淫蕩而行。
  • 呂振中譯本 - 這樣、我就使淫蕩從這境內止息,好使一切婦人都受警告不敢效法你們的淫蕩而行。
  • 現代標點和合本 - 這樣,我必使淫行從境內止息,好叫一切婦人都受警戒,不效法你們的淫行。
  • 文理和合譯本 - 如是、必止淫行於斯土、以訓眾女、不效爾之行淫、
  • 文理委辦譯本 - 使斯土之人不染淫風、俾眾女不效爾尤、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是我於斯地除諸邪淫、使眾婦受警戒、不效爾曹行淫、
  • Nueva Versión Internacional - Yo pondré fin en el país a esta conducta llena de lascivia. Todas las mujeres quedarán advertidas y no seguirán su ejemplo.
  • 현대인의 성경 - “이렇게 해서 내가 이 땅에 음란을 그치게 하겠다. 이것이 모든 여자들에게 경고가 되어 그들이 그 두 여인의 음행을 본받지 않을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы женщины остереглись и не подражали вам.
  • Восточный перевод - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Я положу конец разврату в стране, чтобы другие женщины остереглись и не подражали им.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ainsi je mettrai fin aux débauches dans le pays ; toutes les autres femmes apprendront par cela à ne pas imiter votre impudicité.
  • リビングバイブル - こうして、わたしはこの地から、みだらな行為や偶像礼拝をなくす。わたしのさばきは、それを見るすべての人々に、偶像礼拝の非を悟らせるだろう。
  • Nova Versão Internacional - “Dessa maneira darei fim à lascívia na terra, para que todas as mulheres fiquem advertidas e não imitem vocês.
  • Hoffnung für alle - Ohola und Oholiba, ich mache eurer Hurerei ein Ende! Alle Frauen in Israel sollen gewarnt sein, damit sie nicht genauso schamlos die Ehe brechen wie ihr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ดังนี้แหละเราจะยุติความสำส่อนในดินแดนนี้เพื่อผู้หญิงทุกคนจะรับคำเตือน และไม่เอาเยี่ยงอย่างเจ้าทั้งสองพี่น้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ให้​ความ​มัก​มาก​ใน​กาม​ยุติ​ลง​ใน​แผ่นดิน เพื่อ​เป็น​การ​เตือน​บรรดา​ผู้​หญิง​ทุก​คน และ​จะ​ได้​ไม่​ประพฤติ​ตาม​แบบ​อย่าง​ของ​เจ้า
  • 1 Cô-rinh-tô 10:6 - Những điều này đã xảy ra như lời cảnh cáo cho chúng ta, vì vậy, chúng ta đừng ham muốn những điều xấu xa như họ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:7 - Đừng thờ thần tượng như một số người xưa. Như Thánh Kinh chép: “Dân chúng ngồi ăn uống rồi đứng dậy nhảy múa.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:8 - Đừng gian dâm như một số người xưa đến nỗi trong một ngày có 23.000 người thiệt mạng.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:9 - Đừng thử thách Chúa Cứu Thế như một số người xưa để rồi bị rắn cắn chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:10 - Cũng đừng càu nhàu oán trách như họ để rồi bị thiên sứ hủy diệt.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:11 - Các việc ấy xảy ra để làm gương cho chúng ta, được ghi vào sử sách để cảnh giác chúng ta—những người sống vào thời đại cuối cùng.
  • Sô-phô-ni 1:3 - Ta sẽ quét sạch người và súc vật. Ta sẽ quét sạch các loài chim trời, cá biển. Ta sẽ quét sạch người ác, và tiêu diệt loài người khỏi mặt đất,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 22:15 - Ta sẽ phân tán ngươi giữa các nước và tẩy ngươi cho sạch các chất nhơ bẩn.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Ê-xê-chi-ên 36:25 - Ta sẽ rưới nước sạch trên các ngươi và các ngươi sẽ được sạch. Ta sẽ tẩy sạch mọi điều nhơ nhớp, và mọi thần tượng của các ngươi.
  • Mi-ca 5:11 - Ta sẽ phá hủy các thành và kéo sập các đồn lũy ngươi.
  • Mi-ca 5:12 - Ta sẽ dẹp bỏ phép phù thủy khỏi tay ngươi, và ngươi không còn thầy bói nữa.
  • Mi-ca 5:13 - Ta sẽ tuyệt diệt các thần tượng chạm trổ và các trụ thờ tà thần của ngươi, để ngươi sẽ không còn quỳ lạy các tượng do tay mình làm ra.
  • Mi-ca 5:14 - Ta sẽ nhổ bật các tượng A-sê-ra và tiêu diệt các thành ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 5:15 - Ngươi sẽ trở nên đề tài chế giễu, mắng nhiếc, và ghê tởm. Ngươi sẽ là gương để cảnh cáo các dân tộc chung quanh ngươi. Chúng sẽ thấy điều xảy ra khi Chúa Hằng Hữu hình phạt một dân tộc trong cơn thịnh nộ và khiển trách, Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 13:11 - Như thế, khi ai nấy trong nước nghe tin này đều phải khiếp sợ, không dám phạm tội ác này nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 6:6 - Bất cứ nơi nào ngươi ở đều sẽ bị tàn phá, chỗ thờ phượng sẽ tiêu điều, bàn thờ bị phá hoại, thần tượng bị đập vỡ, các hương án bị đập xuống, và công việc của các ngươi sẽ bị hủy bỏ.
  • Ê-xê-chi-ên 23:27 - Như thế, Ta sẽ chấm dứt thói dâm đãng và nghề mãi dâm ngươi đã học từ xứ Ai Cập. Ngươi sẽ không còn mơ ước Ai Cập và các tà thần Ai Cập nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 16:41 - Chúng sẽ đốt nhà ngươi, xét xử ngươi trước mắt nhiều phụ nữ. Ta sẽ làm cho ngươi chừa tội dâm loạn và chấm dứt việc đưa tiền cho nhiều tình nhân của ngươi nữa.
  • 2 Phi-e-rơ 2:6 - Về sau, Đức Chúa Trời thiêu hủy hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ ra tro bụi, và xóa hai thành ấy khỏi mặt đất, để làm gương cho những người vô đạo thời sau.
圣经
资源
计划
奉献