Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải tận tâm phục vụ như đầy tớ của Chúa, chứ không phải của người ta.
  • 新标点和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 当代译本 - 要甘心乐意地工作,像是在事奉主,不是在服侍人。
  • 圣经新译本 - 甘心服务,象是服事主,不是服事人。
  • 中文标准译本 - 要甘心乐意地服事,如同服事主,不是服事人,
  • 现代标点和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 和合本(拼音版) - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • New International Version - Serve wholeheartedly, as if you were serving the Lord, not people,
  • New International Reader's Version - Serve your masters with all your heart. Work as serving the Lord and not as serving people.
  • English Standard Version - rendering service with a good will as to the Lord and not to man,
  • New Living Translation - Work with enthusiasm, as though you were working for the Lord rather than for people.
  • Christian Standard Bible - Serve with a good attitude, as to the Lord and not to people,
  • New American Standard Bible - With goodwill render service, as to the Lord, and not to people,
  • New King James Version - with goodwill doing service, as to the Lord, and not to men,
  • Amplified Bible - rendering service with goodwill, as to the Lord, and not [only] to men,
  • American Standard Version - with good will doing service, as unto the Lord, and not unto men:
  • King James Version - With good will doing service, as to the Lord, and not to men:
  • New English Translation - Obey with enthusiasm, as though serving the Lord and not people,
  • World English Bible - with good will doing service as to the Lord, and not to men,
  • 新標點和合本 - 甘心事奉,好像服事主,不像服事人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 當代譯本 - 要甘心樂意地工作,像是在事奉主,不是在服侍人。
  • 聖經新譯本 - 甘心服務,像是服事主,不是服事人。
  • 呂振中譯本 - 用善意服事着,如同 服事 主,不是 服事 人。
  • 中文標準譯本 - 要甘心樂意地服事,如同服事主,不是服事人,
  • 現代標點和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 文理和合譯本 - 欣然服役、如於主、非於人、
  • 文理委辦譯本 - 中心悅服、事人即以事主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 甘心服役、可謂事主、非事人也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 中心悅服、非以為人、乃以為主。
  • Nueva Versión Internacional - Sirvan de buena gana, como quien sirve al Señor y no a los hombres,
  • 현대인의 성경 - 그리고 주님을 섬기듯 기쁨으로 주인을 섬기며 사람에게 하듯 하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Служите со старанием, как вы служили бы Господу, а не людям.
  • Восточный перевод - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • La Bible du Semeur 2015 - Accomplissez votre service de bon gré, comme pour le Seigneur et non pour des hommes.
  • Nestle Aland 28 - μετ’ εὐνοίας δουλεύοντες ὡς τῷ κυρίῳ καὶ οὐκ ἀνθρώποις,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μετ’ εὐνοίας δουλεύοντες ὡς τῷ Κυρίῳ, καὶ οὐκ ἀνθρώποις;
  • Nova Versão Internacional - Sirvam aos seus senhores de boa vontade, como servindo ao Senhor, e não aos homens,
  • Hoffnung für alle - Arbeitet mit Freude als Christen, die nicht den Menschen dienen, sondern dem Herrn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงรับใช้ด้วยความเต็มใจราวกับกำลังรับใช้องค์พระผู้เป็นเจ้าไม่ใช่มนุษย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รับใช้​ด้วย​ความ​เต็มใจ ให้​เหมือน​ว่า​ท่าน​รับใช้​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ไม่​ใช่​รับใช้​มนุษย์
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 31:6 - Hai em đã biết, anh cố sức phục vụ cha,
  • Sáng Thế Ký 31:38 - Suốt hai mươi năm trọ tại nhà cậu, có khi nào cháu để cho chiên hoặc dê của cậu bị sẩy thai; hay có khi nào cháu ăn thịt chiên đực trong bầy cậu?
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • 2 Các Vua 5:13 - Các đầy tớ đến bên ông, nói: “Nếu tiên tri bảo cha làm việc gì khó khăn to tát, cha còn có thể làm thay, huống hồ ông ấy chỉ bảo: Tắm thì được sạch.”
  • 2 Các Vua 5:2 - Vợ Na-a-man có nuôi một bé gái giúp việc người Ít-ra-ên. Cô bé này đã bị quân A-ram bắt trong một cuộc đột kích vào đất Ít-ra-ên.
  • 2 Các Vua 5:3 - Cô nói với bà chủ: “Nếu ông chủ đến gặp vị tiên tri ở Sa-ma-ri, tiên tri sẽ chữa sạch bệnh cho ông liền.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:31 - Vậy, khi anh chị em ăn hay uống, hay làm bất cứ việc gì, anh chị em phải nhắm mục đích vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 6:5 - Đầy tớ phải vâng lời chủ, thành thật kính sợ vâng phục chủ như vâng phục Chúa Cứu Thế.
  • Ê-phê-sô 6:6 - Không phải chỉ lo làm vừa lòng chủ khi có mặt, nhưng luôn cố gắng phục vụ chủ như phục vụ Chúa Cứu Thế, hết lòng làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Cô-lô-se 3:23 - Làm việc gì cũng nên tận tâm như làm cho Chúa chứ không phải cho người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải tận tâm phục vụ như đầy tớ của Chúa, chứ không phải của người ta.
  • 新标点和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 当代译本 - 要甘心乐意地工作,像是在事奉主,不是在服侍人。
  • 圣经新译本 - 甘心服务,象是服事主,不是服事人。
  • 中文标准译本 - 要甘心乐意地服事,如同服事主,不是服事人,
  • 现代标点和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 和合本(拼音版) - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • New International Version - Serve wholeheartedly, as if you were serving the Lord, not people,
  • New International Reader's Version - Serve your masters with all your heart. Work as serving the Lord and not as serving people.
  • English Standard Version - rendering service with a good will as to the Lord and not to man,
  • New Living Translation - Work with enthusiasm, as though you were working for the Lord rather than for people.
  • Christian Standard Bible - Serve with a good attitude, as to the Lord and not to people,
  • New American Standard Bible - With goodwill render service, as to the Lord, and not to people,
  • New King James Version - with goodwill doing service, as to the Lord, and not to men,
  • Amplified Bible - rendering service with goodwill, as to the Lord, and not [only] to men,
  • American Standard Version - with good will doing service, as unto the Lord, and not unto men:
  • King James Version - With good will doing service, as to the Lord, and not to men:
  • New English Translation - Obey with enthusiasm, as though serving the Lord and not people,
  • World English Bible - with good will doing service as to the Lord, and not to men,
  • 新標點和合本 - 甘心事奉,好像服事主,不像服事人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 甘心服侍,好像服侍主,不像服侍人,
  • 當代譯本 - 要甘心樂意地工作,像是在事奉主,不是在服侍人。
  • 聖經新譯本 - 甘心服務,像是服事主,不是服事人。
  • 呂振中譯本 - 用善意服事着,如同 服事 主,不是 服事 人。
  • 中文標準譯本 - 要甘心樂意地服事,如同服事主,不是服事人,
  • 現代標點和合本 - 甘心侍奉,好像服侍主,不像服侍人。
  • 文理和合譯本 - 欣然服役、如於主、非於人、
  • 文理委辦譯本 - 中心悅服、事人即以事主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 甘心服役、可謂事主、非事人也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 中心悅服、非以為人、乃以為主。
  • Nueva Versión Internacional - Sirvan de buena gana, como quien sirve al Señor y no a los hombres,
  • 현대인의 성경 - 그리고 주님을 섬기듯 기쁨으로 주인을 섬기며 사람에게 하듯 하지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Служите со старанием, как вы служили бы Господу, а не людям.
  • Восточный перевод - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Служите со старанием, как вы служили бы Повелителю, а не людям.
  • La Bible du Semeur 2015 - Accomplissez votre service de bon gré, comme pour le Seigneur et non pour des hommes.
  • Nestle Aland 28 - μετ’ εὐνοίας δουλεύοντες ὡς τῷ κυρίῳ καὶ οὐκ ἀνθρώποις,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μετ’ εὐνοίας δουλεύοντες ὡς τῷ Κυρίῳ, καὶ οὐκ ἀνθρώποις;
  • Nova Versão Internacional - Sirvam aos seus senhores de boa vontade, como servindo ao Senhor, e não aos homens,
  • Hoffnung für alle - Arbeitet mit Freude als Christen, die nicht den Menschen dienen, sondern dem Herrn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงรับใช้ด้วยความเต็มใจราวกับกำลังรับใช้องค์พระผู้เป็นเจ้าไม่ใช่มนุษย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​รับใช้​ด้วย​ความ​เต็มใจ ให้​เหมือน​ว่า​ท่าน​รับใช้​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ไม่​ใช่​รับใช้​มนุษย์
  • Sáng Thế Ký 31:6 - Hai em đã biết, anh cố sức phục vụ cha,
  • Sáng Thế Ký 31:38 - Suốt hai mươi năm trọ tại nhà cậu, có khi nào cháu để cho chiên hoặc dê của cậu bị sẩy thai; hay có khi nào cháu ăn thịt chiên đực trong bầy cậu?
  • Sáng Thế Ký 31:39 - Cháu chẳng bao giờ đem về cho cậu một con súc vật nào bị thú dữ cắn xé. Nếu có, cháu cũng đã bồi thường cho cậu. Thế mà cậu cứ cằn nhằn đòi cháu bồi hoàn những con bị trộm cắp ban ngày và đêm khuya.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • 2 Các Vua 5:13 - Các đầy tớ đến bên ông, nói: “Nếu tiên tri bảo cha làm việc gì khó khăn to tát, cha còn có thể làm thay, huống hồ ông ấy chỉ bảo: Tắm thì được sạch.”
  • 2 Các Vua 5:2 - Vợ Na-a-man có nuôi một bé gái giúp việc người Ít-ra-ên. Cô bé này đã bị quân A-ram bắt trong một cuộc đột kích vào đất Ít-ra-ên.
  • 2 Các Vua 5:3 - Cô nói với bà chủ: “Nếu ông chủ đến gặp vị tiên tri ở Sa-ma-ri, tiên tri sẽ chữa sạch bệnh cho ông liền.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:31 - Vậy, khi anh chị em ăn hay uống, hay làm bất cứ việc gì, anh chị em phải nhắm mục đích vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 6:5 - Đầy tớ phải vâng lời chủ, thành thật kính sợ vâng phục chủ như vâng phục Chúa Cứu Thế.
  • Ê-phê-sô 6:6 - Không phải chỉ lo làm vừa lòng chủ khi có mặt, nhưng luôn cố gắng phục vụ chủ như phục vụ Chúa Cứu Thế, hết lòng làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.
  • Cô-lô-se 3:23 - Làm việc gì cũng nên tận tâm như làm cho Chúa chứ không phải cho người.
圣经
资源
计划
奉献