Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
32:52 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên con không được vào đất Ta cho Ít-ra-ên, nhưng chỉ được nhìn đất ấy từ xa.”
  • 新标点和合本 - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我所赐给以色列人的地,你只可从对面观看,却不得进到那里去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我所赐给以色列人的地,你只可从对面观看,却不得进到那里去。”
  • 当代译本 - 所以,你只能远远地观看我要赐给以色列人的土地,却不能进去。”
  • 圣经新译本 - 我赐给以色列人的地,你可以从对面观看,却不得进去。”
  • 中文标准译本 - 你只可以从对面观望那地,但不能进入那里,不能进入我赐给以色列子孙的那地。”
  • 现代标点和合本 - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • 和合本(拼音版) - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • New International Version - Therefore, you will see the land only from a distance; you will not enter the land I am giving to the people of Israel.”
  • New International Reader's Version - So you will see the land, but only from far away. You will not enter the land I am giving to the Israelites.”
  • English Standard Version - For you shall see the land before you, but you shall not go there, into the land that I am giving to the people of Israel.”
  • New Living Translation - So you will see the land from a distance, but you may not enter the land I am giving to the people of Israel.”
  • Christian Standard Bible - Although from a distance you will view the land that I am giving the Israelites, you will not go there.”
  • New American Standard Bible - For you will see the land at a distance but you will not go there, into the land which I am giving the sons of Israel.”
  • New King James Version - Yet you shall see the land before you, though you shall not go there, into the land which I am giving to the children of Israel.”
  • Amplified Bible - For you shall see the land opposite you from a distance, but you shall not go there, into the land which I am giving to the children of Israel.”
  • American Standard Version - For thou shalt see the land before thee; but thou shalt not go thither into the land which I give the children of Israel.
  • King James Version - Yet thou shalt see the land before thee; but thou shalt not go thither unto the land which I give the children of Israel.
  • New English Translation - You will see the land before you, but you will not enter the land that I am giving to the Israelites.”
  • World English Bible - For you shall see the land from a distance; but you shall not go there into the land which I give the children of Israel.”
  • 新標點和合本 - 我所賜給以色列人的地,你可以遠遠地觀看,卻不得進去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我所賜給以色列人的地,你只可從對面觀看,卻不得進到那裏去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我所賜給以色列人的地,你只可從對面觀看,卻不得進到那裏去。」
  • 當代譯本 - 所以,你只能遠遠地觀看我要賜給以色列人的土地,卻不能進去。」
  • 聖經新譯本 - 我賜給以色列人的地,你可以從對面觀看,卻不得進去。”
  • 呂振中譯本 - 我所賜給 以色列 人的地、你可以從對面地方觀看,卻不得進那地。』
  • 中文標準譯本 - 你只可以從對面觀望那地,但不能進入那裡,不能進入我賜給以色列子孫的那地。」
  • 現代標點和合本 - 我所賜給以色列人的地,你可以遠遠地觀看,卻不得進去。」
  • 文理和合譯本 - 故我所錫以色列族之地、爾惟遙觀、不得入之、
  • 文理委辦譯本 - 故爾不得至我所錫以色列族之地、惟觀之而已。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所賜 以色列 人之地、爾惟遙觀、不得入之、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso no entrarás en el territorio que voy a darle al pueblo de Israel; solamente podrás verlo de lejos».
  • 현대인의 성경 - 너는 내가 이스라엘 백성에게 줄 그 땅을 멀리서 바라보기만 하고 들어가지는 못할 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Поэтому ты увидишь ее только на расстоянии – ты не войдешь в землю, которую Я даю народу Израиля.
  • Восточный перевод - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исраила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исраила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исроила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est de loin seulement que tu verras le pays que je donne aux Israélites, tu n’y entreras pas.
  • リビングバイブル - だから、約束の地を目の前にしながら、入って行くことはできない。」
  • Nova Versão Internacional - Portanto, você verá a terra somente a distância, mas não entrará na terra que estou dando ao povo de Israel”.
  • Hoffnung für alle - Deshalb sollst du das Land, das ich den Israeliten schenke, nur von weitem sehen und nicht selbst hineinkommen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นเจ้าจะเห็นดินแดนนั้นแต่ไกล เจ้าจะไม่ได้เข้าไปในดินแดนซึ่งเราจะยกให้ประชากรอิสราเอล”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จะ​เห็น​แผ่นดิน​อยู่​เบื้อง​หน้า​เจ้า แต่​จะ​ไม่​ได้​ก้าว​เท้า​เข้า​ไป​ยัง​แผ่นดิน​ที่​เรา​มอบ​ให้​แก่​ชาว​อิสราเอล”
交叉引用
  • Dân Số Ký 27:12 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Con lên núi A-ba-rim ngắm xem đất Ta cho người Ít-ra-ên.
  • Hê-bơ-rơ 11:13 - Tất cả những người ấy đã sống bởi đức tin cho đến ngày qua đời, dù chưa nhận được điều Chúa hứa. Nhưng họ đã thấy trước và chào đón những điều ấy từ xa, tự xưng là kiều dân và lữ khách trên mặt đất.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:49 - “Hãy lên Núi Nê-bô thuộc dãy A-ra-rim trong đất Mô-áp, đối diện Giê-ri-cô để xem đất Ca-na-an là đất Ta cho Ít-ra-ên.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 1:37 - Chúa Hằng Hữu cũng giận cả tôi vì lỗi của anh em, phán rằng: ‘Con cũng không được vào đất hứa!’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 3:27 - Nhưng cứ leo lên Đỉnh Phích-ga để chiêm ngưỡng đất hứa, vì trên ấy, con có thể nhìn khắp nơi khắp hướng, không cần phải qua Sông Giô-đan.
  • Hê-bơ-rơ 11:39 - Tất cả những người ấy dù được ca ngợi vì đức tin, vẫn chưa ai nhận được điều Chúa hứa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:1 - Từ đồng bằng Mô-áp, Môi-se leo lên Đỉnh Phích-ga của Núi Nê-bô, đối diện Giê-ri-cô. Chúa Hằng Hữu chỉ cho ông xem toàn miền đất hứa, từ Ga-la-át cho đến đất của Đan;
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:2 - đất của Nép-ta-li; đất của Ép-ra-im và Ma-na-se; đất của Giu-đa chạy dài tận Địa Trung Hải,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:3 - vùng Nê-ghép và miền đồng bằng, Thung lũng Giê-ri-cô—thành Cây Chà Là—và cuối cùng là Xoa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:4 - Chúa Hằng Hữu phán bảo ông: “Đây chính là đất Ta hứa cho con cháu Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp. Ta đã cho con xem, nhưng con sẽ không được vào đất ấy.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nên con không được vào đất Ta cho Ít-ra-ên, nhưng chỉ được nhìn đất ấy từ xa.”
  • 新标点和合本 - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我所赐给以色列人的地,你只可从对面观看,却不得进到那里去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我所赐给以色列人的地,你只可从对面观看,却不得进到那里去。”
  • 当代译本 - 所以,你只能远远地观看我要赐给以色列人的土地,却不能进去。”
  • 圣经新译本 - 我赐给以色列人的地,你可以从对面观看,却不得进去。”
  • 中文标准译本 - 你只可以从对面观望那地,但不能进入那里,不能进入我赐给以色列子孙的那地。”
  • 现代标点和合本 - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • 和合本(拼音版) - 我所赐给以色列人的地,你可以远远地观看,却不得进去。”
  • New International Version - Therefore, you will see the land only from a distance; you will not enter the land I am giving to the people of Israel.”
  • New International Reader's Version - So you will see the land, but only from far away. You will not enter the land I am giving to the Israelites.”
  • English Standard Version - For you shall see the land before you, but you shall not go there, into the land that I am giving to the people of Israel.”
  • New Living Translation - So you will see the land from a distance, but you may not enter the land I am giving to the people of Israel.”
  • Christian Standard Bible - Although from a distance you will view the land that I am giving the Israelites, you will not go there.”
  • New American Standard Bible - For you will see the land at a distance but you will not go there, into the land which I am giving the sons of Israel.”
  • New King James Version - Yet you shall see the land before you, though you shall not go there, into the land which I am giving to the children of Israel.”
  • Amplified Bible - For you shall see the land opposite you from a distance, but you shall not go there, into the land which I am giving to the children of Israel.”
  • American Standard Version - For thou shalt see the land before thee; but thou shalt not go thither into the land which I give the children of Israel.
  • King James Version - Yet thou shalt see the land before thee; but thou shalt not go thither unto the land which I give the children of Israel.
  • New English Translation - You will see the land before you, but you will not enter the land that I am giving to the Israelites.”
  • World English Bible - For you shall see the land from a distance; but you shall not go there into the land which I give the children of Israel.”
  • 新標點和合本 - 我所賜給以色列人的地,你可以遠遠地觀看,卻不得進去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我所賜給以色列人的地,你只可從對面觀看,卻不得進到那裏去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我所賜給以色列人的地,你只可從對面觀看,卻不得進到那裏去。」
  • 當代譯本 - 所以,你只能遠遠地觀看我要賜給以色列人的土地,卻不能進去。」
  • 聖經新譯本 - 我賜給以色列人的地,你可以從對面觀看,卻不得進去。”
  • 呂振中譯本 - 我所賜給 以色列 人的地、你可以從對面地方觀看,卻不得進那地。』
  • 中文標準譯本 - 你只可以從對面觀望那地,但不能進入那裡,不能進入我賜給以色列子孫的那地。」
  • 現代標點和合本 - 我所賜給以色列人的地,你可以遠遠地觀看,卻不得進去。」
  • 文理和合譯本 - 故我所錫以色列族之地、爾惟遙觀、不得入之、
  • 文理委辦譯本 - 故爾不得至我所錫以色列族之地、惟觀之而已。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所賜 以色列 人之地、爾惟遙觀、不得入之、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso no entrarás en el territorio que voy a darle al pueblo de Israel; solamente podrás verlo de lejos».
  • 현대인의 성경 - 너는 내가 이스라엘 백성에게 줄 그 땅을 멀리서 바라보기만 하고 들어가지는 못할 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Поэтому ты увидишь ее только на расстоянии – ты не войдешь в землю, которую Я даю народу Израиля.
  • Восточный перевод - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исраила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исраила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому ты увидишь землю, которую Я даю народу Исроила, только на расстоянии – ты не войдёшь в неё.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est de loin seulement que tu verras le pays que je donne aux Israélites, tu n’y entreras pas.
  • リビングバイブル - だから、約束の地を目の前にしながら、入って行くことはできない。」
  • Nova Versão Internacional - Portanto, você verá a terra somente a distância, mas não entrará na terra que estou dando ao povo de Israel”.
  • Hoffnung für alle - Deshalb sollst du das Land, das ich den Israeliten schenke, nur von weitem sehen und nicht selbst hineinkommen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นเจ้าจะเห็นดินแดนนั้นแต่ไกล เจ้าจะไม่ได้เข้าไปในดินแดนซึ่งเราจะยกให้ประชากรอิสราเอล”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จะ​เห็น​แผ่นดิน​อยู่​เบื้อง​หน้า​เจ้า แต่​จะ​ไม่​ได้​ก้าว​เท้า​เข้า​ไป​ยัง​แผ่นดิน​ที่​เรา​มอบ​ให้​แก่​ชาว​อิสราเอล”
  • Dân Số Ký 27:12 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Con lên núi A-ba-rim ngắm xem đất Ta cho người Ít-ra-ên.
  • Hê-bơ-rơ 11:13 - Tất cả những người ấy đã sống bởi đức tin cho đến ngày qua đời, dù chưa nhận được điều Chúa hứa. Nhưng họ đã thấy trước và chào đón những điều ấy từ xa, tự xưng là kiều dân và lữ khách trên mặt đất.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:49 - “Hãy lên Núi Nê-bô thuộc dãy A-ra-rim trong đất Mô-áp, đối diện Giê-ri-cô để xem đất Ca-na-an là đất Ta cho Ít-ra-ên.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 1:37 - Chúa Hằng Hữu cũng giận cả tôi vì lỗi của anh em, phán rằng: ‘Con cũng không được vào đất hứa!’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 3:27 - Nhưng cứ leo lên Đỉnh Phích-ga để chiêm ngưỡng đất hứa, vì trên ấy, con có thể nhìn khắp nơi khắp hướng, không cần phải qua Sông Giô-đan.
  • Hê-bơ-rơ 11:39 - Tất cả những người ấy dù được ca ngợi vì đức tin, vẫn chưa ai nhận được điều Chúa hứa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:1 - Từ đồng bằng Mô-áp, Môi-se leo lên Đỉnh Phích-ga của Núi Nê-bô, đối diện Giê-ri-cô. Chúa Hằng Hữu chỉ cho ông xem toàn miền đất hứa, từ Ga-la-át cho đến đất của Đan;
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:2 - đất của Nép-ta-li; đất của Ép-ra-im và Ma-na-se; đất của Giu-đa chạy dài tận Địa Trung Hải,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:3 - vùng Nê-ghép và miền đồng bằng, Thung lũng Giê-ri-cô—thành Cây Chà Là—và cuối cùng là Xoa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 34:4 - Chúa Hằng Hữu phán bảo ông: “Đây chính là đất Ta hứa cho con cháu Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp. Ta đã cho con xem, nhưng con sẽ không được vào đất ấy.”
圣经
资源
计划
奉献