Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh chị em tự phụ vì biết được ý muốn Ngài, biết phân biệt phải quấy nhờ học hỏi luật pháp.
  • 新标点和合本 - 既从律法中受了教训,就晓得 神的旨意,也能分别是非(或作“也喜爱那美好的事”);
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 知道上帝的旨意,从律法受了教导而能分辨是非;
  • 和合本2010(神版-简体) - 知道 神的旨意,从律法受了教导而能分辨是非;
  • 当代译本 - 你受过律法的教导,知道上帝的旨意,能明辨是非;
  • 圣经新译本 - 而且明白他的旨意,又从律法得了教导,能够辨别什么是好的,
  • 中文标准译本 - 又从律法中受教,明白神的 旨意,也能分辨是非 ;
  • 现代标点和合本 - 既从律法中受了教训,就晓得神的旨意,也能分别是非 ;
  • 和合本(拼音版) - 既从律法中受了教训,就晓得上帝的旨意,也能分别是非 ;
  • New International Version - if you know his will and approve of what is superior because you are instructed by the law;
  • New International Reader's Version - You know what God wants. You agree with what is best because the law teaches you.
  • English Standard Version - and know his will and approve what is excellent, because you are instructed from the law;
  • New Living Translation - You know what he wants; you know what is right because you have been taught his law.
  • Christian Standard Bible - and know his will, and approve the things that are superior, being instructed from the law,
  • New American Standard Bible - and know His will and distinguish the things that matter, being instructed from the Law,
  • New King James Version - and know His will, and approve the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • Amplified Bible - and [if you claim to] know His will and approve the things that are essential or have a sense of what is excellent, based on your instruction from the Law,
  • American Standard Version - and knowest his will, and approvest the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • King James Version - And knowest his will, and approvest the things that are more excellent, being instructed out of the law;
  • New English Translation - and know his will and approve the superior things because you receive instruction from the law,
  • World English Bible - know his will, and approve the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • 新標點和合本 - 既從律法中受了教訓,就曉得神的旨意,也能分別是非(或譯:也喜愛那美好的事);
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 知道上帝的旨意,從律法受了教導而能分辨是非;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 知道 神的旨意,從律法受了教導而能分辨是非;
  • 當代譯本 - 你受過律法的教導,知道上帝的旨意,能明辨是非;
  • 聖經新譯本 - 而且明白他的旨意,又從律法得了教導,能夠辨別甚麼是好的,
  • 呂振中譯本 - 你既由律法受教訓,知道 上帝的 旨意,也能驗別是非;
  • 中文標準譯本 - 又從律法中受教,明白神的 旨意,也能分辨是非 ;
  • 現代標點和合本 - 既從律法中受了教訓,就曉得神的旨意,也能分別是非 ;
  • 文理和合譯本 - 既習於律、則知其旨、且樂夫至善、
  • 文理委辦譯本 - 既習於法、則知其旨、可辨異同、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既習於律法、得知其旨、能辨是非、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 識天主之旨、且熟諳法意、洞悉精微
  • Nueva Versión Internacional - que conoces su voluntad y sabes discernir lo que es mejor porque eres instruido por la ley;
  • 현대인의 성경 - 율법에서 교훈을 받아 하나님의 뜻을 알고 최상의 것을 가려낼 줄 압니다.
  • Новый Русский Перевод - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu connais sa volonté, tu juges de ce qui est le meilleur parce que tu es instruit par la Loi.
  • リビングバイブル - 確かにあなたは、神が何を求めておられるかを知っています。また、小さい時からずっと律法を教えられてきたので、善悪の区別を知り、正しいほうに賛成しています。
  • Nestle Aland 28 - καὶ γινώσκεις τὸ θέλημα καὶ δοκιμάζεις τὰ διαφέροντα κατηχούμενος ἐκ τοῦ νόμου,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ γινώσκεις τὸ θέλημα, καὶ δοκιμάζεις τὰ διαφέροντα, κατηχούμενος ἐκ τοῦ νόμου,
  • Nova Versão Internacional - Você conhece a vontade de Deus e aprova o que é superior, porque é instruído pela Lei.
  • Hoffnung für alle - Denn du hast Gottes Gebote gelernt und weißt genau, wie man sich verhalten soll.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าท่านรู้พระประสงค์ของพระองค์และเห็นชอบในสิ่งที่ยอดเยี่ยม เพราะท่านได้รับการสั่งสอนจากบทบัญญัติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทราบ​ความ​ประสงค์​ของ​พระ​องค์ และ​เห็นชอบ​ใน​สิ่ง​ที่​ดี​เลิศ เพราะ​ท่าน​เรียนรู้​จาก​กฎ​บัญญัติ
交叉引用
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:1 - Về vấn đề của cúng thần tượng, chúng ta đều có kiến thức cả. Nhưng kiến thức dễ sinh kiêu căng, còn lòng yêu thương xây dựng cho nhau.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:2 - Ai tự nghĩ mình hiểu biết nhiều là người chưa biết đủ những điều đáng phải biết.
  • Hê-bơ-rơ 5:14 - Thức ăn đặc dành cho người trưởng thành vì họ có kinh nghiệm, biết phân biệt thiện ác.
  • Thi Thiên 119:98 - Mệnh lệnh Chúa làm cho con khôn hơn kẻ nghịch, vì ấy là lời mãi mãi hướng dẫn con.
  • Thi Thiên 119:99 - Phải, nhờ chiêm nghiệm lời Chúa, con khôn sáng hơn thầy dạy con.
  • Thi Thiên 119:100 - Con hiểu biết hơn bậc lão thành; vì theo sát các nguyên tắc Chúa.
  • Thi Thiên 147:19 - Chúa công bố lời Ngài cho Gia-cốp, phép tắc và luật lệ cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 147:20 - Chúa không làm như thế cho dân tộc nào khác; Họ không biết các luật lệ của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 119:130 - Lối vào lời Chúa đem ánh sáng, ban tri thức cho người đơn sơ.
  • Thi Thiên 119:104 - Nhờ lời Chúa, con thành người thông sáng, con ghét cay ghét đắng nẻo gian tà. 14
  • Thi Thiên 119:105 - Lời Chúa là đèn soi bước chân con, là ánh sáng cho đường con bước.
  • 2 Ti-mô-thê 3:15 - Từ tuổi ấu thơ, con biết Thánh Kinh có năng lực đào tạo con nên người khôn ngoan để tiếp nhận ân cứu rỗi do đức tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 2 Ti-mô-thê 3:16 - Cả Thánh Kinh đều được Đức Chúa Trời cảm ứng, có ích cho việc dạy dỗ, khiển trách, sửa trị, đào luyện con người theo sự công chính.
  • 2 Ti-mô-thê 3:17 - Nhờ đó, người của Đức Chúa Trời được trang bị, có khả năng làm mọi việc lành.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • Giăng 13:17 - Bây giờ các con đã biết những điều này, các con phải thực hành mới được Đức Chúa Trời ban phước.”
  • Châm Ngôn 6:23 - Vì sự khuyên dạy là ngọn đèn, khuôn phép là ánh sáng; Quở trách khuyên dạy là vạch đường sống cho con.
  • Lu-ca 12:47 - Bị phạt nặng như thế, vì nó đã biết ý chủ nhưng không làm, cũng chẳng chuẩn bị sẵn sàng.
  • Rô-ma 15:4 - Tất cả những lời ghi chép trong Thánh Kinh cốt để dạy dỗ an ủi chúng ta, rèn luyện tính kiên nhẫn và đem lại cho chúng ta niềm hy vọng tràn đầy vì lời hứa của Đức Chúa Trời được thực hiện.
  • Gia-cơ 4:17 - Đừng quên rằng đã biết điều tốt thì phải làm, biết mà không làm là phạm tội.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21 - Hãy thử nghiệm mọi điều và giữ lấy điều tốt.
  • Phi-líp 1:10 - đến nỗi anh chị em biết quý chuộng những điều tuyệt hảo, giữ tâm hồn trong sạch và sống một cuộc đời hoàn toàn, không ai chê trách được cho đến ngày Chúa Cứu Thế trở lại.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh chị em tự phụ vì biết được ý muốn Ngài, biết phân biệt phải quấy nhờ học hỏi luật pháp.
  • 新标点和合本 - 既从律法中受了教训,就晓得 神的旨意,也能分别是非(或作“也喜爱那美好的事”);
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 知道上帝的旨意,从律法受了教导而能分辨是非;
  • 和合本2010(神版-简体) - 知道 神的旨意,从律法受了教导而能分辨是非;
  • 当代译本 - 你受过律法的教导,知道上帝的旨意,能明辨是非;
  • 圣经新译本 - 而且明白他的旨意,又从律法得了教导,能够辨别什么是好的,
  • 中文标准译本 - 又从律法中受教,明白神的 旨意,也能分辨是非 ;
  • 现代标点和合本 - 既从律法中受了教训,就晓得神的旨意,也能分别是非 ;
  • 和合本(拼音版) - 既从律法中受了教训,就晓得上帝的旨意,也能分别是非 ;
  • New International Version - if you know his will and approve of what is superior because you are instructed by the law;
  • New International Reader's Version - You know what God wants. You agree with what is best because the law teaches you.
  • English Standard Version - and know his will and approve what is excellent, because you are instructed from the law;
  • New Living Translation - You know what he wants; you know what is right because you have been taught his law.
  • Christian Standard Bible - and know his will, and approve the things that are superior, being instructed from the law,
  • New American Standard Bible - and know His will and distinguish the things that matter, being instructed from the Law,
  • New King James Version - and know His will, and approve the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • Amplified Bible - and [if you claim to] know His will and approve the things that are essential or have a sense of what is excellent, based on your instruction from the Law,
  • American Standard Version - and knowest his will, and approvest the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • King James Version - And knowest his will, and approvest the things that are more excellent, being instructed out of the law;
  • New English Translation - and know his will and approve the superior things because you receive instruction from the law,
  • World English Bible - know his will, and approve the things that are excellent, being instructed out of the law,
  • 新標點和合本 - 既從律法中受了教訓,就曉得神的旨意,也能分別是非(或譯:也喜愛那美好的事);
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 知道上帝的旨意,從律法受了教導而能分辨是非;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 知道 神的旨意,從律法受了教導而能分辨是非;
  • 當代譯本 - 你受過律法的教導,知道上帝的旨意,能明辨是非;
  • 聖經新譯本 - 而且明白他的旨意,又從律法得了教導,能夠辨別甚麼是好的,
  • 呂振中譯本 - 你既由律法受教訓,知道 上帝的 旨意,也能驗別是非;
  • 中文標準譯本 - 又從律法中受教,明白神的 旨意,也能分辨是非 ;
  • 現代標點和合本 - 既從律法中受了教訓,就曉得神的旨意,也能分別是非 ;
  • 文理和合譯本 - 既習於律、則知其旨、且樂夫至善、
  • 文理委辦譯本 - 既習於法、則知其旨、可辨異同、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既習於律法、得知其旨、能辨是非、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 識天主之旨、且熟諳法意、洞悉精微
  • Nueva Versión Internacional - que conoces su voluntad y sabes discernir lo que es mejor porque eres instruido por la ley;
  • 현대인의 성경 - 율법에서 교훈을 받아 하나님의 뜻을 알고 최상의 것을 가려낼 줄 압니다.
  • Новый Русский Перевод - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - ты знаешь Его волю и можешь определить согласно Закону, что хорошо, а что нет.
  • La Bible du Semeur 2015 - tu connais sa volonté, tu juges de ce qui est le meilleur parce que tu es instruit par la Loi.
  • リビングバイブル - 確かにあなたは、神が何を求めておられるかを知っています。また、小さい時からずっと律法を教えられてきたので、善悪の区別を知り、正しいほうに賛成しています。
  • Nestle Aland 28 - καὶ γινώσκεις τὸ θέλημα καὶ δοκιμάζεις τὰ διαφέροντα κατηχούμενος ἐκ τοῦ νόμου,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ γινώσκεις τὸ θέλημα, καὶ δοκιμάζεις τὰ διαφέροντα, κατηχούμενος ἐκ τοῦ νόμου,
  • Nova Versão Internacional - Você conhece a vontade de Deus e aprova o que é superior, porque é instruído pela Lei.
  • Hoffnung für alle - Denn du hast Gottes Gebote gelernt und weißt genau, wie man sich verhalten soll.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าท่านรู้พระประสงค์ของพระองค์และเห็นชอบในสิ่งที่ยอดเยี่ยม เพราะท่านได้รับการสั่งสอนจากบทบัญญัติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทราบ​ความ​ประสงค์​ของ​พระ​องค์ และ​เห็นชอบ​ใน​สิ่ง​ที่​ดี​เลิศ เพราะ​ท่าน​เรียนรู้​จาก​กฎ​บัญญัติ
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:1 - Về vấn đề của cúng thần tượng, chúng ta đều có kiến thức cả. Nhưng kiến thức dễ sinh kiêu căng, còn lòng yêu thương xây dựng cho nhau.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:2 - Ai tự nghĩ mình hiểu biết nhiều là người chưa biết đủ những điều đáng phải biết.
  • Hê-bơ-rơ 5:14 - Thức ăn đặc dành cho người trưởng thành vì họ có kinh nghiệm, biết phân biệt thiện ác.
  • Thi Thiên 119:98 - Mệnh lệnh Chúa làm cho con khôn hơn kẻ nghịch, vì ấy là lời mãi mãi hướng dẫn con.
  • Thi Thiên 119:99 - Phải, nhờ chiêm nghiệm lời Chúa, con khôn sáng hơn thầy dạy con.
  • Thi Thiên 119:100 - Con hiểu biết hơn bậc lão thành; vì theo sát các nguyên tắc Chúa.
  • Thi Thiên 147:19 - Chúa công bố lời Ngài cho Gia-cốp, phép tắc và luật lệ cho Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 147:20 - Chúa không làm như thế cho dân tộc nào khác; Họ không biết các luật lệ của Ngài. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 119:130 - Lối vào lời Chúa đem ánh sáng, ban tri thức cho người đơn sơ.
  • Thi Thiên 119:104 - Nhờ lời Chúa, con thành người thông sáng, con ghét cay ghét đắng nẻo gian tà. 14
  • Thi Thiên 119:105 - Lời Chúa là đèn soi bước chân con, là ánh sáng cho đường con bước.
  • 2 Ti-mô-thê 3:15 - Từ tuổi ấu thơ, con biết Thánh Kinh có năng lực đào tạo con nên người khôn ngoan để tiếp nhận ân cứu rỗi do đức tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 2 Ti-mô-thê 3:16 - Cả Thánh Kinh đều được Đức Chúa Trời cảm ứng, có ích cho việc dạy dỗ, khiển trách, sửa trị, đào luyện con người theo sự công chính.
  • 2 Ti-mô-thê 3:17 - Nhờ đó, người của Đức Chúa Trời được trang bị, có khả năng làm mọi việc lành.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • Giăng 13:17 - Bây giờ các con đã biết những điều này, các con phải thực hành mới được Đức Chúa Trời ban phước.”
  • Châm Ngôn 6:23 - Vì sự khuyên dạy là ngọn đèn, khuôn phép là ánh sáng; Quở trách khuyên dạy là vạch đường sống cho con.
  • Lu-ca 12:47 - Bị phạt nặng như thế, vì nó đã biết ý chủ nhưng không làm, cũng chẳng chuẩn bị sẵn sàng.
  • Rô-ma 15:4 - Tất cả những lời ghi chép trong Thánh Kinh cốt để dạy dỗ an ủi chúng ta, rèn luyện tính kiên nhẫn và đem lại cho chúng ta niềm hy vọng tràn đầy vì lời hứa của Đức Chúa Trời được thực hiện.
  • Gia-cơ 4:17 - Đừng quên rằng đã biết điều tốt thì phải làm, biết mà không làm là phạm tội.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21 - Hãy thử nghiệm mọi điều và giữ lấy điều tốt.
  • Phi-líp 1:10 - đến nỗi anh chị em biết quý chuộng những điều tuyệt hảo, giữ tâm hồn trong sạch và sống một cuộc đời hoàn toàn, không ai chê trách được cho đến ngày Chúa Cứu Thế trở lại.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
圣经
资源
计划
奉献