逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tuy nhiên con còn một ưu điểm: Con ghét công việc của phái Ni-cô-la mà Ta cũng ghét nữa.
- 新标点和合本 - 然而你还有一件可取的事,就是你恨恶尼哥拉一党人的行为,这也是我所恨恶的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 然而你还有一件可取的事,就是你恨恶尼哥拉派的行为,这种行为也是我所恨恶的。
- 和合本2010(神版-简体) - 然而你还有一件可取的事,就是你恨恶尼哥拉派的行为,这种行为也是我所恨恶的。
- 当代译本 - 然而你还有一点可取之处,就是你跟我一样痛恨尼哥拉党人的行径。
- 圣经新译本 - 不过你有这一个优点,就是你恨恶尼哥拉党的作为,那也是我所恨恶的。
- 中文标准译本 - 不过,你有这一点可取之处 ,就是你恨恶尼古拉派的行为,那些行为也是我所恨恶的。
- 现代标点和合本 - 然而,你还有一件可取的事,就是你恨恶尼哥拉一党人的行为,这也是我所恨恶的。
- 和合本(拼音版) - 然而,你还有一件可取的事,就是你恨恶尼哥拉一党人的行为,这也是我所恨恶的。
- New International Version - But you have this in your favor: You hate the practices of the Nicolaitans, which I also hate.
- New International Reader's Version - But you do have this in your favor. You hate the way the Nicolaitans act. I hate it too.
- English Standard Version - Yet this you have: you hate the works of the Nicolaitans, which I also hate.
- New Living Translation - But this is in your favor: You hate the evil deeds of the Nicolaitans, just as I do.
- The Message - “You do have this to your credit: You hate the Nicolaitan business. I hate it, too.
- Christian Standard Bible - Yet you do have this: You hate the practices of the Nicolaitans, which I also hate.
- New American Standard Bible - But you have this, that you hate the deeds of the Nicolaitans, which I also hate.
- New King James Version - But this you have, that you hate the deeds of the Nicolaitans, which I also hate.
- Amplified Bible - Yet you have this [to your credit], that you hate the works and corrupt teachings of the Nicolaitans [that mislead and delude the people], which I also hate.
- American Standard Version - But this thou hast, that thou hatest the works of the Nicolaitans, which I also hate.
- King James Version - But this thou hast, that thou hatest the deeds of the Nicolaitans, which I also hate.
- New English Translation - But you do have this going for you: You hate what the Nicolaitans practice – practices I also hate.
- World English Bible - But this you have, that you hate the works of the Nicolaitans, which I also hate.
- 新標點和合本 - 然而你還有一件可取的事,就是你恨惡尼哥拉一黨人的行為,這也是我所恨惡的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而你還有一件可取的事,就是你恨惡尼哥拉派的行為,這種行為也是我所恨惡的。
- 和合本2010(神版-繁體) - 然而你還有一件可取的事,就是你恨惡尼哥拉派的行為,這種行為也是我所恨惡的。
- 當代譯本 - 然而你還有一點可取之處,就是你跟我一樣痛恨尼哥拉黨人的行徑。
- 聖經新譯本 - 不過你有這一個優點,就是你恨惡尼哥拉黨的作為,那也是我所恨惡的。
- 呂振中譯本 - 但是你有這一件:你恨惡 尼哥拉 派的行為,這也是我所恨惡的。
- 中文標準譯本 - 不過,你有這一點可取之處 ,就是你恨惡尼古拉派的行為,那些行為也是我所恨惡的。
- 現代標點和合本 - 然而,你還有一件可取的事,就是你恨惡尼哥拉一黨人的行為,這也是我所恨惡的。
- 文理和合譯本 - 然爾尚有可取者、以爾惡尼哥拉黨之行、我亦惡之、
- 文理委辦譯本 - 爾有可取者一、我惡尼哥臘行為、爾亦惡之、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟爾尚有可取者、爾惡 尼哥拉 黨之所為、亦我所惡者也、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然爾有一事實獲我心;蓋爾深惡 尼各老 黨人之所為、吾亦深惡之也。
- Nueva Versión Internacional - Pero tienes a tu favor que aborreces las prácticas de los nicolaítas, las cuales yo también aborrezco.
- 현대인의 성경 - ‘그러나 네가 한 가지 잘한 점은 니골라파 사람들이 하는 짓들을 미워한 것이다. 나도 그것을 미워한다.
- Новый Русский Перевод - Однако ты правильно делаешь, что ненавидишь дела николаитов , которые и Я ненавижу.
- Восточный перевод - Однако ты правильно делаешь, что ненавидишь дела николаитов , которые и Я ненавижу.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однако ты правильно делаешь, что ненавидишь дела николаитов , которые и Я ненавижу.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однако ты правильно делаешь, что ненавидишь дела николаитов , которые и Я ненавижу.
- La Bible du Semeur 2015 - Voici pourtant une chose que tu as en ta faveur : tu détestes les œuvres des Nicolaïtes , tout comme moi.
- リビングバイブル - しかし、ほめられるところもあります。あなたが、わたしと同じように、ニコライ派(異端の一派)の人々のみだらな行いを憎んでいることです。
- Nestle Aland 28 - ἀλλὰ τοῦτο ἔχεις, ὅτι μισεῖς τὰ ἔργα τῶν Νικολαϊτῶν ἃ κἀγὼ μισῶ.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ τοῦτο ἔχεις, ὅτι μισεῖς τὰ ἔργα τῶν Νικολαϊτῶν, ἃ κἀγὼ μισῶ.
- Nova Versão Internacional - Mas há uma coisa a seu favor: você odeia as práticas dos nicolaítas, como eu também as odeio.
- Hoffnung für alle - Eins aber will ich dir zugutehalten: Dir ist das Treiben der Nikolaïten ebenso verhasst wie mir.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เจ้ายังมีข้อดีอยู่บ้างตรงที่เจ้าชิงชังข้อปฏิบัติของพวกนิโคเลาส์นิยมซึ่งเราก็ชิงชังด้วย
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่สิ่งดีที่เจ้ามีก็คือ เจ้าเกลียดชังการกระทำของพรรคนิโคเลาส์ ซึ่งเราก็เกลียดชังเช่นกัน
交叉引用
- 2 Sử Ký 19:2 - Tiên tri Giê-hu, con Ha-na-ni, đi ra nghênh đón vua. Ông hỏi vua: “Tại sao vua đi giúp người gian ác và thương người ghét Chúa Hằng Hữu? Vì những việc vua đã làm, Chúa Hằng Hữu giáng cơn thịnh nộ trên vua.
- Thi Thiên 139:21 - Chúa Hằng Hữu ôi, lẽ nào con không ghét người ghét Chúa? Lẽ nào con không ghê tởm người chống nghịch Ngài sao?
- Thi Thiên 139:22 - Con ghét họ thậm tệ, vì kẻ thù của Chúa là kẻ thù của con.
- Thi Thiên 26:5 - Con thù ghét phường ác nhân, cũng chẳng giao du với người tội lỗi.
- Khải Huyền 2:14 - Nhưng Ta phải khiển trách con vài điều. Con có những người theo đường lối của Ba-la-am, người đã dạy Ba-lác cách quyến rũ người Ít-ra-ên phạm tội gian dâm và ăn của cúng thần tượng.
- Khải Huyền 2:15 - Con cũng có những người theo phái Ni-cô-la.
- Thi Thiên 101:3 - Mắt con sẽ không nhìn vào những cảnh hèn hạ, xấu xa. Lòng con ghê tởm sự gian tà; con sẽ không dính dấp vào điều ác.