Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
80:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đặt tay lên người bên phải Chúa, là người được Chúa ban cho dũng lực.
  • 新标点和合本 - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你的手扶持你右边的人, 你为自己所坚固的人子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你的手扶持你右边的人, 你为自己所坚固的人子。
  • 当代译本 - 求你扶持你拣选的人, 就是你为自己所养育的人子。
  • 圣经新译本 - 愿你的手护庇你右边的人, 就是你为自己培育的人。
  • 中文标准译本 - 愿你的手与你右边的人同在, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 现代标点和合本 - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 和合本(拼音版) - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • New International Version - Let your hand rest on the man at your right hand, the son of man you have raised up for yourself.
  • New International Reader's Version - May you honor the people at your right hand. May you honor the nation you have raised up for yourself.
  • English Standard Version - But let your hand be on the man of your right hand, the son of man whom you have made strong for yourself!
  • New Living Translation - Strengthen the man you love, the son of your choice.
  • Christian Standard Bible - Let your hand be with the man at your right hand, with the son of man you have made strong for yourself.
  • New American Standard Bible - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You made strong for Yourself.
  • New King James Version - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You made strong for Yourself.
  • Amplified Bible - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You have made strong for Yourself.
  • American Standard Version - Let thy hand be upon the man of thy right hand, Upon the son of man whom thou madest strong for thyself.
  • King James Version - Let thy hand be upon the man of thy right hand, upon the son of man whom thou madest strong for thyself.
  • New English Translation - May you give support to the one you have chosen, to the one whom you raised up for yourself!
  • World English Bible - Let your hand be on the man of your right hand, on the son of man whom you made strong for yourself.
  • 新標點和合本 - 願你的手扶持你右邊的人, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你的手扶持你右邊的人, 你為自己所堅固的人子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你的手扶持你右邊的人, 你為自己所堅固的人子。
  • 當代譯本 - 求你扶持你揀選的人, 就是你為自己所養育的人子。
  • 聖經新譯本 - 願你的手護庇你右邊的人, 就是你為自己培育的人。
  • 呂振中譯本 - 願你的手護庇你右邊的人, 你為自己所培養到壯大的人子。
  • 中文標準譯本 - 願你的手與你右邊的人同在, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 現代標點和合本 - 願你的手扶持你右邊的人, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 文理和合譯本 - 爾之右手所成全、為己所固之人子、願爾扶之以手兮、
  • 文理委辦譯本 - 昔有選民、爾左右之、今也望爾、仍恆祐之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主護庇在主右之人、護庇主為己所養育之人子、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 被焚且遭伐。凋謝綠聖怒。
  • Nueva Versión Internacional - Bríndale tu apoyo al hombre de tu diestra, al ser humano que para ti has criado.
  • 현대인의 성경 - 주께서 택하신 백성, 주께서 강하게 하신 민족을 보호하소서.
  • Новый Русский Перевод - Я питал бы Израиль лучшей пшеницей и насыщал бы тебя медом из скалы».
  • Восточный перевод - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • La Bible du Semeur 2015 - On y a mis le feu, ╵elle a été coupée ! Que sous l’effet de ta colère ╵les ennemis périssent !
  • リビングバイブル - あなたが愛した、お気に入りの息子を強めてください。
  • Nova Versão Internacional - Repouse a tua mão sobre aquele que puseste à tua mão direita, o filho do homem que para ti fizeste crescer.
  • Hoffnung für alle - Unsere Feinde haben ihn abgehauen und ins Feuer geworfen; doch wenn du ihnen entgegentrittst, kommen sie um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้พระหัตถ์ของพระองค์อยู่เหนือผู้นั้นที่อยู่เบื้องขวาพระหัตถ์ของพระองค์ ผู้เป็นบุตรมนุษย์ที่พระองค์ทรงเชิดชูขึ้นเพื่อพระองค์เอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ไว้​ชีวิต​และ​ปกป้อง​ผู้​ที่​พระ​องค์​เลือก​ไว้ บุตร​มนุษย์​ที่​พระ​องค์​ทำให้​เติบโต​แข็งแรง
交叉引用
  • Y-sai 53:5 - Nhưng Người bị đâm vì phản nghịch của chúng ta, bị nghiền nát vì tội lỗi của chúng ta. Người chịu đánh đập để chúng ta được bình an. Người chịu đòn vọt để chúng ta được chữa lành.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Giăng 5:24 - Ta quả quyết với các ông, ai nghe lời Ta mà tin Đức Chúa Trời, Đấng đã sai Ta thì được sự sống vĩnh cửu. Người ấy không bị kết tội, nhưng đã thoát chết mà vào cõi sống.
  • Giăng 5:25 - Tôi nhấn mạnh đã đến lúc người chết nghe tiếng gọi của Ta—tức tiếng gọi của Con Đức Chúa Trời. Người nào lắng lòng nghe sẽ được sống.
  • Giăng 5:26 - Cha là Nguồn Sống, nên Con Ngài cũng là Nguồn Sống.
  • Giăng 5:27 - Cha đã giao quyền xét xử loài người cho Con, vì Ngài là Con Người.
  • Giăng 5:28 - Đừng ngạc nhiên! Sắp đến giờ mọi người chết nằm dưới mộ sâu sẽ nghe tiếng gọi của Con Đức Chúa Trời,
  • Giăng 5:29 - và bước ra khỏi mộ. Người làm điều thiện sống lại để được sống mãi còn người làm ác sống lại để chịu hình phạt.
  • Thi Thiên 110:1 - Chúa Hằng Hữu đã phán về Chúa của con rằng: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
  • Đa-ni-ên 7:13 - Trong khải tượng ban đêm, tôi cũng thấy một Đấng xuất hiện, có hình dạng như Con Người, ngự đến giữa các đám mây trên trời. Ngài tiến lên ngôi của Đấng Tạo Hóa, có tiền hô hậu ủng như một vị hoàng đế.
  • Đa-ni-ên 7:14 - Ngài được Đấng Tạo Hóa trao hết uy quyền, vinh quang, vương quốc ngõ hầu tất cả các dân tộc, quốc gia ngôn ngữ đều thần phục Ngài. Uy quyền của Ngài vững lập đời đời; Vương quốc Ngài chẳng bao giờ bị tiêu diệt.
  • Thi Thiên 80:15 - do chính tay Chúa đã vun trồng, là đứa con Chúa nuôi dưỡng lớn khôn.
  • Thi Thiên 89:21 - Bàn tay Ta đặt trên người mãi mãi; cánh tay Ta tăng cường sức mạnh người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đặt tay lên người bên phải Chúa, là người được Chúa ban cho dũng lực.
  • 新标点和合本 - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿你的手扶持你右边的人, 你为自己所坚固的人子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿你的手扶持你右边的人, 你为自己所坚固的人子。
  • 当代译本 - 求你扶持你拣选的人, 就是你为自己所养育的人子。
  • 圣经新译本 - 愿你的手护庇你右边的人, 就是你为自己培育的人。
  • 中文标准译本 - 愿你的手与你右边的人同在, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 现代标点和合本 - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • 和合本(拼音版) - 愿你的手扶持你右边的人, 就是你为自己所坚固的人子。
  • New International Version - Let your hand rest on the man at your right hand, the son of man you have raised up for yourself.
  • New International Reader's Version - May you honor the people at your right hand. May you honor the nation you have raised up for yourself.
  • English Standard Version - But let your hand be on the man of your right hand, the son of man whom you have made strong for yourself!
  • New Living Translation - Strengthen the man you love, the son of your choice.
  • Christian Standard Bible - Let your hand be with the man at your right hand, with the son of man you have made strong for yourself.
  • New American Standard Bible - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You made strong for Yourself.
  • New King James Version - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You made strong for Yourself.
  • Amplified Bible - Let Your hand be upon the man of Your right hand, Upon the son of man whom You have made strong for Yourself.
  • American Standard Version - Let thy hand be upon the man of thy right hand, Upon the son of man whom thou madest strong for thyself.
  • King James Version - Let thy hand be upon the man of thy right hand, upon the son of man whom thou madest strong for thyself.
  • New English Translation - May you give support to the one you have chosen, to the one whom you raised up for yourself!
  • World English Bible - Let your hand be on the man of your right hand, on the son of man whom you made strong for yourself.
  • 新標點和合本 - 願你的手扶持你右邊的人, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願你的手扶持你右邊的人, 你為自己所堅固的人子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願你的手扶持你右邊的人, 你為自己所堅固的人子。
  • 當代譯本 - 求你扶持你揀選的人, 就是你為自己所養育的人子。
  • 聖經新譯本 - 願你的手護庇你右邊的人, 就是你為自己培育的人。
  • 呂振中譯本 - 願你的手護庇你右邊的人, 你為自己所培養到壯大的人子。
  • 中文標準譯本 - 願你的手與你右邊的人同在, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 現代標點和合本 - 願你的手扶持你右邊的人, 就是你為自己所堅固的人子。
  • 文理和合譯本 - 爾之右手所成全、為己所固之人子、願爾扶之以手兮、
  • 文理委辦譯本 - 昔有選民、爾左右之、今也望爾、仍恆祐之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主護庇在主右之人、護庇主為己所養育之人子、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 被焚且遭伐。凋謝綠聖怒。
  • Nueva Versión Internacional - Bríndale tu apoyo al hombre de tu diestra, al ser humano que para ti has criado.
  • 현대인의 성경 - 주께서 택하신 백성, 주께서 강하게 하신 민족을 보호하소서.
  • Новый Русский Перевод - Я питал бы Израиль лучшей пшеницей и насыщал бы тебя медом из скалы».
  • Восточный перевод - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я питал бы их лучшей пшеницей и насыщал бы их мёдом из сот, что в скалистых расщелинах».
  • La Bible du Semeur 2015 - On y a mis le feu, ╵elle a été coupée ! Que sous l’effet de ta colère ╵les ennemis périssent !
  • リビングバイブル - あなたが愛した、お気に入りの息子を強めてください。
  • Nova Versão Internacional - Repouse a tua mão sobre aquele que puseste à tua mão direita, o filho do homem que para ti fizeste crescer.
  • Hoffnung für alle - Unsere Feinde haben ihn abgehauen und ins Feuer geworfen; doch wenn du ihnen entgegentrittst, kommen sie um.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้พระหัตถ์ของพระองค์อยู่เหนือผู้นั้นที่อยู่เบื้องขวาพระหัตถ์ของพระองค์ ผู้เป็นบุตรมนุษย์ที่พระองค์ทรงเชิดชูขึ้นเพื่อพระองค์เอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​องค์​ไว้​ชีวิต​และ​ปกป้อง​ผู้​ที่​พระ​องค์​เลือก​ไว้ บุตร​มนุษย์​ที่​พระ​องค์​ทำให้​เติบโต​แข็งแรง
  • Y-sai 53:5 - Nhưng Người bị đâm vì phản nghịch của chúng ta, bị nghiền nát vì tội lỗi của chúng ta. Người chịu đánh đập để chúng ta được bình an. Người chịu đòn vọt để chúng ta được chữa lành.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Giăng 5:24 - Ta quả quyết với các ông, ai nghe lời Ta mà tin Đức Chúa Trời, Đấng đã sai Ta thì được sự sống vĩnh cửu. Người ấy không bị kết tội, nhưng đã thoát chết mà vào cõi sống.
  • Giăng 5:25 - Tôi nhấn mạnh đã đến lúc người chết nghe tiếng gọi của Ta—tức tiếng gọi của Con Đức Chúa Trời. Người nào lắng lòng nghe sẽ được sống.
  • Giăng 5:26 - Cha là Nguồn Sống, nên Con Ngài cũng là Nguồn Sống.
  • Giăng 5:27 - Cha đã giao quyền xét xử loài người cho Con, vì Ngài là Con Người.
  • Giăng 5:28 - Đừng ngạc nhiên! Sắp đến giờ mọi người chết nằm dưới mộ sâu sẽ nghe tiếng gọi của Con Đức Chúa Trời,
  • Giăng 5:29 - và bước ra khỏi mộ. Người làm điều thiện sống lại để được sống mãi còn người làm ác sống lại để chịu hình phạt.
  • Thi Thiên 110:1 - Chúa Hằng Hữu đã phán về Chúa của con rằng: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
  • Đa-ni-ên 7:13 - Trong khải tượng ban đêm, tôi cũng thấy một Đấng xuất hiện, có hình dạng như Con Người, ngự đến giữa các đám mây trên trời. Ngài tiến lên ngôi của Đấng Tạo Hóa, có tiền hô hậu ủng như một vị hoàng đế.
  • Đa-ni-ên 7:14 - Ngài được Đấng Tạo Hóa trao hết uy quyền, vinh quang, vương quốc ngõ hầu tất cả các dân tộc, quốc gia ngôn ngữ đều thần phục Ngài. Uy quyền của Ngài vững lập đời đời; Vương quốc Ngài chẳng bao giờ bị tiêu diệt.
  • Thi Thiên 80:15 - do chính tay Chúa đã vun trồng, là đứa con Chúa nuôi dưỡng lớn khôn.
  • Thi Thiên 89:21 - Bàn tay Ta đặt trên người mãi mãi; cánh tay Ta tăng cường sức mạnh người.
圣经
资源
计划
奉献