Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • 新标点和合本 - 耶和华我的 神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华—我的上帝啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华—我的 神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 当代译本 - 我的上帝耶和华啊, 倘若我犯了罪, 手上沾了不义;
  • 圣经新译本 - 耶和华我的 神啊!如果我作了这事, 如果我手中有罪孽,
  • 中文标准译本 - 耶和华我的神哪, 如果我做了这事, 如果我的手中有不义,
  • 现代标点和合本 - 耶和华我的神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本(拼音版) - 耶和华我的上帝啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里;
  • New International Version - Lord my God, if I have done this and there is guilt on my hands—
  • New International Reader's Version - Lord my God, suppose I have done something wrong. Suppose I am guilty.
  • English Standard Version - O Lord my God, if I have done this, if there is wrong in my hands,
  • New Living Translation - O Lord my God, if I have done wrong or am guilty of injustice,
  • The Message - God, if I’ve done what they say— betrayed my friends, ripped off my enemies— If my hands are really that dirty, let them get me, walk all over me, leave me flat on my face in the dirt.
  • Christian Standard Bible - Lord my God, if I have done this, if there is injustice on my hands,
  • New American Standard Bible - O Lord my God, if I have done this, If there is injustice in my hands,
  • New King James Version - O Lord my God, if I have done this: If there is iniquity in my hands,
  • Amplified Bible - O Lord my God, if I have done this, If there is injustice in my hands,
  • American Standard Version - O Jehovah my God, if I have done this; If there be iniquity in my hands;
  • King James Version - O Lord my God, if I have done this; if there be iniquity in my hands;
  • New English Translation - O Lord my God, if I have done what they say, or am guilty of unjust actions,
  • World English Bible - Yahweh, my God, if I have done this, if there is iniquity in my hands,
  • 新標點和合本 - 耶和華-我的神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華-我的上帝啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華—我的 神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 當代譯本 - 我的上帝耶和華啊, 倘若我犯了罪, 手上沾了不義;
  • 聖經新譯本 - 耶和華我的 神啊!如果我作了這事, 如果我手中有罪孽,
  • 呂振中譯本 - 永恆主我的上帝啊,我若行了這事, 我手中若有不義,
  • 中文標準譯本 - 耶和華我的神哪, 如果我做了這事, 如果我的手中有不義,
  • 現代標點和合本 - 耶和華我的神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裡,
  • 文理和合譯本 - 我上帝耶和華歟、我若行此、我手若有不義、
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華兮、曷敢維惡是作、彼夫夙昔交厚兮、待之薄、無因仇我兮、報之酷、吾而有是兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主我之天主歟、我若行此、我手中若有不義之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼人兇如獅。吞我心方快。除主復何恃。不救吾其殆。
  • Nueva Versión Internacional - Señor mi Dios, ¿qué es lo que he hecho? ¿qué mal he cometido?
  • 현대인의 성경 - 여호와 나의 하나님이시여, 내가 만일 누구를 해쳤거나
  • Новый Русский Перевод - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя.
  • Восточный перевод - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • La Bible du Semeur 2015 - Sinon, comme des lions , ╵ils vont me déchirer, je serai mis en pièces ╵sans que personne ╵ne vienne à mon secours.
  • リビングバイブル - 主よ。 もし、私が悪事を働いているのなら、
  • Nova Versão Internacional - Senhor, meu Deus, se assim procedi, se nas minhas mãos há injustiça,
  • Hoffnung für alle - sonst bin ich ihnen hilflos ausgeliefert und sie zerfleischen mich wie ein Löwe seine Beute.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระยาห์เวห์พระเจ้าของข้าพระองค์ หากข้าพระองค์ได้ทำผิด หรือมีบาปติดมือของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า หากว่า​ข้าพเจ้า​ได้​กระทำ​ตาม​นั้น​จริง ถ้า​ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​ผิด
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 26:18 - Nhưng tại sao vua đuổi bắt con? Con có làm gì nên tội đâu?
  • 1 Sa-mu-ên 26:19 - Xin vua nghe đầy tớ người trình bày. Nếu Chúa Hằng Hữu đã thúc giục vua hại con, Ngài sẽ chấp nhận của lễ. Nhưng nếu do người xúi giục, họ đáng bị Chúa Hằng Hữu nguyền rủa. Vì họ đuổi con ra khỏi đất đai Chúa Hằng Hữu dành cho dân Ngài, họ nói với con: ‘Hãy đi thờ các thần của người ngoại quốc.’
  • 1 Sa-mu-ên 24:9 - Ông nói lớn với Sau-lơ: “Tại sao vua nghe lời dân chúng nói rằng, tôi muốn hại vua?
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • Thi Thiên 66:18 - Nếu lòng tôi xu hướng về tội ác, Chúa hẳn đã không nhậm lời tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 22:8 - mà các ngươi âm mưu phản ta? Tại sao chẳng một ai cho ta hay việc con ta kết ước với con Gie-sê? Tại sao chẳng người nào thương hại ta, báo tin con ta xúi giục Đa-vít làm phản, để tìm cách ám hại ta thế này?”
  • 1 Sa-mu-ên 22:13 - Sau-lơ hỏi: “Tại sao ngươi và con của Gie-sê âm mưu phản ta? Ngươi đã cung cấp bánh, gươm, và cầu hỏi Đức Chúa Trời cho hắn, giúp hắn làm phản và chống nghịch ta?”
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
  • Gióp 16:18 - Hỡi đất, đừng che lấp máu tôi. Đừng ngăn chặn tiếng tôi kêu than.
  • Gióp 16:19 - Dù bây giờ Đấng làm chứng cho tôi ở trên trời. Đấng biện hộ của tôi ở trên nơi chí cao.
  • 1 Sa-mu-ên 20:8 - Vậy, xin anh hết lòng giúp cho, vì chúng ta đã kết nghĩa trước mặt Chúa. Nếu tôi có tội, thà chính anh giết tôi chứ đừng đem nộp tôi cho vua.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 59:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, họ phục kích, rình rập, tụ tập những người hung dữ để giết hại con, dù con không làm điều gì phạm pháp.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • 新标点和合本 - 耶和华我的 神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华—我的上帝啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华—我的 神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 当代译本 - 我的上帝耶和华啊, 倘若我犯了罪, 手上沾了不义;
  • 圣经新译本 - 耶和华我的 神啊!如果我作了这事, 如果我手中有罪孽,
  • 中文标准译本 - 耶和华我的神哪, 如果我做了这事, 如果我的手中有不义,
  • 现代标点和合本 - 耶和华我的神啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里,
  • 和合本(拼音版) - 耶和华我的上帝啊,我若行了这事, 若有罪孽在我手里;
  • New International Version - Lord my God, if I have done this and there is guilt on my hands—
  • New International Reader's Version - Lord my God, suppose I have done something wrong. Suppose I am guilty.
  • English Standard Version - O Lord my God, if I have done this, if there is wrong in my hands,
  • New Living Translation - O Lord my God, if I have done wrong or am guilty of injustice,
  • The Message - God, if I’ve done what they say— betrayed my friends, ripped off my enemies— If my hands are really that dirty, let them get me, walk all over me, leave me flat on my face in the dirt.
  • Christian Standard Bible - Lord my God, if I have done this, if there is injustice on my hands,
  • New American Standard Bible - O Lord my God, if I have done this, If there is injustice in my hands,
  • New King James Version - O Lord my God, if I have done this: If there is iniquity in my hands,
  • Amplified Bible - O Lord my God, if I have done this, If there is injustice in my hands,
  • American Standard Version - O Jehovah my God, if I have done this; If there be iniquity in my hands;
  • King James Version - O Lord my God, if I have done this; if there be iniquity in my hands;
  • New English Translation - O Lord my God, if I have done what they say, or am guilty of unjust actions,
  • World English Bible - Yahweh, my God, if I have done this, if there is iniquity in my hands,
  • 新標點和合本 - 耶和華-我的神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華-我的上帝啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華—我的 神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裏,
  • 當代譯本 - 我的上帝耶和華啊, 倘若我犯了罪, 手上沾了不義;
  • 聖經新譯本 - 耶和華我的 神啊!如果我作了這事, 如果我手中有罪孽,
  • 呂振中譯本 - 永恆主我的上帝啊,我若行了這事, 我手中若有不義,
  • 中文標準譯本 - 耶和華我的神哪, 如果我做了這事, 如果我的手中有不義,
  • 現代標點和合本 - 耶和華我的神啊,我若行了這事, 若有罪孽在我手裡,
  • 文理和合譯本 - 我上帝耶和華歟、我若行此、我手若有不義、
  • 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華兮、曷敢維惡是作、彼夫夙昔交厚兮、待之薄、無因仇我兮、報之酷、吾而有是兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主我之天主歟、我若行此、我手中若有不義之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼人兇如獅。吞我心方快。除主復何恃。不救吾其殆。
  • Nueva Versión Internacional - Señor mi Dios, ¿qué es lo que he hecho? ¿qué mal he cometido?
  • 현대인의 성경 - 여호와 나의 하나님이시여, 내가 만일 누구를 해쳤거나
  • Новый Русский Перевод - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя.
  • Восточный перевод - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - иначе, как лев, меня разорвут, растерзают – и не будет спасителя!
  • La Bible du Semeur 2015 - Sinon, comme des lions , ╵ils vont me déchirer, je serai mis en pièces ╵sans que personne ╵ne vienne à mon secours.
  • リビングバイブル - 主よ。 もし、私が悪事を働いているのなら、
  • Nova Versão Internacional - Senhor, meu Deus, se assim procedi, se nas minhas mãos há injustiça,
  • Hoffnung für alle - sonst bin ich ihnen hilflos ausgeliefert und sie zerfleischen mich wie ein Löwe seine Beute.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระยาห์เวห์พระเจ้าของข้าพระองค์ หากข้าพระองค์ได้ทำผิด หรือมีบาปติดมือของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า หากว่า​ข้าพเจ้า​ได้​กระทำ​ตาม​นั้น​จริง ถ้า​ข้าพเจ้า​เป็น​ผู้​ผิด
  • 1 Sa-mu-ên 26:18 - Nhưng tại sao vua đuổi bắt con? Con có làm gì nên tội đâu?
  • 1 Sa-mu-ên 26:19 - Xin vua nghe đầy tớ người trình bày. Nếu Chúa Hằng Hữu đã thúc giục vua hại con, Ngài sẽ chấp nhận của lễ. Nhưng nếu do người xúi giục, họ đáng bị Chúa Hằng Hữu nguyền rủa. Vì họ đuổi con ra khỏi đất đai Chúa Hằng Hữu dành cho dân Ngài, họ nói với con: ‘Hãy đi thờ các thần của người ngoại quốc.’
  • 1 Sa-mu-ên 24:9 - Ông nói lớn với Sau-lơ: “Tại sao vua nghe lời dân chúng nói rằng, tôi muốn hại vua?
  • Gióp 11:14 - Nếu anh lìa xa tội lỗi, không chứa chấp gian tham.
  • Thi Thiên 66:18 - Nếu lòng tôi xu hướng về tội ác, Chúa hẳn đã không nhậm lời tôi.
  • 1 Sa-mu-ên 22:8 - mà các ngươi âm mưu phản ta? Tại sao chẳng một ai cho ta hay việc con ta kết ước với con Gie-sê? Tại sao chẳng người nào thương hại ta, báo tin con ta xúi giục Đa-vít làm phản, để tìm cách ám hại ta thế này?”
  • 1 Sa-mu-ên 22:13 - Sau-lơ hỏi: “Tại sao ngươi và con của Gie-sê âm mưu phản ta? Ngươi đã cung cấp bánh, gươm, và cầu hỏi Đức Chúa Trời cho hắn, giúp hắn làm phản và chống nghịch ta?”
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
  • Gióp 16:18 - Hỡi đất, đừng che lấp máu tôi. Đừng ngăn chặn tiếng tôi kêu than.
  • Gióp 16:19 - Dù bây giờ Đấng làm chứng cho tôi ở trên trời. Đấng biện hộ của tôi ở trên nơi chí cao.
  • 1 Sa-mu-ên 20:8 - Vậy, xin anh hết lòng giúp cho, vì chúng ta đã kết nghĩa trước mặt Chúa. Nếu tôi có tội, thà chính anh giết tôi chứ đừng đem nộp tôi cho vua.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:7 - Người ấy luôn miệng chửi rủa: “Quân sát nhân, phường đê tiện, cút đi nơi khác!
  • 2 Sa-mu-ên 16:8 - Đức Chúa Trời báo oán cho gia đình Sau-lơ, máu họ đổ trên đầu ngươi. Ngươi cướp ngôi Sau-lơ, nhưng Đức Chúa Trời lấy ngôi lại đem cho Áp-sa-lôm con ngươi. Bây giờ ngươi bị hoạn nạn vì ngươi là đứa sát nhân.”
  • Thi Thiên 59:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, họ phục kích, rình rập, tụ tập những người hung dữ để giết hại con, dù con không làm điều gì phạm pháp.
  • 1 Sa-mu-ên 24:11 - Cha thấy không, con có vạt áo của cha trong tay đây này. Con cắt vạt áo chứ không giết cha. Như thế đủ cho cha thấy rằng con không định hại vua, phản chủ. Con không có lỗi gì cả, trong khi cha lại tìm mọi cách giết con!
圣经
资源
计划
奉献