Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻo chúng nó vồ con như sư tử, xé nát con, không ai giải thoát cho.
  • 新标点和合本 - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 免得他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本2010(神版-简体) - 免得他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 当代译本 - 免得他们像狮子般撕裂我,把我撕碎, 无人搭救。
  • 圣经新译本 - 免得他们像狮子一般把我撕裂, 把我撕碎的时候,也没有人搭救。
  • 中文标准译本 - 免得他们像狮子那样撕裂我,撕碎我, 也没有人解救。
  • 现代标点和合本 - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本(拼音版) - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • New International Version - or they will tear me apart like a lion and rip me to pieces with no one to rescue me.
  • New International Reader's Version - If you don’t, they will tear me apart as if they were lions. They will rip me to pieces so that no one can save me.
  • English Standard Version - lest like a lion they tear my soul apart, rending it in pieces, with none to deliver.
  • New Living Translation - If you don’t, they will maul me like a lion, tearing me to pieces with no one to rescue me.
  • Christian Standard Bible - or they will tear me like a lion, ripping me apart with no one to rescue me.
  • New American Standard Bible - Or he will tear my soul like a lion, Dragging me away, while there is no one to rescue me.
  • New King James Version - Lest they tear me like a lion, Rending me in pieces, while there is none to deliver.
  • Amplified Bible - So that my enemy will not tear me like a lion, Dragging me away while there is no one to rescue [me].
  • American Standard Version - Lest they tear my soul like a lion, Rending it in pieces, while there is none to deliver.
  • King James Version - Lest he tear my soul like a lion, rending it in pieces, while there is none to deliver.
  • New English Translation - Otherwise they will rip me to shreds like a lion; they will tear me to bits and no one will be able to rescue me.
  • World English Bible - lest they tear apart my soul like a lion, ripping it in pieces, while there is no one to deliver.
  • 新標點和合本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 免得他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 免得他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 當代譯本 - 免得他們像獅子般撕裂我,把我撕碎, 無人搭救。
  • 聖經新譯本 - 免得他們像獅子一般把我撕裂, 把我撕碎的時候,也沒有人搭救。
  • 呂振中譯本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,也無人搶救。
  • 中文標準譯本 - 免得他們像獅子那樣撕裂我,撕碎我, 也沒有人解救。
  • 現代標點和合本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 文理和合譯本 - 恐彼若獅、裂我而碎之、無人拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 恐彼若獅、分裂百體兮、斷傷四肢、欲援手兮靡所施。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 恐其如獅攫我、傷殘無人救援、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋吾天主。賴爾得平安。仇人肆誣衊。無風起波瀾。求主速營救。莫使我被害。
  • Nueva Versión Internacional - De lo contrario, me devorarán como leones; me despedazarán, y no habrá quien me libre.
  • 현대인의 성경 - 그렇지 않으면 그들이 사자같이 달려들어 갈기갈기 찢어도 나를 구해 줄 자 없을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Господи, мой Боже, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, mon Dieu, ╵en toi, j’ai un refuge : viens, sauve-moi ╵de ceux qui me poursuivent ! ╵Viens donc me délivrer !
  • リビングバイブル - だれも助ける者がいないために、 彼らがライオンのように襲いかかり、 私をさらって行くことがありませんように。
  • Nova Versão Internacional - para que, como leões, não me dilacerem nem me despedacem, sem que ninguém me livre.
  • Hoffnung für alle - Herr, mein Gott, bei dir suche ich Schutz. Bring mich in Sicherheit vor all meinen Verfolgern! Ich bitte dich: Rette mich doch,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มิฉะนั้นเขาจะฉีกข้าพระองค์ดุจสิงโต และชำแหละข้าพระองค์เป็นชิ้นๆ โดยไม่มีใครช่วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เกรง​ว่า​พวก​เขา​จะ​เป็น​เหมือน​สิงโต​ที่​ฉีก​เนื้อ​ข้าพเจ้า​ออก​เป็น​ชิ้นๆ และ​จะ​ลาก​ข้าพเจ้า​ไป​โดย​ที่​ไม่​มี​ใคร​ช่วยเหลือ​ได้
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Thi Thiên 10:9 - Họ nằm yên như sư tử ngụy trang, để bắt người khốn cùng. Họ bắt được người ấy và gỡ ra khỏi lưới.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:20 - Môi-se nói về đại tộc Gát: “Ngợi khen Đấng mở rộng bờ cõi Gát! Như sư tử rình rập rồi xé nát, đầu và tay chân các con mồi.
  • Thẩm Phán 18:28 - Chẳng có ai tiếp cứu người La-ích, vì họ ở khá xa Si-đôn và cũng không giao hảo với dân nào khác. Chuyện xảy ra trong thung lũng gần Bết-rê-hóp. Rồi người Đan xây lại thành và sống ở đó.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Thi Thiên 22:13 - Há rộng miệng muốn ăn tươi nuốt sống, như sư tử gầm thét xông vào mồi.
  • Châm Ngôn 19:12 - Khi giận dữ, vua nạt nộ như sư tử rống, còn ân huệ vua đổ như sương móc trên đồng xanh.
  • 2 Sa-mu-ên 14:6 - Một hôm, chúng nó cãi nhau ở ngoài đồng. Vì không có ai can gián nên đứa này đánh đứa kia chết.
  • 2 Ti-mô-thê 4:17 - Nhưng Chúa đã bảo vệ, bổ sức để ta tích cực phổ biến Phúc Âm cho Dân Ngoại. Ta vừa được cứu khỏi nanh vuốt sư tử.
  • Thi Thiên 17:12 - Thật chẳng khác sư tử đói mồi, sư tử tơ phục nơi kín rình mồi.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Thi Thiên 50:22 - Bọn người quên Chúa nên lưu ý, kẻo Ta xé nát ngươi từng mảnh, không ai giải cứu được.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kẻo chúng nó vồ con như sư tử, xé nát con, không ai giải thoát cho.
  • 新标点和合本 - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 免得他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本2010(神版-简体) - 免得他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 当代译本 - 免得他们像狮子般撕裂我,把我撕碎, 无人搭救。
  • 圣经新译本 - 免得他们像狮子一般把我撕裂, 把我撕碎的时候,也没有人搭救。
  • 中文标准译本 - 免得他们像狮子那样撕裂我,撕碎我, 也没有人解救。
  • 现代标点和合本 - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • 和合本(拼音版) - 恐怕他们像狮子撕裂我, 甚至撕碎,无人搭救。
  • New International Version - or they will tear me apart like a lion and rip me to pieces with no one to rescue me.
  • New International Reader's Version - If you don’t, they will tear me apart as if they were lions. They will rip me to pieces so that no one can save me.
  • English Standard Version - lest like a lion they tear my soul apart, rending it in pieces, with none to deliver.
  • New Living Translation - If you don’t, they will maul me like a lion, tearing me to pieces with no one to rescue me.
  • Christian Standard Bible - or they will tear me like a lion, ripping me apart with no one to rescue me.
  • New American Standard Bible - Or he will tear my soul like a lion, Dragging me away, while there is no one to rescue me.
  • New King James Version - Lest they tear me like a lion, Rending me in pieces, while there is none to deliver.
  • Amplified Bible - So that my enemy will not tear me like a lion, Dragging me away while there is no one to rescue [me].
  • American Standard Version - Lest they tear my soul like a lion, Rending it in pieces, while there is none to deliver.
  • King James Version - Lest he tear my soul like a lion, rending it in pieces, while there is none to deliver.
  • New English Translation - Otherwise they will rip me to shreds like a lion; they will tear me to bits and no one will be able to rescue me.
  • World English Bible - lest they tear apart my soul like a lion, ripping it in pieces, while there is no one to deliver.
  • 新標點和合本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 免得他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 免得他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 當代譯本 - 免得他們像獅子般撕裂我,把我撕碎, 無人搭救。
  • 聖經新譯本 - 免得他們像獅子一般把我撕裂, 把我撕碎的時候,也沒有人搭救。
  • 呂振中譯本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,也無人搶救。
  • 中文標準譯本 - 免得他們像獅子那樣撕裂我,撕碎我, 也沒有人解救。
  • 現代標點和合本 - 恐怕他們像獅子撕裂我, 甚至撕碎,無人搭救。
  • 文理和合譯本 - 恐彼若獅、裂我而碎之、無人拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 恐彼若獅、分裂百體兮、斷傷四肢、欲援手兮靡所施。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 恐其如獅攫我、傷殘無人救援、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅瑋吾天主。賴爾得平安。仇人肆誣衊。無風起波瀾。求主速營救。莫使我被害。
  • Nueva Versión Internacional - De lo contrario, me devorarán como leones; me despedazarán, y no habrá quien me libre.
  • 현대인의 성경 - 그렇지 않으면 그들이 사자같이 달려들어 갈기갈기 찢어도 나를 구해 줄 자 없을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Господи, мой Боже, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, мой Бог, у Тебя я ищу прибежища. Спаси меня и избавь от всех, кто меня преследует,
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, mon Dieu, ╵en toi, j’ai un refuge : viens, sauve-moi ╵de ceux qui me poursuivent ! ╵Viens donc me délivrer !
  • リビングバイブル - だれも助ける者がいないために、 彼らがライオンのように襲いかかり、 私をさらって行くことがありませんように。
  • Nova Versão Internacional - para que, como leões, não me dilacerem nem me despedacem, sem que ninguém me livre.
  • Hoffnung für alle - Herr, mein Gott, bei dir suche ich Schutz. Bring mich in Sicherheit vor all meinen Verfolgern! Ich bitte dich: Rette mich doch,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มิฉะนั้นเขาจะฉีกข้าพระองค์ดุจสิงโต และชำแหละข้าพระองค์เป็นชิ้นๆ โดยไม่มีใครช่วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เกรง​ว่า​พวก​เขา​จะ​เป็น​เหมือน​สิงโต​ที่​ฉีก​เนื้อ​ข้าพเจ้า​ออก​เป็น​ชิ้นๆ และ​จะ​ลาก​ข้าพเจ้า​ไป​โดย​ที่​ไม่​มี​ใคร​ช่วยเหลือ​ได้
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Thi Thiên 10:9 - Họ nằm yên như sư tử ngụy trang, để bắt người khốn cùng. Họ bắt được người ấy và gỡ ra khỏi lưới.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:20 - Môi-se nói về đại tộc Gát: “Ngợi khen Đấng mở rộng bờ cõi Gát! Như sư tử rình rập rồi xé nát, đầu và tay chân các con mồi.
  • Thẩm Phán 18:28 - Chẳng có ai tiếp cứu người La-ích, vì họ ở khá xa Si-đôn và cũng không giao hảo với dân nào khác. Chuyện xảy ra trong thung lũng gần Bết-rê-hóp. Rồi người Đan xây lại thành và sống ở đó.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Thi Thiên 22:13 - Há rộng miệng muốn ăn tươi nuốt sống, như sư tử gầm thét xông vào mồi.
  • Châm Ngôn 19:12 - Khi giận dữ, vua nạt nộ như sư tử rống, còn ân huệ vua đổ như sương móc trên đồng xanh.
  • 2 Sa-mu-ên 14:6 - Một hôm, chúng nó cãi nhau ở ngoài đồng. Vì không có ai can gián nên đứa này đánh đứa kia chết.
  • 2 Ti-mô-thê 4:17 - Nhưng Chúa đã bảo vệ, bổ sức để ta tích cực phổ biến Phúc Âm cho Dân Ngoại. Ta vừa được cứu khỏi nanh vuốt sư tử.
  • Thi Thiên 17:12 - Thật chẳng khác sư tử đói mồi, sư tử tơ phục nơi kín rình mồi.
  • Thi Thiên 35:15 - Thế mà khi con khốn đốn, họ liên hoan cáo gian lúc con vắng mặt. Bêu riếu con không ngừng.
  • Y-sai 38:13 - Suốt đêm, tôi kiên nhẫn đợi chờ nhưng tôi bị xé từng mảnh như sư tử. Bất thình lình, đời tôi chấm dứt.
  • Thi Thiên 50:22 - Bọn người quên Chúa nên lưu ý, kẻo Ta xé nát ngươi từng mảnh, không ai giải cứu được.
圣经
资源
计划
奉献