Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
65:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sức mạnh Chúa lập các núi cao, và Ngài lấy uy dũng mà thắt ngang lưng.
  • 新标点和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 当代译本 - 你充满力量,以大能创造群山,
  • 圣经新译本 - 你以大能束腰, 用自己的力量坚立众山。
  • 中文标准译本 - 你以大能束腰, 以自己的能力坚立群山。
  • 现代标点和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本(拼音版) - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • New International Version - who formed the mountains by your power, having armed yourself with strength,
  • New International Reader's Version - You formed the mountains by your power. You showed how strong you are.
  • English Standard Version - the one who by his strength established the mountains, being girded with might;
  • New Living Translation - You formed the mountains by your power and armed yourself with mighty strength.
  • Christian Standard Bible - You establish the mountains by your power; you are robed with strength.
  • New American Standard Bible - Who establishes the mountains by His strength, Who is encircled with might;
  • New King James Version - Who established the mountains by His strength, Being clothed with power;
  • Amplified Bible - Who creates the mountains by His strength, Being clothed with power,
  • American Standard Version - Who by his strength setteth fast the mountains, Being girded about with might;
  • King James Version - Which by his strength setteth fast the mountains; being girded with power:
  • New English Translation - You created the mountains by your power, and demonstrated your strength.
  • World English Bible - By your power, you form the mountains, having armed yourself with strength.
  • 新標點和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 當代譯本 - 你充滿力量,以大能創造群山,
  • 聖經新譯本 - 你以大能束腰, 用自己的力量堅立眾山。
  • 呂振中譯本 - 就是以大能束腰, 以力量安定諸山,
  • 中文標準譯本 - 你以大能束腰, 以自己的能力堅立群山。
  • 現代標點和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 文理和合譯本 - 以力自束、以能奠山兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾以能力自負、使彼山巖、以安以固、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主以大力奠定山陵、以全能為帶束繫、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 行見我恩主。應我以靈異。靈異何為者。所以彰正義。 我主何堂堂。眾生所仰望。天涯與海角。莫不被其光。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, con tu poder, formaste las montañas, desplegando tu potencia.
  • 현대인의 성경 - 주께서는 힘으로 산을 세우시고 능력으로 무장하시며
  • Новый Русский Перевод - Сушей Он сделал море , реку они перешли по суше , и там мы возрадовались о Нем.
  • Восточный перевод - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ta justice, ╵tu nous réponds par des interventions terribles, ╵ô Dieu sauveur, toi en qui mettent leur espoir ╵les hommes jusqu’aux confins de la terre, ╵jusqu’au-delà des mers.
  • リビングバイブル - 神は底知れない力で山々をお造りになりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu que firmaste os montes pela tua força, pelo teu grande poder.
  • Hoffnung für alle - Gott, auf deine Gerechtigkeit ist Verlass! Mit ehrfurchtgebietenden Taten antwortest du uns, wenn wir deine Hilfe brauchen. Selbst in den entferntesten Winkeln der Erde setzen die Menschen ihre Hoffnung auf dich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ผู้ทรงสถาปนาภูเขาโดยพระเดชานุภาพ ทรงมีพระกำลังเป็นอาวุธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปั้น​เทือกเขา​ด้วย​พลานุภาพ​ของ​พระ​องค์ และ​พระ​องค์​พรั่ง​พร้อม​ด้วย​อานุภาพ
交叉引用
  • Ha-ba-cúc 3:6 - Chúa đứng lên đo đạc mặt đất. Một cái nhìn của Chúa đủ đảo lộn các dân tộc. Các núi vạn cổ chạy tản mác, các đồi thiên thu bị san bằng. Đường lối Chúa vẫn như thuở xa xưa!
  • Y-sai 51:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin thức dậy, thức dậy mặc lấy năng lực! Làm mạnh cánh tay phải quyền năng của Ngài! Xin chỗi dậy như những ngày xưa cũ khi Ngài chặt Ra-háp ra từng khúc, con rồng của sông Nin.
  • Thi Thiên 24:2 - Chúa đã tạo đất khô gần đại dương và bên cạnh sông ngòi, lập đồng bằng.
  • Thi Thiên 119:90 - Lòng thành tín Chúa trải qua bao thế hệ, như địa cầu kiên lập do tay Ngài.
  • 1 Sa-mu-ên 2:4 - Cây cung của dũng sĩ bị gãy, nhưng người suy yếu được trang bị bằng sức mạnh.
  • Mi-ca 6:2 - Bây giờ, hỡi các núi, hãy nghe bản cáo trạng của Chúa Hằng Hữu! Chúa có lời buộc tội dân Ngài. Ngài sẽ khởi tố Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sức mạnh Chúa lập các núi cao, và Ngài lấy uy dũng mà thắt ngang lưng.
  • 新标点和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 当代译本 - 你充满力量,以大能创造群山,
  • 圣经新译本 - 你以大能束腰, 用自己的力量坚立众山。
  • 中文标准译本 - 你以大能束腰, 以自己的能力坚立群山。
  • 现代标点和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • 和合本(拼音版) - 他既以大能束腰, 就用力量安定诸山,
  • New International Version - who formed the mountains by your power, having armed yourself with strength,
  • New International Reader's Version - You formed the mountains by your power. You showed how strong you are.
  • English Standard Version - the one who by his strength established the mountains, being girded with might;
  • New Living Translation - You formed the mountains by your power and armed yourself with mighty strength.
  • Christian Standard Bible - You establish the mountains by your power; you are robed with strength.
  • New American Standard Bible - Who establishes the mountains by His strength, Who is encircled with might;
  • New King James Version - Who established the mountains by His strength, Being clothed with power;
  • Amplified Bible - Who creates the mountains by His strength, Being clothed with power,
  • American Standard Version - Who by his strength setteth fast the mountains, Being girded about with might;
  • King James Version - Which by his strength setteth fast the mountains; being girded with power:
  • New English Translation - You created the mountains by your power, and demonstrated your strength.
  • World English Bible - By your power, you form the mountains, having armed yourself with strength.
  • 新標點和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 當代譯本 - 你充滿力量,以大能創造群山,
  • 聖經新譯本 - 你以大能束腰, 用自己的力量堅立眾山。
  • 呂振中譯本 - 就是以大能束腰, 以力量安定諸山,
  • 中文標準譯本 - 你以大能束腰, 以自己的能力堅立群山。
  • 現代標點和合本 - 他既以大能束腰, 就用力量安定諸山,
  • 文理和合譯本 - 以力自束、以能奠山兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾以能力自負、使彼山巖、以安以固、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主以大力奠定山陵、以全能為帶束繫、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 行見我恩主。應我以靈異。靈異何為者。所以彰正義。 我主何堂堂。眾生所仰望。天涯與海角。莫不被其光。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, con tu poder, formaste las montañas, desplegando tu potencia.
  • 현대인의 성경 - 주께서는 힘으로 산을 세우시고 능력으로 무장하시며
  • Новый Русский Перевод - Сушей Он сделал море , реку они перешли по суше , и там мы возрадовались о Нем.
  • Восточный перевод - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сушей сделал Он море , посуху реку народ перешёл , и там мы возрадовались о Нём.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ta justice, ╵tu nous réponds par des interventions terribles, ╵ô Dieu sauveur, toi en qui mettent leur espoir ╵les hommes jusqu’aux confins de la terre, ╵jusqu’au-delà des mers.
  • リビングバイブル - 神は底知れない力で山々をお造りになりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu que firmaste os montes pela tua força, pelo teu grande poder.
  • Hoffnung für alle - Gott, auf deine Gerechtigkeit ist Verlass! Mit ehrfurchtgebietenden Taten antwortest du uns, wenn wir deine Hilfe brauchen. Selbst in den entferntesten Winkeln der Erde setzen die Menschen ihre Hoffnung auf dich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ผู้ทรงสถาปนาภูเขาโดยพระเดชานุภาพ ทรงมีพระกำลังเป็นอาวุธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปั้น​เทือกเขา​ด้วย​พลานุภาพ​ของ​พระ​องค์ และ​พระ​องค์​พรั่ง​พร้อม​ด้วย​อานุภาพ
  • Ha-ba-cúc 3:6 - Chúa đứng lên đo đạc mặt đất. Một cái nhìn của Chúa đủ đảo lộn các dân tộc. Các núi vạn cổ chạy tản mác, các đồi thiên thu bị san bằng. Đường lối Chúa vẫn như thuở xa xưa!
  • Y-sai 51:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin thức dậy, thức dậy mặc lấy năng lực! Làm mạnh cánh tay phải quyền năng của Ngài! Xin chỗi dậy như những ngày xưa cũ khi Ngài chặt Ra-háp ra từng khúc, con rồng của sông Nin.
  • Thi Thiên 24:2 - Chúa đã tạo đất khô gần đại dương và bên cạnh sông ngòi, lập đồng bằng.
  • Thi Thiên 119:90 - Lòng thành tín Chúa trải qua bao thế hệ, như địa cầu kiên lập do tay Ngài.
  • 1 Sa-mu-ên 2:4 - Cây cung của dũng sĩ bị gãy, nhưng người suy yếu được trang bị bằng sức mạnh.
  • Mi-ca 6:2 - Bây giờ, hỡi các núi, hãy nghe bản cáo trạng của Chúa Hằng Hữu! Chúa có lời buộc tội dân Ngài. Ngài sẽ khởi tố Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
圣经
资源
计划
奉献