Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
64:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người công chính sẽ vui mừng trong Chúa Hằng Hữu, và ẩn náu trong Ngài. Người có lòng ngay thẳng sẽ ca ngợi Ngài.
  • 新标点和合本 - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都要夸口。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都必夸耀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都必夸耀。
  • 当代译本 - 义人必因耶和华而欢欣, 并且投靠祂, 心地正直的人必欢喜。
  • 圣经新译本 - 愿义人因耶和华欢喜,并且投靠他; 愿所有心里正直的人,都因他夸耀。
  • 中文标准译本 - 愿义人因耶和华而欢喜,并且投靠他; 愿所有心里正直的人,都因他而 夸耀!
  • 现代标点和合本 - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他。 凡心里正直的人,都要夸口。
  • 和合本(拼音版) - 义人必因耶和华欢喜, 并要投靠他。 凡心里正直的人都要夸口。
  • New International Version - The righteous will rejoice in the Lord and take refuge in him; all the upright in heart will glory in him!
  • New International Reader's Version - Godly people will be full of joy because of what the Lord has done. They will go to him for safety. All those whose hearts are honest will be proud of what he has done.
  • English Standard Version - Let the righteous one rejoice in the Lord and take refuge in him! Let all the upright in heart exult!
  • New Living Translation - The godly will rejoice in the Lord and find shelter in him. And those who do what is right will praise him.
  • Christian Standard Bible - The righteous one rejoices in the Lord and takes refuge in him; all those who are upright in heart will offer praise.
  • New American Standard Bible - The righteous person will be glad in the Lord and take refuge in Him; And all the upright in heart will boast.
  • New King James Version - The righteous shall be glad in the Lord, and trust in Him. And all the upright in heart shall glory.
  • Amplified Bible - The righteous will rejoice in the Lord and take refuge in Him; All the upright in heart will glory and offer praise.
  • American Standard Version - The righteous shall be glad in Jehovah, and shall take refuge in him; And all the upright in heart shall glory.
  • King James Version - The righteous shall be glad in the Lord, and shall trust in him; and all the upright in heart shall glory.
  • New English Translation - The godly will rejoice in the Lord and take shelter in him. All the morally upright will boast.
  • World English Bible - The righteous shall be glad in Yahweh, and shall take refuge in him. All the upright in heart shall praise him!
  • 新標點和合本 - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都要誇口。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都必誇耀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都必誇耀。
  • 當代譯本 - 義人必因耶和華而歡欣, 並且投靠祂, 心地正直的人必歡喜。
  • 聖經新譯本 - 願義人因耶和華歡喜,並且投靠他; 願所有心裡正直的人,都因他誇耀。
  • 呂振中譯本 - 願義人因永恆主而歡喜, 並避難於他裏面; 願心裏正直的人都 以他為 誇耀。
  • 中文標準譯本 - 願義人因耶和華而歡喜,並且投靠他; 願所有心裡正直的人,都因他而 誇耀!
  • 現代標點和合本 - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他。 凡心裡正直的人,都要誇口。
  • 文理和合譯本 - 義人必因耶和華而喜、託庇於彼、凡心正者、必誇詡兮、
  • 文理委辦譯本 - 為義之人、惟耶和華是恃、欣喜不勝兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善人必因主喜樂、惟仰賴主、凡居心正直之人、必自覺有榮、 必自覺有榮或作必有可誇
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 悚然以懼。懍然而慄。口揚大猷。心懷明德。
  • Nueva Versión Internacional - Que se regocijen en el Señor los justos; que busquen refugio en él; ¡que lo alaben todos los de recto corazón!
  • 현대인의 성경 - 의로운 자들은 다 여호와께서 행하신 일로 기뻐하고 그를 피난처로 삼을 것이며 마음이 곧은 자들은 다 여호와를 찬양하리라.
  • Новый Русский Перевод - Ты заботишься о земле и орошаешь ее, обильно даруя ей плодородие. Потоки Божьи полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что так Ты землю устроил.
  • Восточный перевод - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Всевышнего полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Аллаха полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Всевышнего полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - et tous les hommes ╵sont pris de crainte et ils proclament ╵l’œuvre de Dieu en tirant la leçon ╵de ses actions.
  • リビングバイブル - 正しい人は主を信頼して喜び、 賛美のことばを惜しみません。
  • Nova Versão Internacional - Alegrem-se os justos no Senhor e nele busquem refúgio; congratulem-se todos os retos de coração!
  • Hoffnung für alle - Da wird jeder von Furcht gepackt und bekennt: »So handelt Gott! So machtvoll greift er ein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้คนชอบธรรมชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า และลี้ภัยในพระองค์ ให้ผู้มีจิตใจเที่ยงธรรมสรรเสริญพระองค์เถิด!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​ชื่นชม​ยินดี​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พึ่งพิง​ใน​พระ​องค์ ให้​คน​ที่​มี​ความ​ชอบธรรม​ใน​จิตใจ​สรรเสริญ​พระ​องค์
交叉引用
  • Gióp 22:19 - Người công chính vui mừng khi kẻ ác bị phạt, và đoàn người vô tội nhạo cười chúng.
  • Thi Thiên 25:20 - Xin bảo vệ con! Xin gìn giữ linh hồn con! Nương cậy Chúa, con không hổ thẹn.
  • Thi Thiên 97:11 - Ánh sáng bao bọc người công chính, lòng trong sạch tràn ngập hân hoan.
  • Ga-la-ti 6:14 - Riêng tôi không dám khoe khoang điều gì ngoài cây thập tự của Chúa Cứu Thế Giê-xu chúng ta. Nhờ cây thập tự ấy, tôi xem thế gian như đã bị đóng đinh, và thế gian coi tôi như đã chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:31 - Như lời Thánh Kinh đã viết: “Ai khoe khoang, hãy khoe khoang những việc Chúa Hằng Hữu làm cho mình.”
  • Thi Thiên 58:10 - Người công chính vui mừng khi được báo thù. Họ sẽ chùi chân trong máu người ác.
  • Thi Thiên 11:1 - Tôi đã ẩn mình trong Chúa Hằng Hữu. Sao các anh cứ nói: “Hãy như chim bay về núi để an toàn!
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Thi Thiên 40:3 - Ngài cho tôi một bài hát mới, để tôi ca ngợi Đức Chúa Trời chúng ta. Nhiều người sẽ thấy và kinh sợ. Họ sẽ đặt lòng tin cậy trong Chúa Hằng Hữu.
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 68:2 - Xin thổi họ lan như làn khói. Khiến họ tan như sáp chảy trong lửa. Để bọn gian ác tàn lụi khi Đức Chúa Trời hiện diện.
  • Thi Thiên 68:3 - Nhưng xin cho người công chính vui mừng. Xin cho họ hân hoan trước mặt Đức Chúa Trời. Xin cho họ trào dâng niềm hoan lạc.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người công chính sẽ vui mừng trong Chúa Hằng Hữu, và ẩn náu trong Ngài. Người có lòng ngay thẳng sẽ ca ngợi Ngài.
  • 新标点和合本 - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都要夸口。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都必夸耀。
  • 和合本2010(神版-简体) - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他; 凡心里正直的人都必夸耀。
  • 当代译本 - 义人必因耶和华而欢欣, 并且投靠祂, 心地正直的人必欢喜。
  • 圣经新译本 - 愿义人因耶和华欢喜,并且投靠他; 愿所有心里正直的人,都因他夸耀。
  • 中文标准译本 - 愿义人因耶和华而欢喜,并且投靠他; 愿所有心里正直的人,都因他而 夸耀!
  • 现代标点和合本 - 义人必因耶和华欢喜,并要投靠他。 凡心里正直的人,都要夸口。
  • 和合本(拼音版) - 义人必因耶和华欢喜, 并要投靠他。 凡心里正直的人都要夸口。
  • New International Version - The righteous will rejoice in the Lord and take refuge in him; all the upright in heart will glory in him!
  • New International Reader's Version - Godly people will be full of joy because of what the Lord has done. They will go to him for safety. All those whose hearts are honest will be proud of what he has done.
  • English Standard Version - Let the righteous one rejoice in the Lord and take refuge in him! Let all the upright in heart exult!
  • New Living Translation - The godly will rejoice in the Lord and find shelter in him. And those who do what is right will praise him.
  • Christian Standard Bible - The righteous one rejoices in the Lord and takes refuge in him; all those who are upright in heart will offer praise.
  • New American Standard Bible - The righteous person will be glad in the Lord and take refuge in Him; And all the upright in heart will boast.
  • New King James Version - The righteous shall be glad in the Lord, and trust in Him. And all the upright in heart shall glory.
  • Amplified Bible - The righteous will rejoice in the Lord and take refuge in Him; All the upright in heart will glory and offer praise.
  • American Standard Version - The righteous shall be glad in Jehovah, and shall take refuge in him; And all the upright in heart shall glory.
  • King James Version - The righteous shall be glad in the Lord, and shall trust in him; and all the upright in heart shall glory.
  • New English Translation - The godly will rejoice in the Lord and take shelter in him. All the morally upright will boast.
  • World English Bible - The righteous shall be glad in Yahweh, and shall take refuge in him. All the upright in heart shall praise him!
  • 新標點和合本 - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都要誇口。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都必誇耀。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他; 凡心裏正直的人都必誇耀。
  • 當代譯本 - 義人必因耶和華而歡欣, 並且投靠祂, 心地正直的人必歡喜。
  • 聖經新譯本 - 願義人因耶和華歡喜,並且投靠他; 願所有心裡正直的人,都因他誇耀。
  • 呂振中譯本 - 願義人因永恆主而歡喜, 並避難於他裏面; 願心裏正直的人都 以他為 誇耀。
  • 中文標準譯本 - 願義人因耶和華而歡喜,並且投靠他; 願所有心裡正直的人,都因他而 誇耀!
  • 現代標點和合本 - 義人必因耶和華歡喜,並要投靠他。 凡心裡正直的人,都要誇口。
  • 文理和合譯本 - 義人必因耶和華而喜、託庇於彼、凡心正者、必誇詡兮、
  • 文理委辦譯本 - 為義之人、惟耶和華是恃、欣喜不勝兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 善人必因主喜樂、惟仰賴主、凡居心正直之人、必自覺有榮、 必自覺有榮或作必有可誇
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 悚然以懼。懍然而慄。口揚大猷。心懷明德。
  • Nueva Versión Internacional - Que se regocijen en el Señor los justos; que busquen refugio en él; ¡que lo alaben todos los de recto corazón!
  • 현대인의 성경 - 의로운 자들은 다 여호와께서 행하신 일로 기뻐하고 그를 피난처로 삼을 것이며 마음이 곧은 자들은 다 여호와를 찬양하리라.
  • Новый Русский Перевод - Ты заботишься о земле и орошаешь ее, обильно даруя ей плодородие. Потоки Божьи полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что так Ты землю устроил.
  • Восточный перевод - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Всевышнего полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Аллаха полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты заботишься о земле и орошаешь её, обильно даруя ей плодородие. Потоки Всевышнего полны воды, чтобы дать народу зерно, потому что Ты так устроил землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - et tous les hommes ╵sont pris de crainte et ils proclament ╵l’œuvre de Dieu en tirant la leçon ╵de ses actions.
  • リビングバイブル - 正しい人は主を信頼して喜び、 賛美のことばを惜しみません。
  • Nova Versão Internacional - Alegrem-se os justos no Senhor e nele busquem refúgio; congratulem-se todos os retos de coração!
  • Hoffnung für alle - Da wird jeder von Furcht gepackt und bekennt: »So handelt Gott! So machtvoll greift er ein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้คนชอบธรรมชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า และลี้ภัยในพระองค์ ให้ผู้มีจิตใจเที่ยงธรรมสรรเสริญพระองค์เถิด!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​ชื่นชม​ยินดี​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พึ่งพิง​ใน​พระ​องค์ ให้​คน​ที่​มี​ความ​ชอบธรรม​ใน​จิตใจ​สรรเสริญ​พระ​องค์
  • Gióp 22:19 - Người công chính vui mừng khi kẻ ác bị phạt, và đoàn người vô tội nhạo cười chúng.
  • Thi Thiên 25:20 - Xin bảo vệ con! Xin gìn giữ linh hồn con! Nương cậy Chúa, con không hổ thẹn.
  • Thi Thiên 97:11 - Ánh sáng bao bọc người công chính, lòng trong sạch tràn ngập hân hoan.
  • Ga-la-ti 6:14 - Riêng tôi không dám khoe khoang điều gì ngoài cây thập tự của Chúa Cứu Thế Giê-xu chúng ta. Nhờ cây thập tự ấy, tôi xem thế gian như đã bị đóng đinh, và thế gian coi tôi như đã chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:30 - Nhờ Đức Chúa Trời, anh chị em được sống trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, là hiện thân sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời, là nguồn công chính, thánh thiện, và cứu chuộc của chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:31 - Như lời Thánh Kinh đã viết: “Ai khoe khoang, hãy khoe khoang những việc Chúa Hằng Hữu làm cho mình.”
  • Thi Thiên 58:10 - Người công chính vui mừng khi được báo thù. Họ sẽ chùi chân trong máu người ác.
  • Thi Thiên 11:1 - Tôi đã ẩn mình trong Chúa Hằng Hữu. Sao các anh cứ nói: “Hãy như chim bay về núi để an toàn!
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
  • Thi Thiên 40:3 - Ngài cho tôi một bài hát mới, để tôi ca ngợi Đức Chúa Trời chúng ta. Nhiều người sẽ thấy và kinh sợ. Họ sẽ đặt lòng tin cậy trong Chúa Hằng Hữu.
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 68:2 - Xin thổi họ lan như làn khói. Khiến họ tan như sáp chảy trong lửa. Để bọn gian ác tàn lụi khi Đức Chúa Trời hiện diện.
  • Thi Thiên 68:3 - Nhưng xin cho người công chính vui mừng. Xin cho họ hân hoan trước mặt Đức Chúa Trời. Xin cho họ trào dâng niềm hoan lạc.
圣经
资源
计划
奉献