Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
61:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mãi mãi con sẽ ca ngợi Danh Ngài, giữ trọn lời khấn hứa ngày đêm.
  • 新标点和合本 - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 天天还我所许的愿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 天天还我所许的愿。
  • 当代译本 - 这样,我要永远歌颂你的名, 天天还我许的愿。
  • 圣经新译本 - 这样,我要永远歌颂你的名, 并且天天还我 向你所许的愿。
  • 中文标准译本 - 因此我要永远歌颂你的名, 好天天还我所许的愿。
  • 现代标点和合本 - 这样,我要歌颂你的名直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • 和合本(拼音版) - 这样,我要歌颂你的名, 直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • New International Version - Then I will ever sing in praise of your name and fulfill my vows day after day.
  • New International Reader's Version - Then I will always sing praise to you. I will keep my promises day after day.
  • English Standard Version - So will I ever sing praises to your name, as I perform my vows day after day.
  • New Living Translation - Then I will sing praises to your name forever as I fulfill my vows each day.
  • Christian Standard Bible - Then I will continually sing of your name, fulfilling my vows day by day.
  • New American Standard Bible - So I will sing praise to Your name forever, That I may pay my vows day by day.
  • New King James Version - So I will sing praise to Your name forever, That I may daily perform my vows.
  • Amplified Bible - So I will sing praise to Your name forever, Paying my vows day by day.
  • American Standard Version - So will I sing praise unto thy name for ever, That I may daily perform my vows.
  • King James Version - So will I sing praise unto thy name for ever, that I may daily perform my vows.
  • New English Translation - Then I will sing praises to your name continually, as I fulfill my vows day after day.
  • World English Bible - So I will sing praise to your name forever, that I may fulfill my vows daily.
  • 新標點和合本 - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 天天還我所許的願。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 天天還我所許的願。
  • 當代譯本 - 這樣,我要永遠歌頌你的名, 天天還我許的願。
  • 聖經新譯本 - 這樣,我要永遠歌頌你的名, 並且天天還我 向你所許的願。
  • 呂振中譯本 - 這樣、我就唱揚你的名到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 中文標準譯本 - 因此我要永遠歌頌你的名, 好天天還我所許的願。
  • 現代標點和合本 - 這樣,我要歌頌你的名直到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 文理和合譯本 - 我則永頌爾名、日償我願兮、
  • 文理委辦譯本 - 予日償我願、頌美爾靡已兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蒙主如此待我、我必時時歌頌主之名、日日償還我之願、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眉壽無疆。皇輿不朽。俾承歡顏。以長以久。敕爾仁義。以佐以佑。
  • Nueva Versión Internacional - Así cantaré siempre salmos a tu nombre y cumpliré mis votos día tras día.
  • 현대인의 성경 - 그러면 내가 항상 주의 이름을 찬양하며 내가 약속한 것을 매일 주께 이행하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - В Боге спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и мое прибежище.
  • Восточный перевод - Во Всевышнем спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Аллахе спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Во Всевышнем спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il siège pour toujours ╵sous le regard de Dieu ! Ordonne à ton amour, ╵à ta fidélité, ╵de prendre soin de lui !
  • リビングバイブル - そうすれば、私はいつも神をほめたたえるという 誓いを果たすことができるのです。
  • Nova Versão Internacional - Então sempre cantarei louvores ao teu nome, cumprindo os meus votos cada dia.
  • Hoffnung für alle - Lass ihn für immer in deiner Nähe bleiben, beschütze ihn durch deine Güte und Treue!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วข้าพระองค์จะสรรเสริญพระนามของพระองค์เสมอไป และทำตามคำปฏิญาณทุกวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์​เสมอ​ไป ขณะ​ที่​ข้าพเจ้า​ทำ​ตาม​คำ​สัญญา​อยู่​ทุก​วัน
交叉引用
  • Thi Thiên 146:2 - Con sẽ ca tụng Chúa trọn đời con, Còn sống bao lâu con sẽ tôn vinh Đức Chúa Trời bấy lâu.
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 66:15 - Đó là tại sao con dâng lên Chúa tế lễ thiêu— nào chiên đực béo tốt, và những bò và dê đưc.
  • Thi Thiên 66:16 - Hãy đến và nghe, hỡi những người kính sợ Đức Chúa Trời, tôi sẽ thuật lại những việc Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 71:22 - Lạy Chúa, con sẽ gảy đàn hạc ca ngợi Chúa, tụng ca đức thành tín của Ngài, Đức Chúa Trời con ơi. Con sẽ đánh đàn lia tán tụng Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 79:13 - Khi ấy, dân của Chúa, bầy chiên trong đồng cỏ Ngài, sẽ cảm tạ Ngài mãi mãi, chúng con sẽ chúc tụng Ngài đời đời.
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 65:1 - Lạy Đức Chúa Trời, ở Si-ôn người ta mong đợi, sẵn sàng ca ngợi và thực hiện lời thề,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mãi mãi con sẽ ca ngợi Danh Ngài, giữ trọn lời khấn hứa ngày đêm.
  • 新标点和合本 - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 天天还我所许的愿。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这样,我要歌颂你的名,直到永远, 天天还我所许的愿。
  • 当代译本 - 这样,我要永远歌颂你的名, 天天还我许的愿。
  • 圣经新译本 - 这样,我要永远歌颂你的名, 并且天天还我 向你所许的愿。
  • 中文标准译本 - 因此我要永远歌颂你的名, 好天天还我所许的愿。
  • 现代标点和合本 - 这样,我要歌颂你的名直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • 和合本(拼音版) - 这样,我要歌颂你的名, 直到永远, 好天天还我所许的愿。
  • New International Version - Then I will ever sing in praise of your name and fulfill my vows day after day.
  • New International Reader's Version - Then I will always sing praise to you. I will keep my promises day after day.
  • English Standard Version - So will I ever sing praises to your name, as I perform my vows day after day.
  • New Living Translation - Then I will sing praises to your name forever as I fulfill my vows each day.
  • Christian Standard Bible - Then I will continually sing of your name, fulfilling my vows day by day.
  • New American Standard Bible - So I will sing praise to Your name forever, That I may pay my vows day by day.
  • New King James Version - So I will sing praise to Your name forever, That I may daily perform my vows.
  • Amplified Bible - So I will sing praise to Your name forever, Paying my vows day by day.
  • American Standard Version - So will I sing praise unto thy name for ever, That I may daily perform my vows.
  • King James Version - So will I sing praise unto thy name for ever, that I may daily perform my vows.
  • New English Translation - Then I will sing praises to your name continually, as I fulfill my vows day after day.
  • World English Bible - So I will sing praise to your name forever, that I may fulfill my vows daily.
  • 新標點和合本 - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 天天還我所許的願。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這樣,我要歌頌你的名,直到永遠, 天天還我所許的願。
  • 當代譯本 - 這樣,我要永遠歌頌你的名, 天天還我許的願。
  • 聖經新譯本 - 這樣,我要永遠歌頌你的名, 並且天天還我 向你所許的願。
  • 呂振中譯本 - 這樣、我就唱揚你的名到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 中文標準譯本 - 因此我要永遠歌頌你的名, 好天天還我所許的願。
  • 現代標點和合本 - 這樣,我要歌頌你的名直到永遠, 好天天還我所許的願。
  • 文理和合譯本 - 我則永頌爾名、日償我願兮、
  • 文理委辦譯本 - 予日償我願、頌美爾靡已兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蒙主如此待我、我必時時歌頌主之名、日日償還我之願、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眉壽無疆。皇輿不朽。俾承歡顏。以長以久。敕爾仁義。以佐以佑。
  • Nueva Versión Internacional - Así cantaré siempre salmos a tu nombre y cumpliré mis votos día tras día.
  • 현대인의 성경 - 그러면 내가 항상 주의 이름을 찬양하며 내가 약속한 것을 매일 주께 이행하겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - В Боге спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и мое прибежище.
  • Восточный перевод - Во Всевышнем спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Аллахе спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Во Всевышнем спасение и слава моя; Он крепкая скала моя и моё прибежище.
  • La Bible du Semeur 2015 - Qu’il siège pour toujours ╵sous le regard de Dieu ! Ordonne à ton amour, ╵à ta fidélité, ╵de prendre soin de lui !
  • リビングバイブル - そうすれば、私はいつも神をほめたたえるという 誓いを果たすことができるのです。
  • Nova Versão Internacional - Então sempre cantarei louvores ao teu nome, cumprindo os meus votos cada dia.
  • Hoffnung für alle - Lass ihn für immer in deiner Nähe bleiben, beschütze ihn durch deine Güte und Treue!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วข้าพระองค์จะสรรเสริญพระนามของพระองค์เสมอไป และทำตามคำปฏิญาณทุกวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์​เสมอ​ไป ขณะ​ที่​ข้าพเจ้า​ทำ​ตาม​คำ​สัญญา​อยู่​ทุก​วัน
  • Thi Thiên 146:2 - Con sẽ ca tụng Chúa trọn đời con, Còn sống bao lâu con sẽ tôn vinh Đức Chúa Trời bấy lâu.
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 66:15 - Đó là tại sao con dâng lên Chúa tế lễ thiêu— nào chiên đực béo tốt, và những bò và dê đưc.
  • Thi Thiên 66:16 - Hãy đến và nghe, hỡi những người kính sợ Đức Chúa Trời, tôi sẽ thuật lại những việc Chúa thực hiện.
  • Thi Thiên 71:22 - Lạy Chúa, con sẽ gảy đàn hạc ca ngợi Chúa, tụng ca đức thành tín của Ngài, Đức Chúa Trời con ơi. Con sẽ đánh đàn lia tán tụng Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
  • Thi Thiên 79:13 - Khi ấy, dân của Chúa, bầy chiên trong đồng cỏ Ngài, sẽ cảm tạ Ngài mãi mãi, chúng con sẽ chúc tụng Ngài đời đời.
  • Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 65:1 - Lạy Đức Chúa Trời, ở Si-ôn người ta mong đợi, sẵn sàng ca ngợi và thực hiện lời thề,
圣经
资源
计划
奉献