Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
61:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa cho vua được trường thọ! Nguyện vua mãi trị vì đời nọ đời kia!
  • 新标点和合本 - 你要加添王的寿数; 他的年岁必存到世世。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你加添王的寿数, 使他的年岁存到世世代代。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你加添王的寿数, 使他的年岁存到世世代代。
  • 当代译本 - 求你延长王的寿命, 使他的年日恒久。
  • 圣经新译本 - 愿你增添王的寿数; 愿他的年日世世无穷。
  • 中文标准译本 - 愿你增添王的日子; 使他的岁月如世世代代长久 。
  • 现代标点和合本 - 你要加添王的寿数, 他的年岁必存到世世。
  • 和合本(拼音版) - 你要加添王的寿数, 他的年岁必存到世世。
  • New International Version - Increase the days of the king’s life, his years for many generations.
  • New International Reader's Version - Add many days to the king’s life. Let him live on and on for many years.
  • English Standard Version - Prolong the life of the king; may his years endure to all generations!
  • New Living Translation - Add many years to the life of the king! May his years span the generations!
  • The Message - Let the days of the king add up to years and years of good rule. Set his throne in the full light of God; post Steady Love and Good Faith as lookouts, And I’ll be the poet who sings your glory— and live what I sing every day.
  • Christian Standard Bible - Add days to the king’s life; may his years span many generations.
  • New American Standard Bible - You will prolong the king’s life; His years will be like generations.
  • New King James Version - You will prolong the king’s life, His years as many generations.
  • Amplified Bible - You will prolong the king’s life [adding days upon days]; His years will be like many generations.
  • American Standard Version - Thou wilt prolong the king’s life; His years shall be as many generations.
  • King James Version - Thou wilt prolong the king's life: and his years as many generations.
  • New English Translation - Give the king long life! Make his lifetime span several generations!
  • World English Bible - You will prolong the king’s life. His years will be for generations.
  • 新標點和合本 - 你要加添王的壽數; 他的年歲必存到世世。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你加添王的壽數, 使他的年歲存到世世代代。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你加添王的壽數, 使他的年歲存到世世代代。
  • 當代譯本 - 求你延長王的壽命, 使他的年日恆久。
  • 聖經新譯本 - 願你增添王的壽數; 願他的年日世世無窮。
  • 呂振中譯本 - 願你將歲數增加於王的歲數上; 願他的年歲如代代之 綿延 。
  • 中文標準譯本 - 願你增添王的日子; 使他的歲月如世世代代長久 。
  • 現代標點和合本 - 你要加添王的壽數, 他的年歲必存到世世。
  • 文理和合譯本 - 爾必延王之壽、其年歷至多世兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾我為王、永享遐齡、我之子孫、世襲厥位兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必加增王之年歲、使其永享遐齡、至於世世、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心願見償。優游化域。
  • Nueva Versión Internacional - Concédele al rey más años de vida; que sean sus días una eternidad.
  • 현대인의 성경 - 주께서 왕의 수명을 더하셔서 그가 여러 세대 동안 장수하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Только в Боге покойся, моя душа; на Него надежда моя.
  • Восточный перевод - Только во Всевышнем покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Только в Аллахе покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Только во Всевышнем покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, ô Dieu, mes souhaits, ╵tu les as exaucés, et tu m’as accordé la part ╵que tu réserves à ceux qui te craignent .
  • リビングバイブル - 神は私のいのちを延ばし、 何世代もの人々の人生を凝縮したような、 充実した年月を送らせてくださるでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Prolonga os dias do rei, por muitas gerações os seus anos de vida.
  • Hoffnung für alle - Gott, du kennst die Versprechen, die ich dir gegeben habe. Du beschenkst jeden reich, der deinen Namen achtet und ehrt. Auch mir gibst du meinen Anteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเพิ่มพูนอายุขัยของกษัตริย์ ให้ยืนยาวหลายชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​ชีวิต​ของ​กษัตริย์​ยืนยาว​ต่อ​ไป ขอ​ให้​ชีวิต​ท่าน​ยั่งยืน​หลาย​ปี​หลาย​ชั่วอายุ​คน
交叉引用
  • Thi Thiên 72:15 - Nguyện vua được trường thọ! Nguyện vàng Sê-ba sẽ được dâng lên vua. Nguyện chúng dân mãi cầu nguyện cho vua và chúc phước cho vua suốt ngày.
  • Thi Thiên 72:16 - Nguyện ngũ cốc tràn đầy khắp đất, dồi dào thịnh vượng trên các đỉnh núi đồi. Nguyện cây trái sinh hoa lợi bội phần như rừng Li-ban, dân cư các thành thị đông như kiến cỏ.
  • Thi Thiên 72:17 - Nguyện vua sẽ được lưu danh mãi mãi; như mặt trời chiếu sáng muôn đời. Nguyện các dân sẽ nhân danh vua để chúc lành, các nước nhìn nhận người có hồng phước.
  • Thi Thiên 21:6 - Ngài tặng người những ơn phước vĩnh hằng, cho người hân hoan bởi Ngài hiện diện.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Y-sai 53:10 - Tuy nhiên, chương trình tốt đẹp của Chúa Hằng Hữu là để Người chịu sỉ nhục và đau thương. Sau khi hy sinh tính mạng làm tế lễ chuộc tội, Người sẽ thấy dòng dõi mình. Ngày của Người sẽ trường tồn, bởi tay Người, ý Chúa sẽ được thành đạt.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa cho vua được trường thọ! Nguyện vua mãi trị vì đời nọ đời kia!
  • 新标点和合本 - 你要加添王的寿数; 他的年岁必存到世世。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你加添王的寿数, 使他的年岁存到世世代代。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你加添王的寿数, 使他的年岁存到世世代代。
  • 当代译本 - 求你延长王的寿命, 使他的年日恒久。
  • 圣经新译本 - 愿你增添王的寿数; 愿他的年日世世无穷。
  • 中文标准译本 - 愿你增添王的日子; 使他的岁月如世世代代长久 。
  • 现代标点和合本 - 你要加添王的寿数, 他的年岁必存到世世。
  • 和合本(拼音版) - 你要加添王的寿数, 他的年岁必存到世世。
  • New International Version - Increase the days of the king’s life, his years for many generations.
  • New International Reader's Version - Add many days to the king’s life. Let him live on and on for many years.
  • English Standard Version - Prolong the life of the king; may his years endure to all generations!
  • New Living Translation - Add many years to the life of the king! May his years span the generations!
  • The Message - Let the days of the king add up to years and years of good rule. Set his throne in the full light of God; post Steady Love and Good Faith as lookouts, And I’ll be the poet who sings your glory— and live what I sing every day.
  • Christian Standard Bible - Add days to the king’s life; may his years span many generations.
  • New American Standard Bible - You will prolong the king’s life; His years will be like generations.
  • New King James Version - You will prolong the king’s life, His years as many generations.
  • Amplified Bible - You will prolong the king’s life [adding days upon days]; His years will be like many generations.
  • American Standard Version - Thou wilt prolong the king’s life; His years shall be as many generations.
  • King James Version - Thou wilt prolong the king's life: and his years as many generations.
  • New English Translation - Give the king long life! Make his lifetime span several generations!
  • World English Bible - You will prolong the king’s life. His years will be for generations.
  • 新標點和合本 - 你要加添王的壽數; 他的年歲必存到世世。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你加添王的壽數, 使他的年歲存到世世代代。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你加添王的壽數, 使他的年歲存到世世代代。
  • 當代譯本 - 求你延長王的壽命, 使他的年日恆久。
  • 聖經新譯本 - 願你增添王的壽數; 願他的年日世世無窮。
  • 呂振中譯本 - 願你將歲數增加於王的歲數上; 願他的年歲如代代之 綿延 。
  • 中文標準譯本 - 願你增添王的日子; 使他的歲月如世世代代長久 。
  • 現代標點和合本 - 你要加添王的壽數, 他的年歲必存到世世。
  • 文理和合譯本 - 爾必延王之壽、其年歷至多世兮、
  • 文理委辦譯本 - 俾我為王、永享遐齡、我之子孫、世襲厥位兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必加增王之年歲、使其永享遐齡、至於世世、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心願見償。優游化域。
  • Nueva Versión Internacional - Concédele al rey más años de vida; que sean sus días una eternidad.
  • 현대인의 성경 - 주께서 왕의 수명을 더하셔서 그가 여러 세대 동안 장수하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Только в Боге покойся, моя душа; на Него надежда моя.
  • Восточный перевод - Только во Всевышнем покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Только в Аллахе покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Только во Всевышнем покойся, моя душа; лишь на Него надежда моя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, ô Dieu, mes souhaits, ╵tu les as exaucés, et tu m’as accordé la part ╵que tu réserves à ceux qui te craignent .
  • リビングバイブル - 神は私のいのちを延ばし、 何世代もの人々の人生を凝縮したような、 充実した年月を送らせてくださるでしょう。
  • Nova Versão Internacional - Prolonga os dias do rei, por muitas gerações os seus anos de vida.
  • Hoffnung für alle - Gott, du kennst die Versprechen, die ich dir gegeben habe. Du beschenkst jeden reich, der deinen Namen achtet und ehrt. Auch mir gibst du meinen Anteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเพิ่มพูนอายุขัยของกษัตริย์ ให้ยืนยาวหลายชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​ชีวิต​ของ​กษัตริย์​ยืนยาว​ต่อ​ไป ขอ​ให้​ชีวิต​ท่าน​ยั่งยืน​หลาย​ปี​หลาย​ชั่วอายุ​คน
  • Thi Thiên 72:15 - Nguyện vua được trường thọ! Nguyện vàng Sê-ba sẽ được dâng lên vua. Nguyện chúng dân mãi cầu nguyện cho vua và chúc phước cho vua suốt ngày.
  • Thi Thiên 72:16 - Nguyện ngũ cốc tràn đầy khắp đất, dồi dào thịnh vượng trên các đỉnh núi đồi. Nguyện cây trái sinh hoa lợi bội phần như rừng Li-ban, dân cư các thành thị đông như kiến cỏ.
  • Thi Thiên 72:17 - Nguyện vua sẽ được lưu danh mãi mãi; như mặt trời chiếu sáng muôn đời. Nguyện các dân sẽ nhân danh vua để chúc lành, các nước nhìn nhận người có hồng phước.
  • Thi Thiên 21:6 - Ngài tặng người những ơn phước vĩnh hằng, cho người hân hoan bởi Ngài hiện diện.
  • Thi Thiên 89:36 - Dòng dõi người còn đến đời đời; ngôi người tồn tại như mặt trời.
  • Thi Thiên 89:37 - Như mặt trăng, xoay vần vĩnh viễn, kiên lập mãi mãi như các tầng trời!”
  • Y-sai 53:10 - Tuy nhiên, chương trình tốt đẹp của Chúa Hằng Hữu là để Người chịu sỉ nhục và đau thương. Sau khi hy sinh tính mạng làm tế lễ chuộc tội, Người sẽ thấy dòng dõi mình. Ngày của Người sẽ trường tồn, bởi tay Người, ý Chúa sẽ được thành đạt.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
圣经
资源
计划
奉献