逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Lưỡi con sẽ nói về đức công chính của Chúa, và suốt ngày ca tụng Thánh Danh.
- 新标点和合本 - 我的舌头要终日论说你的公义, 时常赞美你。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我的舌头要论说你的公义, 要常常赞美你。
- 和合本2010(神版-简体) - 我的舌头要论说你的公义, 要常常赞美你。
- 当代译本 - 我要诉说你的公义, 终日赞美你。
- 圣经新译本 - 我的舌头要述说你的公义, 终日赞美你。
- 中文标准译本 - 我的舌头要述说你的公义, 终日赞美你!
- 现代标点和合本 - 我的舌头要终日论说你的公义, 时常赞美你。
- 和合本(拼音版) - 我的舌头要终日论说你的公义, 时常赞美你。
- New International Version - My tongue will proclaim your righteousness, your praises all day long.
- New International Reader's Version - You always do what is right. My tongue will speak about it and praise you all day long.
- English Standard Version - Then my tongue shall tell of your righteousness and of your praise all the day long.
- New Living Translation - Then I will proclaim your justice, and I will praise you all day long.
- Christian Standard Bible - And my tongue will proclaim your righteousness, your praise all day long.
- New American Standard Bible - And my tongue shall proclaim Your righteousness And Your praise all day long.
- New King James Version - And my tongue shall speak of Your righteousness And of Your praise all the day long.
- Amplified Bible - And my tongue shall declare Your righteousness (justice), And Your praise all the day long.
- American Standard Version - And my tongue shall talk of thy righteousness And of thy praise all the day long.
- King James Version - And my tongue shall speak of thy righteousness and of thy praise all the day long.
- New English Translation - Then I will tell others about your justice, and praise you all day long.
- World English Bible - My tongue shall talk about your righteousness and about your praise all day long.
- 新標點和合本 - 我的舌頭要終日論說你的公義, 時常讚美你。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的舌頭要論說你的公義, 要常常讚美你。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我的舌頭要論說你的公義, 要常常讚美你。
- 當代譯本 - 我要訴說你的公義, 終日讚美你。
- 聖經新譯本 - 我的舌頭要述說你的公義, 終日讚美你。
- 呂振中譯本 - 我的舌頭要表揚你的義氣, 要終日頌讚你。
- 中文標準譯本 - 我的舌頭要述說你的公義, 終日讚美你!
- 現代標點和合本 - 我的舌頭要終日論說你的公義, 時常讚美你。
- 文理和合譯本 - 我舌必言爾義、終日頌讚兮、
- 文理委辦譯本 - 予亦稱爾義、頌讚靡已兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我口中稱頌主之公義、終日讚美主、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 盛德何日忘。頌聲上脣舌。
- Nueva Versión Internacional - Con mi lengua proclamaré tu justicia, y todo el día te alabaré.
- 현대인의 성경 - 그러면 내가 주의 의를 선포하며 하루 종일 주를 찬양하겠습니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Oui, je proclamerai que tu es juste, je dirai ta louange tout le jour.
- リビングバイブル - 神がどれほど偉大で正しいお方か、 私は会う人ごとに語りましょう。 一日中、神をほめたたえて過ごしましょう。
- Nova Versão Internacional - Minha língua proclamará a tua justiça e o teu louvor o dia inteiro.
- Hoffnung für alle - Ich will immer davon reden, wie gerecht du bist und handelst. Tag für Tag will ich dich loben!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลิ้นของข้าพระองค์จะกล่าวถึงความชอบธรรมของพระองค์ และสรรเสริญพระองค์วันยังค่ำ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้วลิ้นข้าพเจ้าจะบอกเล่าถึงความชอบธรรมของพระองค์ กล่าวสรรเสริญพระองค์ตลอดวันเวลา
交叉引用
- Thi Thiên 71:15 - Hằng ngày thuật những điều công chính và vô số công ơn cứu chuộc.
- Thi Thiên 104:33 - Con sẽ ca ngợi Chúa suốt đời con. Con sẽ chúc tụng Đức Chúa Trời con mãi mãi!
- Thi Thiên 104:34 - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
- Thi Thiên 145:1 - Con sẽ tôn vinh Vua, là Đức Chúa Trời con, chúc tụng Danh Ngài mãi mãi.
- Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
- Thi Thiên 50:15 - Hãy kêu cầu Ta trong lúc gian truân, Ta sẽ giải cứu con, và con sẽ tôn vinh Ta.”
- Thi Thiên 51:14 - Xin tha con tội làm đổ máu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi; để lưỡi con ca ngợi đức công bằng của Chúa.
- Thi Thiên 51:15 - Lạy Chúa, xin mở môi con, cho miệng con rao truyền lời ca tụng.
- Thi Thiên 34:1 - Tôi luôn luôn chúc tụng Chúa Hằng Hữu, miệng tôi chỉ biết ca ngợi Ngài.
- Thi Thiên 145:5 - Con sẽ nói về vinh quang Chúa uy nghi rực rỡ, và những việc diệu kỳ.
- Thi Thiên 145:21 - Miệng con sẽ ca tụng Chúa Hằng Hữu, mọi tạo vật hãy chúc tụng Danh Thánh Ngài đời đời mãi mãi.
- Thi Thiên 71:24 - Suốt ngày, con thuật việc công minh Chúa đã thực hiện cho con bao lần. Bọn người mưu hại con cúi đầu, hổ thẹn.