Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lắng tai nghe con cầu nguyện; xin sớm đến cứu giúp con. Xin làm vầng đá cho con nương tựa, làm đồn lũy cứu mạng sống con.
  • 新标点和合本 - 求你侧耳而听, 快快救我! 作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你侧耳听我, 快快救我! 求你作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你侧耳听我, 快快救我! 求你作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 当代译本 - 求你侧耳听我的呼求, 快来救我,作我避难的磐石, 作拯救我的堡垒。
  • 圣经新译本 - 求你留心听我,赶快拯救我; 求你作我坚固的磐石, 作拯救我的坚垒。
  • 中文标准译本 - 求你向我侧耳听,速速地解救我; 求你作保护我的磐石、拯救我的堡垒;
  • 现代标点和合本 - 求你侧耳而听, 快快救我, 做我坚固的磐石、 拯救我的保障。
  • 和合本(拼音版) - 求你侧耳而听, 快快救我, 作我坚固的磐石, 拯救我的保障。
  • New International Version - Turn your ear to me, come quickly to my rescue; be my rock of refuge, a strong fortress to save me.
  • New International Reader's Version - Pay attention to me. Come quickly to help me. Be the rock I go to for safety. Be the strong fort that saves me.
  • English Standard Version - Incline your ear to me; rescue me speedily! Be a rock of refuge for me, a strong fortress to save me!
  • New Living Translation - Turn your ear to listen to me; rescue me quickly. Be my rock of protection, a fortress where I will be safe.
  • Christian Standard Bible - Listen closely to me; rescue me quickly. Be a rock of refuge for me, a mountain fortress to save me.
  • New American Standard Bible - Incline Your ear to me, rescue me quickly; Be a rock of strength for me, A stronghold to save me.
  • New King James Version - Bow down Your ear to me, Deliver me speedily; Be my rock of refuge, A fortress of defense to save me.
  • Amplified Bible - Incline Your ear to me, deliver me quickly; Be my rock of refuge, And a strong fortress to save me.
  • American Standard Version - Bow down thine ear unto me; deliver me speedily: Be thou to me a strong rock, A house of defence to save me.
  • King James Version - Bow down thine ear to me; deliver me speedily: be thou my strong rock, for an house of defence to save me.
  • New English Translation - Listen to me! Quickly deliver me! Be my protector and refuge, a stronghold where I can be safe!
  • World English Bible - Bow down your ear to me. Deliver me speedily. Be to me a strong rock, a house of defense to save me.
  • 新標點和合本 - 求你側耳而聽, 快快救我! 作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你側耳聽我, 快快救我! 求你作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你側耳聽我, 快快救我! 求你作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 當代譯本 - 求你側耳聽我的呼求, 快來救我,作我避難的磐石, 作拯救我的堡壘。
  • 聖經新譯本 - 求你留心聽我,趕快拯救我; 求你作我堅固的磐石, 作拯救我的堅壘。
  • 呂振中譯本 - 側耳聽我, 迅速地援救我, 做我的磐石、我的保障, 做山寨之堡來拯救我。
  • 中文標準譯本 - 求你向我側耳聽,速速地解救我; 求你作保護我的磐石、拯救我的堡壘;
  • 現代標點和合本 - 求你側耳而聽, 快快救我, 做我堅固的磐石、 拯救我的保障。
  • 文理和合譯本 - 側耳於我、速援乎我、為我堅固之磐、拯救之砦兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾俯聞我祈、而速援予、爾其保護、若巖穴、若衛所兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 側耳聽我、急速救我、作護我之磐石、為庇我之保障、將我拯救、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乃我所恃。莫教我向隅。願主昭大信。
  • Nueva Versión Internacional - Inclina a mí tu oído, y acude pronto a socorrerme. Sé tú mi roca protectora, la fortaleza de mi salvación.
  • 현대인의 성경 - 나에게 귀를 기울여 나의 부르짖음을 들으시고 속히 나를 구해 주소서. 내가 피할 바위가 되시고 나를 구할 요새가 되소서.
  • Новый Русский Перевод - Блажен тот, кому Господь не вменит греха, в чьем духе нет коварства!
  • Восточный перевод - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est en toi, Eternel, ╵que je cherche un refuge. Que jamais cela ne tourne à ma confusion ! Toi qui es juste, ╵délivre-moi ,
  • リビングバイブル - 私が泣き叫ぶとき、すぐに答えてください。 祈りをささやくとき、耳を傾けてください。 大きな岩となって、私を敵から守ってください。
  • Nova Versão Internacional - Inclina os teus ouvidos para mim, vem livrar-me depressa! Sê minha rocha de refúgio, uma fortaleza poderosa para me salvar.
  • Hoffnung für alle - Bei dir, Herr, suche ich Schutz, lass meine Feinde nicht über mich triumphieren! Du bist ein gerechter Gott, darum hilf mir und rette mich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอียงพระกรรณสดับฟัง และเสด็จมาช่วยข้าพระองค์โดยเร็ว ขอทรงเป็นศิลาให้ข้าพระองค์เข้าลี้ภัย และเป็นป้อมปราการมั่นคงเพื่อช่วยข้าพระองค์ให้ปลอดภัย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เงี่ยหู​ฟัง​ข้าพเจ้า ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ปลอดภัย​โดย​เร็ว​ที่​สุด โปรด​เป็น​ศิลา​ที่​พึ่งพิง​แก่​ข้าพเจ้า เป็น​ป้อม​ปราการ​อัน​แข็ง​แกร่ง​เพื่อ​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น
交叉引用
  • Thi Thiên 62:7 - Việc giải cứu và danh dự của ta đều do Chúa. Ngài là vầng đá của sức mạnh, là nơi trú ẩn an toàn của ta.
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • 2 Sa-mu-ên 22:3 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Chúa là tấm khiên, là sừng cứu tôi. Lạy Đấng che chở tôi! Chính Ngài giải cứu tôi khỏi cơn hung bạo.
  • Giăng 6:56 - Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta là người sống trong Ta và Ta sống trong người ấy.
  • Lu-ca 18:8 - Chắc chắn Ngài sẽ vội vàng xét xử công minh cho họ. Nhưng khi Con Người trở lại, sẽ còn có đức tin trên mặt đất không?”
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 94:22 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là đồn lũy tôi; Đức Chúa Trời tôi là vầng đá, nơi tôi ẩn náu.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Thi Thiên 79:1 - Lạy Đức Chúa Trời, các dân ngoại đã chiếm cơ nghiệp Chúa. Họ làm cho Đền Thờ Chúa ra hoen ố, và biến Giê-ru-sa-lem thành nơi đổ nát điêu tàn.
  • Thi Thiên 91:9 - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • Thi Thiên 90:1 - Lạy Chúa, từ thế hệ này sang thế hệ khác, Chúa là nơi chúng con cư trú!
  • Thi Thiên 102:2 - Xin đừng ngoảnh mặt trong ngày con khủng hoảng. Xin nghiêng tai lắng nghe tiếng, và đáp ứng nhanh khi con cầu khẩn.
  • Thi Thiên 86:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghiêng tai nghe lời con cầu nguyện; xin cứu giúp con giữa cảnh cùng khốn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:31 - Nhưng hòn đá của kẻ thù đâu sánh nổi với Vầng Đá của chúng ta, chính kẻ thù cũng phải nhìn nhận.
  • Thi Thiên 71:2 - Xin cứu con và giải thoát con vì Ngài là công chính. Xin lắng tai nghe tiếng con và cho con được tự do.
  • Thi Thiên 71:3 - Nguyện Chúa làm vầng đá che chở để con có thể ẩn náu luôn luôn. Xin hãy ra lệnh cứu vớt con, vì Chúa là vầng đá và thành lũy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lắng tai nghe con cầu nguyện; xin sớm đến cứu giúp con. Xin làm vầng đá cho con nương tựa, làm đồn lũy cứu mạng sống con.
  • 新标点和合本 - 求你侧耳而听, 快快救我! 作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你侧耳听我, 快快救我! 求你作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你侧耳听我, 快快救我! 求你作我坚固的磐石, 拯救我的保障!
  • 当代译本 - 求你侧耳听我的呼求, 快来救我,作我避难的磐石, 作拯救我的堡垒。
  • 圣经新译本 - 求你留心听我,赶快拯救我; 求你作我坚固的磐石, 作拯救我的坚垒。
  • 中文标准译本 - 求你向我侧耳听,速速地解救我; 求你作保护我的磐石、拯救我的堡垒;
  • 现代标点和合本 - 求你侧耳而听, 快快救我, 做我坚固的磐石、 拯救我的保障。
  • 和合本(拼音版) - 求你侧耳而听, 快快救我, 作我坚固的磐石, 拯救我的保障。
  • New International Version - Turn your ear to me, come quickly to my rescue; be my rock of refuge, a strong fortress to save me.
  • New International Reader's Version - Pay attention to me. Come quickly to help me. Be the rock I go to for safety. Be the strong fort that saves me.
  • English Standard Version - Incline your ear to me; rescue me speedily! Be a rock of refuge for me, a strong fortress to save me!
  • New Living Translation - Turn your ear to listen to me; rescue me quickly. Be my rock of protection, a fortress where I will be safe.
  • Christian Standard Bible - Listen closely to me; rescue me quickly. Be a rock of refuge for me, a mountain fortress to save me.
  • New American Standard Bible - Incline Your ear to me, rescue me quickly; Be a rock of strength for me, A stronghold to save me.
  • New King James Version - Bow down Your ear to me, Deliver me speedily; Be my rock of refuge, A fortress of defense to save me.
  • Amplified Bible - Incline Your ear to me, deliver me quickly; Be my rock of refuge, And a strong fortress to save me.
  • American Standard Version - Bow down thine ear unto me; deliver me speedily: Be thou to me a strong rock, A house of defence to save me.
  • King James Version - Bow down thine ear to me; deliver me speedily: be thou my strong rock, for an house of defence to save me.
  • New English Translation - Listen to me! Quickly deliver me! Be my protector and refuge, a stronghold where I can be safe!
  • World English Bible - Bow down your ear to me. Deliver me speedily. Be to me a strong rock, a house of defense to save me.
  • 新標點和合本 - 求你側耳而聽, 快快救我! 作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你側耳聽我, 快快救我! 求你作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你側耳聽我, 快快救我! 求你作我堅固的磐石, 拯救我的保障!
  • 當代譯本 - 求你側耳聽我的呼求, 快來救我,作我避難的磐石, 作拯救我的堡壘。
  • 聖經新譯本 - 求你留心聽我,趕快拯救我; 求你作我堅固的磐石, 作拯救我的堅壘。
  • 呂振中譯本 - 側耳聽我, 迅速地援救我, 做我的磐石、我的保障, 做山寨之堡來拯救我。
  • 中文標準譯本 - 求你向我側耳聽,速速地解救我; 求你作保護我的磐石、拯救我的堡壘;
  • 現代標點和合本 - 求你側耳而聽, 快快救我, 做我堅固的磐石、 拯救我的保障。
  • 文理和合譯本 - 側耳於我、速援乎我、為我堅固之磐、拯救之砦兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾俯聞我祈、而速援予、爾其保護、若巖穴、若衛所兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 側耳聽我、急速救我、作護我之磐石、為庇我之保障、將我拯救、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乃我所恃。莫教我向隅。願主昭大信。
  • Nueva Versión Internacional - Inclina a mí tu oído, y acude pronto a socorrerme. Sé tú mi roca protectora, la fortaleza de mi salvación.
  • 현대인의 성경 - 나에게 귀를 기울여 나의 부르짖음을 들으시고 속히 나를 구해 주소서. 내가 피할 바위가 되시고 나를 구할 요새가 되소서.
  • Новый Русский Перевод - Блажен тот, кому Господь не вменит греха, в чьем духе нет коварства!
  • Восточный перевод - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Благословен тот, кому Вечный не вменит греха, в чьём духе нет коварства!
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est en toi, Eternel, ╵que je cherche un refuge. Que jamais cela ne tourne à ma confusion ! Toi qui es juste, ╵délivre-moi ,
  • リビングバイブル - 私が泣き叫ぶとき、すぐに答えてください。 祈りをささやくとき、耳を傾けてください。 大きな岩となって、私を敵から守ってください。
  • Nova Versão Internacional - Inclina os teus ouvidos para mim, vem livrar-me depressa! Sê minha rocha de refúgio, uma fortaleza poderosa para me salvar.
  • Hoffnung für alle - Bei dir, Herr, suche ich Schutz, lass meine Feinde nicht über mich triumphieren! Du bist ein gerechter Gott, darum hilf mir und rette mich!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอียงพระกรรณสดับฟัง และเสด็จมาช่วยข้าพระองค์โดยเร็ว ขอทรงเป็นศิลาให้ข้าพระองค์เข้าลี้ภัย และเป็นป้อมปราการมั่นคงเพื่อช่วยข้าพระองค์ให้ปลอดภัย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เงี่ยหู​ฟัง​ข้าพเจ้า ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ปลอดภัย​โดย​เร็ว​ที่​สุด โปรด​เป็น​ศิลา​ที่​พึ่งพิง​แก่​ข้าพเจ้า เป็น​ป้อม​ปราการ​อัน​แข็ง​แกร่ง​เพื่อ​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น
  • Thi Thiên 62:7 - Việc giải cứu và danh dự của ta đều do Chúa. Ngài là vầng đá của sức mạnh, là nơi trú ẩn an toàn của ta.
  • Y-sai 33:16 - những người này sẽ ngự ở trên cao. Đá của núi sẽ là pháo đài của họ. Họ sẽ có thức ăn dư dật, và họ sẽ có nguồn nước dồi dào.
  • 2 Sa-mu-ên 22:3 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Chúa là tấm khiên, là sừng cứu tôi. Lạy Đấng che chở tôi! Chính Ngài giải cứu tôi khỏi cơn hung bạo.
  • Giăng 6:56 - Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta là người sống trong Ta và Ta sống trong người ấy.
  • Lu-ca 18:8 - Chắc chắn Ngài sẽ vội vàng xét xử công minh cho họ. Nhưng khi Con Người trở lại, sẽ còn có đức tin trên mặt đất không?”
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 94:22 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là đồn lũy tôi; Đức Chúa Trời tôi là vầng đá, nơi tôi ẩn náu.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • Châm Ngôn 22:17 - Con lắng tai nghe lời khôn sáng; mở lòng con đón nhận tri thức ta.
  • Thi Thiên 79:1 - Lạy Đức Chúa Trời, các dân ngoại đã chiếm cơ nghiệp Chúa. Họ làm cho Đền Thờ Chúa ra hoen ố, và biến Giê-ru-sa-lem thành nơi đổ nát điêu tàn.
  • Thi Thiên 91:9 - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • Thi Thiên 90:1 - Lạy Chúa, từ thế hệ này sang thế hệ khác, Chúa là nơi chúng con cư trú!
  • Thi Thiên 102:2 - Xin đừng ngoảnh mặt trong ngày con khủng hoảng. Xin nghiêng tai lắng nghe tiếng, và đáp ứng nhanh khi con cầu khẩn.
  • Thi Thiên 86:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghiêng tai nghe lời con cầu nguyện; xin cứu giúp con giữa cảnh cùng khốn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:31 - Nhưng hòn đá của kẻ thù đâu sánh nổi với Vầng Đá của chúng ta, chính kẻ thù cũng phải nhìn nhận.
  • Thi Thiên 71:2 - Xin cứu con và giải thoát con vì Ngài là công chính. Xin lắng tai nghe tiếng con và cho con được tự do.
  • Thi Thiên 71:3 - Nguyện Chúa làm vầng đá che chở để con có thể ẩn náu luôn luôn. Xin hãy ra lệnh cứu vớt con, vì Chúa là vầng đá và thành lũy.
圣经
资源
计划
奉献