Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:35 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa trao con tấm khiên cứu rỗi, tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng con, Chúa hạ mình cho con được tôn cao.
  • 新标点和合本 - 你把你的救恩给我作盾牌; 你的右手扶持我; 你的温和使我为大。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你赐救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇护 使我为大。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你赐救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇护 使我为大。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你是拯救我的盾牌, 你的右手扶持我, 你的垂顾使我强大。
  • 圣经新译本 - 你把你救恩的盾牌赐给我, 你的右手扶持我, 你的温柔使我昌大。
  • 中文标准译本 - 你把你救恩的盾牌赐给我, 你的右手扶持我, 你的谦卑 使我为大。
  • 现代标点和合本 - 你把你的救恩给我做盾牌, 你的右手扶持我, 你的温和使我为大。
  • 和合本(拼音版) - 你把你的救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的温和使我为大。
  • New International Version - You make your saving help my shield, and your right hand sustains me; your help has made me great.
  • New International Reader's Version - Lord, you are like a shield that keeps me safe. Your strong right hand keeps me going. Your help has made me great.
  • English Standard Version - You have given me the shield of your salvation, and your right hand supported me, and your gentleness made me great.
  • New Living Translation - You have given me your shield of victory. Your right hand supports me; your help has made me great.
  • Christian Standard Bible - You have given me the shield of your salvation; your right hand upholds me, and your humility exalts me.
  • New American Standard Bible - You have also given me the shield of Your salvation, And Your right hand upholds me; And Your gentleness makes me great.
  • New King James Version - You have also given me the shield of Your salvation; Your right hand has held me up, Your gentleness has made me great.
  • Amplified Bible - You have also given me the shield of Your salvation, And Your right hand upholds and sustains me; Your gentleness [Your gracious response when I pray] makes me great.
  • American Standard Version - Thou hast also given me the shield of thy salvation; And thy right hand hath holden me up, And thy gentleness hath made me great.
  • King James Version - Thou hast also given me the shield of thy salvation: and thy right hand hath holden me up, and thy gentleness hath made me great.
  • New English Translation - You give me your protective shield; your right hand supports me; your willingness to help enables me to prevail.
  • World English Bible - You have also given me the shield of your salvation. Your right hand sustains me. Your gentleness has made me great.
  • 新標點和合本 - 你把你的救恩給我作盾牌; 你的右手扶持我; 你的溫和使我為大。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你賜救恩給我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇護 使我為大。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你賜救恩給我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇護 使我為大。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你是拯救我的盾牌, 你的右手扶持我, 你的垂顧使我強大。
  • 聖經新譯本 - 你把你救恩的盾牌賜給我, 你的右手扶持我, 你的溫柔使我昌大。
  • 呂振中譯本 - 你將你的拯救給我做盾牌; 你的右手支持了我 ; 你的「靈應」使我昌大。
  • 中文標準譯本 - 你把你救恩的盾牌賜給我, 你的右手扶持我, 你的謙卑 使我為大。
  • 現代標點和合本 - 你把你的救恩給我做盾牌, 你的右手扶持我, 你的溫和使我為大。
  • 文理和合譯本 - 爾賜我拯救之盾、且以右手扶我、爾之溫和、俾我為大兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾範衛我、拯救我、扶翼我兮、秉性溫良、使我為大兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主向我施救、捍衛我如盾、以右手扶持我、主之溫良、使我為大、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 教吾手兮能戰。強吾臂兮能射。
  • Nueva Versión Internacional - Tú me cubres con el escudo de tu salvación, y con tu diestra me sostienes; tu bondad me ha hecho prosperar.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 나에게 구원의 방패를 주시고 주의 오른손으로 나를 붙드셨으며 주의 온유하심으로 나를 크게 하셨고
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est lui qui m’entraîne au combat, et me fait tendre l’arc de bronze .
  • リビングバイブル - 主の救いは私の盾です。 ああ主よ。右の御手が私を支えています。 主のご温情のおかげで、 私は名の知れた者となりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu me dás o teu escudo de vitória; tua mão direita me sustém; desces ao meu encontro para exaltar-me.
  • Hoffnung für alle - Er lehrt mich, die Waffen zu gebrauchen, und zeigt mir, wie ich auch den stärksten Bogen spannen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ประทานโล่แห่งชัยชนะของพระองค์แก่ข้าพระองค์ และทรงค้ำชูข้าพระองค์ไว้ด้วยพระหัตถ์ขวา พระองค์ทรงน้อมพระองค์ลงเพื่อกระทำให้ข้าพระองค์ยิ่งใหญ่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​องค์​ให้​โล่​แห่ง​ความ​รอด​พ้น​แก่​ข้าพเจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์​ทำให้​ข้าพเจ้า​ยืน​หยัด​อยู่​ได้ และ​ความ​ช่วย​เหลือ​ของ​พระ​องค์​ทำให้​ข้าพเจ้า​ยิ่ง​ใหญ่
交叉引用
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Gia-cơ 3:17 - Nhưng khôn ngoan thiên thượng trước hết là trong sạch, lại hòa nhã, nhẫn nhục, nhân từ, làm nhiều việc lành, không thiên kiến, không giả dối.
  • Gia-cơ 3:18 - Người hòa giải gieo hạt giống hòa bình sẽ gặt bông trái công chính.
  • Y-sai 22:3 - Tất cả lãnh đạo của ngươi đều kéo nhau chạy trốn. Chúng bị bắt mà không chống cự. Dân chúng tìm đường trốn chạy, nhưng dù chạy đã xa cũng bị bắt lại.
  • Thi Thiên 5:12 - Vì Chúa ban phước cho người tin kính, lạy Chúa Hằng Hữu; ân huệ Ngài như khiên thuẫn chở che.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:29 - Ít-ra-ên phước hạnh tuyệt vời! Khắp muôn dân ai sánh kịp ngươi, những người được Chúa thương cứu độ? Ngài là thuẫn đỡ đần, che chở, là lưỡi gươm thần tuyệt luân! Kẻ thù khúm núm đầu hàng, nhưng ngươi chà nát tượng thần địch quân.”
  • Thi Thiên 45:3 - Ôi đấng anh hùng! Xin đeo gươm báu, mặc uy nghiêm, vinh quang rạng ngời.
  • Thi Thiên 45:4 - Trong uy nghi chiến thắng, cưỡi xe lướt tới, vì chân lý, khiêm nhường, và thánh thiện, tay phải vua thực hiện những công tác phi thường.
  • 2 Sa-mu-ên 22:36 - Chúa trao tôi tấm khiên cứu rỗi; tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng. Chúa hạ mình nâng tôi lên hàng cao cả.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:1 - Tôi, Phao-lô nài khuyên anh chị em, theo đức khiêm tốn hiền hòa của Chúa Cứu Thế (có người bảo tôi rất nhút nhát khi gặp mặt anh chị em, chỉ bạo dạn khi vắng mặt).
  • Ga-la-ti 5:22 - Trái lại, nếp sống do Chúa Thánh Linh dìu dắt sẽ kết quả yêu thương, vui mừng, bình an, nhẫn nại, nhân từ, hiền lương, thành tín,
  • Ga-la-ti 5:23 - hòa nhã, và tự chủ. Không có luật pháp nào cấm các điều ấy.
  • Y-sai 40:11 - Chúa sẽ chăn bầy Ngài như người chăn. Ngài sẽ bồng ẵm các chiên con trong tay Ngài, ôm chúng trong lòng Ngài. Ngài sẽ nhẹ nhàng dẫn các chiên mẹ với con của chúng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa trao con tấm khiên cứu rỗi, tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng con, Chúa hạ mình cho con được tôn cao.
  • 新标点和合本 - 你把你的救恩给我作盾牌; 你的右手扶持我; 你的温和使我为大。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你赐救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇护 使我为大。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你赐救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇护 使我为大。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你是拯救我的盾牌, 你的右手扶持我, 你的垂顾使我强大。
  • 圣经新译本 - 你把你救恩的盾牌赐给我, 你的右手扶持我, 你的温柔使我昌大。
  • 中文标准译本 - 你把你救恩的盾牌赐给我, 你的右手扶持我, 你的谦卑 使我为大。
  • 现代标点和合本 - 你把你的救恩给我做盾牌, 你的右手扶持我, 你的温和使我为大。
  • 和合本(拼音版) - 你把你的救恩给我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的温和使我为大。
  • New International Version - You make your saving help my shield, and your right hand sustains me; your help has made me great.
  • New International Reader's Version - Lord, you are like a shield that keeps me safe. Your strong right hand keeps me going. Your help has made me great.
  • English Standard Version - You have given me the shield of your salvation, and your right hand supported me, and your gentleness made me great.
  • New Living Translation - You have given me your shield of victory. Your right hand supports me; your help has made me great.
  • Christian Standard Bible - You have given me the shield of your salvation; your right hand upholds me, and your humility exalts me.
  • New American Standard Bible - You have also given me the shield of Your salvation, And Your right hand upholds me; And Your gentleness makes me great.
  • New King James Version - You have also given me the shield of Your salvation; Your right hand has held me up, Your gentleness has made me great.
  • Amplified Bible - You have also given me the shield of Your salvation, And Your right hand upholds and sustains me; Your gentleness [Your gracious response when I pray] makes me great.
  • American Standard Version - Thou hast also given me the shield of thy salvation; And thy right hand hath holden me up, And thy gentleness hath made me great.
  • King James Version - Thou hast also given me the shield of thy salvation: and thy right hand hath holden me up, and thy gentleness hath made me great.
  • New English Translation - You give me your protective shield; your right hand supports me; your willingness to help enables me to prevail.
  • World English Bible - You have also given me the shield of your salvation. Your right hand sustains me. Your gentleness has made me great.
  • 新標點和合本 - 你把你的救恩給我作盾牌; 你的右手扶持我; 你的溫和使我為大。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你賜救恩給我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇護 使我為大。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你賜救恩給我作盾牌, 你的右手扶持我, 你的庇護 使我為大。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你是拯救我的盾牌, 你的右手扶持我, 你的垂顧使我強大。
  • 聖經新譯本 - 你把你救恩的盾牌賜給我, 你的右手扶持我, 你的溫柔使我昌大。
  • 呂振中譯本 - 你將你的拯救給我做盾牌; 你的右手支持了我 ; 你的「靈應」使我昌大。
  • 中文標準譯本 - 你把你救恩的盾牌賜給我, 你的右手扶持我, 你的謙卑 使我為大。
  • 現代標點和合本 - 你把你的救恩給我做盾牌, 你的右手扶持我, 你的溫和使我為大。
  • 文理和合譯本 - 爾賜我拯救之盾、且以右手扶我、爾之溫和、俾我為大兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾範衛我、拯救我、扶翼我兮、秉性溫良、使我為大兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主向我施救、捍衛我如盾、以右手扶持我、主之溫良、使我為大、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 教吾手兮能戰。強吾臂兮能射。
  • Nueva Versión Internacional - Tú me cubres con el escudo de tu salvación, y con tu diestra me sostienes; tu bondad me ha hecho prosperar.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주는 나에게 구원의 방패를 주시고 주의 오른손으로 나를 붙드셨으며 주의 온유하심으로 나를 크게 하셨고
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est lui qui m’entraîne au combat, et me fait tendre l’arc de bronze .
  • リビングバイブル - 主の救いは私の盾です。 ああ主よ。右の御手が私を支えています。 主のご温情のおかげで、 私は名の知れた者となりました。
  • Nova Versão Internacional - Tu me dás o teu escudo de vitória; tua mão direita me sustém; desces ao meu encontro para exaltar-me.
  • Hoffnung für alle - Er lehrt mich, die Waffen zu gebrauchen, und zeigt mir, wie ich auch den stärksten Bogen spannen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ประทานโล่แห่งชัยชนะของพระองค์แก่ข้าพระองค์ และทรงค้ำชูข้าพระองค์ไว้ด้วยพระหัตถ์ขวา พระองค์ทรงน้อมพระองค์ลงเพื่อกระทำให้ข้าพระองค์ยิ่งใหญ่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​องค์​ให้​โล่​แห่ง​ความ​รอด​พ้น​แก่​ข้าพเจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์​ทำให้​ข้าพเจ้า​ยืน​หยัด​อยู่​ได้ และ​ความ​ช่วย​เหลือ​ของ​พระ​องค์​ทำให้​ข้าพเจ้า​ยิ่ง​ใหญ่
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Gia-cơ 3:17 - Nhưng khôn ngoan thiên thượng trước hết là trong sạch, lại hòa nhã, nhẫn nhục, nhân từ, làm nhiều việc lành, không thiên kiến, không giả dối.
  • Gia-cơ 3:18 - Người hòa giải gieo hạt giống hòa bình sẽ gặt bông trái công chính.
  • Y-sai 22:3 - Tất cả lãnh đạo của ngươi đều kéo nhau chạy trốn. Chúng bị bắt mà không chống cự. Dân chúng tìm đường trốn chạy, nhưng dù chạy đã xa cũng bị bắt lại.
  • Thi Thiên 5:12 - Vì Chúa ban phước cho người tin kính, lạy Chúa Hằng Hữu; ân huệ Ngài như khiên thuẫn chở che.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:29 - Ít-ra-ên phước hạnh tuyệt vời! Khắp muôn dân ai sánh kịp ngươi, những người được Chúa thương cứu độ? Ngài là thuẫn đỡ đần, che chở, là lưỡi gươm thần tuyệt luân! Kẻ thù khúm núm đầu hàng, nhưng ngươi chà nát tượng thần địch quân.”
  • Thi Thiên 45:3 - Ôi đấng anh hùng! Xin đeo gươm báu, mặc uy nghiêm, vinh quang rạng ngời.
  • Thi Thiên 45:4 - Trong uy nghi chiến thắng, cưỡi xe lướt tới, vì chân lý, khiêm nhường, và thánh thiện, tay phải vua thực hiện những công tác phi thường.
  • 2 Sa-mu-ên 22:36 - Chúa trao tôi tấm khiên cứu rỗi; tay phải Ngài bảo vệ ẵm bồng. Chúa hạ mình nâng tôi lên hàng cao cả.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:1 - Tôi, Phao-lô nài khuyên anh chị em, theo đức khiêm tốn hiền hòa của Chúa Cứu Thế (có người bảo tôi rất nhút nhát khi gặp mặt anh chị em, chỉ bạo dạn khi vắng mặt).
  • Ga-la-ti 5:22 - Trái lại, nếp sống do Chúa Thánh Linh dìu dắt sẽ kết quả yêu thương, vui mừng, bình an, nhẫn nại, nhân từ, hiền lương, thành tín,
  • Ga-la-ti 5:23 - hòa nhã, và tự chủ. Không có luật pháp nào cấm các điều ấy.
  • Y-sai 40:11 - Chúa sẽ chăn bầy Ngài như người chăn. Ngài sẽ bồng ẵm các chiên con trong tay Ngài, ôm chúng trong lòng Ngài. Ngài sẽ nhẹ nhàng dẫn các chiên mẹ với con của chúng.
圣经
资源
计划
奉献