Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là tấm khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 至于 神,他的道是完全的; 耶和华的话是炼净的。 凡投靠他的,他便作他们的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于上帝,他的道是完全的; 耶和华的话是纯净的。 凡投靠他的,他就作他们的盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于 神,他的道是完全的; 耶和华的话是纯净的。 凡投靠他的,他就作他们的盾牌。
  • 当代译本 - 上帝的道完美, 耶和华的话纯全, 祂是一切投靠祂之人的盾牌。
  • 圣经新译本 - 这位 神,他的道路是完全的; 耶和华的话是炼净的; 凡是投靠他的,他都作他们的盾牌。
  • 中文标准译本 - 这位神,他的道路是纯全的, 耶和华的言语是精炼的, 他是所有投靠他之人的盾牌。
  • 现代标点和合本 - 至于神,他的道是完全的, 耶和华的话是炼净的, 凡投靠他的,他便做他们的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 至于上帝,他的道是完全的, 耶和华的话是炼净的。 凡投靠他的,他便作他们的盾牌。
  • New International Version - As for God, his way is perfect: The Lord’s word is flawless; he shields all who take refuge in him.
  • New International Reader's Version - God’s way is perfect. The Lord’s word doesn’t have any flaws. He is like a shield to all who go to him for safety.
  • English Standard Version - This God—his way is perfect; the word of the Lord proves true; he is a shield for all those who take refuge in him.
  • New Living Translation - God’s way is perfect. All the Lord’s promises prove true. He is a shield for all who look to him for protection.
  • The Message - What a God! His road stretches straight and smooth. Every God-direction is road-tested. Everyone who runs toward him Makes it.
  • Christian Standard Bible - God — his way is perfect; the word of the Lord is pure. He is a shield to all who take refuge in him.
  • New American Standard Bible - As for God, His way is blameless; The word of the Lord is refined; He is a shield to all who take refuge in Him.
  • New King James Version - As for God, His way is perfect; The word of the Lord is proven; He is a shield to all who trust in Him.
  • Amplified Bible - As for God, His way is blameless. The word of the Lord is tested [it is perfect, it is faultless]; He is a shield to all who take refuge in Him.
  • American Standard Version - As for God, his way is perfect: The word of Jehovah is tried; He is a shield unto all them that take refuge in him.
  • King James Version - As for God, his way is perfect: the word of the Lord is tried: he is a buckler to all those that trust in him.
  • New English Translation - The one true God acts in a faithful manner; the Lord’s promise is reliable; he is a shield to all who take shelter in him.
  • World English Bible - As for God, his way is perfect. Yahweh’s word is tried. He is a shield to all those who take refuge in him.
  • 新標點和合本 - 至於神,他的道是完全的; 耶和華的話是煉淨的。 凡投靠他的,他便作他們的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於上帝,他的道是完全的; 耶和華的話是純淨的。 凡投靠他的,他就作他們的盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於 神,他的道是完全的; 耶和華的話是純淨的。 凡投靠他的,他就作他們的盾牌。
  • 當代譯本 - 上帝的道完美, 耶和華的話純全, 祂是一切投靠祂之人的盾牌。
  • 聖經新譯本 - 這位 神,他的道路是完全的; 耶和華的話是煉淨的; 凡是投靠他的,他都作他們的盾牌。
  • 呂振中譯本 - 這位上帝,他所行的完善; 永恆主說的話是煉淨的; 凡避難於他裏面的、他便做他們的盾牌。
  • 中文標準譯本 - 這位神,他的道路是純全的, 耶和華的言語是精煉的, 他是所有投靠他之人的盾牌。
  • 現代標點和合本 - 至於神,他的道是完全的, 耶和華的話是煉淨的, 凡投靠他的,他便做他們的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 上帝之道純全、耶和華之言經驗、凡託庇於彼者、彼為其盾兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝耶和華兮、其行也德無不備、其言也若金煆煉、賴之者得其範衛兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主之道無不純全、主之言語最為精粹、凡倚賴主者、主必捍衛如盾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖三軍之當前兮。吾亦有所恃而無恐。既有主為之扶翼兮。應能超踰敵人之城墉。
  • Nueva Versión Internacional - El camino de Dios es perfecto; la palabra del Señor es intachable. Escudo es Dios a los que en él se refugian.
  • 현대인의 성경 - 하나님의 행위는 완전하고 여호와의 말씀은 참되니 그는 자기에게 피하는 모든 자에게 방패가 되신다!
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec toi, je me précipite ╵sur une troupe bien armée, avec mon Dieu, ╵je franchis des murailles.
  • リビングバイブル - なんとすばらしい神でしょう。 神はあらゆる点で全く完全です。 そのお約束がすべて真実であることは明らかです。 その背後に隠れる者には盾となってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Este é o Deus cujo caminho é perfeito; a palavra do Senhor é comprovadamente genuína. Ele é um escudo para todos os que nele se refugiam.
  • Hoffnung für alle - Mit dir kann ich die Feinde angreifen; mit dir, mein Gott, kann ich über Mauern springen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สำหรับพระเจ้า วิถีของพระองค์นั้นดีพร้อม พระดำรัสขององค์พระผู้เป็นเจ้าไม่มีข้อผิดพลาด พระองค์ทรงเป็นโล่ สำหรับทุกคนที่เข้าลี้ภัยในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​นี้​แหละ วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์​บริบูรณ์​ทุก​ประการ คำ​พูด​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​บริสุทธิ์ พระ​องค์​เป็น​โล่​ป้องกัน​สำหรับ​ทุก​คน​ที่​แสวงหา​พระ​องค์​เป็น​ที่​พึ่ง
交叉引用
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Rô-ma 12:2 - Đừng đồng hóa với người đời, nhưng hãy để Chúa đổi mới tâm trí mình; nhờ đó anh chị em có thể tìm biết ý muốn của Đức Chúa Trời, và hiểu rõ điều gì tốt đẹp, trọn vẹn, hài lòng Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • 2 Sa-mu-ên 22:31 - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn Chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là Tấm Khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • Thi Thiên 119:140 - Lời của Chúa vô cùng tinh luyện; nên con yêu mến lời ấy vô ngần.
  • Thi Thiên 19:7 - Luật Chúa Hằng Hữu trọn vẹn, phục hưng tâm linh, chứng cớ Chúa Hằng Hữu là chắc chắn, khiến cho người dại nên người khôn ngoan.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Đa-ni-ên 4:37 - Bây giờ, ta, Nê-bu-cát-nết-sa xin ca ngợi, tán dương, và tôn vinh Vua Trời! Công việc Ngài đều chân thật, đường lối Ngài đều công chính, người nào kiêu căng sẽ bị Ngài hạ xuống.”
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Thi Thiên 84:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, ai nương cậy Chúa đều được phước lành.
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Châm Ngôn 30:5 - Mọi lời của Đức Chúa Trời đều tinh luyện; Ngài là tấm khiên bảo vệ người nương cậy Ngài.
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 12:6 - Lời Chúa Hằng Hữu là lời tinh khiết, như bạc luyện trong lò gốm, được thanh tẩy bảy lần.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:4 - Chúa là Vầng Đá hiên ngang. Đường lối Ngài chính là công lý. Tuyệt đối chính trực và công bằng; luôn thành tín, không hề nhiễm tội!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là tấm khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 至于 神,他的道是完全的; 耶和华的话是炼净的。 凡投靠他的,他便作他们的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于上帝,他的道是完全的; 耶和华的话是纯净的。 凡投靠他的,他就作他们的盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于 神,他的道是完全的; 耶和华的话是纯净的。 凡投靠他的,他就作他们的盾牌。
  • 当代译本 - 上帝的道完美, 耶和华的话纯全, 祂是一切投靠祂之人的盾牌。
  • 圣经新译本 - 这位 神,他的道路是完全的; 耶和华的话是炼净的; 凡是投靠他的,他都作他们的盾牌。
  • 中文标准译本 - 这位神,他的道路是纯全的, 耶和华的言语是精炼的, 他是所有投靠他之人的盾牌。
  • 现代标点和合本 - 至于神,他的道是完全的, 耶和华的话是炼净的, 凡投靠他的,他便做他们的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 至于上帝,他的道是完全的, 耶和华的话是炼净的。 凡投靠他的,他便作他们的盾牌。
  • New International Version - As for God, his way is perfect: The Lord’s word is flawless; he shields all who take refuge in him.
  • New International Reader's Version - God’s way is perfect. The Lord’s word doesn’t have any flaws. He is like a shield to all who go to him for safety.
  • English Standard Version - This God—his way is perfect; the word of the Lord proves true; he is a shield for all those who take refuge in him.
  • New Living Translation - God’s way is perfect. All the Lord’s promises prove true. He is a shield for all who look to him for protection.
  • The Message - What a God! His road stretches straight and smooth. Every God-direction is road-tested. Everyone who runs toward him Makes it.
  • Christian Standard Bible - God — his way is perfect; the word of the Lord is pure. He is a shield to all who take refuge in him.
  • New American Standard Bible - As for God, His way is blameless; The word of the Lord is refined; He is a shield to all who take refuge in Him.
  • New King James Version - As for God, His way is perfect; The word of the Lord is proven; He is a shield to all who trust in Him.
  • Amplified Bible - As for God, His way is blameless. The word of the Lord is tested [it is perfect, it is faultless]; He is a shield to all who take refuge in Him.
  • American Standard Version - As for God, his way is perfect: The word of Jehovah is tried; He is a shield unto all them that take refuge in him.
  • King James Version - As for God, his way is perfect: the word of the Lord is tried: he is a buckler to all those that trust in him.
  • New English Translation - The one true God acts in a faithful manner; the Lord’s promise is reliable; he is a shield to all who take shelter in him.
  • World English Bible - As for God, his way is perfect. Yahweh’s word is tried. He is a shield to all those who take refuge in him.
  • 新標點和合本 - 至於神,他的道是完全的; 耶和華的話是煉淨的。 凡投靠他的,他便作他們的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於上帝,他的道是完全的; 耶和華的話是純淨的。 凡投靠他的,他就作他們的盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於 神,他的道是完全的; 耶和華的話是純淨的。 凡投靠他的,他就作他們的盾牌。
  • 當代譯本 - 上帝的道完美, 耶和華的話純全, 祂是一切投靠祂之人的盾牌。
  • 聖經新譯本 - 這位 神,他的道路是完全的; 耶和華的話是煉淨的; 凡是投靠他的,他都作他們的盾牌。
  • 呂振中譯本 - 這位上帝,他所行的完善; 永恆主說的話是煉淨的; 凡避難於他裏面的、他便做他們的盾牌。
  • 中文標準譯本 - 這位神,他的道路是純全的, 耶和華的言語是精煉的, 他是所有投靠他之人的盾牌。
  • 現代標點和合本 - 至於神,他的道是完全的, 耶和華的話是煉淨的, 凡投靠他的,他便做他們的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 上帝之道純全、耶和華之言經驗、凡託庇於彼者、彼為其盾兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝耶和華兮、其行也德無不備、其言也若金煆煉、賴之者得其範衛兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主之道無不純全、主之言語最為精粹、凡倚賴主者、主必捍衛如盾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雖三軍之當前兮。吾亦有所恃而無恐。既有主為之扶翼兮。應能超踰敵人之城墉。
  • Nueva Versión Internacional - El camino de Dios es perfecto; la palabra del Señor es intachable. Escudo es Dios a los que en él se refugian.
  • 현대인의 성경 - 하나님의 행위는 완전하고 여호와의 말씀은 참되니 그는 자기에게 피하는 모든 자에게 방패가 되신다!
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec toi, je me précipite ╵sur une troupe bien armée, avec mon Dieu, ╵je franchis des murailles.
  • リビングバイブル - なんとすばらしい神でしょう。 神はあらゆる点で全く完全です。 そのお約束がすべて真実であることは明らかです。 その背後に隠れる者には盾となってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Este é o Deus cujo caminho é perfeito; a palavra do Senhor é comprovadamente genuína. Ele é um escudo para todos os que nele se refugiam.
  • Hoffnung für alle - Mit dir kann ich die Feinde angreifen; mit dir, mein Gott, kann ich über Mauern springen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สำหรับพระเจ้า วิถีของพระองค์นั้นดีพร้อม พระดำรัสขององค์พระผู้เป็นเจ้าไม่มีข้อผิดพลาด พระองค์ทรงเป็นโล่ สำหรับทุกคนที่เข้าลี้ภัยในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​นี้​แหละ วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์​บริบูรณ์​ทุก​ประการ คำ​พูด​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​บริสุทธิ์ พระ​องค์​เป็น​โล่​ป้องกัน​สำหรับ​ทุก​คน​ที่​แสวงหา​พระ​องค์​เป็น​ที่​พึ่ง
  • Thi Thiên 25:10 - Đường lối Chúa Hằng Hữu là nhân từ chân thật cho người nào vâng giữ mệnh lệnh Ngài.
  • Rô-ma 12:2 - Đừng đồng hóa với người đời, nhưng hãy để Chúa đổi mới tâm trí mình; nhờ đó anh chị em có thể tìm biết ý muốn của Đức Chúa Trời, và hiểu rõ điều gì tốt đẹp, trọn vẹn, hài lòng Ngài.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
  • 2 Sa-mu-ên 22:31 - Đức Chúa Trời thật muôn phần hoàn hảo. Lời Ngài toàn Chân lý tinh thuần. Chúa vẫn là Tấm Khiên che chở, cho những ai nương náu nơi Ngài.
  • Thi Thiên 119:140 - Lời của Chúa vô cùng tinh luyện; nên con yêu mến lời ấy vô ngần.
  • Thi Thiên 19:7 - Luật Chúa Hằng Hữu trọn vẹn, phục hưng tâm linh, chứng cớ Chúa Hằng Hữu là chắc chắn, khiến cho người dại nên người khôn ngoan.
  • Thi Thiên 19:8 - Thánh chỉ Chúa Hằng Hữu ngay thẳng làm tâm hồn hoan hỉ, điều răn Chúa Hằng Hữu trong sạch, làm sáng mắt, sáng lòng.
  • Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Đa-ni-ên 4:37 - Bây giờ, ta, Nê-bu-cát-nết-sa xin ca ngợi, tán dương, và tôn vinh Vua Trời! Công việc Ngài đều chân thật, đường lối Ngài đều công chính, người nào kiêu căng sẽ bị Ngài hạ xuống.”
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Thi Thiên 84:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, ai nương cậy Chúa đều được phước lành.
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Châm Ngôn 30:5 - Mọi lời của Đức Chúa Trời đều tinh luyện; Ngài là tấm khiên bảo vệ người nương cậy Ngài.
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 12:6 - Lời Chúa Hằng Hữu là lời tinh khiết, như bạc luyện trong lò gốm, được thanh tẩy bảy lần.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:4 - Chúa là Vầng Đá hiên ngang. Đường lối Ngài chính là công lý. Tuyệt đối chính trực và công bằng; luôn thành tín, không hề nhiễm tội!
圣经
资源
计划
奉献