Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
122:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nhà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, Tôi cầu xin phước lành cho ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem.
  • 新标点和合本 - 因耶和华我们 神殿的缘故, 我要为你求福!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为耶和华—我们上帝殿的缘故, 我要为你求福!
  • 和合本2010(神版-简体) - 为耶和华—我们 神殿的缘故, 我要为你求福!
  • 当代译本 - 为了我们的上帝耶和华的殿, 我要为你求福祉。
  • 圣经新译本 - 为了耶和华我们 神的殿的缘故, 我要为你求福乐。
  • 中文标准译本 - 为了耶和华我们神的殿, 我要为你求福份。
  • 现代标点和合本 - 因耶和华我们神殿的缘故, 我要为你求福。
  • 和合本(拼音版) - 因耶和华我们上帝殿的缘故, 我要为你求福。
  • New International Version - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your prosperity.
  • New International Reader's Version - I’m concerned about the house of the Lord our God. So I pray that things will go well with Jerusalem.
  • English Standard Version - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your good.
  • New Living Translation - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek what is best for you, O Jerusalem.
  • Christian Standard Bible - Because of the house of the Lord our God, I will pursue your prosperity.
  • New American Standard Bible - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your good.
  • New King James Version - Because of the house of the Lord our God I will seek your good.
  • Amplified Bible - For the sake of the house of the Lord our God [which is Jerusalem], I will seek your (the city’s) good.
  • American Standard Version - For the sake of the house of Jehovah our God I will seek thy good.
  • King James Version - Because of the house of the Lord our God I will seek thy good.
  • New English Translation - For the sake of the temple of the Lord our God I will pray for you to prosper.
  • World English Bible - For the sake of the house of Yahweh our God, I will seek your good.
  • 新標點和合本 - 因耶和華-我們神殿的緣故, 我要為你求福!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為耶和華-我們上帝殿的緣故, 我要為你求福!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為耶和華—我們 神殿的緣故, 我要為你求福!
  • 當代譯本 - 為了我們的上帝耶和華的殿, 我要為你求福祉。
  • 聖經新譯本 - 為了耶和華我們 神的殿的緣故, 我要為你求福樂。
  • 呂振中譯本 - 為了我們的上帝永恆主之殿的緣故、 我要為你求福。
  • 中文標準譯本 - 為了耶和華我們神的殿, 我要為你求福份。
  • 現代標點和合本 - 因耶和華我們神殿的緣故, 我要為你求福。
  • 文理和合譯本 - 因我上帝耶和華室故、我求爾益兮、
  • 文理委辦譯本 - 我上帝耶和華之室、亦在於彼、故願斯邑必蒙綏祉兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 緣主我天主之殿宇、我必為爾求福、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 更為聖道故。祝爾庶且富。
  • Nueva Versión Internacional - Por la casa del Señor nuestro Dios procuraré tu bienestar.
  • 현대인의 성경 - 여호와 우리 하나님의 집을 위해서 내가 너의 번영을 기원하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour l’amour du temple ╵de l’Eternel notre Dieu, je souhaite ton bien.
  • リビングバイブル - 主の宮にふさわしい平和で満たされますようにと。
  • Nova Versão Internacional - Em favor da casa do Senhor, nosso Deus, buscarei o seu bem.
  • Hoffnung für alle - Weil in dir das Haus des Herrn, unseres Gottes, steht, setze ich mich für dein Wohlergehen ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อเห็นแก่พระนิเวศของพระยาห์เวห์พระเจ้าของเรา ข้าพเจ้าจะเสาะหาความเจริญรุ่งเรืองให้แก่เจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ความ​รัก​ที่​มี​ต่อ​พระ​ตำหนัก​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เรา ข้าพเจ้า​จะ​อธิษฐาน​ขอ​ความ​เจริญ​ให้​แก่​เจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 102:13 - Chúa sẽ trỗi dậy, thương xót Si-ôn— vì thời điểm nó được khoan hồng đã đến.
  • Thi Thiên 102:14 - Vì người của Chúa mến yêu từng tảng đá nó, cát bụi Si-ôn cũng khiến họ động lòng.
  • Thi Thiên 137:5 - Nếu ta quên ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, nguyện tay ta sẽ mất hết tài năng.
  • Thi Thiên 137:6 - Nguyện lưỡi ta sẽ bất động không còn ca hát nữa. Nếu ta không nhớ Giê-ru-sa-lem, Không yêu Giê-ru-sa-lem hơn mọi điều vui thú nhất.
  • Thi Thiên 84:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nơi Chúa ngự đáng yêu biết bao.
  • Thi Thiên 84:2 - Linh hồn con mong ước héo hon được vào các hành lang của Chúa Hằng Hữu. Với cả tâm hồn con lẫn thể xác, con sẽ cất tiếng ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Nê-hê-mi 13:14 - Cầu Đức Chúa Trời ghi nhận việc này cho con, và cũng đừng quên những điều con đã làm cho Đền Thờ Chúa, để phục vụ Ngài.
  • Thi Thiên 84:10 - Một ngày trong sân hành lang Chúa, quý hơn nghìn ngày ở nơi khác! Con thà làm người gác cửa cho nhà Đức Chúa Trời con, còn hơn sống sung túc trong nhà của người gian ác.
  • Ê-xơ-tê 10:3 - Mạc-đô-chê người Do Thái làm tể tướng dưới triều Vua A-suê-ru, là vị anh hùng của dân tộc Do Thái, được toàn dân quý mến, vì ông luôn luôn bảo vệ và bênh vực quyền lợi dân tộc.
  • Thi Thiên 26:8 - Chúa Hằng Hữu ôi, con yêu mến đền thánh Chúa, nơi Ngài hiện diện, rạng rỡ vinh quang.
  • Giăng 2:17 - Các môn đệ sực nhớ lời Thánh Kinh: “Lòng nhiệt thành về nhà Chúa nung nấu tôi.”
  • 1 Sử Ký 29:3 - Do lòng sốt sắng của ta đối với Đền Thờ Đức Chúa Trời, ngoài vật liệu đã chuẩn bị, ta dâng vào vàng bạc riêng của ta cho việc xây cất.
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • Nê-hê-mi 2:10 - Nhưng San-ba-lát, người Hô-rôn và Tô-bia, là đầy tớ Am-môn, nghe tôi đến thì tỏ vẻ rất bất bình, vì thấy có người muốn giúp cho Ít-ra-ên hưng thịnh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nhà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, Tôi cầu xin phước lành cho ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem.
  • 新标点和合本 - 因耶和华我们 神殿的缘故, 我要为你求福!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为耶和华—我们上帝殿的缘故, 我要为你求福!
  • 和合本2010(神版-简体) - 为耶和华—我们 神殿的缘故, 我要为你求福!
  • 当代译本 - 为了我们的上帝耶和华的殿, 我要为你求福祉。
  • 圣经新译本 - 为了耶和华我们 神的殿的缘故, 我要为你求福乐。
  • 中文标准译本 - 为了耶和华我们神的殿, 我要为你求福份。
  • 现代标点和合本 - 因耶和华我们神殿的缘故, 我要为你求福。
  • 和合本(拼音版) - 因耶和华我们上帝殿的缘故, 我要为你求福。
  • New International Version - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your prosperity.
  • New International Reader's Version - I’m concerned about the house of the Lord our God. So I pray that things will go well with Jerusalem.
  • English Standard Version - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your good.
  • New Living Translation - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek what is best for you, O Jerusalem.
  • Christian Standard Bible - Because of the house of the Lord our God, I will pursue your prosperity.
  • New American Standard Bible - For the sake of the house of the Lord our God, I will seek your good.
  • New King James Version - Because of the house of the Lord our God I will seek your good.
  • Amplified Bible - For the sake of the house of the Lord our God [which is Jerusalem], I will seek your (the city’s) good.
  • American Standard Version - For the sake of the house of Jehovah our God I will seek thy good.
  • King James Version - Because of the house of the Lord our God I will seek thy good.
  • New English Translation - For the sake of the temple of the Lord our God I will pray for you to prosper.
  • World English Bible - For the sake of the house of Yahweh our God, I will seek your good.
  • 新標點和合本 - 因耶和華-我們神殿的緣故, 我要為你求福!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為耶和華-我們上帝殿的緣故, 我要為你求福!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為耶和華—我們 神殿的緣故, 我要為你求福!
  • 當代譯本 - 為了我們的上帝耶和華的殿, 我要為你求福祉。
  • 聖經新譯本 - 為了耶和華我們 神的殿的緣故, 我要為你求福樂。
  • 呂振中譯本 - 為了我們的上帝永恆主之殿的緣故、 我要為你求福。
  • 中文標準譯本 - 為了耶和華我們神的殿, 我要為你求福份。
  • 現代標點和合本 - 因耶和華我們神殿的緣故, 我要為你求福。
  • 文理和合譯本 - 因我上帝耶和華室故、我求爾益兮、
  • 文理委辦譯本 - 我上帝耶和華之室、亦在於彼、故願斯邑必蒙綏祉兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 緣主我天主之殿宇、我必為爾求福、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 更為聖道故。祝爾庶且富。
  • Nueva Versión Internacional - Por la casa del Señor nuestro Dios procuraré tu bienestar.
  • 현대인의 성경 - 여호와 우리 하나님의 집을 위해서 내가 너의 번영을 기원하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour l’amour du temple ╵de l’Eternel notre Dieu, je souhaite ton bien.
  • リビングバイブル - 主の宮にふさわしい平和で満たされますようにと。
  • Nova Versão Internacional - Em favor da casa do Senhor, nosso Deus, buscarei o seu bem.
  • Hoffnung für alle - Weil in dir das Haus des Herrn, unseres Gottes, steht, setze ich mich für dein Wohlergehen ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อเห็นแก่พระนิเวศของพระยาห์เวห์พระเจ้าของเรา ข้าพเจ้าจะเสาะหาความเจริญรุ่งเรืองให้แก่เจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ความ​รัก​ที่​มี​ต่อ​พระ​ตำหนัก​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​เรา ข้าพเจ้า​จะ​อธิษฐาน​ขอ​ความ​เจริญ​ให้​แก่​เจ้า
  • Thi Thiên 102:13 - Chúa sẽ trỗi dậy, thương xót Si-ôn— vì thời điểm nó được khoan hồng đã đến.
  • Thi Thiên 102:14 - Vì người của Chúa mến yêu từng tảng đá nó, cát bụi Si-ôn cũng khiến họ động lòng.
  • Thi Thiên 137:5 - Nếu ta quên ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, nguyện tay ta sẽ mất hết tài năng.
  • Thi Thiên 137:6 - Nguyện lưỡi ta sẽ bất động không còn ca hát nữa. Nếu ta không nhớ Giê-ru-sa-lem, Không yêu Giê-ru-sa-lem hơn mọi điều vui thú nhất.
  • Thi Thiên 84:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, nơi Chúa ngự đáng yêu biết bao.
  • Thi Thiên 84:2 - Linh hồn con mong ước héo hon được vào các hành lang của Chúa Hằng Hữu. Với cả tâm hồn con lẫn thể xác, con sẽ cất tiếng ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Nê-hê-mi 13:14 - Cầu Đức Chúa Trời ghi nhận việc này cho con, và cũng đừng quên những điều con đã làm cho Đền Thờ Chúa, để phục vụ Ngài.
  • Thi Thiên 84:10 - Một ngày trong sân hành lang Chúa, quý hơn nghìn ngày ở nơi khác! Con thà làm người gác cửa cho nhà Đức Chúa Trời con, còn hơn sống sung túc trong nhà của người gian ác.
  • Ê-xơ-tê 10:3 - Mạc-đô-chê người Do Thái làm tể tướng dưới triều Vua A-suê-ru, là vị anh hùng của dân tộc Do Thái, được toàn dân quý mến, vì ông luôn luôn bảo vệ và bênh vực quyền lợi dân tộc.
  • Thi Thiên 26:8 - Chúa Hằng Hữu ôi, con yêu mến đền thánh Chúa, nơi Ngài hiện diện, rạng rỡ vinh quang.
  • Giăng 2:17 - Các môn đệ sực nhớ lời Thánh Kinh: “Lòng nhiệt thành về nhà Chúa nung nấu tôi.”
  • 1 Sử Ký 29:3 - Do lòng sốt sắng của ta đối với Đền Thờ Đức Chúa Trời, ngoài vật liệu đã chuẩn bị, ta dâng vào vàng bạc riêng của ta cho việc xây cất.
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • Nê-hê-mi 2:10 - Nhưng San-ba-lát, người Hô-rôn và Tô-bia, là đầy tớ Am-môn, nghe tôi đến thì tỏ vẻ rất bất bình, vì thấy có người muốn giúp cho Ít-ra-ên hưng thịnh.
圣经
资源
计划
奉献