Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:77 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你的怜悯临到我,使我存活, 因你的律法是我的喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你的怜悯临到我,使我存活, 因你的律法是我的喜乐。
  • 当代译本 - 求你怜悯我,使我可以存活, 因为你的律法是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 愿你的怜悯临到我,使我活着, 因为我喜欢你的律法。
  • 中文标准译本 - 愿你的怜悯临到我,使我得以存活, 因为你的律法是我的喜乐。
  • 现代标点和合本 - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • 和合本(拼音版) - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • New International Version - Let your compassion come to me that I may live, for your law is my delight.
  • New International Reader's Version - Show me your tender love so that I can live. I take delight in your law.
  • English Standard Version - Let your mercy come to me, that I may live; for your law is my delight.
  • New Living Translation - Surround me with your tender mercies so I may live, for your instructions are my delight.
  • Christian Standard Bible - May your compassion come to me so that I may live, for your instruction is my delight.
  • New American Standard Bible - May Your compassion come to me so that I may live, For Your Law is my delight.
  • New King James Version - Let Your tender mercies come to me, that I may live; For Your law is my delight.
  • Amplified Bible - Let Your compassion come to me that I may live, For Your law is my delight.
  • American Standard Version - Let thy tender mercies come unto me, that I may live; For thy law is my delight.
  • King James Version - Let thy tender mercies come unto me, that I may live: for thy law is my delight.
  • New English Translation - May I experience your compassion, so I might live! For I find delight in your law.
  • World English Bible - Let your tender mercies come to me, that I may live; for your law is my delight.
  • 新標點和合本 - 願你的慈悲臨到我,使我存活, 因你的律法是我所喜愛的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你的憐憫臨到我,使我存活, 因你的律法是我的喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你的憐憫臨到我,使我存活, 因你的律法是我的喜樂。
  • 當代譯本 - 求你憐憫我,使我可以存活, 因為你的律法是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 願你的憐憫臨到我,使我活著, 因為我喜歡你的律法。
  • 呂振中譯本 - 願你的慈悲臨到我,使我活着; 因為你的律法是我所喜悅的。
  • 中文標準譯本 - 願你的憐憫臨到我,使我得以存活, 因為你的律法是我的喜樂。
  • 現代標點和合本 - 願你的慈悲臨到我,使我存活, 因你的律法是我所喜愛的。
  • 文理和合譯本 - 願爾恩寵臨我、俾我生存、爾律為我所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 予悅爾律例、爾矜憫予、使我得生兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主之慈愛臨及我身、俾我生存、因主之律法為我所喜悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 不見慈愍。何以為生。金科玉律。怡悅心魂。
  • Nueva Versión Internacional - Que venga tu compasión a darme vida, porque en tu ley me regocijo.
  • 현대인의 성경 - 내가 살 수 있도록 나를 불쌍히 여기소서. 주의 법은 나의 즐거움입니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Témoigne-moi ta compassion ╵pour que je vive, puisque ta Loi fait mes délices.
  • Nova Versão Internacional - Alcance-me a tua misericórdia para que eu tenha vida, porque a tua lei é o meu prazer.
  • Hoffnung für alle - Dein Gesetz befolge ich gerne. Erbarme dich über mich und hilf mir, denn nur so kann ich leben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอ็นดูสงสาร เพื่อข้าพระองค์จะมีชีวิตอยู่ เพราะข้าพระองค์ปีติยินดีในบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​ได้รับ​ความ​เมตตา​เถิด ข้าพเจ้า​จะ​ได้​คง​ชีวิต​อยู่ เพราะ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 51:2 - Xin rửa sạch tì vít gian tà. Cho con thanh khiết khỏi tội lỗi.
  • Thi Thiên 51:3 - Con xưng nhận những điều vi phạm, tội ác con trước mắt nào quên.
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 8:11 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,”
  • Hê-bơ-rơ 8:12 - “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 3:23 - Lòng thành tín của Ngài thật vĩ đại; mỗi buổi sáng, sự thương xót của Chúa lại mới mẻ.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Thi Thiên 119:174 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • Thi Thiên 119:47 - Con vui thích vâng theo lệnh Chúa! Con yêu chuộng lời Ngài biết bao!
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你的怜悯临到我,使我存活, 因你的律法是我的喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你的怜悯临到我,使我存活, 因你的律法是我的喜乐。
  • 当代译本 - 求你怜悯我,使我可以存活, 因为你的律法是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 愿你的怜悯临到我,使我活着, 因为我喜欢你的律法。
  • 中文标准译本 - 愿你的怜悯临到我,使我得以存活, 因为你的律法是我的喜乐。
  • 现代标点和合本 - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • 和合本(拼音版) - 愿你的慈悲临到我,使我存活, 因你的律法是我所喜爱的。
  • New International Version - Let your compassion come to me that I may live, for your law is my delight.
  • New International Reader's Version - Show me your tender love so that I can live. I take delight in your law.
  • English Standard Version - Let your mercy come to me, that I may live; for your law is my delight.
  • New Living Translation - Surround me with your tender mercies so I may live, for your instructions are my delight.
  • Christian Standard Bible - May your compassion come to me so that I may live, for your instruction is my delight.
  • New American Standard Bible - May Your compassion come to me so that I may live, For Your Law is my delight.
  • New King James Version - Let Your tender mercies come to me, that I may live; For Your law is my delight.
  • Amplified Bible - Let Your compassion come to me that I may live, For Your law is my delight.
  • American Standard Version - Let thy tender mercies come unto me, that I may live; For thy law is my delight.
  • King James Version - Let thy tender mercies come unto me, that I may live: for thy law is my delight.
  • New English Translation - May I experience your compassion, so I might live! For I find delight in your law.
  • World English Bible - Let your tender mercies come to me, that I may live; for your law is my delight.
  • 新標點和合本 - 願你的慈悲臨到我,使我存活, 因你的律法是我所喜愛的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你的憐憫臨到我,使我存活, 因你的律法是我的喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你的憐憫臨到我,使我存活, 因你的律法是我的喜樂。
  • 當代譯本 - 求你憐憫我,使我可以存活, 因為你的律法是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 願你的憐憫臨到我,使我活著, 因為我喜歡你的律法。
  • 呂振中譯本 - 願你的慈悲臨到我,使我活着; 因為你的律法是我所喜悅的。
  • 中文標準譯本 - 願你的憐憫臨到我,使我得以存活, 因為你的律法是我的喜樂。
  • 現代標點和合本 - 願你的慈悲臨到我,使我存活, 因你的律法是我所喜愛的。
  • 文理和合譯本 - 願爾恩寵臨我、俾我生存、爾律為我所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 予悅爾律例、爾矜憫予、使我得生兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主之慈愛臨及我身、俾我生存、因主之律法為我所喜悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 不見慈愍。何以為生。金科玉律。怡悅心魂。
  • Nueva Versión Internacional - Que venga tu compasión a darme vida, porque en tu ley me regocijo.
  • 현대인의 성경 - 내가 살 수 있도록 나를 불쌍히 여기소서. 주의 법은 나의 즐거움입니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Témoigne-moi ta compassion ╵pour que je vive, puisque ta Loi fait mes délices.
  • Nova Versão Internacional - Alcance-me a tua misericórdia para que eu tenha vida, porque a tua lei é o meu prazer.
  • Hoffnung für alle - Dein Gesetz befolge ich gerne. Erbarme dich über mich und hilf mir, denn nur so kann ich leben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอ็นดูสงสาร เพื่อข้าพระองค์จะมีชีวิตอยู่ เพราะข้าพระองค์ปีติยินดีในบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​ได้รับ​ความ​เมตตา​เถิด ข้าพเจ้า​จะ​ได้​คง​ชีวิต​อยู่ เพราะ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 51:2 - Xin rửa sạch tì vít gian tà. Cho con thanh khiết khỏi tội lỗi.
  • Thi Thiên 51:3 - Con xưng nhận những điều vi phạm, tội ác con trước mắt nào quên.
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 8:11 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,”
  • Hê-bơ-rơ 8:12 - “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 3:23 - Lòng thành tín của Ngài thật vĩ đại; mỗi buổi sáng, sự thương xót của Chúa lại mới mẻ.
  • Đa-ni-ên 9:18 - Lạy Đức Chúa Trời của con! Xin hạ cố lắng tai nghe. Xin nhìn xem cảnh điêu tàn của thành mang tên Ngài. Chúng con không dám cậy công đức riêng mà cầu nguyện, nhưng chỉ trông cậy vào lòng thương xót bao la của Chúa.
  • Thi Thiên 119:174 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • Thi Thiên 119:47 - Con vui thích vâng theo lệnh Chúa! Con yêu chuộng lời Ngài biết bao!
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
圣经
资源
计划
奉献