Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • 新标点和合本 - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 当代译本 - 我持守你的法度,耶和华啊, 求你不要使我蒙羞。
  • 圣经新译本 - 我紧守你的法度, 耶和华啊!求你不要使我蒙羞。
  • 中文标准译本 - 我紧紧守着你的法度, 耶和华啊,求你不要让我蒙羞!
  • 现代标点和合本 - 我持守你的法度, 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本(拼音版) - 我持守你的法度, 耶和华啊,求你不要叫我羞愧。
  • New International Version - I hold fast to your statutes, Lord; do not let me be put to shame.
  • New International Reader's Version - Lord, I’m careful to obey your covenant laws. Don’t let me be put to shame.
  • English Standard Version - I cling to your testimonies, O Lord; let me not be put to shame!
  • New Living Translation - I cling to your laws. Lord, don’t let me be put to shame!
  • Christian Standard Bible - I cling to your decrees; Lord, do not put me to shame.
  • New American Standard Bible - I cling to Your testimonies; Lord, do not put me to shame!
  • New King James Version - I cling to Your testimonies; O Lord, do not put me to shame!
  • Amplified Bible - I cling tightly to Your testimonies; O Lord, do not put me to shame!
  • American Standard Version - I cleave unto thy testimonies: O Jehovah, put me not to shame.
  • King James Version - I have stuck unto thy testimonies: O Lord, put me not to shame.
  • New English Translation - I hold fast to your rules. O Lord, do not let me be ashamed!
  • World English Bible - I cling to your statutes, Yahweh. Don’t let me be disappointed.
  • 新標點和合本 - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 當代譯本 - 我持守你的法度,耶和華啊, 求你不要使我蒙羞。
  • 聖經新譯本 - 我緊守你的法度, 耶和華啊!求你不要使我蒙羞。
  • 呂振中譯本 - 我緊跟着你的法度; 不要使我失望哦!
  • 中文標準譯本 - 我緊緊守著你的法度, 耶和華啊,求你不要讓我蒙羞!
  • 現代標點和合本 - 我持守你的法度, 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我體爾法度、勿使我愧恥兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之律法、心乎愛矣、毋使予愧恥兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我愛主之法度、求主使我不至羞愧、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 居仁由義。應免隕越。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, me apego a tus estatutos; no me hagas pasar vergüenza.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 철저하게 따랐으니 여호와여, 내가 수치를 당하지 않게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je me tiens attaché ╵à tes édits ; épargne-moi la honte, ╵ô Eternel !
  • リビングバイブル - 私はあなたの戒めを堅く守り、 力を尽くして忠実に従います。 主よ、どうか、さまざまな失敗からお守りください。
  • Nova Versão Internacional - Apego-me aos teus testemunhos, ó Senhor; não permitas que eu fique decepcionado.
  • Hoffnung für alle - Herr, unbeirrbar halte ich an deinen Anordnungen fest. Lass nicht zu, dass ich deswegen Schimpf und Schande ernte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ยึดมั่นในกฎเกณฑ์ของพระองค์ ขออย่าให้ข้าพระองค์ต้องอับอาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ชีวิต​ข้าพเจ้า​อยู่​เคียง​ข้าง​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​ถูก​ลบหลู่​เลย
交叉引用
  • Y-sai 45:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ cứu người Ít-ra-ên với sự cứu rỗi đời đời. Cho đến mãi mãi vô cùng, họ sẽ không bao giờ hổ thẹn và nhục nhã nữa.
  • Y-sai 49:23 - Các vua và các hoàng hậu sẽ phục vụ con và chăm sóc mọi nhu cầu của con. Chúng sẽ cúi xuống đất trước con và liếm bụi nơi chân con. Lúc ấy, con sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Những ai trông đợi Ta sẽ chẳng bao giờ hổ thẹn.”
  • Thi Thiên 25:20 - Xin bảo vệ con! Xin gìn giữ linh hồn con! Nương cậy Chúa, con không hổ thẹn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:20 - Phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, phụng sự Ngài, khắng khít với Ngài, và chỉ thề nguyện bằng Danh Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:4 - Còn ai trung thành với Chúa Hằng Hữu thì được sống cho đến hôm nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:22 - Nếu anh em thận trọng tuân hành các mệnh lệnh này, kính yêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, khắng khít với Ngài,
  • 1 Giăng 2:28 - Vậy, các con ơi, hãy duy trì mối tương giao phước hạnh với Chúa Cứu Thế, để khi Ngài đến, các con đầy lòng tin tưởng, không phải hổ thẹn lúc gặp Ngài.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Thi Thiên 25:2 - Đức Chúa Trời ôi, con tin cậy Ngài luôn! Xin đừng để con hổ thẹn, đừng cho kẻ thù thắng con.
  • Giê-rê-mi 17:18 - Xin Chúa làm cho những người hại con bị xấu hổ và khiếp đảm, nhưng bảo hộ con khỏi xấu hổ và khiếp đảm. Xin giáng trên họ ngày hoạn nạn. Phải, xin giáng tai họa gấp bội trên họ!
  • Thi Thiên 119:80 - Xin giúp con yêu mến mệnh lệnh Chúa, để con không bao giờ hổ thẹn. 11
  • Thi Thiên 119:48 - Con tôn kính, mến yêu mệnh lệnh Chúa. Con luôn suy gẫm chỉ thị Ngài. 7
  • Rô-ma 5:5 - Hy vọng trong Chúa không bao giờ phải thất vọng như hy vọng trần gian, vì Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta, sai Chúa Thánh Linh đổ tình yêu tràn ngập lòng chúng ta.
  • Châm Ngôn 23:23 - Phải mua chân lý và đừng bao giờ bán nó; cũng đừng bán khôn ngoan, học thức, và lương tri.
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 11:23 - Khi đến nơi, thấy công việc của Đức Chúa Trời, ông rất vui mừng, khích lệ anh chị em hết lòng trung tín với Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • 新标点和合本 - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我持守你的法度; 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 当代译本 - 我持守你的法度,耶和华啊, 求你不要使我蒙羞。
  • 圣经新译本 - 我紧守你的法度, 耶和华啊!求你不要使我蒙羞。
  • 中文标准译本 - 我紧紧守着你的法度, 耶和华啊,求你不要让我蒙羞!
  • 现代标点和合本 - 我持守你的法度, 耶和华啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本(拼音版) - 我持守你的法度, 耶和华啊,求你不要叫我羞愧。
  • New International Version - I hold fast to your statutes, Lord; do not let me be put to shame.
  • New International Reader's Version - Lord, I’m careful to obey your covenant laws. Don’t let me be put to shame.
  • English Standard Version - I cling to your testimonies, O Lord; let me not be put to shame!
  • New Living Translation - I cling to your laws. Lord, don’t let me be put to shame!
  • Christian Standard Bible - I cling to your decrees; Lord, do not put me to shame.
  • New American Standard Bible - I cling to Your testimonies; Lord, do not put me to shame!
  • New King James Version - I cling to Your testimonies; O Lord, do not put me to shame!
  • Amplified Bible - I cling tightly to Your testimonies; O Lord, do not put me to shame!
  • American Standard Version - I cleave unto thy testimonies: O Jehovah, put me not to shame.
  • King James Version - I have stuck unto thy testimonies: O Lord, put me not to shame.
  • New English Translation - I hold fast to your rules. O Lord, do not let me be ashamed!
  • World English Bible - I cling to your statutes, Yahweh. Don’t let me be disappointed.
  • 新標點和合本 - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我持守你的法度; 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 當代譯本 - 我持守你的法度,耶和華啊, 求你不要使我蒙羞。
  • 聖經新譯本 - 我緊守你的法度, 耶和華啊!求你不要使我蒙羞。
  • 呂振中譯本 - 我緊跟着你的法度; 不要使我失望哦!
  • 中文標準譯本 - 我緊緊守著你的法度, 耶和華啊,求你不要讓我蒙羞!
  • 現代標點和合本 - 我持守你的法度, 耶和華啊,求你不要叫我羞愧!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我體爾法度、勿使我愧恥兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之律法、心乎愛矣、毋使予愧恥兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我愛主之法度、求主使我不至羞愧、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 居仁由義。應免隕越。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, me apego a tus estatutos; no me hagas pasar vergüenza.
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 철저하게 따랐으니 여호와여, 내가 수치를 당하지 않게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je me tiens attaché ╵à tes édits ; épargne-moi la honte, ╵ô Eternel !
  • リビングバイブル - 私はあなたの戒めを堅く守り、 力を尽くして忠実に従います。 主よ、どうか、さまざまな失敗からお守りください。
  • Nova Versão Internacional - Apego-me aos teus testemunhos, ó Senhor; não permitas que eu fique decepcionado.
  • Hoffnung für alle - Herr, unbeirrbar halte ich an deinen Anordnungen fest. Lass nicht zu, dass ich deswegen Schimpf und Schande ernte!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ยึดมั่นในกฎเกณฑ์ของพระองค์ ขออย่าให้ข้าพระองค์ต้องอับอาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ชีวิต​ข้าพเจ้า​อยู่​เคียง​ข้าง​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์ อย่า​ให้​ข้าพเจ้า​ถูก​ลบหลู่​เลย
  • Y-sai 45:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ cứu người Ít-ra-ên với sự cứu rỗi đời đời. Cho đến mãi mãi vô cùng, họ sẽ không bao giờ hổ thẹn và nhục nhã nữa.
  • Y-sai 49:23 - Các vua và các hoàng hậu sẽ phục vụ con và chăm sóc mọi nhu cầu của con. Chúng sẽ cúi xuống đất trước con và liếm bụi nơi chân con. Lúc ấy, con sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Những ai trông đợi Ta sẽ chẳng bao giờ hổ thẹn.”
  • Thi Thiên 25:20 - Xin bảo vệ con! Xin gìn giữ linh hồn con! Nương cậy Chúa, con không hổ thẹn.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:20 - Phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, phụng sự Ngài, khắng khít với Ngài, và chỉ thề nguyện bằng Danh Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:4 - Còn ai trung thành với Chúa Hằng Hữu thì được sống cho đến hôm nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:22 - Nếu anh em thận trọng tuân hành các mệnh lệnh này, kính yêu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, khắng khít với Ngài,
  • 1 Giăng 2:28 - Vậy, các con ơi, hãy duy trì mối tương giao phước hạnh với Chúa Cứu Thế, để khi Ngài đến, các con đầy lòng tin tưởng, không phải hổ thẹn lúc gặp Ngài.
  • Thi Thiên 119:115 - Người ác hiểm, hãy tránh xa ta, Để ta giữ các điều răn của Đức Chúa Trời ta.
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Thi Thiên 25:2 - Đức Chúa Trời ôi, con tin cậy Ngài luôn! Xin đừng để con hổ thẹn, đừng cho kẻ thù thắng con.
  • Giê-rê-mi 17:18 - Xin Chúa làm cho những người hại con bị xấu hổ và khiếp đảm, nhưng bảo hộ con khỏi xấu hổ và khiếp đảm. Xin giáng trên họ ngày hoạn nạn. Phải, xin giáng tai họa gấp bội trên họ!
  • Thi Thiên 119:80 - Xin giúp con yêu mến mệnh lệnh Chúa, để con không bao giờ hổ thẹn. 11
  • Thi Thiên 119:48 - Con tôn kính, mến yêu mệnh lệnh Chúa. Con luôn suy gẫm chỉ thị Ngài. 7
  • Rô-ma 5:5 - Hy vọng trong Chúa không bao giờ phải thất vọng như hy vọng trần gian, vì Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta, sai Chúa Thánh Linh đổ tình yêu tràn ngập lòng chúng ta.
  • Châm Ngôn 23:23 - Phải mua chân lý và đừng bao giờ bán nó; cũng đừng bán khôn ngoan, học thức, và lương tri.
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 11:23 - Khi đến nơi, thấy công việc của Đức Chúa Trời, ông rất vui mừng, khích lệ anh chị em hết lòng trung tín với Chúa.
圣经
资源
计划
奉献