Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:174 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法也是我所喜爱的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜乐。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我盼望你的拯救, 你的律法是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我渴慕你的救恩, 我喜欢你的律法。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法是我的喜乐!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜爱的。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜爱的。
  • New International Version - I long for your salvation, Lord, and your law gives me delight.
  • New International Reader's Version - Lord, I long for you to save me. Your law gives me delight.
  • English Standard Version - I long for your salvation, O Lord, and your law is my delight.
  • New Living Translation - O Lord, I have longed for your rescue, and your instructions are my delight.
  • Christian Standard Bible - I long for your salvation, Lord, and your instruction is my delight.
  • New American Standard Bible - I long for Your salvation, Lord, And Your Law is my delight.
  • New King James Version - I long for Your salvation, O Lord, And Your law is my delight.
  • Amplified Bible - I long for Your salvation, O Lord, And Your law is my delight.
  • American Standard Version - I have longed for thy salvation, O Jehovah; And thy law is my delight.
  • King James Version - I have longed for thy salvation, O Lord; and thy law is my delight.
  • New English Translation - I long for your deliverance, O Lord; I find delight in your law.
  • World English Bible - I have longed for your salvation, Yahweh. Your law is my delight.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法也是我所喜愛的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜樂。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我盼望你的拯救, 你的律法是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我渴慕你的救恩, 我喜歡你的律法。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我切慕你的拯救; 你的律法是我所喜悅的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩, 你的律法是我的喜樂!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜愛的。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我慕爾拯救、爾律為我所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾拯救予、予所欣慕、惟爾律法、予所悅懌兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我甚羨慕主之救恩、主之律法、使我喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主垂顧。酬我勤忠。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, ansío tu salvación. Tu ley es mi regocijo.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나는 주의 구원을 갈망하며 주의 법을 즐거워합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je désire ardemment ╵que tu me sauves, ╵ô Eternel ! Ta Loi fait mes délices.
  • リビングバイブル - ああ主よ。私はあなたの救いを慕い求めてきたのです。 あなたの教えはこの上ない喜びです。
  • Nova Versão Internacional - Anseio pela tua salvação, Senhor, e a tua lei é o meu prazer.
  • Hoffnung für alle - Sehnsüchtig warte ich auf deine Hilfe; Herr, dein Gesetz ist meine größte Freude.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ใฝ่หาความรอดของพระองค์ และบทบัญญัติของพระองค์เป็นความปีติยินดีของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​กระหาย​ใน​ความ​รอด​พ้น​ที่​จะ​ได้รับ​จาก​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Châm Ngôn 13:12 - Hy vọng trì hoãn khiến lòng đau ê ẩm, mộng được thành làm phấn chấn tâm can.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Thi Thiên 119:166 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con hy vọng Ngài giải cứu, và thường xuyên nghiêm chỉnh giữ điều răn.
  • Thi Thiên 119:167 - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Rô-ma 7:25 - Tạ ơn Đức Chúa Trời! Tôi được giải cứu nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta. Như vậy, vì tâm trí tôi tuân theo luật pháp của Đức Chúa Trời, nhưng vì bản tính tội lỗi mà tôi nô lệ tội lỗi.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Nhã Ca 5:8 - Xin hãy hứa, hỡi các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem, nếu các chị tìm thấy người yêu của em, xin nhắn với chàng rằng em đang bệnh tương tư.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:77 - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Rô-ma 8:24 - Chúng ta đã được cứu với niềm hy vọng đó. (Nếu đã có rồi đâu cần hy vọng nữa, vì chẳng ai hy vọng sẽ được điều mình đang có.
  • Rô-ma 8:25 - Nếu chúng ta hy vọng điều mình chưa có, hẳn chúng ta phải nhẫn nại chờ đợi.)
  • Thi Thiên 119:47 - Con vui thích vâng theo lệnh Chúa! Con yêu chuộng lời Ngài biết bao!
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, con trông đợi Ngài giải cứu, và luật pháp Ngài làm vui thỏa tâm hồn con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法也是我所喜爱的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜乐。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我盼望你的拯救, 你的律法是我的喜乐。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我渴慕你的救恩, 我喜欢你的律法。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法是我的喜乐!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜爱的。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜爱的。
  • New International Version - I long for your salvation, Lord, and your law gives me delight.
  • New International Reader's Version - Lord, I long for you to save me. Your law gives me delight.
  • English Standard Version - I long for your salvation, O Lord, and your law is my delight.
  • New Living Translation - O Lord, I have longed for your rescue, and your instructions are my delight.
  • Christian Standard Bible - I long for your salvation, Lord, and your instruction is my delight.
  • New American Standard Bible - I long for Your salvation, Lord, And Your Law is my delight.
  • New King James Version - I long for Your salvation, O Lord, And Your law is my delight.
  • Amplified Bible - I long for Your salvation, O Lord, And Your law is my delight.
  • American Standard Version - I have longed for thy salvation, O Jehovah; And thy law is my delight.
  • King James Version - I have longed for thy salvation, O Lord; and thy law is my delight.
  • New English Translation - I long for your deliverance, O Lord; I find delight in your law.
  • World English Bible - I have longed for your salvation, Yahweh. Your law is my delight.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法也是我所喜愛的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我切慕你的救恩! 你的律法是我的喜樂。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我盼望你的拯救, 你的律法是我的喜樂。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我渴慕你的救恩, 我喜歡你的律法。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我切慕你的拯救; 你的律法是我所喜悅的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩, 你的律法是我的喜樂!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我切慕你的救恩, 你的律法也是我所喜愛的。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我慕爾拯救、爾律為我所悅兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾拯救予、予所欣慕、惟爾律法、予所悅懌兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我甚羨慕主之救恩、主之律法、使我喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主垂顧。酬我勤忠。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Señor, ansío tu salvación. Tu ley es mi regocijo.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나는 주의 구원을 갈망하며 주의 법을 즐거워합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je désire ardemment ╵que tu me sauves, ╵ô Eternel ! Ta Loi fait mes délices.
  • リビングバイブル - ああ主よ。私はあなたの救いを慕い求めてきたのです。 あなたの教えはこの上ない喜びです。
  • Nova Versão Internacional - Anseio pela tua salvação, Senhor, e a tua lei é o meu prazer.
  • Hoffnung für alle - Sehnsüchtig warte ich auf deine Hilfe; Herr, dein Gesetz ist meine größte Freude.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ใฝ่หาความรอดของพระองค์ และบทบัญญัติของพระองค์เป็นความปีติยินดีของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​กระหาย​ใน​ความ​รอด​พ้น​ที่​จะ​ได้รับ​จาก​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​ยินดี​ใน​กฎ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
  • Châm Ngôn 13:12 - Hy vọng trì hoãn khiến lòng đau ê ẩm, mộng được thành làm phấn chấn tâm can.
  • Thi Thiên 119:162 - Con vui thích trong lời Chúa, như một người tìm được kho tàng.
  • Thi Thiên 119:166 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con hy vọng Ngài giải cứu, và thường xuyên nghiêm chỉnh giữ điều răn.
  • Thi Thiên 119:167 - Con vâng theo luật Chúa, vì yêu thích vô cùng lời Chúa.
  • Rô-ma 7:22 - Dù trong thâm tâm, tôi vẫn yêu thích luật Đức Chúa Trời.
  • Rô-ma 7:23 - Nhưng có một luật khác trong thể xác tranh đấu với luật trong tâm trí. Buộc tôi phục tùng luật tội lỗi đang chi phối thể xác tôi.
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Rô-ma 7:25 - Tạ ơn Đức Chúa Trời! Tôi được giải cứu nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, Chúa chúng ta. Như vậy, vì tâm trí tôi tuân theo luật pháp của Đức Chúa Trời, nhưng vì bản tính tội lỗi mà tôi nô lệ tội lỗi.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Thi Thiên 119:111 - Chứng ngôn Chúa là gia sản muôn đời; làm cho lòng con cảm kích hân hoan.
  • 2 Sa-mu-ên 23:5 - Chính gia đình tôi Ngài đã chọn, và kết ước vĩnh viễn với tôi. Mọi điều quy định Chúa không đổi dời. Ngài luôn cứu giúp, cho tôi thành công, như điều tôi ước mong.
  • Nhã Ca 5:8 - Xin hãy hứa, hỡi các thiếu nữ Giê-ru-sa-lem, nếu các chị tìm thấy người yêu của em, xin nhắn với chàng rằng em đang bệnh tương tư.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:77 - Xin Chúa thương cho con được sống, vì con vui thích luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
  • Rô-ma 8:23 - Chẳng riêng gì vạn vật, chính chúng ta, những người nhận lãnh Chúa Thánh Linh—một bằng chứng về vinh quang tương lai—cũng phải âm thầm than thở đang khi thiết tha mong đợi ngày được hưởng trọn quyền làm con Đức Chúa Trời, trong thân thể mới Ngài đã hứa cho chúng ta.
  • Rô-ma 8:24 - Chúng ta đã được cứu với niềm hy vọng đó. (Nếu đã có rồi đâu cần hy vọng nữa, vì chẳng ai hy vọng sẽ được điều mình đang có.
  • Rô-ma 8:25 - Nếu chúng ta hy vọng điều mình chưa có, hẳn chúng ta phải nhẫn nại chờ đợi.)
  • Thi Thiên 119:47 - Con vui thích vâng theo lệnh Chúa! Con yêu chuộng lời Ngài biết bao!
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Thi Thiên 119:24 - Chứng ngôn Chúa làm con vui sướng; luôn luôn là người cố vấn của con. 4
  • Thi Thiên 119:16 - Luật lệ Chúa làm con vui thỏa, con chẳng bao giờ dám quên lời Ngài. 3
圣经
资源
计划
奉献