Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:172 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lưỡi con cũng tuyên rao lời Chúa, vì các điều răn Chúa rất công bằng.
  • 新标点和合本 - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因你一切的命令尽都公义。
  • 当代译本 - 愿我的舌头歌颂你的应许, 因为你一切的命令尽都公义。
  • 圣经新译本 - 愿我的舌头歌唱你的话语, 因为你的一切命令都是公义的。
  • 中文标准译本 - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因为你一切的诫命都是公义的。
  • 现代标点和合本 - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • New International Version - May my tongue sing of your word, for all your commands are righteous.
  • New International Reader's Version - May my tongue sing about your word, because all your commands are right.
  • English Standard Version - My tongue will sing of your word, for all your commandments are right.
  • New Living Translation - Let my tongue sing about your word, for all your commands are right.
  • Christian Standard Bible - My tongue sings about your promise, for all your commands are righteous.
  • New American Standard Bible - Let my tongue sing about Your word, For all Your commandments are righteousness.
  • New King James Version - My tongue shall speak of Your word, For all Your commandments are righteousness.
  • Amplified Bible - Let my tongue sing [praise for the fulfillment] of Your word, For all Your commandments are righteous.
  • American Standard Version - Let my tongue sing of thy word; For all thy commandments are righteousness.
  • King James Version - My tongue shall speak of thy word: for all thy commandments are righteousness.
  • New English Translation - May my tongue sing about your instructions, for all your commands are just.
  • World English Bible - Let my tongue sing of your word, for all your commandments are righteousness.
  • 新標點和合本 - 願我的舌頭歌唱你的話, 因你一切的命令盡都公義。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因你一切的命令盡都公義。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因你一切的命令盡都公義。
  • 當代譯本 - 願我的舌頭歌頌你的應許, 因為你一切的命令盡都公義。
  • 聖經新譯本 - 願我的舌頭歌唱你的話語, 因為你的一切命令都是公義的。
  • 呂振中譯本 - 願我的舌頭唱和你的訓言, 稱你一切的誡命 盡都公義。
  • 中文標準譯本 - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因為你一切的誡命都是公義的。
  • 現代標點和合本 - 願我的舌頭歌唱你的話, 因你一切的命令盡都公義。
  • 文理和合譯本 - 願我舌謳歌爾言、因爾誡命、咸為公義兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之誡命、無不合義、余必稱述之靡已兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我舌必傳述主道、因主之一切誡命、悉是公義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 默識微言。法度是從。
  • Nueva Versión Internacional - Que entone mi lengua un cántico a tu palabra, pues todos tus mandamientos son justos.
  • 현대인의 성경 - 주의 계명이 의로우니 내가 주의 말씀을 노래하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, que ma langue ╵célèbre ta parole : tous tes commandements sont justes.
  • リビングバイブル - あなたの口から出る完全なことばを、 ほめ歌わずにはいられません。
  • Nova Versão Internacional - A minha língua cantará a tua palavra, pois todos os teus mandamentos são justos.
  • Hoffnung für alle - Fröhlich besinge ich dein Wort, denn alles, was du befiehlst, ist richtig und gut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ลิ้นของข้าพระองค์แซ่ซ้องพระวจนะของพระองค์ เพราะพระบัญชาทั้งสิ้นของพระองค์ชอบธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​ถึง​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์ เพราะ​พระ​บัญญัติ​ทุก​ข้อ​ของ​พระ​องค์​ล้วน​ชอบธรรม
交叉引用
  • Thi Thiên 119:86 - Toàn bộ điều răn Chúa đều đáng tin cậy. Xin cứu con, vì người ta bức hại con vô cớ.
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Thi Thiên 40:9 - Con đã rao truyền cho dân Chúa về công chính của Ngài. Thật con không thể nào nín lặng âm thầm, như Ngài đã biết, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 40:10 - Con không giấu tin mừng của Chúa trong lòng con; nhưng công bố đức thành tín và sự cứu rỗi của Ngài. Con đã nói với mọi người giữa hội chúng về tình thương và thành tính của Ngài.
  • Thi Thiên 119:13 - Con xin lấy môi miệng thuật lại các phán quyết Chúa đã truyền ra.
  • Thi Thiên 119:46 - Con sẽ công bố thánh lệnh cho các vua, không chút rụt rè hổ thẹn.
  • Thi Thiên 78:4 - Chúng ta sẽ không giấu sự thật này với con cháu; nhưng sẽ nói cho thế hệ sau về những việc vinh quang của Chúa Hằng Hữu, về quyền năng và những phép lạ Ngài đã làm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Thi Thiên 119:142 - Đức công chính Ngài còn mãi mãi, luật pháp Ngài là chân lý muôn đời.
  • Ma-thi-ơ 12:34 - Loài rắn độc kia! Gian ác như các ông làm sao nói được lời ngay thẳng trong sạch? Vì do những điều chất chứa trong lòng mà miệng nói ra.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Rô-ma 7:12 - Vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, đúng và tốt.
  • Ê-phê-sô 4:29 - Miệng lưỡi anh chị em đừng nói những lời xấu xa tai hại, nhưng hãy nói lời tốt đẹp xây dựng, đem lại lợi ích cho người nghe.
  • Thi Thiên 37:30 - Người tin kính nói lời khôn ngoan; miệng lưỡi luôn thật thà đoan chính,
  • Thi Thiên 119:138 - Chứng ngôn Ngài trung thực, công bằng, và rất đáng tin cậy.
  • Rô-ma 7:14 - Chúng ta biết luật pháp vốn linh thiêng—còn chúng ta chỉ là người trần tục, làm nô lệ cho tội lỗi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lưỡi con cũng tuyên rao lời Chúa, vì các điều răn Chúa rất công bằng.
  • 新标点和合本 - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因你一切的命令尽都公义。
  • 当代译本 - 愿我的舌头歌颂你的应许, 因为你一切的命令尽都公义。
  • 圣经新译本 - 愿我的舌头歌唱你的话语, 因为你的一切命令都是公义的。
  • 中文标准译本 - 愿我的舌头歌唱你的言语, 因为你一切的诫命都是公义的。
  • 现代标点和合本 - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的舌头歌唱你的话, 因你一切的命令尽都公义。
  • New International Version - May my tongue sing of your word, for all your commands are righteous.
  • New International Reader's Version - May my tongue sing about your word, because all your commands are right.
  • English Standard Version - My tongue will sing of your word, for all your commandments are right.
  • New Living Translation - Let my tongue sing about your word, for all your commands are right.
  • Christian Standard Bible - My tongue sings about your promise, for all your commands are righteous.
  • New American Standard Bible - Let my tongue sing about Your word, For all Your commandments are righteousness.
  • New King James Version - My tongue shall speak of Your word, For all Your commandments are righteousness.
  • Amplified Bible - Let my tongue sing [praise for the fulfillment] of Your word, For all Your commandments are righteous.
  • American Standard Version - Let my tongue sing of thy word; For all thy commandments are righteousness.
  • King James Version - My tongue shall speak of thy word: for all thy commandments are righteousness.
  • New English Translation - May my tongue sing about your instructions, for all your commands are just.
  • World English Bible - Let my tongue sing of your word, for all your commandments are righteousness.
  • 新標點和合本 - 願我的舌頭歌唱你的話, 因你一切的命令盡都公義。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因你一切的命令盡都公義。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因你一切的命令盡都公義。
  • 當代譯本 - 願我的舌頭歌頌你的應許, 因為你一切的命令盡都公義。
  • 聖經新譯本 - 願我的舌頭歌唱你的話語, 因為你的一切命令都是公義的。
  • 呂振中譯本 - 願我的舌頭唱和你的訓言, 稱你一切的誡命 盡都公義。
  • 中文標準譯本 - 願我的舌頭歌唱你的言語, 因為你一切的誡命都是公義的。
  • 現代標點和合本 - 願我的舌頭歌唱你的話, 因你一切的命令盡都公義。
  • 文理和合譯本 - 願我舌謳歌爾言、因爾誡命、咸為公義兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之誡命、無不合義、余必稱述之靡已兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我舌必傳述主道、因主之一切誡命、悉是公義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 默識微言。法度是從。
  • Nueva Versión Internacional - Que entone mi lengua un cántico a tu palabra, pues todos tus mandamientos son justos.
  • 현대인의 성경 - 주의 계명이 의로우니 내가 주의 말씀을 노래하겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, que ma langue ╵célèbre ta parole : tous tes commandements sont justes.
  • リビングバイブル - あなたの口から出る完全なことばを、 ほめ歌わずにはいられません。
  • Nova Versão Internacional - A minha língua cantará a tua palavra, pois todos os teus mandamentos são justos.
  • Hoffnung für alle - Fröhlich besinge ich dein Wort, denn alles, was du befiehlst, ist richtig und gut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ลิ้นของข้าพระองค์แซ่ซ้องพระวจนะของพระองค์ เพราะพระบัญชาทั้งสิ้นของพระองค์ชอบธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​ถึง​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์ เพราะ​พระ​บัญญัติ​ทุก​ข้อ​ของ​พระ​องค์​ล้วน​ชอบธรรม
  • Thi Thiên 119:86 - Toàn bộ điều răn Chúa đều đáng tin cậy. Xin cứu con, vì người ta bức hại con vô cớ.
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Thi Thiên 40:9 - Con đã rao truyền cho dân Chúa về công chính của Ngài. Thật con không thể nào nín lặng âm thầm, như Ngài đã biết, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 40:10 - Con không giấu tin mừng của Chúa trong lòng con; nhưng công bố đức thành tín và sự cứu rỗi của Ngài. Con đã nói với mọi người giữa hội chúng về tình thương và thành tính của Ngài.
  • Thi Thiên 119:13 - Con xin lấy môi miệng thuật lại các phán quyết Chúa đã truyền ra.
  • Thi Thiên 119:46 - Con sẽ công bố thánh lệnh cho các vua, không chút rụt rè hổ thẹn.
  • Thi Thiên 78:4 - Chúng ta sẽ không giấu sự thật này với con cháu; nhưng sẽ nói cho thế hệ sau về những việc vinh quang của Chúa Hằng Hữu, về quyền năng và những phép lạ Ngài đã làm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Thi Thiên 119:142 - Đức công chính Ngài còn mãi mãi, luật pháp Ngài là chân lý muôn đời.
  • Ma-thi-ơ 12:34 - Loài rắn độc kia! Gian ác như các ông làm sao nói được lời ngay thẳng trong sạch? Vì do những điều chất chứa trong lòng mà miệng nói ra.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Rô-ma 7:12 - Vậy, luật pháp là thánh, điều răn cũng là thánh, đúng và tốt.
  • Ê-phê-sô 4:29 - Miệng lưỡi anh chị em đừng nói những lời xấu xa tai hại, nhưng hãy nói lời tốt đẹp xây dựng, đem lại lợi ích cho người nghe.
  • Thi Thiên 37:30 - Người tin kính nói lời khôn ngoan; miệng lưỡi luôn thật thà đoan chính,
  • Thi Thiên 119:138 - Chứng ngôn Ngài trung thực, công bằng, và rất đáng tin cậy.
  • Rô-ma 7:14 - Chúng ta biết luật pháp vốn linh thiêng—còn chúng ta chỉ là người trần tục, làm nô lệ cho tội lỗi.
圣经
资源
计划
奉献