Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:103 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Chúa ngọt ngào trong miệng con; ngọt hơn cả mật ong hảo hạng.
  • 新标点和合本 - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 当代译本 - 你的话在我上颚何等甘美, 在我口中比蜜还甜。
  • 圣经新译本 - 你的话语在我的上膛多么甜美, 在我的口中比蜂蜜更甜。
  • 中文标准译本 - 你的言语在我的唇齿中多么甜美! 在我的口中胜过蜂蜜。
  • 现代标点和合本 - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本(拼音版) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • New International Version - How sweet are your words to my taste, sweeter than honey to my mouth!
  • New International Reader's Version - Your words are very sweet to my taste! They are sweeter than honey to me.
  • English Standard Version - How sweet are your words to my taste, sweeter than honey to my mouth!
  • New Living Translation - How sweet your words taste to me; they are sweeter than honey.
  • Christian Standard Bible - How sweet your word is to my taste — sweeter than honey in my mouth.
  • New American Standard Bible - How sweet are Your words to my taste! Yes, sweeter than honey to my mouth!
  • New King James Version - How sweet are Your words to my taste, Sweeter than honey to my mouth!
  • Amplified Bible - How sweet are Your words to my taste, Sweeter than honey to my mouth!
  • American Standard Version - How sweet are thy words unto my taste! Yea, sweeter than honey to my mouth!
  • King James Version - How sweet are thy words unto my taste! yea, sweeter than honey to my mouth!
  • New English Translation - Your words are sweeter in my mouth than honey!
  • World English Bible - How sweet are your promises to my taste, more than honey to my mouth!
  • 新標點和合本 - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 當代譯本 - 你的話在我上顎何等甘美, 在我口中比蜜還甜。
  • 聖經新譯本 - 你的話語在我的上膛多麼甜美, 在我的口中比蜂蜜更甜。
  • 呂振中譯本 - 你的訓言多麼甜美、合我口味啊! 它 在我口中比蜜更 甜 。
  • 中文標準譯本 - 你的言語在我的唇齒中多麼甜美! 在我的口中勝過蜂蜜。
  • 現代標點和合本 - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 文理和合譯本 - 爾言之味何其甘、入於我口、較勝於蜜兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之言詞、入於我口、甘勝於蜜兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主言之滋味、甘而可口、 甘而可口或作在我腭覺得甚甘 在我口甘勝於蜜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖言有味。甘於芳蜜。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cuán dulces son a mi paladar tus palabras! ¡Son más dulces que la miel a mi boca!
  • 현대인의 성경 - 주의 말씀의 맛이 얼마나 단지 내 입에 꿀보다 더 답니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ta parole est douce ╵à mon palais ! Elle est meilleure que le miel.
  • Nova Versão Internacional - Como são doces para o meu paladar as tuas palavras! Mais que o mel para a minha boca!
  • Hoffnung für alle - Dein Wort ist meine Lieblingsspeise, es ist süßer als der beste Honig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระวจนะของพระองค์นั้น ข้าพระองค์ลิ้มลองแล้วหวานยิ่งนัก หวานยิ่งกว่าน้ำผึ้งเมื่อถึงปากของข้าพระองค์!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้อยคำ​ของ​พระ​องค์​หวาน​ชื่น​ใจ ยิ่ง​กว่า​รส​น้ำผึ้ง​ใน​ปาก​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Nhã Ca 1:2 - Hãy hôn em và hôn em lần nữa, vì tình chàng ngọt hơn rượu.
  • Nhã Ca 1:3 - Mùi thơm chàng ngào ngạt quyến rũ; tên chàng tỏa ngát như hương. Chẳng trách các thiếu nữ mê say!
  • Nhã Ca 1:4 - Xin cho em theo chàng; nào, chúng ta cùng chạy! Vua đã đưa em vào phòng người. Ôi vua, chúng em hân hoan vì chàng biết bao. Chúng em thấy tình chàng nồng nàn hơn rượu. Họ say mê chàng lắm!
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Nhã Ca 5:1 - Anh đã vào khu vườn của anh rồi, em gái của anh, cô dâu của anh ơi. Anh đã hòa một dược với các hương liệu và ăn cả tàng ong với mật của anh. Anh uống rượu nho với sữa của anh. Ôi, hỡi người yêu và người được yêu, hãy ăn và uống! Vâng, hãy say men tình yêu của bạn!
  • Châm Ngôn 3:17 - Các đường của khôn ngoan đều thích thú; mọi nẻo của nó đều an vui.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Châm Ngôn 24:13 - Con ơi, hãy ăn mật ong vì nó tốt, mật của tàn ong ngon ngọt cho miệng con.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Châm Ngôn 8:11 - Vì khôn ngoan quý hơn hồng ngọc. Không bảo vật nào có thể sánh với nó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời Chúa ngọt ngào trong miệng con; ngọt hơn cả mật ong hảo hạng.
  • 新标点和合本 - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 当代译本 - 你的话在我上颚何等甘美, 在我口中比蜜还甜。
  • 圣经新译本 - 你的话语在我的上膛多么甜美, 在我的口中比蜂蜜更甜。
  • 中文标准译本 - 你的言语在我的唇齿中多么甜美! 在我的口中胜过蜂蜜。
  • 现代标点和合本 - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本(拼音版) - 你的言语在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • New International Version - How sweet are your words to my taste, sweeter than honey to my mouth!
  • New International Reader's Version - Your words are very sweet to my taste! They are sweeter than honey to me.
  • English Standard Version - How sweet are your words to my taste, sweeter than honey to my mouth!
  • New Living Translation - How sweet your words taste to me; they are sweeter than honey.
  • Christian Standard Bible - How sweet your word is to my taste — sweeter than honey in my mouth.
  • New American Standard Bible - How sweet are Your words to my taste! Yes, sweeter than honey to my mouth!
  • New King James Version - How sweet are Your words to my taste, Sweeter than honey to my mouth!
  • Amplified Bible - How sweet are Your words to my taste, Sweeter than honey to my mouth!
  • American Standard Version - How sweet are thy words unto my taste! Yea, sweeter than honey to my mouth!
  • King James Version - How sweet are thy words unto my taste! yea, sweeter than honey to my mouth!
  • New English Translation - Your words are sweeter in my mouth than honey!
  • World English Bible - How sweet are your promises to my taste, more than honey to my mouth!
  • 新標點和合本 - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 當代譯本 - 你的話在我上顎何等甘美, 在我口中比蜜還甜。
  • 聖經新譯本 - 你的話語在我的上膛多麼甜美, 在我的口中比蜂蜜更甜。
  • 呂振中譯本 - 你的訓言多麼甜美、合我口味啊! 它 在我口中比蜜更 甜 。
  • 中文標準譯本 - 你的言語在我的唇齒中多麼甜美! 在我的口中勝過蜂蜜。
  • 現代標點和合本 - 你的言語在我上膛何等甘美, 在我口中比蜜更甜!
  • 文理和合譯本 - 爾言之味何其甘、入於我口、較勝於蜜兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾之言詞、入於我口、甘勝於蜜兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主言之滋味、甘而可口、 甘而可口或作在我腭覺得甚甘 在我口甘勝於蜜、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖言有味。甘於芳蜜。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Cuán dulces son a mi paladar tus palabras! ¡Son más dulces que la miel a mi boca!
  • 현대인의 성경 - 주의 말씀의 맛이 얼마나 단지 내 입에 꿀보다 더 답니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ta parole est douce ╵à mon palais ! Elle est meilleure que le miel.
  • Nova Versão Internacional - Como são doces para o meu paladar as tuas palavras! Mais que o mel para a minha boca!
  • Hoffnung für alle - Dein Wort ist meine Lieblingsspeise, es ist süßer als der beste Honig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระวจนะของพระองค์นั้น ข้าพระองค์ลิ้มลองแล้วหวานยิ่งนัก หวานยิ่งกว่าน้ำผึ้งเมื่อถึงปากของข้าพระองค์!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้อยคำ​ของ​พระ​องค์​หวาน​ชื่น​ใจ ยิ่ง​กว่า​รส​น้ำผึ้ง​ใน​ปาก​ข้าพเจ้า
  • Nhã Ca 1:2 - Hãy hôn em và hôn em lần nữa, vì tình chàng ngọt hơn rượu.
  • Nhã Ca 1:3 - Mùi thơm chàng ngào ngạt quyến rũ; tên chàng tỏa ngát như hương. Chẳng trách các thiếu nữ mê say!
  • Nhã Ca 1:4 - Xin cho em theo chàng; nào, chúng ta cùng chạy! Vua đã đưa em vào phòng người. Ôi vua, chúng em hân hoan vì chàng biết bao. Chúng em thấy tình chàng nồng nàn hơn rượu. Họ say mê chàng lắm!
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Nhã Ca 5:1 - Anh đã vào khu vườn của anh rồi, em gái của anh, cô dâu của anh ơi. Anh đã hòa một dược với các hương liệu và ăn cả tàng ong với mật của anh. Anh uống rượu nho với sữa của anh. Ôi, hỡi người yêu và người được yêu, hãy ăn và uống! Vâng, hãy say men tình yêu của bạn!
  • Châm Ngôn 3:17 - Các đường của khôn ngoan đều thích thú; mọi nẻo của nó đều an vui.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Châm Ngôn 24:13 - Con ơi, hãy ăn mật ong vì nó tốt, mật của tàn ong ngon ngọt cho miệng con.
  • Châm Ngôn 24:14 - Cũng hãy biết rằng khôn ngoan ngọt ngào cho linh hồn con. Nếu con tìm được khôn ngoan, con sẽ tràn đầy hy vọng, và hy vọng của con sẽ không bị cắt đứt.
  • Thi Thiên 19:10 - Vàng ròng đâu quý bằng, mật ong nào sánh được.
  • Châm Ngôn 8:11 - Vì khôn ngoan quý hơn hồng ngọc. Không bảo vật nào có thể sánh với nó.
圣经
资源
计划
奉献