Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
109:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện bọn người cáo gian bị ô danh; sự sỉ nhục như áo choàng bao trùm người họ.
  • 新标点和合本 - 愿我的对头披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿与我作对的人披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿与我作对的人披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 当代译本 - 愿控告我的人满面羞辱, 愿他们浑身被耻辱包裹。
  • 圣经新译本 - 愿敌对我的披戴羞辱; 愿他们以自己的耻辱为外袍披在身上。
  • 中文标准译本 - 愿那些控告我的人穿上羞愧, 披戴耻辱如同披戴外袍。
  • 现代标点和合本 - 愿我的对头披戴羞辱, 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的对头披戴羞辱, 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身。
  • New International Version - May my accusers be clothed with disgrace and wrapped in shame as in a cloak.
  • New International Reader's Version - May those who bring charges against me be clothed with dishonor. May they be wrapped in shame as if it were a coat.
  • English Standard Version - May my accusers be clothed with dishonor; may they be wrapped in their own shame as in a cloak!
  • New Living Translation - May my accusers be clothed with disgrace; may their humiliation cover them like a cloak.
  • Christian Standard Bible - My accusers will be clothed with disgrace; they will wear their shame like a cloak.
  • New American Standard Bible - May my accusers be clothed with dishonor, And may they cover themselves with their own shame as with a robe.
  • New King James Version - Let my accusers be clothed with shame, And let them cover themselves with their own disgrace as with a mantle.
  • Amplified Bible - Let my attackers be clothed with dishonor, And let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • American Standard Version - Let mine adversaries be clothed with dishonor, And let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • King James Version - Let mine adversaries be clothed with shame, and let them cover themselves with their own confusion, as with a mantle.
  • New English Translation - My accusers will be covered with shame, and draped in humiliation as if it were a robe.
  • World English Bible - Let my adversaries be clothed with dishonor. Let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • 新標點和合本 - 願我的對頭披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧為外袍遮身!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願與我作對的人披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願與我作對的人披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 當代譯本 - 願控告我的人滿面羞辱, 願他們渾身被恥辱包裹。
  • 聖經新譯本 - 願敵對我的披戴羞辱; 願他們以自己的恥辱為外袍披在身上。
  • 呂振中譯本 - 願我的對頭穿上羞辱; 願他們以自己的慚愧為外袍而披上。
  • 中文標準譯本 - 願那些控告我的人穿上羞愧, 披戴恥辱如同披戴外袍。
  • 現代標點和合本 - 願我的對頭披戴羞辱, 願他們以自己的羞愧為外袍遮身。
  • 文理和合譯本 - 願敵被辱、願其抱愧、如衣以袍兮、
  • 文理委辦譯本 - 願敵貽羞、若蔽以衣、願其抱愧、若蒙以裳兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我仇敵必蒙羞如衣以衣、必抱愧如披外袍、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 行見吾諸敵。被辱且蒙恥。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Queden mis acusadores cubiertos de deshonra, envueltos en un manto de vergüenza!
  • 현대인의 성경 - 내 원수들은 옷 입듯이 항상 모욕과 수치를 당하게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ceux qui m’accusent ╵soient couverts de déshonneur ! Qu’ils soient revêtus de honte ╵comme d’un manteau !
  • リビングバイブル - 彼らは何をしても失敗し、恥じ入りますように。
  • Nova Versão Internacional - Sejam os meus acusadores vestidos de desonra; que a vergonha os cubra como um manto.
  • Hoffnung für alle - Schimpf und Schande sollen über meine Ankläger kommen, sie sollen sie einhüllen wie ein Mantel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้บรรดาผู้กล่าวหาข้าพระองค์สวมความอัปยศอดสู และคลุมด้วยความอับอายขายหน้าดั่งเสื้อคลุม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​กลุ่ม​ผู้​กล่าวหา​ข้าพเจ้า​ต้อง​สวม​ใส่​ด้วย​ความ​เหยียดหยาม และ​คลุม​ตัว​ด้วย​ความ​อับอาย
交叉引用
  • Thi Thiên 140:9 - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • Mi-ca 7:10 - Rồi kẻ thù sẽ thấy Chúa Hằng Hữu bên cạnh tôi. Chúng sẽ xấu hổ vì đã chế nhạo tôi rằng: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?” Chính tôi sẽ thấy chúng ngã gục; và chúng sẽ bị chà đạp như bùn ngoài đường.
  • Thi Thiên 6:10 - Nguyện kẻ thù tôi bị sỉ nhục và ruồng bỏ. Nguyện chúng thình lình phải bỏ chạy nhục nhã.
  • Đa-ni-ên 12:2 - Nhiều người ngủ trong bụi đất sẽ thức dậy, người thì được sống đời đời, người thì chịu tủi hổ, sỉ nhục đời đời.
  • Thi Thiên 109:17 - Họ thích chửi rủa người khác; nên bị người đời nguyền rủa. Họ chẳng bao giờ cầu phước; nên phước lánh xa.
  • Thi Thiên 109:18 - Chúng lấy nguyền rủa phủ thân mình như mặc áo, lời rủa sả tràn ngập chúng như nước, dầm thấm xương tủy chúng như dầu.
  • Thi Thiên 109:19 - Nguyện lời nguyền rủa như chiếc áo bao bọc họ, như giây nịt mang luôn dưới hông.
  • Giê-rê-mi 20:11 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu ở với con như một chiến sĩ dũng mãnh. Trước mặt Ngài, bọn bức hại con sẽ bị vấp ngã. Họ không thể đánh bại con. Họ sẽ phải cúi mặt tủi hổ vì đã hành động dại dột. Họ không bao giờ quên sỉ nhục ấy.
  • Gióp 8:22 - Những ai ghét anh sẽ hổ thẹn cúi đầu, và nhà của kẻ gian ác sẽ bị phá hủy.”
  • Thi Thiên 132:18 - Ta sẽ cho kẻ thù người áo xống bị nhơ nhuốc, còn người thì được đội vương miện vinh quang.”
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện bọn người cáo gian bị ô danh; sự sỉ nhục như áo choàng bao trùm người họ.
  • 新标点和合本 - 愿我的对头披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿与我作对的人披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿与我作对的人披戴羞辱! 愿他们以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 当代译本 - 愿控告我的人满面羞辱, 愿他们浑身被耻辱包裹。
  • 圣经新译本 - 愿敌对我的披戴羞辱; 愿他们以自己的耻辱为外袍披在身上。
  • 中文标准译本 - 愿那些控告我的人穿上羞愧, 披戴耻辱如同披戴外袍。
  • 现代标点和合本 - 愿我的对头披戴羞辱, 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的对头披戴羞辱, 愿他们以自己的羞愧为外袍遮身。
  • New International Version - May my accusers be clothed with disgrace and wrapped in shame as in a cloak.
  • New International Reader's Version - May those who bring charges against me be clothed with dishonor. May they be wrapped in shame as if it were a coat.
  • English Standard Version - May my accusers be clothed with dishonor; may they be wrapped in their own shame as in a cloak!
  • New Living Translation - May my accusers be clothed with disgrace; may their humiliation cover them like a cloak.
  • Christian Standard Bible - My accusers will be clothed with disgrace; they will wear their shame like a cloak.
  • New American Standard Bible - May my accusers be clothed with dishonor, And may they cover themselves with their own shame as with a robe.
  • New King James Version - Let my accusers be clothed with shame, And let them cover themselves with their own disgrace as with a mantle.
  • Amplified Bible - Let my attackers be clothed with dishonor, And let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • American Standard Version - Let mine adversaries be clothed with dishonor, And let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • King James Version - Let mine adversaries be clothed with shame, and let them cover themselves with their own confusion, as with a mantle.
  • New English Translation - My accusers will be covered with shame, and draped in humiliation as if it were a robe.
  • World English Bible - Let my adversaries be clothed with dishonor. Let them cover themselves with their own shame as with a robe.
  • 新標點和合本 - 願我的對頭披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧為外袍遮身!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願與我作對的人披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願與我作對的人披戴羞辱! 願他們以自己的羞愧作外袍遮身!
  • 當代譯本 - 願控告我的人滿面羞辱, 願他們渾身被恥辱包裹。
  • 聖經新譯本 - 願敵對我的披戴羞辱; 願他們以自己的恥辱為外袍披在身上。
  • 呂振中譯本 - 願我的對頭穿上羞辱; 願他們以自己的慚愧為外袍而披上。
  • 中文標準譯本 - 願那些控告我的人穿上羞愧, 披戴恥辱如同披戴外袍。
  • 現代標點和合本 - 願我的對頭披戴羞辱, 願他們以自己的羞愧為外袍遮身。
  • 文理和合譯本 - 願敵被辱、願其抱愧、如衣以袍兮、
  • 文理委辦譯本 - 願敵貽羞、若蔽以衣、願其抱愧、若蒙以裳兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我仇敵必蒙羞如衣以衣、必抱愧如披外袍、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 行見吾諸敵。被辱且蒙恥。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Queden mis acusadores cubiertos de deshonra, envueltos en un manto de vergüenza!
  • 현대인의 성경 - 내 원수들은 옷 입듯이 항상 모욕과 수치를 당하게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ceux qui m’accusent ╵soient couverts de déshonneur ! Qu’ils soient revêtus de honte ╵comme d’un manteau !
  • リビングバイブル - 彼らは何をしても失敗し、恥じ入りますように。
  • Nova Versão Internacional - Sejam os meus acusadores vestidos de desonra; que a vergonha os cubra como um manto.
  • Hoffnung für alle - Schimpf und Schande sollen über meine Ankläger kommen, sie sollen sie einhüllen wie ein Mantel!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้บรรดาผู้กล่าวหาข้าพระองค์สวมความอัปยศอดสู และคลุมด้วยความอับอายขายหน้าดั่งเสื้อคลุม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​ให้​กลุ่ม​ผู้​กล่าวหา​ข้าพเจ้า​ต้อง​สวม​ใส่​ด้วย​ความ​เหยียดหยาม และ​คลุม​ตัว​ด้วย​ความ​อับอาย
  • Thi Thiên 140:9 - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • Mi-ca 7:10 - Rồi kẻ thù sẽ thấy Chúa Hằng Hữu bên cạnh tôi. Chúng sẽ xấu hổ vì đã chế nhạo tôi rằng: “Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi ở đâu?” Chính tôi sẽ thấy chúng ngã gục; và chúng sẽ bị chà đạp như bùn ngoài đường.
  • Thi Thiên 6:10 - Nguyện kẻ thù tôi bị sỉ nhục và ruồng bỏ. Nguyện chúng thình lình phải bỏ chạy nhục nhã.
  • Đa-ni-ên 12:2 - Nhiều người ngủ trong bụi đất sẽ thức dậy, người thì được sống đời đời, người thì chịu tủi hổ, sỉ nhục đời đời.
  • Thi Thiên 109:17 - Họ thích chửi rủa người khác; nên bị người đời nguyền rủa. Họ chẳng bao giờ cầu phước; nên phước lánh xa.
  • Thi Thiên 109:18 - Chúng lấy nguyền rủa phủ thân mình như mặc áo, lời rủa sả tràn ngập chúng như nước, dầm thấm xương tủy chúng như dầu.
  • Thi Thiên 109:19 - Nguyện lời nguyền rủa như chiếc áo bao bọc họ, như giây nịt mang luôn dưới hông.
  • Giê-rê-mi 20:11 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu ở với con như một chiến sĩ dũng mãnh. Trước mặt Ngài, bọn bức hại con sẽ bị vấp ngã. Họ không thể đánh bại con. Họ sẽ phải cúi mặt tủi hổ vì đã hành động dại dột. Họ không bao giờ quên sỉ nhục ấy.
  • Gióp 8:22 - Những ai ghét anh sẽ hổ thẹn cúi đầu, và nhà của kẻ gian ác sẽ bị phá hủy.”
  • Thi Thiên 132:18 - Ta sẽ cho kẻ thù người áo xống bị nhơ nhuốc, còn người thì được đội vương miện vinh quang.”
  • Thi Thiên 35:26 - Nguyện những ai vui mừng khi con khốn đốn bị hổ thẹn và bối rối. Nguyện những ai khoác lác kiêu căng sẽ mặc lấy nhục nhã và thẹn thùng.
圣经
资源
计划
奉献