Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
109:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, Đấng con ca tụng, xin đừng im tiếng và tránh xa
  • 新标点和合本 - 我所赞美的 神啊, 求你不要闭口不言。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我所赞美的上帝啊, 求你不要闭口不言。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我所赞美的 神啊, 求你不要闭口不言。
  • 当代译本 - 我所赞美的上帝啊, 求你不要沉默不语。
  • 圣经新译本 - 我所赞美的 神啊! 求你不要缄默无声,(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 我所赞美的神哪, 求你不要沉默!
  • 现代标点和合本 - 我所赞美的神啊, 求你不要闭口不言!
  • 和合本(拼音版) - 我所赞美的上帝啊, 求你不要闭口不言;
  • New International Version - My God, whom I praise, do not remain silent,
  • New International Reader's Version - God, I praise you. Don’t remain silent.
  • English Standard Version - Be not silent, O God of my praise!
  • New Living Translation - O God, whom I praise, don’t stand silent and aloof
  • The Message - My God, don’t turn a deaf ear to my hallelujah prayer. Liars are pouring out invective on me; Their lying tongues are like a pack of dogs out to get me, barking their hate, nipping my heels—and for no reason! I loved them and now they slander me—yes, me!— and treat my prayer like a crime; They return my good with evil, they return my love with hate.
  • Christian Standard Bible - God of my praise, do not be silent.
  • New American Standard Bible - God of my praise, Do not be silent!
  • New King James Version - Do not keep silent, O God of my praise!
  • Amplified Bible - O God of my praise! Do not keep silent,
  • American Standard Version - Hold not thy peace, O God of my praise;
  • King James Version - Hold not thy peace, O God of my praise;
  • New English Translation - O God whom I praise, do not ignore me!
  • World English Bible - God of my praise, don’t remain silent,
  • 新標點和合本 - 我所讚美的神啊, 求你不要閉口不言。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我所讚美的上帝啊, 求你不要閉口不言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我所讚美的 神啊, 求你不要閉口不言。
  • 當代譯本 - 我所讚美的上帝啊, 求你不要沉默不語。
  • 聖經新譯本 - 我所讚美的 神啊! 求你不要緘默無聲,(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 我所頌讚的上帝啊,不要緘默哦!
  • 中文標準譯本 - 我所讚美的神哪, 求你不要沉默!
  • 現代標點和合本 - 我所讚美的神啊, 求你不要閉口不言!
  • 文理和合譯本 - 我所頌美之上帝歟、勿緘默兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、予揄揚爾、爾毋默然兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所稱頌之天主歟、求主莫靜默、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吁嗟我所天。無然守緘默。
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, alabanza mía, no guardes silencio.
  • 현대인의 성경 - 내 찬송의 하나님이시여, 잠잠하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида . Сказал Господь Господу моему : «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Psaume de David. Dieu, toi que je loue, ╵ne reste pas silencieux,
  • リビングバイブル - ああ、すばらしい神よ、 そんなに遠くで黙っていないでください。
  • Nova Versão Internacional - Ó Deus, a quem louvo, não fiques indiferente,
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David. Mein Gott, ich lobe dich! Bitte schweige doch nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าผู้ที่ข้าพระองค์สรรเสริญ ขออย่าทรงนิ่งเงียบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า​เป็น​ผู้​ที่​ข้าพเจ้า​สรรเสริญ ขอ​อย่า​ได้​เมิน​เฉย
交叉引用
  • Thi Thiên 35:22 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài biết mọi việc. Xin đừng yên lặng. Xin đừng rời bỏ con, lạy Chúa.
  • Thi Thiên 35:23 - Xin thức giấc! Xin trỗi dậy bênh vực con! Xin tranh cãi cho con, Đức Chúa Trời con và Chúa con.
  • Y-sai 42:14 - Chúa phán: “Ta đã im lặng từ lâu; phải, Ta đã tự kiềm chế mình. Nhưng giờ đây, như đàn bà trong cơn chuyển dạ, Ta sẽ kêu khóc và than vãn vì đau đớn.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Giê-rê-mi 17:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài chữa cho con, con sẽ được lành; nếu Ngài cứu con, con sẽ được giải thoát. Vì chỉ có Chúa là Đấng con tôn ngợi!
  • Thi Thiên 83:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin đừng nín lặng! Xin đừng điềm nhiên! Xin đừng bất động, ôi Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:21 - Ngài là Đối Tượng tôn vinh ca ngợi, là Đức Chúa Trời của anh em. Ngài đã làm những việc vĩ đại phi thường, chính mắt anh em đã chứng kiến.
  • Thi Thiên 28:1 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Xin đừng bịt tai cùng con. Vì nếu Chúa vẫn lặng thinh im tiếng, con sẽ giống như người đi vào mồ mả.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, Đấng con ca tụng, xin đừng im tiếng và tránh xa
  • 新标点和合本 - 我所赞美的 神啊, 求你不要闭口不言。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我所赞美的上帝啊, 求你不要闭口不言。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我所赞美的 神啊, 求你不要闭口不言。
  • 当代译本 - 我所赞美的上帝啊, 求你不要沉默不语。
  • 圣经新译本 - 我所赞美的 神啊! 求你不要缄默无声,(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 我所赞美的神哪, 求你不要沉默!
  • 现代标点和合本 - 我所赞美的神啊, 求你不要闭口不言!
  • 和合本(拼音版) - 我所赞美的上帝啊, 求你不要闭口不言;
  • New International Version - My God, whom I praise, do not remain silent,
  • New International Reader's Version - God, I praise you. Don’t remain silent.
  • English Standard Version - Be not silent, O God of my praise!
  • New Living Translation - O God, whom I praise, don’t stand silent and aloof
  • The Message - My God, don’t turn a deaf ear to my hallelujah prayer. Liars are pouring out invective on me; Their lying tongues are like a pack of dogs out to get me, barking their hate, nipping my heels—and for no reason! I loved them and now they slander me—yes, me!— and treat my prayer like a crime; They return my good with evil, they return my love with hate.
  • Christian Standard Bible - God of my praise, do not be silent.
  • New American Standard Bible - God of my praise, Do not be silent!
  • New King James Version - Do not keep silent, O God of my praise!
  • Amplified Bible - O God of my praise! Do not keep silent,
  • American Standard Version - Hold not thy peace, O God of my praise;
  • King James Version - Hold not thy peace, O God of my praise;
  • New English Translation - O God whom I praise, do not ignore me!
  • World English Bible - God of my praise, don’t remain silent,
  • 新標點和合本 - 我所讚美的神啊, 求你不要閉口不言。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我所讚美的上帝啊, 求你不要閉口不言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我所讚美的 神啊, 求你不要閉口不言。
  • 當代譯本 - 我所讚美的上帝啊, 求你不要沉默不語。
  • 聖經新譯本 - 我所讚美的 神啊! 求你不要緘默無聲,(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 我所頌讚的上帝啊,不要緘默哦!
  • 中文標準譯本 - 我所讚美的神哪, 求你不要沉默!
  • 現代標點和合本 - 我所讚美的神啊, 求你不要閉口不言!
  • 文理和合譯本 - 我所頌美之上帝歟、勿緘默兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、予揄揚爾、爾毋默然兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所稱頌之天主歟、求主莫靜默、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吁嗟我所天。無然守緘默。
  • Nueva Versión Internacional - Oh Dios, alabanza mía, no guardes silencio.
  • 현대인의 성경 - 내 찬송의 하나님이시여, 잠잠하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида . Сказал Господь Господу моему : «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный сказал моему Повелителю: «Сядь по правую руку от Меня, пока Я не повергну всех врагов Твоих к ногам Твоим».
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Psaume de David. Dieu, toi que je loue, ╵ne reste pas silencieux,
  • リビングバイブル - ああ、すばらしい神よ、 そんなに遠くで黙っていないでください。
  • Nova Versão Internacional - Ó Deus, a quem louvo, não fiques indiferente,
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David. Mein Gott, ich lobe dich! Bitte schweige doch nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าผู้ที่ข้าพระองค์สรรเสริญ ขออย่าทรงนิ่งเงียบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า​เป็น​ผู้​ที่​ข้าพเจ้า​สรรเสริญ ขอ​อย่า​ได้​เมิน​เฉย
  • Thi Thiên 35:22 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài biết mọi việc. Xin đừng yên lặng. Xin đừng rời bỏ con, lạy Chúa.
  • Thi Thiên 35:23 - Xin thức giấc! Xin trỗi dậy bênh vực con! Xin tranh cãi cho con, Đức Chúa Trời con và Chúa con.
  • Y-sai 42:14 - Chúa phán: “Ta đã im lặng từ lâu; phải, Ta đã tự kiềm chế mình. Nhưng giờ đây, như đàn bà trong cơn chuyển dạ, Ta sẽ kêu khóc và than vãn vì đau đớn.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Giê-rê-mi 17:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài chữa cho con, con sẽ được lành; nếu Ngài cứu con, con sẽ được giải thoát. Vì chỉ có Chúa là Đấng con tôn ngợi!
  • Thi Thiên 83:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin đừng nín lặng! Xin đừng điềm nhiên! Xin đừng bất động, ôi Đức Chúa Trời.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:21 - Ngài là Đối Tượng tôn vinh ca ngợi, là Đức Chúa Trời của anh em. Ngài đã làm những việc vĩ đại phi thường, chính mắt anh em đã chứng kiến.
  • Thi Thiên 28:1 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Xin đừng bịt tai cùng con. Vì nếu Chúa vẫn lặng thinh im tiếng, con sẽ giống như người đi vào mồ mả.
圣经
资源
计划
奉献