Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
105:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sai một người đến Ai Cập làm tiên phong— là Giô-sép, người bị bán làm nô lệ.
  • 新标点和合本 - 在他们以先打发一个人去 ,约瑟被卖为奴仆。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在他们以先差遣一个人前往, 约瑟被卖为奴。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在他们以先差遣一个人前往, 约瑟被卖为奴。
  • 当代译本 - 祂派一个人先去, 这人就是被卖为奴隶的约瑟。
  • 圣经新译本 - 在他们之前,他差遣一个人去, 就是被卖为奴的 约瑟。
  • 中文标准译本 - 他在他们之前派遣了一个人, 就是被卖为奴的约瑟。
  • 现代标点和合本 - 在他们以先打发一个人去, 约瑟被卖为奴仆。
  • 和合本(拼音版) - 在他们以先打发一个人去, 约瑟被卖为奴仆。
  • New International Version - and he sent a man before them— Joseph, sold as a slave.
  • New International Reader's Version - He sent a man ahead of them into Egypt. That man was Joseph. He had been sold as a slave.
  • English Standard Version - he had sent a man ahead of them, Joseph, who was sold as a slave.
  • New Living Translation - Then he sent someone to Egypt ahead of them— Joseph, who was sold as a slave.
  • Christian Standard Bible - He had sent a man ahead of them — Joseph, who was sold as a slave.
  • New American Standard Bible - He sent a man before them, Joseph, who was sold as a slave.
  • New King James Version - He sent a man before them— Joseph—who was sold as a slave.
  • Amplified Bible - He sent a man before them, Joseph, who was sold as a slave.
  • American Standard Version - He sent a man before them; Joseph was sold for a servant:
  • King James Version - He sent a man before them, even Joseph, who was sold for a servant:
  • New English Translation - He sent a man ahead of them – Joseph was sold as a servant.
  • World English Bible - He sent a man before them. Joseph was sold for a slave.
  • 新標點和合本 - 在他們以先打發一個人去 -約瑟被賣為奴僕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在他們以先差遣一個人前往, 約瑟被賣為奴。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在他們以先差遣一個人前往, 約瑟被賣為奴。
  • 當代譯本 - 祂派一個人先去, 這人就是被賣為奴隸的約瑟。
  • 聖經新譯本 - 在他們之前,他差遣一個人去, 就是被賣為奴的 約瑟。
  • 呂振中譯本 - 乃在他們以先打發一人、 約瑟 前往,被賣為奴隸。
  • 中文標準譯本 - 他在他們之前派遣了一個人, 就是被賣為奴的約瑟。
  • 現代標點和合本 - 在他們以先打發一個人去, 約瑟被賣為奴僕。
  • 文理和合譯本 - 遣人為其先導、約瑟被鬻為奴兮、
  • 文理委辦譯本 - 有名約瑟、始為上帝所遣、先我祖而至埃及、見鬻為僕兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遣一人先我列祖往於 伊及 、即被鬻為奴之 約瑟 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 有一人。名 若瑟 。預遣之。到 埃及 。
  • Nueva Versión Internacional - Pero envió delante de ellos a un hombre: a José, vendido como esclavo.
  • 현대인의 성경 - 한 사람을 앞서 보내셨으니 종으로 팔린 요셉이었다.
  • Новый Русский Перевод - Земля разверзлась и поглотила Датана и все скопище Авирама .
  • Восточный перевод - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il envoya devant eux un homme : Joseph, vendu comme esclave .
  • リビングバイブル - 一方、ご自分の民を飢えから救うため、 ヨセフを奴隷としてエジプトに送られました。
  • Nova Versão Internacional - mas enviou um homem adiante deles, José, que foi vendido como escravo.
  • Hoffnung für alle - Aber Gott hatte ihnen schon einen Mann vorausgeschickt: Josef, der als Sklave nach Ägypten verkauft worden war.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพระองค์ทรงส่งชายคนหนึ่งไปล่วงหน้าพวกเขา โยเซฟถูกขายไปเป็นทาส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​ใช้​ชาย​ผู้​หนึ่ง​ไป​ล่วง​หน้า​พวก​เขา คือ​โยเซฟ​ผู้​ถูก​ขาย​ไป​เป็น​ทาส
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 45:7 - Đức Chúa Trời đưa tôi đến đây trước để giải cứu các anh khỏi nạn đói, cho dòng dõi các anh được trường tồn.
  • Sáng Thế Ký 45:8 - Không phải tại các anh, nhưng Đức Chúa Trời xếp đặt cho tôi đến đây làm cố vấn cho vua và làm tể tướng, cầm quyền cả nước Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 39:1 - Xuống đến Ai Cập, Giô-sép bị các lái buôn A-rập bán cho Phô-ti-pha, viên quan chỉ huy đoàn thị vệ của Pha-ra-ôn, vua Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 37:27 - chứ giết nó, rồi tìm cách phi tang khéo đến mấy cũng chẳng ích gì. Anh em đừng giết nó, vì nó là đứa em ruột thịt của chúng ta.” Họ đều chấp thuận đề nghị ấy.
  • Sáng Thế Ký 37:28 - Khi các lái buôn A-rập đến nơi, họ kéo Giô-sép lên khỏi giếng và bán em cho người A-rập được hai mươi lạng bạc. Giô-sép bị đem xuống Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 45:4 - Ông ôn tồn: “Các anh em lại đây.” Họ bước lại gần. Ông tiếp: “Tôi là Giô-sép, đứa em mà các anh đã bán qua xứ Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 45:5 - Bây giờ đừng buồn phiền trách móc nhau về việc ấy nữa, vì Đức Chúa Trời sai tôi đến đây trước để bảo toàn mạng sống các anh.
  • Sáng Thế Ký 50:20 - Các anh định hại tôi, nhưng Đức Chúa Trời đã đổi họa ra phước và đưa tôi đến đây để cứu bao nhiêu sinh mạng.
  • Sáng Thế Ký 37:36 - Trong khi đó, bọn lái buôn A-rập xuống Ai Cập, và họ bán Giô-sép cho Phô-ti-pha, viên quan chỉ huy đoàn thị vệ của Pha-ra-ôn, vua Ai Cập.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:9 - Các trưởng tộc ghen ghét Giô-sép, nên bán ông làm nô lệ, ông bị đưa xuống Ai Cập. Nhưng Đức Chúa Trời ở với ông,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa sai một người đến Ai Cập làm tiên phong— là Giô-sép, người bị bán làm nô lệ.
  • 新标点和合本 - 在他们以先打发一个人去 ,约瑟被卖为奴仆。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在他们以先差遣一个人前往, 约瑟被卖为奴。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在他们以先差遣一个人前往, 约瑟被卖为奴。
  • 当代译本 - 祂派一个人先去, 这人就是被卖为奴隶的约瑟。
  • 圣经新译本 - 在他们之前,他差遣一个人去, 就是被卖为奴的 约瑟。
  • 中文标准译本 - 他在他们之前派遣了一个人, 就是被卖为奴的约瑟。
  • 现代标点和合本 - 在他们以先打发一个人去, 约瑟被卖为奴仆。
  • 和合本(拼音版) - 在他们以先打发一个人去, 约瑟被卖为奴仆。
  • New International Version - and he sent a man before them— Joseph, sold as a slave.
  • New International Reader's Version - He sent a man ahead of them into Egypt. That man was Joseph. He had been sold as a slave.
  • English Standard Version - he had sent a man ahead of them, Joseph, who was sold as a slave.
  • New Living Translation - Then he sent someone to Egypt ahead of them— Joseph, who was sold as a slave.
  • Christian Standard Bible - He had sent a man ahead of them — Joseph, who was sold as a slave.
  • New American Standard Bible - He sent a man before them, Joseph, who was sold as a slave.
  • New King James Version - He sent a man before them— Joseph—who was sold as a slave.
  • Amplified Bible - He sent a man before them, Joseph, who was sold as a slave.
  • American Standard Version - He sent a man before them; Joseph was sold for a servant:
  • King James Version - He sent a man before them, even Joseph, who was sold for a servant:
  • New English Translation - He sent a man ahead of them – Joseph was sold as a servant.
  • World English Bible - He sent a man before them. Joseph was sold for a slave.
  • 新標點和合本 - 在他們以先打發一個人去 -約瑟被賣為奴僕。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在他們以先差遣一個人前往, 約瑟被賣為奴。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在他們以先差遣一個人前往, 約瑟被賣為奴。
  • 當代譯本 - 祂派一個人先去, 這人就是被賣為奴隸的約瑟。
  • 聖經新譯本 - 在他們之前,他差遣一個人去, 就是被賣為奴的 約瑟。
  • 呂振中譯本 - 乃在他們以先打發一人、 約瑟 前往,被賣為奴隸。
  • 中文標準譯本 - 他在他們之前派遣了一個人, 就是被賣為奴的約瑟。
  • 現代標點和合本 - 在他們以先打發一個人去, 約瑟被賣為奴僕。
  • 文理和合譯本 - 遣人為其先導、約瑟被鬻為奴兮、
  • 文理委辦譯本 - 有名約瑟、始為上帝所遣、先我祖而至埃及、見鬻為僕兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遣一人先我列祖往於 伊及 、即被鬻為奴之 約瑟 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 有一人。名 若瑟 。預遣之。到 埃及 。
  • Nueva Versión Internacional - Pero envió delante de ellos a un hombre: a José, vendido como esclavo.
  • 현대인의 성경 - 한 사람을 앞서 보내셨으니 종으로 팔린 요셉이었다.
  • Новый Русский Перевод - Земля разверзлась и поглотила Датана и все скопище Авирама .
  • Восточный перевод - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Земля разверзлась и поглотила Датана и всё скопище Авирама.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il envoya devant eux un homme : Joseph, vendu comme esclave .
  • リビングバイブル - 一方、ご自分の民を飢えから救うため、 ヨセフを奴隷としてエジプトに送られました。
  • Nova Versão Internacional - mas enviou um homem adiante deles, José, que foi vendido como escravo.
  • Hoffnung für alle - Aber Gott hatte ihnen schon einen Mann vorausgeschickt: Josef, der als Sklave nach Ägypten verkauft worden war.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และพระองค์ทรงส่งชายคนหนึ่งไปล่วงหน้าพวกเขา โยเซฟถูกขายไปเป็นทาส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​องค์​ใช้​ชาย​ผู้​หนึ่ง​ไป​ล่วง​หน้า​พวก​เขา คือ​โยเซฟ​ผู้​ถูก​ขาย​ไป​เป็น​ทาส
  • Sáng Thế Ký 45:7 - Đức Chúa Trời đưa tôi đến đây trước để giải cứu các anh khỏi nạn đói, cho dòng dõi các anh được trường tồn.
  • Sáng Thế Ký 45:8 - Không phải tại các anh, nhưng Đức Chúa Trời xếp đặt cho tôi đến đây làm cố vấn cho vua và làm tể tướng, cầm quyền cả nước Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 39:1 - Xuống đến Ai Cập, Giô-sép bị các lái buôn A-rập bán cho Phô-ti-pha, viên quan chỉ huy đoàn thị vệ của Pha-ra-ôn, vua Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 37:27 - chứ giết nó, rồi tìm cách phi tang khéo đến mấy cũng chẳng ích gì. Anh em đừng giết nó, vì nó là đứa em ruột thịt của chúng ta.” Họ đều chấp thuận đề nghị ấy.
  • Sáng Thế Ký 37:28 - Khi các lái buôn A-rập đến nơi, họ kéo Giô-sép lên khỏi giếng và bán em cho người A-rập được hai mươi lạng bạc. Giô-sép bị đem xuống Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 45:4 - Ông ôn tồn: “Các anh em lại đây.” Họ bước lại gần. Ông tiếp: “Tôi là Giô-sép, đứa em mà các anh đã bán qua xứ Ai Cập.
  • Sáng Thế Ký 45:5 - Bây giờ đừng buồn phiền trách móc nhau về việc ấy nữa, vì Đức Chúa Trời sai tôi đến đây trước để bảo toàn mạng sống các anh.
  • Sáng Thế Ký 50:20 - Các anh định hại tôi, nhưng Đức Chúa Trời đã đổi họa ra phước và đưa tôi đến đây để cứu bao nhiêu sinh mạng.
  • Sáng Thế Ký 37:36 - Trong khi đó, bọn lái buôn A-rập xuống Ai Cập, và họ bán Giô-sép cho Phô-ti-pha, viên quan chỉ huy đoàn thị vệ của Pha-ra-ôn, vua Ai Cập.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:9 - Các trưởng tộc ghen ghét Giô-sép, nên bán ông làm nô lệ, ông bị đưa xuống Ai Cập. Nhưng Đức Chúa Trời ở với ông,
圣经
资源
计划
奉献