逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Con chẳng biết Ta có quyền xin Cha mười hai quân đoàn thiên sứ đến bảo vệ Ta sao?
- 新标点和合本 - 你想,我不能求我父现在为我差遣十二营多天使来吗?
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你想我不能求我父,现在为我差遣比十二营还多的天使来吗?
- 和合本2010(神版-简体) - 你想我不能求我父,现在为我差遣比十二营还多的天使来吗?
- 当代译本 - 难道你不知道,我可以请求我父马上派超过十二营的天使来保护我吗?
- 圣经新译本 - 你以为我不能求我的父,他就马上给我派十二营以上的天使下来吗?
- 中文标准译本 - 难道你想我不能求我父,现在就为我派来十二个军团以上的天使吗?
- 现代标点和合本 - 你想我不能求我父现在为我差遣十二营多天使来吗?
- 和合本(拼音版) - 你想我不能求我父现在为我差遣十二营多天使来吗?
- New International Version - Do you think I cannot call on my Father, and he will at once put at my disposal more than twelve legions of angels?
- New International Reader's Version - Do you think I can’t ask my Father for help? He would send an army of more than 70,000 angels right away.
- English Standard Version - Do you think that I cannot appeal to my Father, and he will at once send me more than twelve legions of angels?
- New Living Translation - Don’t you realize that I could ask my Father for thousands of angels to protect us, and he would send them instantly?
- Christian Standard Bible - Or do you think that I cannot call on my Father, and he will provide me here and now with more than twelve legions of angels?
- New American Standard Bible - Or do you think that I cannot appeal to My Father, and He will at once put at My disposal more than twelve legions of angels?
- New King James Version - Or do you think that I cannot now pray to My Father, and He will provide Me with more than twelve legions of angels?
- Amplified Bible - Do you think that I cannot appeal to My Father, and He will immediately provide Me with more than twelve legions of angels?
- American Standard Version - Or thinkest thou that I cannot beseech my Father, and he shall even now send me more than twelve legions of angels?
- King James Version - Thinkest thou that I cannot now pray to my Father, and he shall presently give me more than twelve legions of angels?
- New English Translation - Or do you think that I cannot call on my Father, and that he would send me more than twelve legions of angels right now?
- World English Bible - Or do you think that I couldn’t ask my Father, and he would even now send me more than twelve legions of angels?
- 新標點和合本 - 你想,我不能求我父現在為我差遣十二營多天使來嗎?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你想我不能求我父,現在為我差遣比十二營還多的天使來嗎?
- 和合本2010(神版-繁體) - 你想我不能求我父,現在為我差遣比十二營還多的天使來嗎?
- 當代譯本 - 難道你不知道,我可以請求我父馬上派超過十二營的天使來保護我嗎?
- 聖經新譯本 - 你以為我不能求我的父,他就馬上給我派十二營以上的天使下來嗎?
- 呂振中譯本 - 你想我不能求我父,而他現在不派十二團多的天使到我面前來麼?
- 中文標準譯本 - 難道你想我不能求我父,現在就為我派來十二個軍團以上的天使嗎?
- 現代標點和合本 - 你想我不能求我父現在為我差遣十二營多天使來嗎?
- 文理和合譯本 - 爾意我不能祈我父、為我遣十二營有餘之天使乎、
- 文理委辦譯本 - 爾意我不能此時祈父、為我遣十二營有餘之使者乎、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾意我今不能求我父為我遣十二軍有餘之天使乎、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 汝試思之、予豈不能求之吾父、即遣十二營以上之天神以臨之?
- Nueva Versión Internacional - ¿Crees que no puedo acudir a mi Padre, y al instante pondría a mi disposición más de doce batallones de ángeles?
- 현대인의 성경 - 내가 아버지께 청하기만 하면 12개 여단의 군대보다 더 많은 천사들을 당장 보내 주실 수 있다는 것을 너는 모르느냐?
- Новый Русский Перевод - Неужели ты думаешь, что Я не мог бы упросить Моего Отца немедленно прислать Мне более двенадцати легионов ангелов?
- Восточный перевод - Неужели ты думаешь, что Я не мог бы упросить Моего Отца немедленно прислать Мне более двенадцати ангельских воинств?
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Неужели ты думаешь, что Я не мог бы упросить Моего Отца немедленно прислать Мне более двенадцати ангельских воинств?
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Неужели ты думаешь, что Я не мог бы упросить Моего Отца немедленно прислать Мне более двенадцати ангельских воинств?
- La Bible du Semeur 2015 - Penses-tu donc que je ne pourrais pas faire appel à mon Père ? A l’instant même, il enverrait des dizaines de milliers d’anges à mon secours.
- リビングバイブル - わからないのですか。わたしが願いさえすれば、父が何万という天使を送って、わたしを守ってくださるのです。
- Nestle Aland 28 - ἢ δοκεῖς ὅτι οὐ δύναμαι παρακαλέσαι τὸν πατέρα μου, καὶ παραστήσει μοι ἄρτι πλείω δώδεκα λεγιῶνας ἀγγέλων;
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἢ δοκεῖς ὅτι οὐ δύναμαι παρακαλέσαι τὸν Πατέρα μου, καὶ παραστήσει μοι ἄρτι πλείω δώδεκα λεγιῶνας ἀγγέλων?
- Nova Versão Internacional - Você acha que eu não posso pedir a meu Pai, e ele não colocaria imediatamente à minha disposição mais de doze legiões de anjos?
- Hoffnung für alle - Ist dir denn nicht klar, dass ich meinen Vater um ein ganzes Heer von Engeln bitten könnte? Er würde sie mir sofort schicken.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านคิดว่าเราไม่อาจทูลขอพระบิดาหรือ? พระองค์จะให้ทูตสวรรค์กว่าสิบสองกองแก่เราทันที
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้าคิดหรือว่าเราจะร้องขอพระบิดาของเราให้ช่วยไม่ได้ พระองค์จะส่งทูตสวรรค์มาเป็นจำนวนมากกว่า 12 เลเกโอน ให้เราได้ทันที
交叉引用
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:7 - Chúa sẽ cho những người chịu gian khổ như anh chị em nghỉ ngơi với chúng tôi trong ngày Chúa Cứu Thế từ trời xuất hiện giữa ngọn lửa sáng ngời, với các thiên sứ uy quyền.
- Ma-thi-ơ 10:1 - Chúa Giê-xu gọi mười hai sứ đồ đến gần, cho họ quyền năng đuổi quỷ và chữa bệnh.
- Ma-thi-ơ 10:2 - Đây là tên mười hai sứ đồ: Đầu tiên là Si-môn (còn gọi là Phi-e-rơ), Kế đến là Anh-rê (em Si-môn), Gia-cơ (con Xê-bê-đê), Giăng (em Gia-cơ),
- Giu-đe 1:14 - Hê-nóc, vị tổ bảy đời sau A-đam đã nói tiên tri về họ rằng: “Trông kìa, Chúa đang ngự đến với muôn triệu thánh đồ.
- Ma-thi-ơ 25:31 - “Khi Con Người trở lại địa cầu trong vinh quang với tất cả các thiên sứ thánh, Ta sẽ ngồi trên ngôi vinh quang.
- Lu-ca 8:30 - Chúa Giê-xu hỏi: “Mầy tên gì?” Đáp: “Quân Đoàn”—vì có rất nhiều quỷ ở trong người ấy.
- Đa-ni-ên 7:10 - trước mặt Ngài, một sông lửa chảy ra và tràn khắp nơi. Hàng triệu thiên sứ phục vụ Ngài và hàng tỷ người ứng hầu trước Tòa Án Ngài. Phiên tòa khai mạc các sách đều mở ra.
- 2 Các Vua 6:17 - Nói xong, Ê-li-sê cầu nguyện: “Lạy Chúa xin mở mắt cho nó thấy.” Chúa mở mắt cho người thanh niên và anh thấy vô số ngựa và xe bằng lửa vây quanh Ê-li-sê.
- Ma-thi-ơ 4:11 - Ma quỷ liền rút lui, các thiên sứ đến và phục vụ Chúa Giê-xu.