Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:32 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ông theo gót người xưa, làm cho tội ác của họ thêm đầy tràn.
  • 新标点和合本 - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 当代译本 - 去填满你们祖先的罪恶吧!
  • 圣经新译本 - 那么,去完成你们祖先的罪孽吧!
  • 中文标准译本 - 你们去充满你们祖先的恶贯吧!
  • 现代标点和合本 - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本(拼音版) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • New International Version - Go ahead, then, and complete what your ancestors started!
  • New International Reader's Version - So go ahead and finish the sins that those who lived before you started!
  • English Standard Version - Fill up, then, the measure of your fathers.
  • New Living Translation - Go ahead and finish what your ancestors started.
  • Christian Standard Bible - Fill up, then, the measure of your ancestors’ sins!
  • New American Standard Bible - Fill up, then, the measure of the guilt of your fathers.
  • New King James Version - Fill up, then, the measure of your fathers’ guilt.
  • Amplified Bible - Fill up, then, the [allotted] measure of the guilt of your fathers’ sins.
  • American Standard Version - Fill ye up then the measure of your fathers.
  • King James Version - Fill ye up then the measure of your fathers.
  • New English Translation - Fill up then the measure of your ancestors!
  • World English Bible - Fill up, then, the measure of your fathers.
  • 新標點和合本 - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 當代譯本 - 去填滿你們祖先的罪惡吧!
  • 聖經新譯本 - 那麼,去完成你們祖先的罪孽吧!
  • 呂振中譯本 - 你們祖宗的惡貫你們去滿盈吧!
  • 中文標準譯本 - 你們去充滿你們祖先的惡貫吧!
  • 現代標點和合本 - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 文理和合譯本 - 其盈爾祖之量哉、
  • 文理委辦譯本 - 何不盈爾祖之量乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 盍盈爾祖之量歟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃祖惡貫、爾其盈之!
  • Nueva Versión Internacional - ¡Completen de una vez por todas lo que sus antepasados comenzaron!
  • 현대인의 성경 - 이제 너희 조상들의 악한 일을 마저 채워라.
  • Новый Русский Перевод - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • La Bible du Semeur 2015 - Eh bien, ce que vos pères ont commencé, portez-le à son comble !
  • リビングバイブル - あなたがたは先祖の悪業を継いで、それを完成させているのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὑμεῖς πληρώσατε τὸ μέτρον τῶν πατέρων ὑμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὑμεῖς πληρώσατε τὸ μέτρον τῶν πατέρων ὑμῶν.
  • Nova Versão Internacional - Acabem, pois, de encher a medida do pecado dos seus antepassados!
  • Hoffnung für alle - Ja, weiter so, macht das Maß eurer Väter nur voll!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นนั้นแล้วจงสานต่อบาปของบรรพบุรุษของเจ้าให้ถึงที่สุดเถิด!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ท่าน​ก็​กระทำ​ต่อ​ให้​ครบ​ขั้นตอน​ของ​บรรพบุรุษ​ของ​ท่าน​เถิด
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:16 - Người Do Thái đã cố ngăn chúng tôi truyền bá Phúc Âm cứu rỗi cho Dân Ngoại, không muốn ai được cứu rỗi. Họ luôn luôn phạm tội quá mức, nhưng cuối cùng Đức Chúa Trời cũng hình phạt họ.
  • Xa-cha-ri 5:6 - Tôi hỏi: “Vật gì thế?” Thiên sứ đáp: “Một cái thúng chứa đầy tội lỗi dân trên đất.”
  • Xa-cha-ri 5:7 - Bỗng nhiên, cái nắp thúng bằng chì lật ra, tôi thấy có một phụ nữ ngồi trong thúng.
  • Xa-cha-ri 5:8 - Thiên sứ nói: “Nó tượng trưng cho sự đồi bại, độc ác.” Và thiên sứ đẩy người phụ nữ vào trong thúng, đậy nắp lại.
  • Xa-cha-ri 5:9 - Tôi nhìn lên, lần này thấy có hai người phụ nữ bay đến, có cánh như cánh cò. Họ bưng thùng, bay lên, lơ lửng giữa trời đất.
  • Xa-cha-ri 5:10 - Tôi hỏi thiên sứ: “Họ đem thúng đi đâu?”
  • Xa-cha-ri 5:11 - Thiên sứ đáp: “Đi qua xứ Ba-by-lôn. Họ sẽ cất một cái nhà tại đó. Khi cất xong, cái thúng sẽ được đặt xuống, đúng chỗ của nó.”
  • Sáng Thế Ký 15:16 - Đến đời thứ tư, dòng dõi con sẽ quay lại đất nước này, vì hiện nay, tội ác người A-mô-rít chưa lên đến cực độ. ”
  • Dân Số Ký 32:14 - Và bây giờ, anh em là một lũ tội lỗi, cũng phạm tội như cha ông mình, làm gia tăng cơn thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ông theo gót người xưa, làm cho tội ác của họ thêm đầy tràn.
  • 新标点和合本 - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 当代译本 - 去填满你们祖先的罪恶吧!
  • 圣经新译本 - 那么,去完成你们祖先的罪孽吧!
  • 中文标准译本 - 你们去充满你们祖先的恶贯吧!
  • 现代标点和合本 - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • 和合本(拼音版) - 你们去充满你们祖宗的恶贯吧!
  • New International Version - Go ahead, then, and complete what your ancestors started!
  • New International Reader's Version - So go ahead and finish the sins that those who lived before you started!
  • English Standard Version - Fill up, then, the measure of your fathers.
  • New Living Translation - Go ahead and finish what your ancestors started.
  • Christian Standard Bible - Fill up, then, the measure of your ancestors’ sins!
  • New American Standard Bible - Fill up, then, the measure of the guilt of your fathers.
  • New King James Version - Fill up, then, the measure of your fathers’ guilt.
  • Amplified Bible - Fill up, then, the [allotted] measure of the guilt of your fathers’ sins.
  • American Standard Version - Fill ye up then the measure of your fathers.
  • King James Version - Fill ye up then the measure of your fathers.
  • New English Translation - Fill up then the measure of your ancestors!
  • World English Bible - Fill up, then, the measure of your fathers.
  • 新標點和合本 - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 當代譯本 - 去填滿你們祖先的罪惡吧!
  • 聖經新譯本 - 那麼,去完成你們祖先的罪孽吧!
  • 呂振中譯本 - 你們祖宗的惡貫你們去滿盈吧!
  • 中文標準譯本 - 你們去充滿你們祖先的惡貫吧!
  • 現代標點和合本 - 你們去充滿你們祖宗的惡貫吧!
  • 文理和合譯本 - 其盈爾祖之量哉、
  • 文理委辦譯本 - 何不盈爾祖之量乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 盍盈爾祖之量歟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 乃祖惡貫、爾其盈之!
  • Nueva Versión Internacional - ¡Completen de una vez por todas lo que sus antepasados comenzaron!
  • 현대인의 성경 - 이제 너희 조상들의 악한 일을 마저 채워라.
  • Новый Русский Перевод - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ну что же, продолжайте пополнять чашу злодейств ваших отцов!
  • La Bible du Semeur 2015 - Eh bien, ce que vos pères ont commencé, portez-le à son comble !
  • リビングバイブル - あなたがたは先祖の悪業を継いで、それを完成させているのです。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὑμεῖς πληρώσατε τὸ μέτρον τῶν πατέρων ὑμῶν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὑμεῖς πληρώσατε τὸ μέτρον τῶν πατέρων ὑμῶν.
  • Nova Versão Internacional - Acabem, pois, de encher a medida do pecado dos seus antepassados!
  • Hoffnung für alle - Ja, weiter so, macht das Maß eurer Väter nur voll!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นนั้นแล้วจงสานต่อบาปของบรรพบุรุษของเจ้าให้ถึงที่สุดเถิด!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ท่าน​ก็​กระทำ​ต่อ​ให้​ครบ​ขั้นตอน​ของ​บรรพบุรุษ​ของ​ท่าน​เถิด
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:16 - Người Do Thái đã cố ngăn chúng tôi truyền bá Phúc Âm cứu rỗi cho Dân Ngoại, không muốn ai được cứu rỗi. Họ luôn luôn phạm tội quá mức, nhưng cuối cùng Đức Chúa Trời cũng hình phạt họ.
  • Xa-cha-ri 5:6 - Tôi hỏi: “Vật gì thế?” Thiên sứ đáp: “Một cái thúng chứa đầy tội lỗi dân trên đất.”
  • Xa-cha-ri 5:7 - Bỗng nhiên, cái nắp thúng bằng chì lật ra, tôi thấy có một phụ nữ ngồi trong thúng.
  • Xa-cha-ri 5:8 - Thiên sứ nói: “Nó tượng trưng cho sự đồi bại, độc ác.” Và thiên sứ đẩy người phụ nữ vào trong thúng, đậy nắp lại.
  • Xa-cha-ri 5:9 - Tôi nhìn lên, lần này thấy có hai người phụ nữ bay đến, có cánh như cánh cò. Họ bưng thùng, bay lên, lơ lửng giữa trời đất.
  • Xa-cha-ri 5:10 - Tôi hỏi thiên sứ: “Họ đem thúng đi đâu?”
  • Xa-cha-ri 5:11 - Thiên sứ đáp: “Đi qua xứ Ba-by-lôn. Họ sẽ cất một cái nhà tại đó. Khi cất xong, cái thúng sẽ được đặt xuống, đúng chỗ của nó.”
  • Sáng Thế Ký 15:16 - Đến đời thứ tư, dòng dõi con sẽ quay lại đất nước này, vì hiện nay, tội ác người A-mô-rít chưa lên đến cực độ. ”
  • Dân Số Ký 32:14 - Và bây giờ, anh em là một lũ tội lỗi, cũng phạm tội như cha ông mình, làm gia tăng cơn thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献