Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • 新标点和合本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为人子是安息日的主。”
  • 当代译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 圣经新译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 中文标准译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 现代标点和合本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本(拼音版) - 因为人子是安息日的主。”
  • New International Version - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New International Reader's Version - The Son of Man is Lord of the Sabbath day.”
  • English Standard Version - For the Son of Man is lord of the Sabbath.”
  • New Living Translation - For the Son of Man is Lord, even over the Sabbath!”
  • Christian Standard Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New American Standard Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New King James Version - For the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • Amplified Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • American Standard Version - For the Son of man is lord of the sabbath.
  • King James Version - For the Son of man is Lord even of the sabbath day.
  • New English Translation - For the Son of Man is lord of the Sabbath.”
  • World English Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • 新標點和合本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為人子是安息日的主。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為人子是安息日的主。」
  • 當代譯本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 聖經新譯本 - 因為人子是安息日的主。”
  • 呂振中譯本 - 因為人子就是安息日的主。』
  • 中文標準譯本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 現代標點和合本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 文理和合譯本 - 蓋人子為安息日之主也、○
  • 文理委辦譯本 - 蓋人子為安息日之主也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋人子亦安息日之主也、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫人子乃禮日之主也。』
  • Nueva Versión Internacional - Sepan que el Hijo del hombre es Señor del sábado.
  • 현대인의 성경 - 나는 바로 안식일의 주인이다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь Сын Человеческий – Господин над субботой! ( Мк. 3:1-6 ; Лк. 6:6-11 )
  • Восточный перевод - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Car le Fils de l’homme est maître du sabbat.
  • リビングバイブル - 安息日といえども、天から来たわたしの支配下にあるのですから。」
  • Nestle Aland 28 - κύριος γάρ ἐστιν τοῦ σαββάτου ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - Κύριος γάρ ἐστιν τοῦ Σαββάτου ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου.
  • Nova Versão Internacional - Pois o Filho do homem é Senhor do sábado”.
  • Hoffnung für alle - Denn der Menschensohn ist Herr über den Sabbat und kann somit entscheiden, was am Sabbat erlaubt ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะบุตรมนุษย์ทรงเป็นเจ้าเหนือวันสะบาโต”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​บุตรมนุษย์​เป็น​เจ้านาย​เหนือ​วัน​สะบาโต”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 8:20 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Con cáo có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ gối đầu!”
  • 1 Cô-rinh-tô 16:2 - Anh chị em nên dành một phần lợi tức theo khả năng Chúa cho từng người và quyên góp đều đặn mỗi Chúa nhật, đừng đợi nước tới trôn mới nhảy.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • Khải Huyền 1:10 - Nhằm ngày của Chúa, tôi được Thánh Linh cảm và nghe có tiếng gọi sau lưng vang dội như tiếng loa:
  • Ma-thi-ơ 9:6 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại: “Con đứng dậy! Đem đệm về nhà!”
  • Giăng 5:17 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Trước nay, Cha Ta luôn luôn làm việc thiện, Ta cũng làm việc thiện như Ngài.”
  • Giăng 5:18 - Các nhà lãnh đạo Do Thái càng muốn giết Chúa. Vì chẳng những Chúa vi phạm ngày Sa-bát, Ngài còn gọi Đức Chúa Trời là Cha, chứng tỏ mình bình đẳng với Đức Chúa Trời.
  • Giăng 5:19 - Chúa Giê-xu dạy tiếp: “Ta quả quyết với các ông, Con không thể tự mình làm việc gì. Con chỉ làm những việc Con thấy Cha làm. Bất kỳ Cha làm việc gì, Con cũng làm như thế.
  • Giăng 5:20 - Cha yêu Con, chỉ dẫn cho Con mọi đều Cha làm. Đúng vậy, Cha sẽ chỉ cho Con những việc kỳ diệu hơn việc chữa lành người bệnh này. Các ông sẽ kinh ngạc vô cùng.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Mác 9:4 - Ê-li và Môi-se hiện ra, hầu chuyện với Chúa.
  • Mác 9:5 - Phi-e-rơ buột miệng: “Thưa Thầy, ở đây thật tuyệt! Chúng con sẽ dựng ba chiếc lều—một cho Thầy, một cho Môi-se, và một cho Ê-li.”
  • Mác 9:6 - Nhưng Phi-e-rơ không biết mình nói gì, vì các môn đệ đều khiếp sợ.
  • Mác 9:7 - Một đám mây kéo đến bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta. Hãy nghe lời Người.”
  • Lu-ca 6:5 - Rồi Chúa Giê-xu tiếp: “Con Người là Chúa, cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Mác 2:28 - Cho nên, Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • 新标点和合本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为人子是安息日的主。”
  • 当代译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 圣经新译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 中文标准译本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 现代标点和合本 - 因为人子是安息日的主。”
  • 和合本(拼音版) - 因为人子是安息日的主。”
  • New International Version - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New International Reader's Version - The Son of Man is Lord of the Sabbath day.”
  • English Standard Version - For the Son of Man is lord of the Sabbath.”
  • New Living Translation - For the Son of Man is Lord, even over the Sabbath!”
  • Christian Standard Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New American Standard Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • New King James Version - For the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • Amplified Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • American Standard Version - For the Son of man is lord of the sabbath.
  • King James Version - For the Son of man is Lord even of the sabbath day.
  • New English Translation - For the Son of Man is lord of the Sabbath.”
  • World English Bible - For the Son of Man is Lord of the Sabbath.”
  • 新標點和合本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為人子是安息日的主。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為人子是安息日的主。」
  • 當代譯本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 聖經新譯本 - 因為人子是安息日的主。”
  • 呂振中譯本 - 因為人子就是安息日的主。』
  • 中文標準譯本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 現代標點和合本 - 因為人子是安息日的主。」
  • 文理和合譯本 - 蓋人子為安息日之主也、○
  • 文理委辦譯本 - 蓋人子為安息日之主也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋人子亦安息日之主也、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫人子乃禮日之主也。』
  • Nueva Versión Internacional - Sepan que el Hijo del hombre es Señor del sábado.
  • 현대인의 성경 - 나는 바로 안식일의 주인이다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь Сын Человеческий – Господин над субботой! ( Мк. 3:1-6 ; Лк. 6:6-11 )
  • Восточный перевод - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Ниспосланный как Человек – господин над субботой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Car le Fils de l’homme est maître du sabbat.
  • リビングバイブル - 安息日といえども、天から来たわたしの支配下にあるのですから。」
  • Nestle Aland 28 - κύριος γάρ ἐστιν τοῦ σαββάτου ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - Κύριος γάρ ἐστιν τοῦ Σαββάτου ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου.
  • Nova Versão Internacional - Pois o Filho do homem é Senhor do sábado”.
  • Hoffnung für alle - Denn der Menschensohn ist Herr über den Sabbat und kann somit entscheiden, was am Sabbat erlaubt ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะบุตรมนุษย์ทรงเป็นเจ้าเหนือวันสะบาโต”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​บุตรมนุษย์​เป็น​เจ้านาย​เหนือ​วัน​สะบาโต”
  • Ma-thi-ơ 8:20 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Con cáo có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ gối đầu!”
  • 1 Cô-rinh-tô 16:2 - Anh chị em nên dành một phần lợi tức theo khả năng Chúa cho từng người và quyên góp đều đặn mỗi Chúa nhật, đừng đợi nước tới trôn mới nhảy.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:21 - Giữa người không theo luật pháp, tôi sống như người không luật pháp (dù tôi vẫn theo luật pháp của Chúa Cứu Thế) để giúp họ được cứu rỗi.
  • Khải Huyền 1:10 - Nhằm ngày của Chúa, tôi được Thánh Linh cảm và nghe có tiếng gọi sau lưng vang dội như tiếng loa:
  • Ma-thi-ơ 9:6 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại: “Con đứng dậy! Đem đệm về nhà!”
  • Giăng 5:17 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Trước nay, Cha Ta luôn luôn làm việc thiện, Ta cũng làm việc thiện như Ngài.”
  • Giăng 5:18 - Các nhà lãnh đạo Do Thái càng muốn giết Chúa. Vì chẳng những Chúa vi phạm ngày Sa-bát, Ngài còn gọi Đức Chúa Trời là Cha, chứng tỏ mình bình đẳng với Đức Chúa Trời.
  • Giăng 5:19 - Chúa Giê-xu dạy tiếp: “Ta quả quyết với các ông, Con không thể tự mình làm việc gì. Con chỉ làm những việc Con thấy Cha làm. Bất kỳ Cha làm việc gì, Con cũng làm như thế.
  • Giăng 5:20 - Cha yêu Con, chỉ dẫn cho Con mọi đều Cha làm. Đúng vậy, Cha sẽ chỉ cho Con những việc kỳ diệu hơn việc chữa lành người bệnh này. Các ông sẽ kinh ngạc vô cùng.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Mác 9:4 - Ê-li và Môi-se hiện ra, hầu chuyện với Chúa.
  • Mác 9:5 - Phi-e-rơ buột miệng: “Thưa Thầy, ở đây thật tuyệt! Chúng con sẽ dựng ba chiếc lều—một cho Thầy, một cho Môi-se, và một cho Ê-li.”
  • Mác 9:6 - Nhưng Phi-e-rơ không biết mình nói gì, vì các môn đệ đều khiếp sợ.
  • Mác 9:7 - Một đám mây kéo đến bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta. Hãy nghe lời Người.”
  • Lu-ca 6:5 - Rồi Chúa Giê-xu tiếp: “Con Người là Chúa, cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Mác 2:28 - Cho nên, Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát!”
圣经
资源
计划
奉献