Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ nói: ‘Nhưng, thưa chủ, anh ấy đã có mười nén rồi!’
  • 新标点和合本 - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们对他说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们对他说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 当代译本 - “他们说,‘主啊,那个人已经有一万银币了。’
  • 圣经新译本 - 他们说:‘主啊,他已经有一千银币了。’
  • 中文标准译本 - “他们说:‘主啊,他已经有一千银币了!’
  • 现代标点和合本 - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本(拼音版) - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • New International Version - “ ‘Sir,’ they said, ‘he already has ten!’
  • New International Reader's Version - “ ‘Sir,’ they said, ‘he already has ten times as much!’
  • English Standard Version - And they said to him, ‘Lord, he has ten minas!’
  • New Living Translation - “‘But, master,’ they said, ‘he already has ten pounds!’
  • The Message - “They said, ‘But Master, he already has double . . .’
  • Christian Standard Bible - “But they said to him, ‘Master, he has ten minas.’
  • New American Standard Bible - And they said to him, ‘Master, he already has ten minas.’
  • New King James Version - (But they said to him, ‘Master, he has ten minas.’)
  • Amplified Bible - And they said to him, ‘Lord, he has ten minas already!’
  • American Standard Version - And they said unto him, Lord, he hath ten pounds.
  • King James Version - (And they said unto him, Lord, he hath ten pounds.)
  • New English Translation - But they said to him, ‘Sir, he has ten minas already!’
  • World English Bible - “They said to him, ‘Lord, he has ten minas!’
  • 新標點和合本 - 他們說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們對他說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們對他說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 當代譯本 - 「他們說,『主啊,那個人已經有一萬銀幣了。』
  • 聖經新譯本 - 他們說:‘主啊,他已經有一千銀幣了。’
  • 呂振中譯本 - 他們對主人說:「主啊,他有十個了。」
  • 中文標準譯本 - 「他們說:『主啊,他已經有一千銀幣了!』
  • 現代標點和合本 - 他們說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 文理和合譯本 - 眾曰、主、彼已有十斤矣、
  • 文理委辦譯本 - 曰主、彼既百金矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾曰、主人歟、彼已有十彌拿矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 侍者曰:「主、彼已有十金矣。」
  • Nueva Versión Internacional - “Señor —protestaron—, ¡él ya tiene diez veces más!”
  • 현대인의 성경 - 그러자 사람들이 ‘주인님, 그에게는 이미 열 므나가 있습니다’ 하였다.
  • Новый Русский Перевод - «Господин, – сказали ему, – да ведь у него и так уже десять мерок!»
  • Восточный перевод - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • La Bible du Semeur 2015 - – Mais, Seigneur, lui firent-ils remarquer, il a déjà dix pièces !
  • リビングバイブル - 『ですが王様。あの者はもうすでに、たくさん持っていますが。』
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπαν αὐτῷ· κύριε, ἔχει δέκα μνᾶς –
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπαν αὐτῷ, Κύριε, ἔχει δέκα μνᾶς.
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Senhor’, disseram, ‘ele já tem dez!’
  • Hoffnung für alle - ›Aber Herr‹, widersprachen seine Leute, ›der hat doch schon genug!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พวกเขาทูลว่า ‘ข้าแต่ฝ่าพระบาท คนนั้นมีอยู่ตั้งสิบมินาแล้ว!’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ทั้ง​หลาย​พูด​ว่า ‘นาย​ท่าน เขา​มี 10 มินา​แล้ว’
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 7:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Lu-ca 16:2 - Chủ liền gọi quản gia đến bảo: ‘Anh làm gì tôi biết hết! Vậy phải lo kết toán sổ sách, vì anh bị sa thải.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ nói: ‘Nhưng, thưa chủ, anh ấy đã có mười nén rồi!’
  • 新标点和合本 - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们对他说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们对他说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 当代译本 - “他们说,‘主啊,那个人已经有一万银币了。’
  • 圣经新译本 - 他们说:‘主啊,他已经有一千银币了。’
  • 中文标准译本 - “他们说:‘主啊,他已经有一千银币了!’
  • 现代标点和合本 - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • 和合本(拼音版) - 他们说:‘主啊,他已经有十锭了。’
  • New International Version - “ ‘Sir,’ they said, ‘he already has ten!’
  • New International Reader's Version - “ ‘Sir,’ they said, ‘he already has ten times as much!’
  • English Standard Version - And they said to him, ‘Lord, he has ten minas!’
  • New Living Translation - “‘But, master,’ they said, ‘he already has ten pounds!’
  • The Message - “They said, ‘But Master, he already has double . . .’
  • Christian Standard Bible - “But they said to him, ‘Master, he has ten minas.’
  • New American Standard Bible - And they said to him, ‘Master, he already has ten minas.’
  • New King James Version - (But they said to him, ‘Master, he has ten minas.’)
  • Amplified Bible - And they said to him, ‘Lord, he has ten minas already!’
  • American Standard Version - And they said unto him, Lord, he hath ten pounds.
  • King James Version - (And they said unto him, Lord, he hath ten pounds.)
  • New English Translation - But they said to him, ‘Sir, he has ten minas already!’
  • World English Bible - “They said to him, ‘Lord, he has ten minas!’
  • 新標點和合本 - 他們說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們對他說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們對他說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 當代譯本 - 「他們說,『主啊,那個人已經有一萬銀幣了。』
  • 聖經新譯本 - 他們說:‘主啊,他已經有一千銀幣了。’
  • 呂振中譯本 - 他們對主人說:「主啊,他有十個了。」
  • 中文標準譯本 - 「他們說:『主啊,他已經有一千銀幣了!』
  • 現代標點和合本 - 他們說:『主啊,他已經有十錠了。』
  • 文理和合譯本 - 眾曰、主、彼已有十斤矣、
  • 文理委辦譯本 - 曰主、彼既百金矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾曰、主人歟、彼已有十彌拿矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 侍者曰:「主、彼已有十金矣。」
  • Nueva Versión Internacional - “Señor —protestaron—, ¡él ya tiene diez veces más!”
  • 현대인의 성경 - 그러자 사람들이 ‘주인님, 그에게는 이미 열 므나가 있습니다’ 하였다.
  • Новый Русский Перевод - «Господин, – сказали ему, – да ведь у него и так уже десять мерок!»
  • Восточный перевод - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Господин, – говорят ему, – да ведь у него и так уже десятикратная прибыль!»
  • La Bible du Semeur 2015 - – Mais, Seigneur, lui firent-ils remarquer, il a déjà dix pièces !
  • リビングバイブル - 『ですが王様。あの者はもうすでに、たくさん持っていますが。』
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπαν αὐτῷ· κύριε, ἔχει δέκα μνᾶς –
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπαν αὐτῷ, Κύριε, ἔχει δέκα μνᾶς.
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Senhor’, disseram, ‘ele já tem dez!’
  • Hoffnung für alle - ›Aber Herr‹, widersprachen seine Leute, ›der hat doch schon genug!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พวกเขาทูลว่า ‘ข้าแต่ฝ่าพระบาท คนนั้นมีอยู่ตั้งสิบมินาแล้ว!’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ทั้ง​หลาย​พูด​ว่า ‘นาย​ท่าน เขา​มี 10 มินา​แล้ว’
  • 2 Sa-mu-ên 7:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao! Như thế Chúa còn cho là chưa đủ sao? Ngài còn nói về tương lai lâu dài về triều đại con. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đây đâu phải là cách đối xử của loài người?
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Lu-ca 16:2 - Chủ liền gọi quản gia đến bảo: ‘Anh làm gì tôi biết hết! Vậy phải lo kết toán sổ sách, vì anh bị sa thải.’
圣经
资源
计划
奉献