Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngày đời con qua mau hơn người chạy. Chúng trôi đi không thấy một niềm vui.
  • 新标点和合本 - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我的日子比奔跑者更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - “我的日子比奔跑者更快, 急速过去,不见福乐。
  • 当代译本 - “我的年日比信差还快, 匆匆而过,不见幸福。
  • 圣经新译本 - 我的日子过得比信差还快, 飞快逝去,不见福乐。
  • 现代标点和合本 - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本(拼音版) - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • New International Version - “My days are swifter than a runner; they fly away without a glimpse of joy.
  • New International Reader's Version - “God, my days race by like a runner. They fly away without seeing any joy.
  • English Standard Version - “My days are swifter than a runner; they flee away; they see no good.
  • New Living Translation - “My life passes more swiftly than a runner. It flees away without a glimpse of happiness.
  • The Message - “My time is short—what’s left of my life races off too fast for me to even glimpse the good. My life is going fast, like a ship under full sail, like an eagle plummeting to its prey. Even if I say, ‘I’ll put all this behind me, I’ll look on the bright side and force a smile,’ All these troubles would still be like grit in my gut since it’s clear you’re not going to let up. The verdict has already been handed down—‘Guilty!’— so what’s the use of protests or appeals? Even if I scrub myself all over and wash myself with the strongest soap I can find, It wouldn’t last—you’d push me into a pigpen, or worse, so nobody could stand me for the stink.
  • Christian Standard Bible - My days fly by faster than a runner; they flee without seeing any good.
  • New American Standard Bible - “Now my days are swifter than a runner; They flee away, they see no good.
  • New King James Version - “Now my days are swifter than a runner; They flee away, they see no good.
  • Amplified Bible - “Now my days are swifter than a runner; They vanish, they see no good.
  • American Standard Version - Now my days are swifter than a post: They flee away, they see no good.
  • King James Version - Now my days are swifter than a post: they flee away, they see no good.
  • New English Translation - “My days are swifter than a runner, they speed by without seeing happiness.
  • World English Bible - “Now my days are swifter than a runner. They flee away. They see no good.
  • 新標點和合本 - 我的日子比跑信的更快, 急速過去,不見福樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我的日子比奔跑者更快, 急速過去,不見福樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我的日子比奔跑者更快, 急速過去,不見福樂。
  • 當代譯本 - 「我的年日比信差還快, 匆匆而過,不見幸福。
  • 聖經新譯本 - 我的日子過得比信差還快, 飛快逝去,不見福樂。
  • 呂振中譯本 - 『我的日子比跑信的更快; 它疾飛過去,不見福樂。
  • 現代標點和合本 - 「我的日子比跑信的更快, 急速過去,不見福樂。
  • 文理和合譯本 - 我日速於郵傳、趨而不見福祉、
  • 文理委辦譯本 - 日月逝矣、速於郵傳、流光已邁、我未見福之至也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我日速逝、較驛卒而尤速、趨而不見福祉、
  • Nueva Versión Internacional - »Transcurren mis días con más rapidez que un corredor; vuelan sin que hayan conocido la dicha.
  • 현대인의 성경 - “내 날이 화살처럼 빠르게 지나가니 즐거운 것을 볼 수가 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Бегут мои дни быстрее гонца; они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes jours ont fui plus vite ╵qu’un agile coureur, ils se sont écoulés, ╵mais sans voir le bonheur,
  • リビングバイブル - 私の一生は悲劇をはらんだまま、 矢のように飛び去る。
  • Nova Versão Internacional - “Meus dias correm mais velozes que um atleta; eles voam sem um vislumbre de alegria.
  • Hoffnung für alle - Meine Jahre sind vorbeigeeilt, schneller als ein Läufer, verschwunden sind sie ohne eine Spur von Glück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วันคืนของข้าพระองค์ไวยิ่งกว่านักวิ่ง ลอยลับไปโดยไม่มีความชื่นใจแม้แต่น้อยนิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​เวลา​ของ​ฉัน​ผ่าน​ไป​อย่าง​รวดเร็ว​ยิ่ง​กว่า​นัก​วิ่ง มัน​เผ่น​หนี​ไป​โดย​ไม่​มี​ความ​สุข
交叉引用
  • Thi Thiên 89:47 - Lạy Chúa, xin đừng quên đời con quá ngắn, con người sinh vào cõi hư không!
  • Ê-xơ-tê 8:14 - Vâng lệnh vua, các lính trạm hỏa tốc tống đạt sắc lệnh này đi khắp nơi, cũng như tại kinh đô Su-sa.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Thi Thiên 90:9 - Ngày chúng con trôi qua theo dòng thịnh nộ, năm tháng tiêu tan như hơi thở.
  • Thi Thiên 90:10 - Tuổi tác chúng con may mắn thì được bảy mươi! Mạnh khỏe lắm thì tám mươi. Nhưng ngay trong những năm hanh thông nhất cũng đầy những khó khăn và đau buồn; vì ngày tháng qua nhanh, rồi chúng con bay mất đi.
  • Gióp 7:6 - “Ngày của con bay nhanh hơn thoi đưa. Rồi chấm dứt không một niềm hy vọng.
  • Gióp 7:7 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nhớ đời con chỉ là hơi thở, và con sẽ không bao giờ còn thấy hạnh phúc nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngày đời con qua mau hơn người chạy. Chúng trôi đi không thấy một niềm vui.
  • 新标点和合本 - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我的日子比奔跑者更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - “我的日子比奔跑者更快, 急速过去,不见福乐。
  • 当代译本 - “我的年日比信差还快, 匆匆而过,不见幸福。
  • 圣经新译本 - 我的日子过得比信差还快, 飞快逝去,不见福乐。
  • 现代标点和合本 - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • 和合本(拼音版) - “我的日子比跑信的更快, 急速过去,不见福乐。
  • New International Version - “My days are swifter than a runner; they fly away without a glimpse of joy.
  • New International Reader's Version - “God, my days race by like a runner. They fly away without seeing any joy.
  • English Standard Version - “My days are swifter than a runner; they flee away; they see no good.
  • New Living Translation - “My life passes more swiftly than a runner. It flees away without a glimpse of happiness.
  • The Message - “My time is short—what’s left of my life races off too fast for me to even glimpse the good. My life is going fast, like a ship under full sail, like an eagle plummeting to its prey. Even if I say, ‘I’ll put all this behind me, I’ll look on the bright side and force a smile,’ All these troubles would still be like grit in my gut since it’s clear you’re not going to let up. The verdict has already been handed down—‘Guilty!’— so what’s the use of protests or appeals? Even if I scrub myself all over and wash myself with the strongest soap I can find, It wouldn’t last—you’d push me into a pigpen, or worse, so nobody could stand me for the stink.
  • Christian Standard Bible - My days fly by faster than a runner; they flee without seeing any good.
  • New American Standard Bible - “Now my days are swifter than a runner; They flee away, they see no good.
  • New King James Version - “Now my days are swifter than a runner; They flee away, they see no good.
  • Amplified Bible - “Now my days are swifter than a runner; They vanish, they see no good.
  • American Standard Version - Now my days are swifter than a post: They flee away, they see no good.
  • King James Version - Now my days are swifter than a post: they flee away, they see no good.
  • New English Translation - “My days are swifter than a runner, they speed by without seeing happiness.
  • World English Bible - “Now my days are swifter than a runner. They flee away. They see no good.
  • 新標點和合本 - 我的日子比跑信的更快, 急速過去,不見福樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我的日子比奔跑者更快, 急速過去,不見福樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我的日子比奔跑者更快, 急速過去,不見福樂。
  • 當代譯本 - 「我的年日比信差還快, 匆匆而過,不見幸福。
  • 聖經新譯本 - 我的日子過得比信差還快, 飛快逝去,不見福樂。
  • 呂振中譯本 - 『我的日子比跑信的更快; 它疾飛過去,不見福樂。
  • 現代標點和合本 - 「我的日子比跑信的更快, 急速過去,不見福樂。
  • 文理和合譯本 - 我日速於郵傳、趨而不見福祉、
  • 文理委辦譯本 - 日月逝矣、速於郵傳、流光已邁、我未見福之至也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我日速逝、較驛卒而尤速、趨而不見福祉、
  • Nueva Versión Internacional - »Transcurren mis días con más rapidez que un corredor; vuelan sin que hayan conocido la dicha.
  • 현대인의 성경 - “내 날이 화살처럼 빠르게 지나가니 즐거운 것을 볼 수가 없구나.
  • Новый Русский Перевод - Бегут мои дни быстрее гонца; они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мои дни бегут быстрее гонца, они улетают, не видя блага;
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes jours ont fui plus vite ╵qu’un agile coureur, ils se sont écoulés, ╵mais sans voir le bonheur,
  • リビングバイブル - 私の一生は悲劇をはらんだまま、 矢のように飛び去る。
  • Nova Versão Internacional - “Meus dias correm mais velozes que um atleta; eles voam sem um vislumbre de alegria.
  • Hoffnung für alle - Meine Jahre sind vorbeigeeilt, schneller als ein Läufer, verschwunden sind sie ohne eine Spur von Glück.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วันคืนของข้าพระองค์ไวยิ่งกว่านักวิ่ง ลอยลับไปโดยไม่มีความชื่นใจแม้แต่น้อยนิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​เวลา​ของ​ฉัน​ผ่าน​ไป​อย่าง​รวดเร็ว​ยิ่ง​กว่า​นัก​วิ่ง มัน​เผ่น​หนี​ไป​โดย​ไม่​มี​ความ​สุข
  • Thi Thiên 89:47 - Lạy Chúa, xin đừng quên đời con quá ngắn, con người sinh vào cõi hư không!
  • Ê-xơ-tê 8:14 - Vâng lệnh vua, các lính trạm hỏa tốc tống đạt sắc lệnh này đi khắp nơi, cũng như tại kinh đô Su-sa.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Thi Thiên 39:11 - Khi Chúa quở trách trừng phạt ai vì tội lỗi, Ngài làm cho ước vọng họ phai tàn. Thật đời người chỉ là hơi thở.
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Thi Thiên 90:9 - Ngày chúng con trôi qua theo dòng thịnh nộ, năm tháng tiêu tan như hơi thở.
  • Thi Thiên 90:10 - Tuổi tác chúng con may mắn thì được bảy mươi! Mạnh khỏe lắm thì tám mươi. Nhưng ngay trong những năm hanh thông nhất cũng đầy những khó khăn và đau buồn; vì ngày tháng qua nhanh, rồi chúng con bay mất đi.
  • Gióp 7:6 - “Ngày của con bay nhanh hơn thoi đưa. Rồi chấm dứt không một niềm hy vọng.
  • Gióp 7:7 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nhớ đời con chỉ là hơi thở, và con sẽ không bao giờ còn thấy hạnh phúc nữa.
圣经
资源
计划
奉献