Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kinh hoàng chụp lấy nó như nước lụt và ban đêm cơn lốc cuốn nó đi.
  • 新标点和合本 - 惊恐如波涛将他追上; 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惊恐如洪水将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 惊恐如洪水将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 当代译本 - 恐惧如洪水般淹没他, 暴风在夜间把他卷去。
  • 圣经新译本 - 惊恐必如众水追上他, 暴风在夜间把他刮去。
  • 现代标点和合本 - 惊恐如波涛将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本(拼音版) - 惊恐如波涛将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • New International Version - Terrors overtake him like a flood; a tempest snatches him away in the night.
  • New International Reader's Version - Terrors sweep over them like a flood. A storm takes them away during the night.
  • English Standard Version - Terrors overtake him like a flood; in the night a whirlwind carries him off.
  • New Living Translation - Terror overwhelms them like a flood, and they are blown away in the storms of the night.
  • Christian Standard Bible - Terrors overtake him like a flood; a storm wind sweeps him away at night.
  • New American Standard Bible - Terrors overtake him like a flood; A storm steals him away in the night.
  • New King James Version - Terrors overtake him like a flood; A tempest steals him away in the night.
  • Amplified Bible - Terrors overtake him like a [suddenly rising] flood; A windstorm steals him away in the night.
  • American Standard Version - Terrors overtake him like waters; A tempest stealeth him away in the night.
  • King James Version - Terrors take hold on him as waters, a tempest stealeth him away in the night.
  • New English Translation - Terrors overwhelm him like a flood; at night a whirlwind carries him off.
  • World English Bible - Terrors overtake him like waters. A storm steals him away in the night.
  • 新標點和合本 - 驚恐如波濤將他追上; 暴風在夜間將他颳去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 驚恐如洪水將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 驚恐如洪水將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 當代譯本 - 恐懼如洪水般淹沒他, 暴風在夜間把他捲去。
  • 聖經新譯本 - 驚恐必如眾水追上他, 暴風在夜間把他颳去。
  • 呂振中譯本 - 恐怖如大水將他趕上: 暴風在夜間將他掠去。
  • 現代標點和合本 - 驚恐如波濤將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 文理和合譯本 - 威烈如波濤及之、狂飇於夜間刧之、
  • 文理委辦譯本 - 彼遭患難、若洪水淹之、若夜間颶風撼之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可驚恐之患難、臨及其身、如波濤洶湧、夜間狂風吹之、
  • Nueva Versión Internacional - Les sobreviene un diluvio de terrores; la tempestad los arrebata por la noche.
  • 현대인의 성경 - 두려움이 물밀듯이 그에게 밀어닥칠 것이며 밤의 폭풍이 그를 앗아가고
  • Новый Русский Перевод - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les terreurs le submergent ╵comme une inondation au milieu de la nuit, ╵un tourbillon l’enlève.
  • リビングバイブル - 彼は恐怖に襲われ、 夜の間に嵐で吹き飛ばされる。
  • Nova Versão Internacional - Pavores vêm sobre ele como uma enchente; de noite a tempestade o leva de roldão.
  • Hoffnung für alle - Wie eine Flut holt ihn das Unheil ein; in der Nacht wirbelt ihn der Sturm davon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความสยดสยองจู่โจมเขาจนตั้งตัวไม่ติดเหมือนน้ำท่วมฉับพลัน และพายุร้ายซัดเขาหายไปในยามราตรี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​น่า​กลัว​เกิด​ขึ้น​กับ​เขา​ดั่ง​น้ำ​ไหล​หลาก ใน​ยาม​ค่ำ​พายุ​หมุน​ก็​พัด​พา​เขา​ไป
交叉引用
  • Gióp 34:20 - Trong khoảnh khắc, họ chết. Giữa đêm khuya họ qua đời; đều khuất bóng, không bàn tay người động đến.
  • Giô-na 2:3 - Vì Chúa ném con trong vực sâu dưới đáy biển, dòng hải lưu bao bọc lấy con. Bao nhiêu dòng nước lớn bao bọc lấy con; con bị chôn dưới các lượn sóng mạnh mẽ của Ngài.
  • Gióp 20:8 - Nó tiêu tan như giấc mơ. Bị xóa đi như cơn mộng ban đêm.
  • Đa-ni-ên 5:30 - Ngay đêm ấy, Bên-xát-sa, vua nước Canh-đê bị giết.
  • Xuất Ai Cập 12:29 - Nửa đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu đánh phạt các con trưởng nam của người Ai Cập, từ thái tử cho đến con trưởng nam của tù nhân trong ngục tối, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ nữa.
  • Gióp 22:16 - Chúng đều bị tống khứ trước kỳ hạn, Nền tảng cuộc đời chúng bị nước cuốn trôi.
  • Thi Thiên 42:7 - Vực thẳm gọi nhau trong thác lũ ầm ầm, sóng thần lớp lớp phủ tràn thân xác.
  • Thi Thiên 18:4 - Dây tử vong đã quấn lấy con; những dòng thác hủy diệt tràn ngập con,
  • 2 Các Vua 19:35 - Ngay đêm ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đến các đồn trại A-sy-ri giết 185.000 người A-sy-ri. Sáng hôm sau, khi người A-sy-ri thức dậy, chúng thấy xác chết nằm ngổn ngang khắp nơi.
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
  • Gióp 20:23 - Đức Chúa Trời trút lên nó cơn thịnh nộ. Tuôn tràn như mưa ngàn thác lũ.
  • Gióp 18:11 - Nỗi khủng khiếp vây bọc nó tư bề và bám đuổi theo gót chân nó.
  • Gióp 15:21 - Tai thường nghe những tiếng dữ dằn, dù đang yên bình, cũng sợ kẻ hủy diệt tấn công.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kinh hoàng chụp lấy nó như nước lụt và ban đêm cơn lốc cuốn nó đi.
  • 新标点和合本 - 惊恐如波涛将他追上; 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惊恐如洪水将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 惊恐如洪水将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 当代译本 - 恐惧如洪水般淹没他, 暴风在夜间把他卷去。
  • 圣经新译本 - 惊恐必如众水追上他, 暴风在夜间把他刮去。
  • 现代标点和合本 - 惊恐如波涛将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • 和合本(拼音版) - 惊恐如波涛将他追上, 暴风在夜间将他刮去。
  • New International Version - Terrors overtake him like a flood; a tempest snatches him away in the night.
  • New International Reader's Version - Terrors sweep over them like a flood. A storm takes them away during the night.
  • English Standard Version - Terrors overtake him like a flood; in the night a whirlwind carries him off.
  • New Living Translation - Terror overwhelms them like a flood, and they are blown away in the storms of the night.
  • Christian Standard Bible - Terrors overtake him like a flood; a storm wind sweeps him away at night.
  • New American Standard Bible - Terrors overtake him like a flood; A storm steals him away in the night.
  • New King James Version - Terrors overtake him like a flood; A tempest steals him away in the night.
  • Amplified Bible - Terrors overtake him like a [suddenly rising] flood; A windstorm steals him away in the night.
  • American Standard Version - Terrors overtake him like waters; A tempest stealeth him away in the night.
  • King James Version - Terrors take hold on him as waters, a tempest stealeth him away in the night.
  • New English Translation - Terrors overwhelm him like a flood; at night a whirlwind carries him off.
  • World English Bible - Terrors overtake him like waters. A storm steals him away in the night.
  • 新標點和合本 - 驚恐如波濤將他追上; 暴風在夜間將他颳去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 驚恐如洪水將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 驚恐如洪水將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 當代譯本 - 恐懼如洪水般淹沒他, 暴風在夜間把他捲去。
  • 聖經新譯本 - 驚恐必如眾水追上他, 暴風在夜間把他颳去。
  • 呂振中譯本 - 恐怖如大水將他趕上: 暴風在夜間將他掠去。
  • 現代標點和合本 - 驚恐如波濤將他追上, 暴風在夜間將他颳去。
  • 文理和合譯本 - 威烈如波濤及之、狂飇於夜間刧之、
  • 文理委辦譯本 - 彼遭患難、若洪水淹之、若夜間颶風撼之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可驚恐之患難、臨及其身、如波濤洶湧、夜間狂風吹之、
  • Nueva Versión Internacional - Les sobreviene un diluvio de terrores; la tempestad los arrebata por la noche.
  • 현대인의 성경 - 두려움이 물밀듯이 그에게 밀어닥칠 것이며 밤의 폭풍이 그를 앗아가고
  • Новый Русский Перевод - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужас настигнет его, как паводок; ночью прочь умчит его смерч.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les terreurs le submergent ╵comme une inondation au milieu de la nuit, ╵un tourbillon l’enlève.
  • リビングバイブル - 彼は恐怖に襲われ、 夜の間に嵐で吹き飛ばされる。
  • Nova Versão Internacional - Pavores vêm sobre ele como uma enchente; de noite a tempestade o leva de roldão.
  • Hoffnung für alle - Wie eine Flut holt ihn das Unheil ein; in der Nacht wirbelt ihn der Sturm davon.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความสยดสยองจู่โจมเขาจนตั้งตัวไม่ติดเหมือนน้ำท่วมฉับพลัน และพายุร้ายซัดเขาหายไปในยามราตรี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​น่า​กลัว​เกิด​ขึ้น​กับ​เขา​ดั่ง​น้ำ​ไหล​หลาก ใน​ยาม​ค่ำ​พายุ​หมุน​ก็​พัด​พา​เขา​ไป
  • Gióp 34:20 - Trong khoảnh khắc, họ chết. Giữa đêm khuya họ qua đời; đều khuất bóng, không bàn tay người động đến.
  • Giô-na 2:3 - Vì Chúa ném con trong vực sâu dưới đáy biển, dòng hải lưu bao bọc lấy con. Bao nhiêu dòng nước lớn bao bọc lấy con; con bị chôn dưới các lượn sóng mạnh mẽ của Ngài.
  • Gióp 20:8 - Nó tiêu tan như giấc mơ. Bị xóa đi như cơn mộng ban đêm.
  • Đa-ni-ên 5:30 - Ngay đêm ấy, Bên-xát-sa, vua nước Canh-đê bị giết.
  • Xuất Ai Cập 12:29 - Nửa đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu đánh phạt các con trưởng nam của người Ai Cập, từ thái tử cho đến con trưởng nam của tù nhân trong ngục tối, luôn cả con đầu lòng của thú vật họ nữa.
  • Gióp 22:16 - Chúng đều bị tống khứ trước kỳ hạn, Nền tảng cuộc đời chúng bị nước cuốn trôi.
  • Thi Thiên 42:7 - Vực thẳm gọi nhau trong thác lũ ầm ầm, sóng thần lớp lớp phủ tràn thân xác.
  • Thi Thiên 18:4 - Dây tử vong đã quấn lấy con; những dòng thác hủy diệt tràn ngập con,
  • 2 Các Vua 19:35 - Ngay đêm ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đến các đồn trại A-sy-ri giết 185.000 người A-sy-ri. Sáng hôm sau, khi người A-sy-ri thức dậy, chúng thấy xác chết nằm ngổn ngang khắp nơi.
  • Gióp 21:18 - Chúng chẳng bị cuốn theo chiều gió như rơm rác sao? Hay chẳng như tro trấu bị bão đùa đi tan tác?
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
  • Gióp 20:23 - Đức Chúa Trời trút lên nó cơn thịnh nộ. Tuôn tràn như mưa ngàn thác lũ.
  • Gióp 18:11 - Nỗi khủng khiếp vây bọc nó tư bề và bám đuổi theo gót chân nó.
  • Gióp 15:21 - Tai thường nghe những tiếng dữ dằn, dù đang yên bình, cũng sợ kẻ hủy diệt tấn công.
圣经
资源
计划
奉献